- Phần I: ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
-
- Chương 03: Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác
- 0304 - Phi-lê cá và các loại thịt cá khác (đã hoặc chưa xay, nghiền, băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh.
- Phi-lê đông lạnh của các loại cá khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Trong
phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu
khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non.
2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào
liên quan đến các sản phẩm “được làm khô” cũng bao gồm các sản phẩm được khử
nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh.
Part description
1. Any
reference in this Section to a particular genus or species of an animal,
except where the context otherwise requires, includes a reference to the
young of that genus or species.
2. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature
any reference to “dried” products also covers products which have been
dehydrated, evaporated or freeze-dried.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Động vật có vú thuộc nhóm 01.06;
(b) Thịt của động vật có vú thuộc nhóm 01.06 (nhóm 02.08 hoặc 02.10);
(c) Cá (kể cả gan, sẹ và bọc trứng cá) hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, đã chết và không thích hợp dùng làm thức ăn cho người hoặc vì lý do chủng loại hoặc vì trạng thái của chúng (Chương 5); các loại bột mịn, bột thô hoặc viên làm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người (nhóm 23.01); hoặc
(d) Trứng cá tầm muối hoặc các sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối từ trứng cá (nhóm 16.04).
2. Trong Chương này khái niệm “viên” (pellets) có nghĩa là các sản phẩm được liên kết hoặc bằng cách nén trực tiếp hoặc bằng cách cho thêm một lượng nhỏ chất kết dính.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Mammals of heading 01.06;
(b) Meat of mammals of heading 01.06 (heading 02.08 or 02.10);
(c) Fish (including livers, roes and milt thereof) or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, dead and unfit or unsuitable for human consumption by reason of either their species or their condition (Chapter 5); flours, meals or pellets of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption (heading 23.01); or
(d) Caviar or caviar substitutes prepared from fish eggs (heading 16.04).
2. In this Chapter the term “pellets” means products which have been agglomerated either directly by compression or by the addition of a small quantity of binder.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Cá cam đông lạnh (Cá phi lê)... (mã hs cá cam đông lạn/ mã hs của cá cam đông) |
Phi lê cá cam Nhật đông lạnh (Frozen Amberjack Fillet)... (mã hs phi lê cá cam n/ mã hs của phi lê cá ca) |
Cá Basa fillet đông lạnh (Pangasius bocourti), hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cá basa fillet/ mã hs của cá basa fill) |
Cá mú fillet... (mã hs cá mú fillet/ mã hs của cá mú fillet) |
Cá mú hạt lựu... (mã hs cá mú hạt lựu/ mã hs của cá mú hạt lự) |
Cá sơn fillet... (mã hs cá sơn fillet/ mã hs của cá sơn fille) |
Cá đổng fillet... (mã hs cá đổng fillet/ mã hs của cá đổng fill) |
Cá hồng fillet... (mã hs cá hồng fillet/ mã hs của cá hồng fill) |
Cá phèn fillet... (mã hs cá phèn fillet/ mã hs của cá phèn fill) |
Cá gáy hạt lựu... (mã hs cá gáy hạt lựu/ mã hs của cá gáy hạt l) |
Cá sơn hạt lựu... (mã hs cá sơn hạt lựu/ mã hs của cá sơn hạt l) |
Cá Chuồn fillet... (mã hs cá chuồn fillet/ mã hs của cá chuồn fil) |
Cá phèn hạt lựu... (mã hs cá phèn hạt lựu/ mã hs của cá phèn hạt) |
Cá hồng hạt lựu... (mã hs cá hồng hạt lựu/ mã hs của cá hồng hạt) |
Cá hồng fillet ... (mã hs cá hồng fillet/ mã hs của cá hồng fill) |
Cá đục đông lạnh... (mã hs cá đục đông lạn/ mã hs của cá đục đông) |
VN SIZE 2/4 (OZ/PC)... (mã hs vn size 2/4 oz/ mã hs của vn size 2/4) |
VN SIZE 6/8 (OZ/PC)... (mã hs vn size 6/8 oz/ mã hs của vn size 6/8) |
CÁ HỒI VỤN ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi vụn đông/ mã hs của cá hồi vụn đ) |
VN (SIZE 1/2 (OZ/PC)... (mã hs vn size 1/2 o/ mã hs của vn size 1/2) |
CÁ HỒI LƯỜN ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi lườn đôn/ mã hs của cá hồi lườn) |
Cá thu loin đông lạnh... (mã hs cá thu loin đôn/ mã hs của cá thu loin) |
Cá đen loin đông lạnh... (mã hs cá đen loin đôn/ mã hs của cá đen loin) |
CÁ MÚ FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mú fillet đô/ mã hs của cá mú fillet) |
CÁ MÓ FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mó fillet đô/ mã hs của cá mó fillet) |
CÁ HỒI KIRIMI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi kirimi đ/ mã hs của cá hồi kirim) |
CÁ SÒNG FILLET ĐÔNG IQF... (mã hs cá sòng fillet/ mã hs của cá sòng fill) |
Cá Masaba fillet xăm lỗ... (mã hs cá masaba fille/ mã hs của cá masaba fi) |
Cá hokke loin đông lạnh... (mã hs cá hokke loin đ/ mã hs của cá hokke loi) |
Cá lạt fillet đông lạnh... (mã hs cá lạt fillet đ/ mã hs của cá lạt fille) |
Cá saba fillet đông lạnh... (mã hs cá saba fillet/ mã hs của cá saba fill) |
CÁ SABA KIRIMI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá saba kirimi/ mã hs của cá saba kiri) |
CÁ HỒI CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi cắt lát/ mã hs của cá hồi cắt l) |
Cá đổng fillet đông lạnh... (mã hs cá đổng fillet/ mã hs của cá đổng fill) |
CÁ PHÈN FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá phèn fillet/ mã hs của cá phèn fill) |
Cá Tráo fillet đông lạnh... (mã hs cá tráo fillet/ mã hs của cá tráo fill) |
Cá chẽm fillet đông lạnh... (mã hs cá chẽm fillet/ mã hs của cá chẽm fill) |
Cá dũa portion đông lạnh... (mã hs cá dũa portion/ mã hs của cá dũa porti) |
Cá sơn thóc cắt đông lạnh... (mã hs cá sơn thóc cắt/ mã hs của cá sơn thóc) |
CÁ TRÍCH FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá trích fillet/ mã hs của cá trích fil) |
CÁ HOKKE FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hokke fillet/ mã hs của cá hokke fil) |
LƯỜN CÁ HỒI VỤN ĐÔNG LẠNH... (mã hs lườn cá hồi vụn/ mã hs của lườn cá hồi) |
CÁ HỒI LƯỜN VỤN ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi lườn vụn/ mã hs của cá hồi lườn) |
CÁ CỜ CẮT STEAK ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá cờ cắt steak/ mã hs của cá cờ cắt st) |
CÁ GÁY CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá gáy cắt khúc/ mã hs của cá gáy cắt k) |
Cá saba cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá saba cắt khú/ mã hs của cá saba cắt) |
Cá hoki cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá hoki cắt khú/ mã hs của cá hoki cắt) |
CÁ HỒI CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH ... (mã hs cá hồi cắt khúc/ mã hs của cá hồi cắt k) |
CÁ HỒI CẮT THỎI ĐÔNG LẠNH ... (mã hs cá hồi cắt thỏi/ mã hs của cá hồi cắt t) |
CÁ SÒNG ĐỎ FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá sòng đỏ fill/ mã hs của cá sòng đỏ f) |
Cá Mú filet bỏ da đông lạnh... (mã hs cá mú filet bỏ/ mã hs của cá mú filet) |
Cá cờ Marlin loin đông lạnh... (mã hs cá cờ marlin lo/ mã hs của cá cờ marlin) |
Cá Trác cắt miếng đông lạnh... (mã hs cá trác cắt miế/ mã hs của cá trác cắt) |
CÁ MÚ ĐÔNG LẠNH (SIZE 8/10)... (mã hs cá mú đông lạnh/ mã hs của cá mú đông l) |
Cá sọc mướp fillet đông lạnh... (mã hs cá sọc mướp fil/ mã hs của cá sọc mướp) |
CÁ HỒI CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi cắt hạt/ mã hs của cá hồi cắt h) |
Cá Đổng xộp fillet đông lạnh... (mã hs cá đổng xộp fil/ mã hs của cá đổng xộp) |
CÁ HỒNG MÍM FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồng mím fil/ mã hs của cá hồng mím) |
Cá mó fillet- Scarus ghobban... (mã hs cá mó fillet s/ mã hs của cá mó fillet) |
Cá chẽm hồng fillet đông lạnh... (mã hs cá chẽm hồng fi/ mã hs của cá chẽm hồng) |
Cá hồi Trout fillet đông lạnh... (mã hs cá hồi trout fi/ mã hs của cá hồi trout) |
CÁ NỤC HEO CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá nục heo cắt/ mã hs của cá nục heo c) |
LƯỜN CÁ HỒI CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH... (mã hs lườn cá hồi cắt/ mã hs của lườn cá hồi) |
Cá mó hạt lựu- Scarus ghobban... (mã hs cá mó hạt lựu/ mã hs của cá mó hạt lự) |
Cá Dũa filet portion đông lạnh... (mã hs cá dũa filet po/ mã hs của cá dũa filet) |
Cá Bơn cắt Kirimi HCK đông lạnh... (mã hs cá bơn cắt kiri/ mã hs của cá bơn cắt k) |
Cá đỏ fillet còn xương đông lạnh... (mã hs cá đỏ fillet cò/ mã hs của cá đỏ fillet) |
CA PHEN FILLET DONG LANH (20/40)... (mã hs ca phen fillet/ mã hs của ca phen fill) |
Cá đỏ fillet không xương đông lạnh... (mã hs cá đỏ fillet kh/ mã hs của cá đỏ fillet) |
CÁ HOKKE XẺ TẢI NGÂM MUỐI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hokke xẻ tải/ mã hs của cá hokke xẻ) |
Cá cam fillet không xuong dông lạnh... (mã hs cá cam fillet k/ mã hs của cá cam fille) |
Cá Yellow tail fillet Plus đông lạnh... (mã hs cá yellow tail/ mã hs của cá yellow ta) |
Cá tráo New Zealand fillet đông lạnh... (mã hs cá tráo new zea/ mã hs của cá tráo new) |
Cá Tuyết fillet nhổ xương PB đông lạnh... (mã hs cá tuyết fillet/ mã hs của cá tuyết fil) |
Cá lưỡi trâu cắt kirimi plus đông lạnh... (mã hs cá lưỡi trâu cắ/ mã hs của cá lưỡi trâu) |
Cá chai fillet đông lạnh; Size: 50-100 ... (mã hs cá chai fillet/ mã hs của cá chai fill) |
Cá hoki cắt kirimi nhổ xương PB đông lạnh... (mã hs cá hoki cắt kir/ mã hs của cá hoki cắt) |
Cá Blackthroat Seaperch xẻ bướm đông lạnh ... (mã hs cá blackthroat/ mã hs của cá blackthro) |
CÁ ĐỔNG QUÉO FILLET ĐÔNG LẠNH SIZE 100/120... (mã hs cá đổng quéo fi/ mã hs của cá đổng quéo) |
Cá đỏ cắt kirimi GANSHIN HCK PLUS đông lạnh... (mã hs cá đỏ cắt kirim/ mã hs của cá đỏ cắt ki) |
Cá sòng cắt kirimi GANSHIN HCK PLUS đông lạnh... (mã hs cá sòng cắt kir/ mã hs của cá sòng cắt) |
Cá hố fillet cắt khúc size 16-18, 8.4 kg/thùng... (mã hs cá hố fillet cắ/ mã hs của cá hố fillet) |
CÁ LƯỠI TRÂU FILLET ÉP DÁN ĐÔNG LẠNH SIZE 31/35... (mã hs cá lưỡi trâu fi/ mã hs của cá lưỡi trâu) |
Cá Sa Ba fillet ngâm muối, không xương đông lạnh... (mã hs cá sa ba fillet/ mã hs của cá sa ba fil) |
Cá chẽm phi lê còn da đông lạnh, cở 350grs/ miếng... (mã hs cá chẽm phi lê/ mã hs của cá chẽm phi) |
Cá hồng phi lê còn da đông lạnh 100-200grs/ miếng... (mã hs cá hồng phi lê/ mã hs của cá hồng phi) |
CÁ PHÈN PHI LÊ ĐÔNG LẠNH SIZE 60/80. HÀNG MỚI 100%... (mã hs cá phèn phi lê/ mã hs của cá phèn phi) |
Cá mú phi lê còn da đông lạnh, cỡ 100-200grs/ miếng... (mã hs cá mú phi lê cò/ mã hs của cá mú phi lê) |
Cá mắt kiếng fillet cắt portion đông lạnh, Size: 15gr... (mã hs cá mắt kiếng fi/ mã hs của cá mắt kiếng) |
FROZEN MEAJI FILLET (IQF) (Cá Tráo Fillet đông lạnh IQF)... (mã hs frozen meaji fi/ mã hs của frozen meaji) |
Cá mú fillet cắt miếng đông lạnh, size: 6/8 (10lbs/thùng)... (mã hs cá mú fillet cắ/ mã hs của cá mú fillet) |
Saba cắt miếng 30g (có muối) (Tên khoa học: Scomber japonicus)... (mã hs saba cắt miếng/ mã hs của saba cắt miế) |
Cá saba cắt miếng 30g (ngâm muối) (Tên khoa học: Scomber Scombrus)... (mã hs cá saba cắt miế/ mã hs của cá saba cắt) |
Thịt cá thát lát đông lạnh (400gr/bag, 24bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 300ctns)... (mã hs thịt cá thát lá/ mã hs của thịt cá thát) |
cá dấm phi lê còn da đông lạnh (frozen white snapper fillet skin on), 6kg/thùng... (mã hs cá dấm phi lê c/ mã hs của cá dấm phi l) |
cá đổng phi lê còn da đông lạnh (frozen king snapper fillet skin on), 6kg/thùng... (mã hs cá đổng phi lê/ mã hs của cá đổng phi) |
Cá Vền Fillet đông lạnh PACIFIC POMFRET (REINETA) PACKING: IQF, 10 KGS BULK/BAG/CTN... (mã hs cá vền fillet đ/ mã hs của cá vền fille) |
FROZEN MARLIN FLAKES (CÁ MARLIN VỤN ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing... (mã hs frozen marlin f/ mã hs của frozen marli) |
FROZEN MARLIN CUBES (CÁ CỜ GÒN HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing... (mã hs frozen marlin c/ mã hs của frozen marli) |
Cá dũa fillet còn da, không xương đông lạnh, 1pcs/PE, 20kgs/ctn, net weight 80%, size 1000 up... (mã hs cá dũa fillet c/ mã hs của cá dũa fille) |
FROZEN MAHI MAHI STEAK (CÁ DŨA FILLET CÒN DA ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing.... (mã hs frozen mahi mah/ mã hs của frozen mahi) |
CÁ THU FILLET ĐÔNG LẠNH. QC: (4.8 KG/CT, 257 CT), (4.9 KG/CT, 468 CT).Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cá thu fillet đ/ mã hs của cá thu fille) |
Cá Thu phi-lê đông lạnh. Gồm 34 thùng, loại SPBO. Đóng gói: 5 kg/túi/thùng. Đơn giá 1.37USD/KG là Phí Gia Công.... (mã hs cá thu philê đ/ mã hs của cá thu phil) |
Cá Sòng phi-lê đông lạnh. Gồm 1.038 thùng, đóng gói: 4.6; 4,7; 4.9; 5.0 KG/thùng. Tên Khoa học: TRACHURUS TRACHURUS.... (mã hs cá sòng philê/ mã hs của cá sòng phi) |
Cá Atka Mackerel phi-lê đông lạnh. Gồm 2.762 thùng, đóng gói: 4.6 KG/thùng. Tên Khoa học: PLEUROGRAMMUS MONOPTERYGIUS.... (mã hs cá atka mackere/ mã hs của cá atka mack) |
Cá Thu ngừ thái bình dương (saba) phi-lê đông lạnh. Gồm 900 thùng, đóng gói: 4,8 KG/thùng. Tên Khoa học: SCOMBER JAPONICUS... (mã hs cá thu ngừ thái/ mã hs của cá thu ngừ t) |
Cá chẽm cắt khúc Sandwich còn da, không xương đông lạnh, size: 8oz/pc, đóng gói: 10lbs/thùng, số lượng thực tế: 4.536kg/thùng.... (mã hs cá chẽm cắt khú/ mã hs của cá chẽm cắt) |
CÁ TRÍCH SẺ BƯỚM ĐÔNG LẠNH(FROZEN SARDINE BUTTERFLY FILLET TREATED STPP)PACKING: IQF GL. 20% 10x1 KG PLAIN BAG WITH RIDER EAN CODE... (mã hs cá trích sẻ bướ/ mã hs của cá trích sẻ) |
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT |
Chương 03:Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 03048900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
22.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 22.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 15 |
01/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-30/06/2020 | 15 |
01/07/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 15 |
2020 | 10 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 22 |
31/12/2018-31/12/2019 | 20.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-30/12/2021 | 19 |
31/12/2021-30/12/2022 | 18 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 14 |
2019 | 13 |
2020 | 11 |
2021 | 10 |
2022 | 8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 2.5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12 |
01/01/2021-31/12/2011 | 9 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 11.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03048900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 7.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 03048900
Bạn đang xem mã HS 03048900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 03048900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 03048900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 6: Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.