- Phần I: ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
-
- Chương 03: Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác
- 0306 - Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối, hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.
- Đông lạnh:
- 030617 - Tôm shrimps và tôm prawn khác:
- Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei):
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Đã bỏ đầu, bỏ đuôi |
Tôm thẻ chân trắng đã bỏ đầu lột vỏ bỏ đuôi tươi đông lạnh cở 31/40 (10kg/ctn)... (mã hs tôm thẻ chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân) |
Tôm thẻ thịt PD cấp đông... (mã hs tôm thẻ thịt pd/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
Tôm chân trắng PD đông lạnh... (mã hs tôm chân trắng/ mã hs của tôm chân trắ) |
TÔM THẺ ĐÔNG LẠNH SIZE 71/90... (mã hs tôm thẻ đông lạ/ mã hs của tôm thẻ đông) |
Tôm thẻ PD đông lạnh. Size 26/30... (mã hs tôm thẻ pd đông/ mã hs của tôm thẻ pd đ) |
Tôm thẻ tươi đông lạnh size 31/40... (mã hs tôm thẻ tươi đô/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
Tôm thẻ PD tươi đông lạnh; cỡ:8/12... (mã hs tôm thẻ pd tươi/ mã hs của tôm thẻ pd t) |
Tôm thẻ PUD đông lạnh size: 91/120... (mã hs tôm thẻ pud đôn/ mã hs của tôm thẻ pud) |
Tôm thẻ PD chần đông lạnh. Size 31/40... (mã hs tôm thẻ pd chần/ mã hs của tôm thẻ pd c) |
Tôm thẻ thịt đông lạnh(Size71/90-10Kg/Bag/Carton)... (mã hs tôm thẻ thịt đô/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
Tôm thẻ lột vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi cấp đông (cỡ 71/90) ... (mã hs tôm thẻ lột vỏ/ mã hs của tôm thẻ lột) |
Tôm thẻ PD bỏ đầu; bỏ vỏ; bỏ đuôi đông lạnh. Size 71/90... (mã hs tôm thẻ pd bỏ đ/ mã hs của tôm thẻ pd b) |
TÔM THẺ HLSO HẤP ĐÔNG LẠNH, SIZE 71/90, PACKING: BULK 8.0KG/CTN... (mã hs tôm thẻ hlso hấ/ mã hs của tôm thẻ hlso) |
TÔM THẺ PUD TƯƠI ĐÔNG LẠNH, SIZE: 71/90, PACKING: BULK 9.45KG/CTN... (mã hs tôm thẻ pud tươ/ mã hs của tôm thẻ pud) |
1.2. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 90 thùng... (mã hs 12 tôm thẻ pd/ mã hs của 12 tôm thẻ) |
2.0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 40 thùng... (mã hs 20 tôm thẻ pd/ mã hs của 20 tôm thẻ) |
3.0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 70 thùng... (mã hs 30 tôm thẻ pd/ mã hs của 30 tôm thẻ) |
6.0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 150 thùng... (mã hs 60 tôm thẻ pd/ mã hs của 60 tôm thẻ) |
5.2. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 200 thùng... (mã hs 52 tôm thẻ pd/ mã hs của 52 tôm thẻ) |
5.1. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 300 thùng... (mã hs 51 tôm thẻ pd/ mã hs của 51 tôm thẻ) |
4.0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 120 thùng... (mã hs 40 tôm thẻ pd/ mã hs của 40 tôm thẻ) |
A/1.0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 9 thùng... (mã hs a/10 tôm thẻ/ mã hs của a/10 tôm t) |
E/1.0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; 50 thùng... (mã hs e/10 tôm thẻ/ mã hs của e/10 tôm t) |
2.2. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 228 thùng... (mã hs 22 tôm thẻ pd/ mã hs của 22 tôm thẻ) |
1.3. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 180 thùng... (mã hs 13 tôm thẻ pd/ mã hs của 13 tôm thẻ) |
2.1. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 360 thùng... (mã hs 21 tôm thẻ pd/ mã hs của 21 tôm thẻ) |
TOM THE CHAN TRANG PD DONG LANH. SIZE 100/200.PACKING: 1.8Kg x 6/CTN.... (mã hs tom the chan tr/ mã hs của tom the chan) |
F/1.0. Tôm Thẻ PUD đông lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; 62 thùng... (mã hs f/10 tôm thẻ/ mã hs của f/10 tôm t) |
A/1.1. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 80 thùng... (mã hs a/11 tôm thẻ/ mã hs của a/11 tôm t) |
2.0. Tôm Thẻ PUD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 120 thùng... (mã hs 20 tôm thẻ pu/ mã hs của 20 tôm thẻ) |
C/1.0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 300 thùng... (mã hs c/10 tôm thẻ/ mã hs của c/10 tôm t) |
B/1.1. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 300 thùng... (mã hs b/11 tôm thẻ/ mã hs của b/11 tôm t) |
TÔM THẺ NGUYÊN CON HẤP ĐÔNG LẠNH, SIZE 21/25, PACKING: 490G/BOX X10/CTN... (mã hs tôm thẻ nguyên/ mã hs của tôm thẻ nguy) |
D/1.0. Tôm Thẻ PUD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 100 thùng... (mã hs d/10 tôm thẻ/ mã hs của d/10 tôm t) |
7.0. Tôm thẻ PD đông lạnh (G); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 35 Thùng... (mã hs 70 tôm thẻ pd/ mã hs của 70 tôm thẻ) |
3.2. Tôm thẻ PD đông lạnh (A); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 20 Thùng... (mã hs 32 tôm thẻ pd/ mã hs của 32 tôm thẻ) |
3.1. Tôm thẻ PD đông lạnh (A); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 20 Thùng... (mã hs 31 tôm thẻ pd/ mã hs của 31 tôm thẻ) |
8.0. Tôm thẻ PD đông lạnh (F); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 90 Thùng... (mã hs 80 tôm thẻ pd/ mã hs của 80 tôm thẻ) |
7.3. Tôm thẻ PD đông lạnh (E); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 60 Thùng... (mã hs 73 tôm thẻ pd/ mã hs của 73 tôm thẻ) |
7.2. Tôm thẻ PD đông lạnh (E); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 50 Thùng... (mã hs 72 tôm thẻ pd/ mã hs của 72 tôm thẻ) |
7.1. Tôm thẻ PD đông lạnh (E); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 60 Thùng... (mã hs 71 tôm thẻ pd/ mã hs của 71 tôm thẻ) |
5.0. Tôm thẻ PD đông lạnh (E); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 110 Thùng... (mã hs 50 tôm thẻ pd/ mã hs của 50 tôm thẻ) |
4.5. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 65 Thùng... (mã hs 45 tôm thẻ pd/ mã hs của 45 tôm thẻ) |
3.3. Tôm thẻ PD đông lạnh (A); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 120 Thùng... (mã hs 33 tôm thẻ pd/ mã hs của 33 tôm thẻ) |
2.3. Tôm thẻ PD đông lạnh (FA); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 30 Thùng... (mã hs 23 tôm thẻ pd/ mã hs của 23 tôm thẻ) |
Tôm Thẻ PD chế biến đông lạnh; Đóng gói: 1.65kg/block x 6/thùng; 32 Thùng... (mã hs tôm thẻ pd chế/ mã hs của tôm thẻ pd c) |
9.0. Tôm thẻ PD đông lạnh (J); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 220 Thùng... (mã hs 90 tôm thẻ pd/ mã hs của 90 tôm thẻ) |
10.2. Tôm thẻ PD đông lạnh (BM); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 5 Thùng... (mã hs 102 tôm thẻ p/ mã hs của 102 tôm th) |
6.4. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 70 Thùng... (mã hs 64 tôm thẻ pd/ mã hs của 64 tôm thẻ) |
10.1. Tôm thẻ PD đông lạnh (BM); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 5 Thùng... (mã hs 101 tôm thẻ p/ mã hs của 101 tôm th) |
6.2. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 80 Thùng... (mã hs 62 tôm thẻ pd/ mã hs của 62 tôm thẻ) |
6.1. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 55 Thùng... (mã hs 61 tôm thẻ pd/ mã hs của 61 tôm thẻ) |
8.2. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (G); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 50 Thùng... (mã hs 82 tôm thẻ p/ mã hs của 82 tôm thẻ) |
8.1. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (G); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 45 Thùng... (mã hs 81 tôm thẻ p/ mã hs của 81 tôm thẻ) |
4.4. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 220 Thùng... (mã hs 44 tôm thẻ pd/ mã hs của 44 tôm thẻ) |
4.3. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 165 Thùng... (mã hs 43 tôm thẻ pd/ mã hs của 43 tôm thẻ) |
4.2. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 150 Thùng... (mã hs 42 tôm thẻ pd/ mã hs của 42 tôm thẻ) |
4.1. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 100 Thùng... (mã hs 41 tôm thẻ pd/ mã hs của 41 tôm thẻ) |
1.0. Tôm thẻ PD đông lạnh (A+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 480 Thùng... (mã hs 10 tôm thẻ pd/ mã hs của 10 tôm thẻ) |
6.3. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 220 Thùng... (mã hs 63 tôm thẻ pd/ mã hs của 63 tôm thẻ) |
7.0. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (E); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 200 Thùng... (mã hs 70 tôm thẻ p/ mã hs của 70 tôm thẻ) |
2.0. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (A); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 220 Thùng... (mã hs 20 tôm thẻ p/ mã hs của 20 tôm thẻ) |
5.0. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (C); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 140 Thùng... (mã hs 50 tôm thẻ p/ mã hs của 50 tôm thẻ) |
1.1. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (A+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 55 Thùng... (mã hs 11 tôm thẻ p/ mã hs của 11 tôm thẻ) |
6.5. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 100 Thùng... (mã hs 65 tôm thẻ p/ mã hs của 65 tôm thẻ) |
6.4. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 170 Thùng... (mã hs 64 tôm thẻ p/ mã hs của 64 tôm thẻ) |
6.3. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 225 Thùng... (mã hs 63 tôm thẻ p/ mã hs của 63 tôm thẻ) |
6.2. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 125 Thùng... (mã hs 62 tôm thẻ p/ mã hs của 62 tôm thẻ) |
1.2. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (A+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 130 Thùng... (mã hs 12 tôm thẻ p/ mã hs của 12 tôm thẻ) |
4.0. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (C+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 170 Thùng... (mã hs 40 tôm thẻ p/ mã hs của 40 tôm thẻ) |
6.1. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 100 Thùng... (mã hs 61 tôm thẻ p/ mã hs của 61 tôm thẻ) |
3.1. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (FB+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 50 Thùng... (mã hs 31 tôm thẻ p/ mã hs của 31 tôm thẻ) |
3.2. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (FB+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 100 Thùng... (mã hs 32 tôm thẻ p/ mã hs của 32 tôm thẻ) |
Tôm thẻ tươi PD đông lạnh size 16/20, quy cách 1 KG(800G NET) X 10/CTN, 95ctn... (mã hs tôm thẻ tươi pd/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
Tôm thẻ thịt động lạnh IQF (Packing: N.W: 9.5kg/ctn- G.W: 10.5kg/ctn)- Size BM... (mã hs tôm thẻ thịt độ/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
TÔM THẺ NOBASHI TƯƠI ĐÔNG LẠNH, PACKING: 40PCS/300GR/TRAY X 20TRAY/CTN, SIZE 40PCS... (mã hs tôm thẻ nobashi/ mã hs của tôm thẻ noba) |
Tôm thẻ thịt (vụn) tươi đông lạnh, size 60/120, đóng gói: 5kg/túi x 2/thùng. 70 thùng... (mã hs tôm thẻ thịt v/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
Tôm thẻ tươi bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi đông lạnh size 31/40, quy cách 10 X 1KG/CTN, 50ctn... (mã hs tôm thẻ tươi bỏ/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
Tôm Thẻ lột vỏ bỏ đầu bỏ đuôi (PD) đông lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; 400 thùng... (mã hs tôm thẻ lột vỏ/ mã hs của tôm thẻ lột) |
Tôm thẻ tươi lột vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi đông lạnh size 21/25, quy cách 6 X 1.8 KG/CTN, 100ctn... (mã hs tôm thẻ tươi lộ/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
Tôm thẻ thịt bỏ đầu bỏ đuôi (nhúng) đông lạnh size 35/47, đóng gói: 500g/túi x 20/thùng. 1711... (mã hs tôm thẻ thịt bỏ/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
Tôm thẻ thịt nhúng đông lạnh; đóng gói: 10KGS NET/PLAIN BAG/CTN; size: 51/70; số kiện: 1,986 ctns... (mã hs tôm thẻ thịt nh/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
Tôm thè thịt nhúng đông lạnh; đóng gói: 2kgs Net/ vacuum bag X 5/ctn; size: 70/90; số kiện: 778 ctns... (mã hs tôm thè thịt nh/ mã hs của tôm thè thịt) |
Tôm thẻ thịt xiên que đông lạnh. Size 70g. Số lượng: 434 thùng. QC: 350g (315g net)/túi x 25 túi/thùng.... (mã hs tôm thẻ thịt xi/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
TÔM THẺ TƯƠI, LỘT VỎ, BỎ ĐẦU, BỎ ĐUÔI (PD) ĐÔNG LẠNH. (SIZE: 91/120 CON/LB). QC: IQF, BULK 5KGTÚI, 2 TÚI/THÙNG.... (mã hs tôm thẻ tươi l/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT |
Chương 03:Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác |
Bạn đang xem mã HS 03061722: Đã bỏ đầu, bỏ đuôi
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 03061722: Đã bỏ đầu, bỏ đuôi
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 03061722: Đã bỏ đầu, bỏ đuôi
Đang cập nhật...