- Phần I: ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
-
- Chương 03: Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác
- 0304 - Phi-lê cá và các loại thịt cá khác (đã hoặc chưa xay, nghiền, băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh.
- Loại khác, đông lạnh:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Trong
phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu
khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non.
2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào
liên quan đến các sản phẩm “được làm khô” cũng bao gồm các sản phẩm được khử
nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh.
Part description
1. Any
reference in this Section to a particular genus or species of an animal,
except where the context otherwise requires, includes a reference to the
young of that genus or species.
2. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature
any reference to “dried” products also covers products which have been
dehydrated, evaporated or freeze-dried.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Động vật có vú thuộc nhóm 01.06;
(b) Thịt của động vật có vú thuộc nhóm 01.06 (nhóm 02.08 hoặc 02.10);
(c) Cá (kể cả gan, sẹ và bọc trứng cá) hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, đã chết và không thích hợp dùng làm thức ăn cho người hoặc vì lý do chủng loại hoặc vì trạng thái của chúng (Chương 5); các loại bột mịn, bột thô hoặc viên làm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người (nhóm 23.01); hoặc
(d) Trứng cá tầm muối hoặc các sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối từ trứng cá (nhóm 16.04).
2. Trong Chương này khái niệm “viên” (pellets) có nghĩa là các sản phẩm được liên kết hoặc bằng cách nén trực tiếp hoặc bằng cách cho thêm một lượng nhỏ chất kết dính.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Mammals of heading 01.06;
(b) Meat of mammals of heading 01.06 (heading 02.08 or 02.10);
(c) Fish (including livers, roes and milt thereof) or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, dead and unfit or unsuitable for human consumption by reason of either their species or their condition (Chapter 5); flours, meals or pellets of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption (heading 23.01); or
(d) Caviar or caviar substitutes prepared from fish eggs (heading 16.04).
2. In this Chapter the term “pellets” means products which have been agglomerated either directly by compression or by the addition of a small quantity of binder.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Cá dũa fillet đông lạnh... (mã hs cá dũa fillet đ/ mã hs của cá dũa fille) |
Cá dũa cắt BUFFET đông lạnh... (mã hs cá dũa cắt buff/ mã hs của cá dũa cắt b) |
Cá dũa cắt Portion đông lạnh... (mã hs cá dũa cắt port/ mã hs của cá dũa cắt p) |
Thịt cá dũa đông lạnh (TRIM)... (mã hs thịt cá dũa đôn/ mã hs của thịt cá dũa) |
Phi lê cá tuyết. Hàng mới 100%.... (mã hs phi lê cá tuyết/ mã hs của phi lê cá tu) |
Cá cam Nhật Bản. Hàng mới 100%.... (mã hs cá cam nhật bản/ mã hs của cá cam nhật) |
Thịt cá hồi xay đông lạnh (Salmo Salar)... (mã hs thịt cá hồi xay/ mã hs của thịt cá hồi) |
Cá tráp đầu vàng.SL: 22.38 x$19.66. Hàng mới 100%.... (mã hs cá tráp đầu vàn/ mã hs của cá tráp đầu) |
Lườn-vây cá hồi cắt mảnh đông lạnh (Frozen Salmon Bellies-Fin Pieces). Thùng 10Kg Net weight. NSX: 08/2019. HSD: 08/2021. UK BD 009 EC, Farne Salmon and Trout LTD... (mã hs lườnvây cá hồi/ mã hs của lườnvây cá) |
Chả cá đông lạnh... (mã hs chả cá đông lạn/ mã hs của chả cá đông) |
Thịt cá xay đông lạnh... (mã hs thịt cá xay đôn/ mã hs của thịt cá xay) |
CÁ ĐỤC FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá đục fillet đ/ mã hs của cá đục fille) |
Cá đục phi lê đông lạnh... (mã hs cá đục phi lê đ/ mã hs của cá đục phi l) |
CHẢ CÁ SURIMI ĐÔNG LẠNH... (mã hs chả cá surimi đ/ mã hs của chả cá surim) |
Cá tráo kirimi đông lạnh... (mã hs cá tráo kirimi/ mã hs của cá tráo kiri) |
Cá hoki kirimi đông lạnh... (mã hs cá hoki kirimi/ mã hs của cá hoki kiri) |
Cá Đục xẻ bướm đông lạnh... (mã hs cá đục xẻ bướm/ mã hs của cá đục xẻ bư) |
CÁ NỤC HEO RẼO ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá nục heo rẽo/ mã hs của cá nục heo r) |
Cá Chai phi lê đông lạnh... (mã hs cá chai phi lê/ mã hs của cá chai phi) |
Thịt cá mối xay đông lạnh... (mã hs thịt cá mối xay/ mã hs của thịt cá mối) |
Cá Tráo xẻ bướm đông lạnh... (mã hs cá tráo xẻ bướm/ mã hs của cá tráo xẻ b) |
Cá Chai xẻ bướm đông lạnh... (mã hs cá chai xẻ bướm/ mã hs của cá chai xẻ b) |
Thịt cá trộn xay đông lạnh... (mã hs thịt cá trộn xa/ mã hs của thịt cá trộn) |
Thịt cá đổng xay đông lạnh... (mã hs thịt cá đổng xa/ mã hs của thịt cá đổng) |
Cá chẽm cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá chẽm cắt khú/ mã hs của cá chẽm cắt) |
CÁ HOKI CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hoki cắt miế/ mã hs của cá hoki cắt) |
Cá sa ba cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá sa ba cắt kh/ mã hs của cá sa ba cắt) |
CÁ MÚ CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mú cắt hạt l/ mã hs của cá mú cắt hạ) |
CÁ CỜ VỤN HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá cờ vụn hạt l/ mã hs của cá cờ vụn hạ) |
CÁ MÓ CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mó cắt hạt l/ mã hs của cá mó cắt hạ) |
THỊT CÁ CHUỒN XAY ĐÔNG LẠNH... (mã hs thịt cá chuồn x/ mã hs của thịt cá chuồ) |
Cá Saba cắt kirimi đông lạnh... (mã hs cá saba cắt kir/ mã hs của cá saba cắt) |
CÁ THU CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá thu cắt hạt/ mã hs của cá thu cắt h) |
CÁ GÁY CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá gáy cắt hạt/ mã hs của cá gáy cắt h) |
Cá hồi kirimi bulk đông lạnh... (mã hs cá hồi kirimi b/ mã hs của cá hồi kirim) |
CÁ NGỪ VỤN HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá ngừ vụn hạt/ mã hs của cá ngừ vụn h) |
CHẢ CÁ THÁT LÁT (30 X 14 OZ)... (mã hs chả cá thát lát/ mã hs của chả cá thát) |
THỊT CÁ ĐỔNG KB XAY ĐÔNG LẠNH ... (mã hs thịt cá đổng kb/ mã hs của thịt cá đổng) |
Chả cá biển đông lạnh(cá đổng)... (mã hs chả cá biển đôn/ mã hs của chả cá biển) |
CÁ THU NHẬT CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá thu nhật cắt/ mã hs của cá thu nhật) |
Thịt cá đổng trộn xay đông lạnh... (mã hs thịt cá đổng tr/ mã hs của thịt cá đổng) |
Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông... (mã hs cá dũa phi lê c/ mã hs của cá dũa phi l) |
Cá đổng xộp cắt miếng đông lạnh... (mã hs cá đổng xộp cắt/ mã hs của cá đổng xộp) |
Cá Nục fillet còn đuôi đông lạnh... (mã hs cá nục fillet c/ mã hs của cá nục fille) |
Cá mú fillet đông lạnh(6kg/ctn) ... (mã hs cá mú fillet đô/ mã hs của cá mú fillet) |
Cá hồi Trout cắt kirimi đông lạnh... (mã hs cá hồi trout cắ/ mã hs của cá hồi trout) |
Cá sòng fillet (HIRAKI) đông lạnh... (mã hs cá sòng fillet/ mã hs của cá sòng fill) |
Cá đỏ fillet center cut đông lạnh... (mã hs cá đỏ fillet ce/ mã hs của cá đỏ fillet) |
Cá Tráo fillet còn đuôi đông lạnh... (mã hs cá tráo fillet/ mã hs của cá tráo fill) |
Cá Ngân fillet còn đuôi đông lạnh... (mã hs cá ngân fillet/ mã hs của cá ngân fill) |
Cá Pollock Fillet cắt miếng (SXXK)... (mã hs cá pollock fill/ mã hs của cá pollock f) |
Cá Hoki Phi Lê Cắt Miếng Đông Lạnh... (mã hs cá hoki phi lê/ mã hs của cá hoki phi) |
Cá đỏ cắt kirimi Nisshin đông lạnh... (mã hs cá đỏ cắt kirim/ mã hs của cá đỏ cắt ki) |
Cá đỏ nguyên con làm sạch đông lạnh... (mã hs cá đỏ nguyên co/ mã hs của cá đỏ nguyên) |
Cá chẽm fillet thành phẩm đông lạnh... (mã hs cá chẽm fillet/ mã hs của cá chẽm fill) |
Thịt vụn cá ngừ đại đương đông lạnh... (mã hs thịt vụn cá ngừ/ mã hs của thịt vụn cá) |
Cá Bò fillet đông lạnh (10kg/thùng)... (mã hs cá bò fillet đô/ mã hs của cá bò fillet) |
Cá hoki fillet không xương đông lạnh... (mã hs cá hoki fillet/ mã hs của cá hoki fill) |
Chả cá Đổng đông lạnh (QC: 20kg/ctn)... (mã hs chả cá đổng đôn/ mã hs của chả cá đổng) |
Cá Hồng fillet còn da. Hàng mới 100%... (mã hs cá hồng fillet/ mã hs của cá hồng fill) |
Lườn Cá Hồi lột da cắt lát đông lạnh ... (mã hs lườn cá hồi lột/ mã hs của lườn cá hồi) |
THỊT CÁ ĐỔNG SA XAY ĐÔNG LẠNH (SURIMI)... (mã hs thịt cá đổng sa/ mã hs của thịt cá đổng) |
Cá Dũa cắt khúc lạng da. Hàng mới 100%... (mã hs cá dũa cắt khúc/ mã hs của cá dũa cắt k) |
Cá đục fillet bướm size 40, 5 kg/thùng... (mã hs cá đục fillet b/ mã hs của cá đục fille) |
CÁ MÚ CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH (9 KGS/THÙNG)... (mã hs cá mú cắt miếng/ mã hs của cá mú cắt mi) |
CÁ GÁY FILLET ĐÔNG LẠNH (10.05 KGS/THÙNG)... (mã hs cá gáy fillet đ/ mã hs của cá gáy fille) |
CÁ CHẼM CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH (9 KGS/THÙNG)... (mã hs cá chẽm cắt miế/ mã hs của cá chẽm cắt) |
Cá Đổng Xộp fillet đông lạnh (10kg/thùng)... (mã hs cá đổng xộp fil/ mã hs của cá đổng xộp) |
Cá Mú fillet còn da đông lạnh (10kgs/thùng)... (mã hs cá mú fillet cò/ mã hs của cá mú fillet) |
FROZEN MIX SURIMI (THỊT CÁ XÔ XAY ĐÔNG LẠNH)... (mã hs frozen mix suri/ mã hs của frozen mix s) |
CÁ NGỪ CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH, SIZE GR/PC: 500-800... (mã hs cá ngừ cắt miến/ mã hs của cá ngừ cắt m) |
Cá mú fillet hút chân không đông lạnh(6kg/ctn) ... (mã hs cá mú fillet hú/ mã hs của cá mú fillet) |
Cá hồng fillet, xông CO đông lạnh. Hàng mới 100%... (mã hs cá hồng fillet/ mã hs của cá hồng fill) |
THỊT CÁ BASA XAY ĐÔNG LẠNH GRADE A (PACKING: 20KG/ CTN)... (mã hs thịt cá basa xa/ mã hs của thịt cá basa) |
Cá Đổng fillet, xông CO đông lạnh. Size 4/6. Hàng mới 100%... (mã hs cá đổng fillet/ mã hs của cá đổng fill) |
Cá mú fillet lạng da đông lạnh. Size 1/2 oz. Hàng mới 100%... (mã hs cá mú fillet lạ/ mã hs của cá mú fillet) |
CÁ CHIM LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (IQF, 5kg (NW.80%)/PE bag x2/carton)... (mã hs cá chim làm sạc/ mã hs của cá chim làm) |
Chả cá xay từ xô (surimi) đông lạnh, xuất xứ từ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs chả cá xay từ x/ mã hs của chả cá xay t) |
Chả cá xay từ cá xô (surimi) đông lạnh, xuất xứ từ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs chả cá xay từ c/ mã hs của chả cá xay t) |
FROZEN ITOYORI SURIMI (JS500-700) (THỊT CÁ ĐỔNG XAY ĐÔNG LẠNH ĐỘ DAI 500-700)... (mã hs frozen itoyori/ mã hs của frozen itoyo) |
THỊT CÁ BIỂN XAY ĐÔNG LẠNH (SURIMI AA) (2,000 CTNS; NW:20KGS/CTN,GW:21KGS/CTN)... (mã hs thịt cá biển xa/ mã hs của thịt cá biển) |
HỖN HỢP THỊT CÁ MỐI XAY ĐÔNG LẠNH (TỪ CÁ:SAURIDA UNDOSQUAMIS) (ĐÓNG GÓI: 20KG/CTN (NW))... (mã hs hỗn hợp thịt cá/ mã hs của hỗn hợp thịt) |
Chả cá SURIMI CROAKER (chả cá đù) đông lạnh, hàng không thuộc danh mục CITES (FROZEN SURIMI CROAKER)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Thịt Cá Mắt Kiếng Xay Đông Lạnh C (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg, 1 thùng 20 kg)... (mã hs thịt cá mắt kiế/ mã hs của thịt cá mắt) |
Thịt cá đổng nạo đông lạnh PAA (FROZEN MINCED FISH MEAT PAA), hàng không thuộc danh mục CITES. Xuất xứ Việt Nam... (mã hs thịt cá đổng nạ/ mã hs của thịt cá đổng) |
Cá các loại xiên que đông lạnh(Cá ngừ,cá cờ, cá thu, cá dũa)-Packing: IQF 2,5 kgs/ PE bag with sticker,5kgs (2 bag)/ctn... (mã hs cá các loại xiê/ mã hs của cá các loại) |
Chả cá ITOYORI SURIMI (cá hố, cá tạp, cá dấm, cá mối) đông lạnh, hàng không thuộc danh mục CITES (FROZEN ITOYORI SURIMI)... (mã hs chả cá itoyori/ mã hs của chả cá itoyo) |
Chả cá ESO SURIMI (cá hố, cá tạp, cá dấm, cá mối) đông lạnh, xuất xứ Việt Nam, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% (FROZEN ESO SURIMI)... (mã hs chả cá eso suri/ mã hs của chả cá eso s) |
Chả cá BIG EYE SURIMI C (cá hố, cá tạp, cá dấm, cá mối) đông lạnh, hàng không thuộc danh mục CITES (FROZEN SURIMI (FROZEN BIG EYE SURIMI C) SCIENTIFIC NAME: PRIACANTHUS SPP)... (mã hs chả cá big eye/ mã hs của chả cá big e) |
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT |
Chương 03:Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 03049900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
22.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 22.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 15 |
01/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-30/06/2020 | 15 |
01/07/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 15 |
2020 | 10 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 22 |
31/12/2018-31/12/2019 | 21 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-30/12/2021 | 19 |
31/12/2021-30/12/2022 | 18 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 22 |
2019 | 22 |
2020 | 22 |
2021 | 22 |
2022 | 22 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12 |
01/01/2021-31/12/2011 | 9 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 11.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03049900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 7.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 03049900
Bạn đang xem mã HS 03049900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 03049900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 03049900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 6: Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.