cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Xà lách Iceberg... (mã hs xà lách iceberg/ mã hs của xà lách iceb)
Rau diếp tươi do TQSX... (mã hs rau diếp tươi d/ mã hs của rau diếp tươ)
Xà lách tươi Ficoide Glacial, hiệu/NSX: Kotesaveurs... (mã hs xà lách tươi fi/ mã hs của xà lách tươi)
Xà lách tươi Mesclun nice 1kg, hiệu/NSX: Kotesaveurs... (mã hs xà lách tươi me/ mã hs của xà lách tươi)
Xà lách tươi Hallmandar- Roquette, hiệu/NSX: Vergerssteustac... (mã hs xà lách tươi ha/ mã hs của xà lách tươi)
Cải tatsoi (1.9 KGS/THÙNG NW),NSX: COOLIBAH HERBS,HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs cải tatsoi 19/ mã hs của cải tatsoi)
Cải cầu vồng (1.9 KGS/THÙNG NW),NSX: COOLIBAH HERBS,HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs cải cầu vồng 1/ mã hs của cải cầu vồng)
Rau xà lách Úc (1.9 KGS/THÙNG NW),NSX: COOLIBAH HERBS,HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs rau xà lách úc/ mã hs của rau xà lách)
Cải ngọt Nhật Mizuna (1.9 KGS/THÙNG NW),NSX: COOLIBAH HERBS,HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs cải ngọt nhật m/ mã hs của cải ngọt nhậ)
Rau cúc đắng lá xoăn (1.9 KGS/THÙNG NW),NSX: COOLIBAH HERBS,HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs rau cúc đắng lá/ mã hs của rau cúc đắng)
Rau xà lách hỗn hợp (1.9 KG/ THÙNG NW), NSX: COOLIBAH HERBS, HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs rau xà lách hỗn/ mã hs của rau xà lách)
Rau cải xoong hỗn hợp (1.9 KGS/THÙNG NW),NSX: COOLIBAH HERBS,HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs rau cải xoong h/ mã hs của rau cải xoon)
Rau xà lách white cos (1.9 KGS/THÙNG NW),NSX: COOLIBAH HERBS,HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs rau xà lách whi/ mã hs của rau xà lách)
Rau xà lách Ý hỗn hợp (1.9 KGS/THÙNG NW), NSX: COOLIBAH HERBS,HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs rau xà lách ý h/ mã hs của rau xà lách)
Rau xà lách Châu Á hỗn hợp (1.9KGS/THÙNG NW),NSX: COOLIBAH HERBS,HSD: HẾT NGÀY 20/01/2020... (mã hs rau xà lách châ/ mã hs của rau xà lách)
Rau mùi tàu... (mã hs rau mùi tàu/ mã hs của rau mùi tàu)
Xà lách Romain... (mã hs xà lách romain/ mã hs của xà lách roma)
Xà lách Frisee... (mã hs xà lách frisee/ mã hs của xà lách fris)
Xà lách Endvie... (mã hs xà lách endvie/ mã hs của xà lách endv)
Xà lách xoong ... (mã hs xà lách xoong/ mã hs của xà lách xoon)
Xà lách Chicory... (mã hs xà lách chicory/ mã hs của xà lách chic)
Xà lách Boston ... (mã hs xà lách boston/ mã hs của xà lách bost)
Xà lách redleaf... (mã hs xà lách redleaf/ mã hs của xà lách redl)
Xà lách Romaine... (mã hs xà lách romaine/ mã hs của xà lách roma)
Xà lách Arugula... (mã hs xà lách arugula/ mã hs của xà lách arug)
Xà lách Mesclun ... (mã hs xà lách mesclun/ mã hs của xà lách mesc)
Xà lách Red Leaf ... (mã hs xà lách red lea/ mã hs của xà lách red)
Xà lách Excarole ... (mã hs xà lách excarol/ mã hs của xà lách exca)
Xà lách Raddichio... (mã hs xà lách raddich/ mã hs của xà lách radd)
Xà lách Radicchio ... (mã hs xà lách radicch/ mã hs của xà lách radi)
Xà lách Green leaf ... (mã hs xà lách green l/ mã hs của xà lách gree)
Xà lách Lollo rosso ... (mã hs xà lách lollo r/ mã hs của xà lách loll)
Rau mùi tàu- Culantro... (mã hs rau mùi tàu cu/ mã hs của rau mùi tàu)
Xà lách Frisee Curly ... (mã hs xà lách frisee/ mã hs của xà lách fris)
Xà lách hỗn hợp Mesclun... (mã hs xà lách hỗn hợp/ mã hs của xà lách hỗn)
Xà lách Ezabel tươi, hàng mới 100%... (mã hs xà lách ezabel/ mã hs của xà lách ezab)
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
Chương 07:Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được