- Phần I: ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
-
- Chương 03: Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác
- 0305 - Cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.
- Cá khô, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ, có hoặc không muối nhưng không hun khói:
- 030559 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
CÁ KHÔ... (mã hs cá khô/ mã hs của cá khô) |
Cá trích sấy khô- Gokuuma Shirasu Komatsu Suisan 40g/hộp 128 hộp/thùng; HSD: 12/2020... (mã hs cá trích sấy kh/ mã hs của cá trích sấy) |
KHÔ CÁ... (mã hs khô cá/ mã hs của khô cá) |
CÁ KHO... (mã hs cá kho/ mã hs của cá kho) |
MỰC XÉ... (mã hs mực xé/ mã hs của mực xé) |
DA CÁ SẤY... (mã hs da cá sấy/ mã hs của da cá sấy) |
Khô cá bò... (mã hs khô cá bò/ mã hs của khô cá bò) |
KHÔ CÁ ĐÙ... (mã hs khô cá đù/ mã hs của khô cá đù) |
KHÔ CÁ THU... (mã hs khô cá thu/ mã hs của khô cá thu) |
KHÔ CÁ LÓC... (mã hs khô cá lóc/ mã hs của khô cá lóc) |
KHÔ CÁ SẶC... (mã hs khô cá sặc/ mã hs của khô cá sặc) |
KHÔ CÁ KÈO... (mã hs khô cá kèo/ mã hs của khô cá kèo) |
KHÔ CÁ SẠC... (mã hs khô cá sạc/ mã hs của khô cá sạc) |
KHÔ CÁ SƠN... (mã hs khô cá sơn/ mã hs của khô cá sơn) |
KHÔ CÁ TRA... (mã hs khô cá tra/ mã hs của khô cá tra) |
CÁ NỤC KHO... (mã hs cá nục kho/ mã hs của cá nục kho) |
KHÔ CÁ ĐỔNG... (mã hs khô cá đổng/ mã hs của khô cá đổng) |
KHÔ CÁ ĐUỐI... (mã hs khô cá đuối/ mã hs của khô cá đuối) |
KHÔ CÁC SẶC... (mã hs khô các sặc/ mã hs của khô các sặc) |
KHÔ CÁ BÓNG... (mã hs khô cá bóng/ mã hs của khô cá bóng) |
Cá bống tẩm... (mã hs cá bống tẩm/ mã hs của cá bống tẩm) |
KHÔ CÁ BASA... (mã hs khô cá basa/ mã hs của khô cá basa) |
BÁNH TAI HEO... (mã hs bánh tai heo/ mã hs của bánh tai heo) |
CÁ THIỀU QUE... (mã hs cá thiều que/ mã hs của cá thiều que) |
KHÔ CÁ DA BÒ... (mã hs khô cá da bò/ mã hs của khô cá da bò) |
CÁ CƠM CHIÊN... (mã hs cá cơm chiên/ mã hs của cá cơm chiên) |
KHÔ CÁ KHOAI... (mã hs khô cá khoai/ mã hs của khô cá khoai) |
CÁ MỒI SỐT CÀ... (mã hs cá mồi sốt cà/ mã hs của cá mồi sốt c) |
Cá bò da 200g... (mã hs cá bò da 200g/ mã hs của cá bò da 200) |
KHÔ CÁ TRÁP ĐỎ... (mã hs khô cá tráp đỏ/ mã hs của khô cá tráp) |
CÁ CƠM KHO CAY... (mã hs cá cơm kho cay/ mã hs của cá cơm kho c) |
KHÔ CÁ ĐUỐI XÉ... (mã hs khô cá đuối xé/ mã hs của khô cá đuối) |
KHÔ CÁ SẶC BỐI... (mã hs khô cá sặc bối/ mã hs của khô cá sặc b) |
KHÔ CÁ SẶC BỔI... (mã hs khô cá sặc bổi/ mã hs của khô cá sặc b) |
VN (SIZE 6-8CM)... (mã hs vn size 68cm/ mã hs của vn size 68) |
DÂY CHUYỀN NHỰA... (mã hs dây chuyền nhựa/ mã hs của dây chuyền n) |
CÁ BỐNG KHO CAY... (mã hs cá bống kho cay/ mã hs của cá bống kho) |
KHÔ CÁ CƠM TRẮNG... (mã hs khô cá cơm trắn/ mã hs của khô cá cơm t) |
CHÀ BÔNG CÁO THU... (mã hs chà bông cáo th/ mã hs của chà bông cáo) |
KHÔ CÁ THIỀU QUE... (mã hs khô cá thiều qu/ mã hs của khô cá thiều) |
CÁ CƠM CHIÊN GIÒN... (mã hs cá cơm chiên gi/ mã hs của cá cơm chiên) |
LY ĐỒNG- MỚI 100%... (mã hs ly đồng mới 10/ mã hs của ly đồng mới) |
Cá thiều tẩm 200g... (mã hs cá thiều tẩm 20/ mã hs của cá thiều tẩm) |
KHÔ CÁ ĐUỐI MẮM ME... (mã hs khô cá đuối mắm/ mã hs của khô cá đuối) |
Cá mai tẩm mè 250g... (mã hs cá mai tẩm mè 2/ mã hs của cá mai tẩm m) |
CÁ NỤC SẤY LÁ CHANH... (mã hs cá nục sấy lá c/ mã hs của cá nục sấy l) |
Cá cơm khô size 3/4... (mã hs cá cơm khô size/ mã hs của cá cơm khô s) |
CÁ KHOAI RIM ĂN LIỀN... (mã hs cá khoai rim ăn/ mã hs của cá khoai rim) |
Cá chỉ vàng sốt 200g... (mã hs cá chỉ vàng sốt/ mã hs của cá chỉ vàng) |
Cá mối fillet khô cắt... (mã hs cá mối fillet k/ mã hs của cá mối fille) |
Cá mai sốt chanh 220g... (mã hs cá mai sốt chan/ mã hs của cá mai sốt c) |
Cá thiều ăn liền 250g... (mã hs cá thiều ăn liề/ mã hs của cá thiều ăn) |
Cá trích khô đông lạnh... (mã hs cá trích khô đô/ mã hs của cá trích khô) |
Cá trích khô size 5-7A... (mã hs cá trích khô si/ mã hs của cá trích khô) |
Cá cơm khô (12kgs/ctns)... (mã hs cá cơm khô 12k/ mã hs của cá cơm khô) |
Khô cá cơm (10 kg/thùng)... (mã hs khô cá cơm 10/ mã hs của khô cá cơm) |
CÁ CƠM KHÔ NGUYÊN CON A3... (mã hs cá cơm khô nguy/ mã hs của cá cơm khô n) |
Khô cá đổng (10 kg/thùng)... (mã hs khô cá đổng 10/ mã hs của khô cá đổng) |
Thịt cá chuồn nướng khô T6... (mã hs thịt cá chuồn n/ mã hs của thịt cá chuồ) |
KHÔ CÁ MẮT KIẾNG (15KG/CTN)... (mã hs khô cá mắt kiến/ mã hs của khô cá mắt k) |
Cá cơm nhỏ khô (10kgs/ctns)... (mã hs cá cơm nhỏ khô/ mã hs của cá cơm nhỏ k) |
Cá cơm săng khô (12kgs/ctns)... (mã hs cá cơm săng khô/ mã hs của cá cơm săng) |
CÁ CƠM KHÔ LỘT THỊT B4 (3-5)... (mã hs cá cơm khô lột/ mã hs của cá cơm khô l) |
CÁ CƠM KHÔ (packing: 12 kgs/CTN)... (mã hs cá cơm khô pac/ mã hs của cá cơm khô) |
CÁ ĐỔNG KHÔ (packing: 12 kgs/CTN)... (mã hs cá đổng khô pa/ mã hs của cá đổng khô) |
CÁ BÒ KHÔ ĐÔNG LẠNH- LOẠI: 22LBS/CTN... (mã hs cá bò khô đông/ mã hs của cá bò khô đô) |
Cá chuồn sấy khô (còn đầu) đông lạnh ... (mã hs cá chuồn sấy kh/ mã hs của cá chuồn sấy) |
Khô cá Lù Đù- Dried White croaker fish... (mã hs khô cá lù đù d/ mã hs của khô cá lù đù) |
CÁ MẮT KIẾNG KHÔ (packing: 12 kgs/CTN)... (mã hs cá mắt kiếng kh/ mã hs của cá mắt kiếng) |
CÁ TRÍCH KHÔ, SIZE 7/9C (PACKING: 1.5KG/CTN x 6/BUNDLE)... (mã hs cá trích khô s/ mã hs của cá trích khô) |
Cá cờ khô đông lạnh (Dried Fish), Packing: 14.50kg/ctn (Net)... (mã hs cá cờ khô đông/ mã hs của cá cờ khô đô) |
Khô cá Trích, size 7-9 cm, (không xẻ, không ướp gia vị), 1.5 kg/ 1 box... (mã hs khô cá trích s/ mã hs của khô cá trích) |
Cá trích khô loại A (size 7-9). 1.5kgs/ hộp x 6/ thùng. Xuât xứ Việt Nam.... (mã hs cá trích khô lo/ mã hs của cá trích khô) |
KHÔ CÁ CƠM- DRIED ANCHOVY, HIỆU:PANDAROO, 1 THÙNG GỒM:24BAGS * 75G, HÀNG MỚI 100%... (mã hs khô cá cơm dri/ mã hs của khô cá cơm) |
RUỐT LẠT KHÔ- DRIED SHRIMP, HIỆU:CON NGUA, 1 THÙNG GỒM:24BAGS * 75G, HÀNG MỚI 100%... (mã hs ruốt lạt khô d/ mã hs của ruốt lạt khô) |
Cá mối khô; không ướp nước muối phơi khô, không tẩm gia vị, không có nhãn hiệu, 20 kg/bag... (mã hs cá mối khô; khô/ mã hs của cá mối khô;) |
Cá kìm khô; không ướp nước muối phơi khô, không tẩm gia vị, không có nhãn hiệu, 12 kg/(2 Cartons in 1 bag)... (mã hs cá kìm khô; khô/ mã hs của cá kìm khô;) |
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT |
Chương 03:Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác |
Bạn đang xem mã HS 03055990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 03055990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 03055990: Loại khác
Đang cập nhật...