cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Cá cam đông lạnh (Cá phi lê)... (mã hs cá cam đông lạn/ mã hs của cá cam đông)
Phi lê cá cam Nhật đông lạnh (Frozen Amberjack Fillet)... (mã hs phi lê cá cam n/ mã hs của phi lê cá ca)
Cá Basa fillet đông lạnh (Pangasius bocourti), hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cá basa fillet/ mã hs của cá basa fill)
Cá mú fillet... (mã hs cá mú fillet/ mã hs của cá mú fillet)
Cá mú hạt lựu... (mã hs cá mú hạt lựu/ mã hs của cá mú hạt lự)
Cá sơn fillet... (mã hs cá sơn fillet/ mã hs của cá sơn fille)
Cá đổng fillet... (mã hs cá đổng fillet/ mã hs của cá đổng fill)
Cá hồng fillet... (mã hs cá hồng fillet/ mã hs của cá hồng fill)
Cá phèn fillet... (mã hs cá phèn fillet/ mã hs của cá phèn fill)
Cá gáy hạt lựu... (mã hs cá gáy hạt lựu/ mã hs của cá gáy hạt l)
Cá sơn hạt lựu... (mã hs cá sơn hạt lựu/ mã hs của cá sơn hạt l)
Cá Chuồn fillet... (mã hs cá chuồn fillet/ mã hs của cá chuồn fil)
Cá phèn hạt lựu... (mã hs cá phèn hạt lựu/ mã hs của cá phèn hạt)
Cá hồng hạt lựu... (mã hs cá hồng hạt lựu/ mã hs của cá hồng hạt)
Cá hồng fillet ... (mã hs cá hồng fillet/ mã hs của cá hồng fill)
Cá đục đông lạnh... (mã hs cá đục đông lạn/ mã hs của cá đục đông)
VN SIZE 2/4 (OZ/PC)... (mã hs vn size 2/4 oz/ mã hs của vn size 2/4)
VN SIZE 6/8 (OZ/PC)... (mã hs vn size 6/8 oz/ mã hs của vn size 6/8)
CÁ HỒI VỤN ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi vụn đông/ mã hs của cá hồi vụn đ)
VN (SIZE 1/2 (OZ/PC)... (mã hs vn size 1/2 o/ mã hs của vn size 1/2)
CÁ HỒI LƯỜN ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi lườn đôn/ mã hs của cá hồi lườn)
Cá thu loin đông lạnh... (mã hs cá thu loin đôn/ mã hs của cá thu loin)
Cá đen loin đông lạnh... (mã hs cá đen loin đôn/ mã hs của cá đen loin)
CÁ MÚ FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mú fillet đô/ mã hs của cá mú fillet)
CÁ MÓ FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mó fillet đô/ mã hs của cá mó fillet)
CÁ HỒI KIRIMI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi kirimi đ/ mã hs của cá hồi kirim)
CÁ SÒNG FILLET ĐÔNG IQF... (mã hs cá sòng fillet/ mã hs của cá sòng fill)
Cá Masaba fillet xăm lỗ... (mã hs cá masaba fille/ mã hs của cá masaba fi)
Cá hokke loin đông lạnh... (mã hs cá hokke loin đ/ mã hs của cá hokke loi)
Cá lạt fillet đông lạnh... (mã hs cá lạt fillet đ/ mã hs của cá lạt fille)
Cá saba fillet đông lạnh... (mã hs cá saba fillet/ mã hs của cá saba fill)
CÁ SABA KIRIMI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá saba kirimi/ mã hs của cá saba kiri)
CÁ HỒI CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi cắt lát/ mã hs của cá hồi cắt l)
Cá đổng fillet đông lạnh... (mã hs cá đổng fillet/ mã hs của cá đổng fill)
CÁ PHÈN FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá phèn fillet/ mã hs của cá phèn fill)
Cá Tráo fillet đông lạnh... (mã hs cá tráo fillet/ mã hs của cá tráo fill)
Cá chẽm fillet đông lạnh... (mã hs cá chẽm fillet/ mã hs của cá chẽm fill)
Cá dũa portion đông lạnh... (mã hs cá dũa portion/ mã hs của cá dũa porti)
Cá sơn thóc cắt đông lạnh... (mã hs cá sơn thóc cắt/ mã hs của cá sơn thóc)
CÁ TRÍCH FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá trích fillet/ mã hs của cá trích fil)
CÁ HOKKE FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hokke fillet/ mã hs của cá hokke fil)
LƯỜN CÁ HỒI VỤN ĐÔNG LẠNH... (mã hs lườn cá hồi vụn/ mã hs của lườn cá hồi)
CÁ HỒI LƯỜN VỤN ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi lườn vụn/ mã hs của cá hồi lườn)
CÁ CỜ CẮT STEAK ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá cờ cắt steak/ mã hs của cá cờ cắt st)
CÁ GÁY CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá gáy cắt khúc/ mã hs của cá gáy cắt k)
Cá saba cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá saba cắt khú/ mã hs của cá saba cắt)
Cá hoki cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá hoki cắt khú/ mã hs của cá hoki cắt)
CÁ HỒI CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH ... (mã hs cá hồi cắt khúc/ mã hs của cá hồi cắt k)
CÁ HỒI CẮT THỎI ĐÔNG LẠNH ... (mã hs cá hồi cắt thỏi/ mã hs của cá hồi cắt t)
CÁ SÒNG ĐỎ FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá sòng đỏ fill/ mã hs của cá sòng đỏ f)
Cá Mú filet bỏ da đông lạnh... (mã hs cá mú filet bỏ/ mã hs của cá mú filet)
Cá cờ Marlin loin đông lạnh... (mã hs cá cờ marlin lo/ mã hs của cá cờ marlin)
Cá Trác cắt miếng đông lạnh... (mã hs cá trác cắt miế/ mã hs của cá trác cắt)
CÁ MÚ ĐÔNG LẠNH (SIZE 8/10)... (mã hs cá mú đông lạnh/ mã hs của cá mú đông l)
Cá sọc mướp fillet đông lạnh... (mã hs cá sọc mướp fil/ mã hs của cá sọc mướp)
CÁ HỒI CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi cắt hạt/ mã hs của cá hồi cắt h)
Cá Đổng xộp fillet đông lạnh... (mã hs cá đổng xộp fil/ mã hs của cá đổng xộp)
CÁ HỒNG MÍM FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồng mím fil/ mã hs của cá hồng mím)
Cá mó fillet- Scarus ghobban... (mã hs cá mó fillet s/ mã hs của cá mó fillet)
Cá chẽm hồng fillet đông lạnh... (mã hs cá chẽm hồng fi/ mã hs của cá chẽm hồng)
Cá hồi Trout fillet đông lạnh... (mã hs cá hồi trout fi/ mã hs của cá hồi trout)
CÁ NỤC HEO CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá nục heo cắt/ mã hs của cá nục heo c)
LƯỜN CÁ HỒI CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH... (mã hs lườn cá hồi cắt/ mã hs của lườn cá hồi)
Cá mó hạt lựu- Scarus ghobban... (mã hs cá mó hạt lựu/ mã hs của cá mó hạt lự)
Cá Dũa filet portion đông lạnh... (mã hs cá dũa filet po/ mã hs của cá dũa filet)
Cá Bơn cắt Kirimi HCK đông lạnh... (mã hs cá bơn cắt kiri/ mã hs của cá bơn cắt k)
Cá đỏ fillet còn xương đông lạnh... (mã hs cá đỏ fillet cò/ mã hs của cá đỏ fillet)
CA PHEN FILLET DONG LANH (20/40)... (mã hs ca phen fillet/ mã hs của ca phen fill)
Cá đỏ fillet không xương đông lạnh... (mã hs cá đỏ fillet kh/ mã hs của cá đỏ fillet)
CÁ HOKKE XẺ TẢI NGÂM MUỐI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hokke xẻ tải/ mã hs của cá hokke xẻ)
Cá cam fillet không xuong dông lạnh... (mã hs cá cam fillet k/ mã hs của cá cam fille)
Cá Yellow tail fillet Plus đông lạnh... (mã hs cá yellow tail/ mã hs của cá yellow ta)
Cá tráo New Zealand fillet đông lạnh... (mã hs cá tráo new zea/ mã hs của cá tráo new)
Cá Tuyết fillet nhổ xương PB đông lạnh... (mã hs cá tuyết fillet/ mã hs của cá tuyết fil)
Cá lưỡi trâu cắt kirimi plus đông lạnh... (mã hs cá lưỡi trâu cắ/ mã hs của cá lưỡi trâu)
Cá chai fillet đông lạnh; Size: 50-100 ... (mã hs cá chai fillet/ mã hs của cá chai fill)
Cá hoki cắt kirimi nhổ xương PB đông lạnh... (mã hs cá hoki cắt kir/ mã hs của cá hoki cắt)
Cá Blackthroat Seaperch xẻ bướm đông lạnh ... (mã hs cá blackthroat/ mã hs của cá blackthro)
CÁ ĐỔNG QUÉO FILLET ĐÔNG LẠNH SIZE 100/120... (mã hs cá đổng quéo fi/ mã hs của cá đổng quéo)
Cá đỏ cắt kirimi GANSHIN HCK PLUS đông lạnh... (mã hs cá đỏ cắt kirim/ mã hs của cá đỏ cắt ki)
Cá sòng cắt kirimi GANSHIN HCK PLUS đông lạnh... (mã hs cá sòng cắt kir/ mã hs của cá sòng cắt)
Cá hố fillet cắt khúc size 16-18, 8.4 kg/thùng... (mã hs cá hố fillet cắ/ mã hs của cá hố fillet)
CÁ LƯỠI TRÂU FILLET ÉP DÁN ĐÔNG LẠNH SIZE 31/35... (mã hs cá lưỡi trâu fi/ mã hs của cá lưỡi trâu)
Cá Sa Ba fillet ngâm muối, không xương đông lạnh... (mã hs cá sa ba fillet/ mã hs của cá sa ba fil)
Cá chẽm phi lê còn da đông lạnh, cở 350grs/ miếng... (mã hs cá chẽm phi lê/ mã hs của cá chẽm phi)
Cá hồng phi lê còn da đông lạnh 100-200grs/ miếng... (mã hs cá hồng phi lê/ mã hs của cá hồng phi)
CÁ PHÈN PHI LÊ ĐÔNG LẠNH SIZE 60/80. HÀNG MỚI 100%... (mã hs cá phèn phi lê/ mã hs của cá phèn phi)
Cá mú phi lê còn da đông lạnh, cỡ 100-200grs/ miếng... (mã hs cá mú phi lê cò/ mã hs của cá mú phi lê)
Cá mắt kiếng fillet cắt portion đông lạnh, Size: 15gr... (mã hs cá mắt kiếng fi/ mã hs của cá mắt kiếng)
FROZEN MEAJI FILLET (IQF) (Cá Tráo Fillet đông lạnh IQF)... (mã hs frozen meaji fi/ mã hs của frozen meaji)
Cá mú fillet cắt miếng đông lạnh, size: 6/8 (10lbs/thùng)... (mã hs cá mú fillet cắ/ mã hs của cá mú fillet)
Saba cắt miếng 30g (có muối) (Tên khoa học: Scomber japonicus)... (mã hs saba cắt miếng/ mã hs của saba cắt miế)
Cá saba cắt miếng 30g (ngâm muối) (Tên khoa học: Scomber Scombrus)... (mã hs cá saba cắt miế/ mã hs của cá saba cắt)
Thịt cá thát lát đông lạnh (400gr/bag, 24bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 300ctns)... (mã hs thịt cá thát lá/ mã hs của thịt cá thát)
cá dấm phi lê còn da đông lạnh (frozen white snapper fillet skin on), 6kg/thùng... (mã hs cá dấm phi lê c/ mã hs của cá dấm phi l)
cá đổng phi lê còn da đông lạnh (frozen king snapper fillet skin on), 6kg/thùng... (mã hs cá đổng phi lê/ mã hs của cá đổng phi)
Cá Vền Fillet đông lạnh PACIFIC POMFRET (REINETA) PACKING: IQF, 10 KGS BULK/BAG/CTN... (mã hs cá vền fillet đ/ mã hs của cá vền fille)
FROZEN MARLIN FLAKES (CÁ MARLIN VỤN ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing... (mã hs frozen marlin f/ mã hs của frozen marli)
FROZEN MARLIN CUBES (CÁ CỜ GÒN HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing... (mã hs frozen marlin c/ mã hs của frozen marli)
Cá dũa fillet còn da, không xương đông lạnh, 1pcs/PE, 20kgs/ctn, net weight 80%, size 1000 up... (mã hs cá dũa fillet c/ mã hs của cá dũa fille)
FROZEN MAHI MAHI STEAK (CÁ DŨA FILLET CÒN DA ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing.... (mã hs frozen mahi mah/ mã hs của frozen mahi)
CÁ THU FILLET ĐÔNG LẠNH. QC: (4.8 KG/CT, 257 CT), (4.9 KG/CT, 468 CT).Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cá thu fillet đ/ mã hs của cá thu fille)
Cá Thu phi-lê đông lạnh. Gồm 34 thùng, loại SPBO. Đóng gói: 5 kg/túi/thùng. Đơn giá 1.37USD/KG là Phí Gia Công.... (mã hs cá thu philê đ/ mã hs của cá thu phil)
Cá Sòng phi-lê đông lạnh. Gồm 1.038 thùng, đóng gói: 4.6; 4,7; 4.9; 5.0 KG/thùng. Tên Khoa học: TRACHURUS TRACHURUS.... (mã hs cá sòng philê/ mã hs của cá sòng phi)
Cá Atka Mackerel phi-lê đông lạnh. Gồm 2.762 thùng, đóng gói: 4.6 KG/thùng. Tên Khoa học: PLEUROGRAMMUS MONOPTERYGIUS.... (mã hs cá atka mackere/ mã hs của cá atka mack)
Cá Thu ngừ thái bình dương (saba) phi-lê đông lạnh. Gồm 900 thùng, đóng gói: 4,8 KG/thùng. Tên Khoa học: SCOMBER JAPONICUS... (mã hs cá thu ngừ thái/ mã hs của cá thu ngừ t)
Cá chẽm cắt khúc Sandwich còn da, không xương đông lạnh, size: 8oz/pc, đóng gói: 10lbs/thùng, số lượng thực tế: 4.536kg/thùng.... (mã hs cá chẽm cắt khú/ mã hs của cá chẽm cắt)
CÁ TRÍCH SẺ BƯỚM ĐÔNG LẠNH(FROZEN SARDINE BUTTERFLY FILLET TREATED STPP)PACKING: IQF GL. 20% 10x1 KG PLAIN BAG WITH RIDER EAN CODE... (mã hs cá trích sẻ bướ/ mã hs của cá trích sẻ)
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
Chương 03:Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác