- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 07: Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được
- 0709 - Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh.
- Nấm và nấm cục (truffle):
- 070959 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các sản phẩm thức ăn cho gia súc thuộc nhóm 12.14.2. Trong các nhóm 07.09, 07.10, 07.11 và 07.12, từ “rau” bao gồm các loại ăn được: nấm, nấm cục (nấm củ), ôliu, nụ bạch hoa, bí, bí ngô, cà tím, ngô ngọt (Zea mays var. saccharata), quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc thuộc chi Pimenta, rau thì là, rau mùi tây, rau mùi, rau ngải giấm, cải xoong và kinh giới ngọt (Majorana hortensis hoặc Origanum majorana).
3. Nhóm 07.12 bao gồm tất cả các loại rau khô từ các loại rau thuộc các nhóm từ 07.01 đến 07.11, trừ:
(a) các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ (nhóm 07.13);
(b) ngô ngọt ở các dạng được nêu trong các nhóm từ 11.02 đến 11.04;
(c) bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và viên của khoai tây (nhóm 11.05);
(d) bột, bột thô và bột mịn của các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13 (nhóm 11.06).
4. Tuy nhiên, Chương này không bao gồm các loại ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta được làm khô hoặc xay hoặc nghiền (nhóm 09.04).
Chapter description
1. This Chapter does not cover forage products of heading 12.14.2. In headings 07.09, 07.10, 07.11 and 07.12 the word “vegetables” includes edible mushrooms, truffles, olives, capers, marrows, pumpkins, aubergines, sweet corn (Zea mays var. saccharata), fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta, fennel, parsley, chervil, tarragon, cress and sweet marjoram (Majorana hortensis or Origanum majorana).
3. Heading 07.12 covers all dried vegetables of the kinds falling in headings 07.01 to 07.11, other than:
(a) dried leguminous vegetables, shelled (heading 07.13);
(b) sweet corn in the forms specified in headings 11.02 to 11.04;
(c) flour, meal, powder, flakes, granules and pellets of potatoes (heading 11.05);
(d) flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13 (heading 11.06).
4. However, dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta are excluded from this Chapter (heading 09.04).
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Nấm đông cô... (mã hs nấm đông cô/ mã hs của nấm đông cô) |
NẤM LINH CHI NÂU... (mã hs nấm linh chi nâ/ mã hs của nấm linh chi) |
Nấm hải sản tươi... (mã hs nấm hải sản tươ/ mã hs của nấm hải sản) |
Nấm đông cô tươi... (mã hs nấm đông cô tươ/ mã hs của nấm đông cô) |
Nấm kim châm tươi... (mã hs nấm kim châm tư/ mã hs của nấm kim châm) |
NẤM LINH CHI TRẮNG... (mã hs nấm linh chi tr/ mã hs của nấm linh chi) |
Nấm bạch tuyết (hải sản) tươi... (mã hs nấm bạch tuyết/ mã hs của nấm bạch tuy) |
Nấm tươi Fresh Girolles, hiệu/NSX:Hallmandar... (mã hs nấm tươi fresh/ mã hs của nấm tươi fre) |
Nấm tươi White mushroom 2kg, hiệu/NSX: Kotesaveurs... (mã hs nấm tươi white/ mã hs của nấm tươi whi) |
Nấm tươi Hallmandar- Chestnut Mushroom 1kg, hiệu/NSX: Hallmandar... (mã hs nấm tươi hallma/ mã hs của nấm tươi hal) |
Nấm tươi Michalletaubry- Chestnut Mushroom 1kg, hiệu/NSX: Michalletaubry... (mã hs nấm tươi michal/ mã hs của nấm tươi mic) |
Nấm Đùi Gà (tươi) chưa qua chế biến, đóng trong thùng. Xuất xứ Trung Quốc... (mã hs nấm đùi gà tươ/ mã hs của nấm đùi gà) |
Nấm Kim Châm (tươi) chưa qua chế biến, đóng trong thùng. Xuất xứ Trung Quốc... (mã hs nấm kim châm t/ mã hs của nấm kim châm) |
Nấm tươi, Linh chi nâu chưa qua chế biến, đóng trong thùng. Xuất xứ Trung Quốc... (mã hs nấm tươi linh/ mã hs của nấm tươi li) |
Nấm kim châm Enoki mushroom (Flammulina velutipes), (nấm tươi chưa qua chế biến), 5,1kg/hộp, hàng mới 100%... (mã hs nấm kim châm en/ mã hs của nấm kim châm) |
Nấm đùi gà King oyster mushroom (Pleurotus eryngii), (nấm tươi chưa qua chế biến), 5kg/hộp, hàng mới 100%.... (mã hs nấm đùi gà king/ mã hs của nấm đùi gà k) |
NẤM THỦY TIÊN NÂU TƯƠI 150g (BROWN SHIMEJI MUSHROOM, NW: 3 KG/CTN,), 50CTNS, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, HÀNG MỚI 100%... (mã hs nấm thủy tiên n/ mã hs của nấm thủy tiê) |
NẤM ĐÙI GÀ MINI TƯƠI 300g (FRESH KING OYSTER MUSHROOM, NW: 4.5KG/CTN), 90 CTNS, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, HÀNG MỚI 100%... (mã hs nấm đùi gà mini/ mã hs của nấm đùi gà m) |
Nấm thủy tiên trắng (Hypsizygus marmoreus), (nấm tươi chưa qua chế biến), 3kg/hộp, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%... (mã hs nấm thủy tiên t/ mã hs của nấm thủy tiê) |
NẤM ĐÙI GÀ BABY TƯƠI 300g (FRESH KING OYSTER BABY MUSHROOM, NW: 3 KG/CTN), 135 CTNS, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, HÀNG MỚI 100%... (mã hs nấm đùi gà baby/ mã hs của nấm đùi gà b) |
Nấm tươi chưa qua sơ chế: Linh chi nâu (Brown Shimeji Mushroom/ Hypsizygus Marmoreus/Brown), 6kg/thùng, Hàng mới 100%... (mã hs nấm tươi chưa q/ mã hs của nấm tươi chư) |
Nấm linh chi tươi- fresh shimeji mushroom, chưa qua sơ chế (Quy cách đóng gói: 3 kgs/ thùng). Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%.... (mã hs nấm linh chi tư/ mã hs của nấm linh chi) |
NẤM RƠM... (mã hs nấm rơm/ mã hs của nấm rơm) |
NẤM KHÔ... (mã hs nấm khô/ mã hs của nấm khô) |
Nẫm mỡ ... (mã hs nẫm mỡ/ mã hs của nẫm mỡ) |
NẤM HƯƠNG... (mã hs nấm hương/ mã hs của nấm hương) |
Nấm trắng... (mã hs nấm trắng/ mã hs của nấm trắng) |
Nấm đùi gà... (mã hs nấm đùi gà/ mã hs của nấm đùi gà) |
Nấm mỡ nâu ... (mã hs nấm mỡ nâu/ mã hs của nấm mỡ nâu) |
Nấm đùi gà ... (mã hs nấm đùi gà/ mã hs của nấm đùi gà) |
Nấm rơm tươi... (mã hs nấm rơm tươi/ mã hs của nấm rơm tươi) |
Nấm kim châm... (mã hs nấm kim châm/ mã hs của nấm kim châm) |
Nấm bào ngư ... (mã hs nấm bào ngư/ mã hs của nấm bào ngư) |
Nấm mỡ trắng ... (mã hs nấm mỡ trắng/ mã hs của nấm mỡ trắng) |
Nấm kim châm ... (mã hs nấm kim châm/ mã hs của nấm kim châm) |
NẤM RƠM (36 X 12 OZ)... (mã hs nấm rơm 36 x 1/ mã hs của nấm rơm 36) |
Rau muống (10 kgs/thùng)... (mã hs rau muống 10 k/ mã hs của rau muống 1) |
ỚT HIỂM XAY (36 X 14 OZ)... (mã hs ớt hiểm xay 36/ mã hs của ớt hiểm xay) |
Ngò gai ướp lạnh- SAWLEAF... (mã hs ngò gai ướp lạn/ mã hs của ngò gai ướp) |
Ngò rí ướp lạnh- CORIANDER... (mã hs ngò rí ướp lạnh/ mã hs của ngò rí ướp l) |
Xả Cây ướp lạnh- LEMONGRASS... (mã hs xả cây ướp lạnh/ mã hs của xả cây ướp l) |
Bạc Hà ướp lạnh- MINT LEAVES... (mã hs bạc hà ướp lạnh/ mã hs của bạc hà ướp l) |
Rau hương nhu ướp lạnh- HOLY BASIL ... (mã hs rau hương nhu ư/ mã hs của rau hương nh) |
Cây Húng Quế ướp lạnh- THAI SWEET BASIL... (mã hs cây húng quế ướ/ mã hs của cây húng quế) |
Nâm Mơ tươi (Agaricus bisporus), hang mơi 100%... (mã hs nâm mơ tươi ag/ mã hs của nâm mơ tươi) |
Nấm rơm tươi (24 x 16 oz), hiệu Cây Dừa, hàng mới 100%... (mã hs nấm rơm tươi 2/ mã hs của nấm rơm tươi) |
Nấm đông cô Hàng tái xuất theo TK TN số:103083938750, mục 08.... (mã hs nấm đông cô hàn/ mã hs của nấm đông cô) |
Nấm đông cô. Hàng tái xuất theo TK TN số: 103101793801, mục 08.... (mã hs nấm đông cô hà/ mã hs của nấm đông cô) |
Trái su su tươi (Net Weight: 9.0 kg/thùng, Gross Weight: 9.6 kg/thùng)... (mã hs trái su su tươi/ mã hs của trái su su t) |
FROZEN STRAW MUSHROOM (NẤM RƠM TƯƠI; 500GR/VACUUM PACKED BAG x 14/CARTON (NHÃN HIỆU: ASROPA)... (mã hs frozen straw mu/ mã hs của frozen straw) |
IV. Tổ yến |
Tổ yến nuôi còn lông dạng thô, vụn chưa chế biến |
Nấm kim châm tươi |
Nấm đùi gà tươi |
Nấm hải sản tươi |
Nấm yến tươi chưa qua sơ chế 150g/gói, 3kg/thùng |
Nấm linh chi nâu tươi (Fresh Shimeji Mushroom) |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 07:Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 07095990 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
22.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 22.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 15 |
01/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-30/06/2020 | 15 |
01/07/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 8 |
2019 | 7 |
2020 | 5 |
2021 | 4 |
2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 2.5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 11.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 7.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12 |
01/01/2021-31/12/2011 | 9 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07095990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 07095990
Bạn đang xem mã HS 07095990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 07095990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 07095990: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết | ||
3 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.