- Phần I: ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
-
- Chương 03: Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác
- 0304 - Phi-lê cá và các loại thịt cá khác (đã hoặc chưa xay, nghiền, băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh.
- Phi-lê đông lạnh của các loại cá khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) |
Cá Ngừ Fillet Đông Lạnh... (mã hs cá ngừ fillet đ/ mã hs của cá ngừ fille) |
Cá Ngừ vây xanh thái bình dương đông lạnh- Frozen Pacific Bluefin tuna (block)- (OToro). Size 4-6 kg/ miếng. Nhà sản xuất: Sankyo... (mã hs cá ngừ vây xanh/ mã hs của cá ngừ vây x) |
Cá ngừ đại dương đông lạnh, phi-lê cắt lát lớn (hàng tái nhập thuộc tờ khai hàng hóa xuất khẩu số 302751011310/B11 ngày 12/09/2019)... (mã hs cá ngừ đại dươn/ mã hs của cá ngừ đại d) |
Cá ngừ loin đông lạnh... (mã hs cá ngừ loin đôn/ mã hs của cá ngừ loin) |
Cá ngừ steak đông lạnh... (mã hs cá ngừ steak đô/ mã hs của cá ngừ steak) |
Cá ngừ belly đông lạnh... (mã hs cá ngừ belly đô/ mã hs của cá ngừ belly) |
Cá ngừ (kama) đông lạnh... (mã hs cá ngừ kama đ/ mã hs của cá ngừ kama) |
Cá ngừ portion đông lạnh... (mã hs cá ngừ portion/ mã hs của cá ngừ porti) |
Cá ngừ (belly) đông lạnh... (mã hs cá ngừ belly/ mã hs của cá ngừ bell) |
CÁ NGỪ CẮT STEAK ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá ngừ cắt stea/ mã hs của cá ngừ cắt s) |
Cá ngừ mắt to cube đông lạnh... (mã hs cá ngừ mắt to c/ mã hs của cá ngừ mắt t) |
Cá ngừ vây dài loin đông lạnh... (mã hs cá ngừ vây dài/ mã hs của cá ngừ vây d) |
Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh... (mã hs cá ngừ vây vàng/ mã hs của cá ngừ vây v) |
Loin Cá Ngừ vi vàng đông lạnh ... (mã hs loin cá ngừ vi/ mã hs của loin cá ngừ) |
Cá ngừ fillet cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá ngừ fillet c/ mã hs của cá ngừ fille) |
Thịt cá ngừ (trimmeat) đông lạnh... (mã hs thịt cá ngừ tr/ mã hs của thịt cá ngừ) |
Thịt vụn Cá Ngừ vi vàng đông lạnh ... (mã hs thịt vụn cá ngừ/ mã hs của thịt vụn cá) |
Cá Ngừ vi vàng cắt khúc đông lạnh ... (mã hs cá ngừ vi vàng/ mã hs của cá ngừ vi và) |
Rẻo Cá Ngừ Vây Vàng Xông TS Đông Lạnh... (mã hs rẻo cá ngừ vây/ mã hs của rẻo cá ngừ v) |
Cá ngừ đại đương đông lạnh, phi-lê cắt khúc... (mã hs cá ngừ đại đươn/ mã hs của cá ngừ đại đ) |
Thịt cá ngừ đại dương Ground meat đông lạnh... (mã hs thịt cá ngừ đại/ mã hs của thịt cá ngừ) |
Thịt bụng cá ngừ, size 100-300 (20 kgs/CTN)... (mã hs thịt bụng cá ng/ mã hs của thịt bụng cá) |
Cá ngừ cắt khúc đông lạnh Size: 200-400gr/pc... (mã hs cá ngừ cắt khúc/ mã hs của cá ngừ cắt k) |
Ức cá ngừ đại dương đông lạnh size 400 grs up... (mã hs ức cá ngừ đại d/ mã hs của ức cá ngừ đạ) |
Đuôi cá ngừ đại dương đông lạnh size 500 grs up... (mã hs đuôi cá ngừ đại/ mã hs của đuôi cá ngừ) |
Lườn cá ngừ đại dương đông lạnh size 400 grs up... (mã hs lườn cá ngừ đại/ mã hs của lườn cá ngừ) |
rẻo cá ngừ đại dương đông lạnh, số lượng:100 thùng... (mã hs rẻo cá ngừ đại/ mã hs của rẻo cá ngừ đ) |
Ức cá ngừ đông lạnh Size: 200/300- Packing: 9 kgs/ctn... (mã hs ức cá ngừ đông/ mã hs của ức cá ngừ đô) |
Vụn cá ngừ vây vàng (kama) còn da, còn xương đông lạnh... (mã hs vụn cá ngừ vây/ mã hs của vụn cá ngừ v) |
Loin cá ngừ đại dương đông lạnh, size: 2kg+ (20kg/thùng)... (mã hs loin cá ngừ đại/ mã hs của loin cá ngừ) |
Lườn cá ngừ đông lạnh CO Size: 300up- Packing: 10 kgs/ctn... (mã hs lườn cá ngừ đôn/ mã hs của lườn cá ngừ) |
Đuôi cá ngừ đông lạnh, đóng gói 10kg/thung- Size 500 UP- VN... (mã hs đuôi cá ngừ đôn/ mã hs của đuôi cá ngừ) |
Cá ngừ saku xông CO đông lạnh đóng gói: 10 lbs/ thùng, 100% NW)... (mã hs cá ngừ saku xôn/ mã hs của cá ngừ saku) |
Cá ngừ poke cube xông CO đông lạnh đóng gói: 10 lbs/ thùng, 100% NW)... (mã hs cá ngừ poke cub/ mã hs của cá ngừ poke) |
Lườn cá ngừ vây vàng còn da, ra xương đông lạnh (size: 500UP grs/pc)... (mã hs lườn cá ngừ vây/ mã hs của lườn cá ngừ) |
Cá ngừ steak xông CO đông lạnh size 4 oz (đóng gói: 10 lbs/ thùng, 100% NW)... (mã hs cá ngừ steak xô/ mã hs của cá ngừ steak) |
FROZEN TUNA FLAKES (CÁ NGỪ VỤN ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing.... (mã hs frozen tuna fla/ mã hs của frozen tuna) |
Cá ngừ loin xông CO central cut đông lạnh size 3-5 (đóng gói: 30 lbs/thùng, 100% NW)... (mã hs cá ngừ loin xôn/ mã hs của cá ngừ loin) |
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT |
Chương 03:Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác |
Bạn đang xem mã HS 03048700: Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 03048700: Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 03048700: Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis)
Đang cập nhật...