- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 07: Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được
- 0709 - Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh.
- Loại khác:
- 070999 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Rau mùi tươi do Trung Quốc sản xuất... (mã hs rau mùi tươi do/ mã hs của rau mùi tươi) |
Rau mùi tươi Hallmandar- Mizuna, hiệu/NSX: Hallmandar... (mã hs rau mùi tươi ha/ mã hs của rau mùi tươi) |
Rau mầm củ cải tươi Sakura 1.8kg, hiệu/NSX: Koppert Cress... (mã hs rau mầm củ cải/ mã hs của rau mầm củ c) |
Rau mùi tươi Vergerssteustac- Mizuna, hiệu/NSX: Vergerssteustac... (mã hs rau mùi tươi ve/ mã hs của rau mùi tươi) |
Rau cải mầm tươi Vergerssteustac- Roquette, hiệu/NSX: Vergerssteustac... (mã hs rau cải mầm tươ/ mã hs của rau cải mầm) |
Rau ngò rí tươi Mariusauda- Chervil in bundle 30g, hiệu/NSX:MARIUSAUDA... (mã hs rau ngò rí tươi/ mã hs của rau ngò rí t) |
Lá mơ... (mã hs lá mơ/ mã hs của lá mơ) |
Củ Sả... (mã hs củ sả/ mã hs của củ sả) |
rau má... (mã hs rau má/ mã hs của rau má) |
sả cây... (mã hs sả cây/ mã hs của sả cây) |
Lá lốt... (mã hs lá lốt/ mã hs của lá lốt) |
Ngò om... (mã hs ngò om/ mã hs của ngò om) |
Tía tô... (mã hs tía tô/ mã hs của tía tô) |
Củ lùn... (mã hs củ lùn/ mã hs của củ lùn) |
LÁ DỨA... (mã hs lá dứa/ mã hs của lá dứa) |
Lá quế... (mã hs lá quế/ mã hs của lá quế) |
Bạc hà... (mã hs bạc hà/ mã hs của bạc hà) |
Ngò ôm... (mã hs ngò ôm/ mã hs của ngò ôm) |
Cà sọc... (mã hs cà sọc/ mã hs của cà sọc) |
Bó xôi... (mã hs bó xôi/ mã hs của bó xôi) |
bông hẹ... (mã hs bông hẹ/ mã hs của bông hẹ) |
mía cây... (mã hs mía cây/ mã hs của mía cây) |
rau đay... (mã hs rau đay/ mã hs của rau đay) |
Bồ ngót... (mã hs bồ ngót/ mã hs của bồ ngót) |
Ngò gai... (mã hs ngò gai/ mã hs của ngò gai) |
Tía tô ... (mã hs tía tô/ mã hs của tía tô) |
Diếp cá... (mã hs diếp cá/ mã hs của diếp cá) |
Mía tím... (mã hs mía tím/ mã hs của mía tím) |
Đậu đũa... (mã hs đậu đũa/ mã hs của đậu đũa) |
Ngó sen... (mã hs ngó sen/ mã hs của ngó sen) |
Bông bí... (mã hs bông bí/ mã hs của bông bí) |
RAU RĂM... (mã hs rau răm/ mã hs của rau răm) |
Sả tươi... (mã hs sả tươi/ mã hs của sả tươi) |
Rau dền... (mã hs rau dền/ mã hs của rau dền) |
Lá cari... (mã hs lá cari/ mã hs của lá cari) |
CÀ PHÁO... (mã hs cà pháo/ mã hs của cà pháo) |
Cà chùm... (mã hs cà chùm/ mã hs của cà chùm) |
Ngò tây... (mã hs ngò tây/ mã hs của ngò tây) |
Lá Quế ... (mã hs lá quế/ mã hs của lá quế) |
Lá dong... (mã hs lá dong/ mã hs của lá dong) |
Ngò rí ... (mã hs ngò rí/ mã hs của ngò rí) |
húng cây... (mã hs húng cây/ mã hs của húng cây) |
rau ngót... (mã hs rau ngót/ mã hs của rau ngót) |
rau nhút... (mã hs rau nhút/ mã hs của rau nhút) |
Cần nước... (mã hs cần nước/ mã hs của cần nước) |
Rau đắng... (mã hs rau đắng/ mã hs của rau đắng) |
Lá giang... (mã hs lá giang/ mã hs của lá giang) |
Mồng tơi... (mã hs mồng tơi/ mã hs của mồng tơi) |
Húng quế... (mã hs húng quế/ mã hs của húng quế) |
Trái tắc... (mã hs trái tắc/ mã hs của trái tắc) |
Củ riềng... (mã hs củ riềng/ mã hs của củ riềng) |
QUẾ THÁI... (mã hs quế thái/ mã hs của quế thái) |
Quế đắng... (mã hs quế đắng/ mã hs của quế đắng) |
Trái mận... (mã hs trái mận/ mã hs của trái mận) |
Ngải bún... (mã hs ngải bún/ mã hs của ngải bún) |
Tiêu non... (mã hs tiêu non/ mã hs của tiêu non) |
Trái gấc... (mã hs trái gấc/ mã hs của trái gấc) |
hoa chuối... (mã hs hoa chuối/ mã hs của hoa chuối) |
tiêu xanh... (mã hs tiêu xanh/ mã hs của tiêu xanh) |
Kinh giới... (mã hs kinh giới/ mã hs của kinh giới) |
Trái nhãn... (mã hs trái nhãn/ mã hs của trái nhãn) |
Riềng non... (mã hs riềng non/ mã hs của riềng non) |
Bắp chuối... (mã hs bắp chuối/ mã hs của bắp chuối) |
Bông súng... (mã hs bông súng/ mã hs của bông súng) |
Lá é tươi... (mã hs lá é tươi/ mã hs của lá é tươi) |
Qủa Mướp ... (mã hs qủa mướp/ mã hs của qủa mướp) |
rau bạc hà... (mã hs rau bạc hà/ mã hs của rau bạc hà) |
rau dấp cá... (mã hs rau dấp cá/ mã hs của rau dấp cá) |
rau ngò om... (mã hs rau ngò om/ mã hs của rau ngò om) |
rau tía tô... (mã hs rau tía tô/ mã hs của rau tía tô) |
rau muống ... (mã hs rau muống/ mã hs của rau muống) |
Rau thì là... (mã hs rau thì là/ mã hs của rau thì là) |
Rau ngò ôm... (mã hs rau ngò ôm/ mã hs của rau ngò ôm) |
RAU DỀN ĐỎ... (mã hs rau dền đỏ/ mã hs của rau dền đỏ) |
MƯỚP HƯƠNG... (mã hs mướp hương/ mã hs của mướp hương) |
RAU NGÒ RÍ... (mã hs rau ngò rí/ mã hs của rau ngò rí) |
Rau răm&VN... (mã hs rau răm&vn/ mã hs của rau răm&vn) |
Bí đao 8kg... (mã hs bí đao 8kg/ mã hs của bí đao 8kg) |
Bắp chuối ... (mã hs bắp chuối/ mã hs của bắp chuối) |
Nước tương... (mã hs nước tương/ mã hs của nước tương) |
Củ sả cây ... (mã hs củ sả cây/ mã hs của củ sả cây) |
Ớt xanh đỏ... (mã hs ớt xanh đỏ/ mã hs của ớt xanh đỏ) |
Rau Ngò gai... (mã hs rau ngò gai/ mã hs của rau ngò gai) |
Cọng Bạc hà... (mã hs cọng bạc hà/ mã hs của cọng bạc hà) |
Sả cây tươi... (mã hs sả cây tươi/ mã hs của sả cây tươi) |
Củ hành khô... (mã hs củ hành khô/ mã hs của củ hành khô) |
Rau diếp cá... (mã hs rau diếp cá/ mã hs của rau diếp cá) |
RAU BỐ NGÓT... (mã hs rau bố ngót/ mã hs của rau bố ngót) |
Bông so đũa... (mã hs bông so đũa/ mã hs của bông so đũa) |
Ngò om tươi... (mã hs ngò om tươi/ mã hs của ngò om tươi) |
Lá quế tươi... (mã hs lá quế tươi/ mã hs của lá quế tươi) |
LÁ KHOAI MÌ... (mã hs lá khoai mì/ mã hs của lá khoai mì) |
RAU BỒ NGÓT... (mã hs rau bồ ngót/ mã hs của rau bồ ngót) |
quả khổ qua... (mã hs quả khổ qua/ mã hs của quả khổ qua) |
Ngò om, ngổ... (mã hs ngò om ngổ/ mã hs của ngò om ngổ) |
Tía tô tươi... (mã hs tía tô tươi/ mã hs của tía tô tươi) |
Rau Bó xôi ... (mã hs rau bó xôi/ mã hs của rau bó xôi) |
Cà tím dài ... (mã hs cà tím dài/ mã hs của cà tím dài) |
rau cần nước... (mã hs rau cần nước/ mã hs của rau cần nước) |
trái khổ qua... (mã hs trái khổ qua/ mã hs của trái khổ qua) |
rau mồng tơi... (mã hs rau mồng tơi/ mã hs của rau mồng tơi) |
Rau Húng quế... (mã hs rau húng quế/ mã hs của rau húng quế) |
BÔNG SUA ĐŨA... (mã hs bông sua đũa/ mã hs của bông sua đũa) |
Đậu đũa Thái... (mã hs đậu đũa thái/ mã hs của đậu đũa thái) |
Đọt rau lang... (mã hs đọt rau lang/ mã hs của đọt rau lang) |
Rau muống lá... (mã hs rau muống lá/ mã hs của rau muống lá) |
Rau dền xanh... (mã hs rau dền xanh/ mã hs của rau dền xanh) |
Cọng bạc hà ... (mã hs cọng bạc hà/ mã hs của cọng bạc hà) |
Rau ngò gai ... (mã hs rau ngò gai/ mã hs của rau ngò gai) |
Rau húng cây... (mã hs rau húng cây/ mã hs của rau húng cây) |
Hạt sen tươi... (mã hs hạt sen tươi/ mã hs của hạt sen tươi) |
TRÁI CÀ PHÁO... (mã hs trái cà pháo/ mã hs của trái cà pháo) |
Rau húng lủi... (mã hs rau húng lủi/ mã hs của rau húng lủi) |
Cà pháo chùm... (mã hs cà pháo chùm/ mã hs của cà pháo chùm) |
Rau húng lũi... (mã hs rau húng lũi/ mã hs của rau húng lũi) |
Hoa Thiên lý... (mã hs hoa thiên lý/ mã hs của hoa thiên lý) |
Cà pháo tươi... (mã hs cà pháo tươi/ mã hs của cà pháo tươi) |
Bó xôi sạch ... (mã hs bó xôi sạch/ mã hs của bó xôi sạch) |
Bồ ngót tươi... (mã hs bồ ngót tươi/ mã hs của bồ ngót tươi) |
Lá chùm ngây... (mã hs lá chùm ngây/ mã hs của lá chùm ngây) |
trái đậu rồng... (mã hs trái đậu rồng/ mã hs của trái đậu rồn) |
rau kinh giới... (mã hs rau kinh giới/ mã hs của rau kinh giớ) |
Bông thiên lý... (mã hs bông thiên lý/ mã hs của bông thiên l) |
RAU MUỐNG CÂY... (mã hs rau muống cây/ mã hs của rau muống câ) |
RAU MUỐNG BÀO... (mã hs rau muống bào/ mã hs của rau muống bà) |
BẮP CHUỐI BÀO... (mã hs bắp chuối bào/ mã hs của bắp chuối bà) |
Rau muống cạn... (mã hs rau muống cạn/ mã hs của rau muống cạ) |
ĐẬU RỒNG TƯƠI... (mã hs đậu rồng tươi/ mã hs của đậu rồng tươ) |
Rau mồng tơi ... (mã hs rau mồng tơi/ mã hs của rau mồng tơi) |
Đậu đũa trắng... (mã hs đậu đũa trắng/ mã hs của đậu đũa trắn) |
Rau muống hột... (mã hs rau muống hột/ mã hs của rau muống hộ) |
trái cà nút áo... (mã hs trái cà nút áo/ mã hs của trái cà nút) |
trái mướp khía... (mã hs trái mướp khía/ mã hs của trái mướp kh) |
Quả mướp hương... (mã hs quả mướp hương/ mã hs của quả mướp hươ) |
Xoài chua chùm... (mã hs xoài chua chùm/ mã hs của xoài chua ch) |
Chôm chôm thái... (mã hs chôm chôm thái/ mã hs của chôm chôm th) |
Lá tía tô tươi... (mã hs lá tía tô tươi/ mã hs của lá tía tô tư) |
Rau kinh giới ... (mã hs rau kinh giới/ mã hs của rau kinh giớ) |
Trái chôm chôm... (mã hs trái chôm chôm/ mã hs của trái chôm ch) |
Trái Sa-pô-chê... (mã hs trái sapôchê/ mã hs của trái sapôc) |
Măng tre có vỏ... (mã hs măng tre có vỏ/ mã hs của măng tre có) |
Bắp chuối trái... (mã hs bắp chuối trái/ mã hs của bắp chuối tr) |
BÔNG ĐIÊN ĐIỂN... (mã hs bông điên điển/ mã hs của bông điên đi) |
Cà pháo trắng ... (mã hs cà pháo trắng/ mã hs của cà pháo trắn) |
Rau muống thái... (mã hs rau muống thái/ mã hs của rau muống th) |
trái mướp hương... (mã hs trái mướp hương/ mã hs của trái mướp hư) |
XÀ LÁCH (SALAD)... (mã hs xà lách salad/ mã hs của xà lách sal) |
Rau cải bẹ xanh... (mã hs rau cải bẹ xanh/ mã hs của rau cải bẹ x) |
Trái ớt hiểm đỏ... (mã hs trái ớt hiểm đỏ/ mã hs của trái ớt hiểm) |
Rau cải Bó xôi ... (mã hs rau cải bó xôi/ mã hs của rau cải bó x) |
củ riềng đỏ tươi... (mã hs củ riềng đỏ tươ/ mã hs của củ riềng đỏ) |
Lá Ngải dấm thơm... (mã hs lá ngải dấm thơ/ mã hs của lá ngải dấm) |
Cà pháo sọc xanh... (mã hs cà pháo sọc xan/ mã hs của cà pháo sọc) |
Trái mãng cầu na... (mã hs trái mãng cầu n/ mã hs của trái mãng cầ) |
Lá quế xanh tươi... (mã hs lá quế xanh tươ/ mã hs của lá quế xanh) |
Rau Bó xôi Baby ... (mã hs rau bó xôi baby/ mã hs của rau bó xôi b) |
Bạc hà, dọc mùng... (mã hs bạc hà dọc mùn/ mã hs của bạc hà dọc) |
Trái Cà pháo tươi... (mã hs trái cà pháo tư/ mã hs của trái cà pháo) |
Rau Dọc mùng tươi... (mã hs rau dọc mùng tư/ mã hs của rau dọc mùng) |
Rau cần nước tươi... (mã hs rau cần nước tư/ mã hs của rau cần nước) |
Ngò gai 8kg/thùng... (mã hs ngò gai 8kg/thù/ mã hs của ngò gai 8kg/) |
Cà pháo xanh trung... (mã hs cà pháo xanh tr/ mã hs của cà pháo xanh) |
Trái mãng cầu xiêm... (mã hs trái mãng cầu x/ mã hs của trái mãng cầ) |
Quả mướp hương tươi... (mã hs quả mướp hương/ mã hs của quả mướp hươ) |
Sầu đâu, sầu đông, xoan... (mã hs sầu đâu sầu đô/ mã hs của sầu đâu sầu) |
Bạc hà- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs bạc hà xuất xứ/ mã hs của bạc hà xuất) |
Củ sắn- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs củ sắn xuất xứ/ mã hs của củ sắn xuất) |
Lá lốt- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs lá lốt xuất xứ/ mã hs của lá lốt xuất) |
Sả cây- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs sả cây xuất xứ/ mã hs của sả cây xuất) |
Tía tô- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs tía tô xuất xứ/ mã hs của tía tô xuất) |
Lá lốt tươi (8.5kgs/ctn)... (mã hs lá lốt tươi 8/ mã hs của lá lốt tươi) |
Lá quế tươi (8.5kgs/ctn)... (mã hs lá quế tươi 8/ mã hs của lá quế tươi) |
Diếp cá- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs diếp cá xuất x/ mã hs của diếp cá xuấ) |
Rau răm tươi (8.5kgs/ctn)... (mã hs rau răm tươi 8/ mã hs của rau răm tươi) |
Củ riềng- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs củ riềng xuất/ mã hs của củ riềng xu) |
Đậu rồng- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs đậu rồng xuất/ mã hs của đậu rồng xu) |
Cải ngọt- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs cải ngọt xuất/ mã hs của cải ngọt xu) |
Ngãi bún- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs ngãi bún xuất/ mã hs của ngãi bún xu) |
Rau nhút- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs rau nhút xuất/ mã hs của rau nhút xu) |
Tiêu non- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs tiêu non xuất/ mã hs của tiêu non xu) |
Sả cây tươi (2 kgs/ thùng)... (mã hs sả cây tươi 2/ mã hs của sả cây tươi) |
Lá chanh tươi (8.5kgs/ctn)... (mã hs lá chanh tươi/ mã hs của lá chanh tươ) |
CỦ SẮN TƯƠI (net: 10kg/ctn)... (mã hs củ sắn tươi ne/ mã hs của củ sắn tươi) |
Rau muống- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs rau muống xuất/ mã hs của rau muống x) |
Rau thì là tươi (8.5kgs/ctn)... (mã hs rau thì là tươi/ mã hs của rau thì là t) |
Rau ngò om tươi (8.5kgs/ctn)... (mã hs rau ngò om tươi/ mã hs của rau ngò om t) |
Củ hành tím- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs củ hành tím xu/ mã hs của củ hành tím) |
Cây phát tài- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs cây phát tài x/ mã hs của cây phát tài) |
Củ nghệ vàng- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs củ nghệ vàng x/ mã hs của củ nghệ vàng) |
Rau húng lủi tươi (8.5kgs/ctn)... (mã hs rau húng lủi tư/ mã hs của rau húng lủi) |
Xoài chua- Mango, hàng mới 100%... (mã hs xoài chua mang/ mã hs của xoài chua m) |
Bông cải xanh tươi (15 kgs/thùng)... (mã hs bông cải xanh t/ mã hs của bông cải xan) |
Sả cây, Lemon Grass, hàng mới 100%... (mã hs sả cây lemon g/ mã hs của sả cây lemo) |
TRÀ ATISÔ Hùng Phát (100 hộp/thùng)... (mã hs trà atisô hùng/ mã hs của trà atisô hù) |
Khổ qua- Bitter melon, hàng mới 100%... (mã hs khổ qua bitter/ mã hs của khổ qua bit) |
Rau tía tô tươi- Perilla, hàng mới 100%... (mã hs rau tía tô tươi/ mã hs của rau tía tô t) |
Bông so đũa tươi- Sesbania, hàng mới 100%... (mã hs bông so đũa tươ/ mã hs của bông so đũa) |
Lá Dứa- 50 x 7oz (200g)- Nhãn Hiệu: SONACO... (mã hs lá dứa 50 x 7o/ mã hs của lá dứa 50 x) |
Lá dứa (Padan Leaf); Packing: 5 kg/ctn (N.W)... (mã hs lá dứa padan l/ mã hs của lá dứa pada) |
Tía tô- Perila; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs tía tô perila;/ mã hs của tía tô peri) |
Chà ôm- Acacia; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs chà ôm acacia;/ mã hs của chà ôm acac) |
Măng nứa tươi 500g x 20 túi/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs măng nứa tươi 5/ mã hs của măng nứa tươ) |
Bông bí vàng tươi- Pumpkin flower, hàng mới 100%... (mã hs bông bí vàng tư/ mã hs của bông bí vàng) |
Húng quế ý tươi (Ocimum basilicum), hàng mới 100%... (mã hs húng quế ý tươi/ mã hs của húng quế ý t) |
Bông kim châm tươi- Drylily flower, hàng mới 100%... (mã hs bông kim châm t/ mã hs của bông kim châ) |
Bông thiên lý tươi- Tonkin Creeper, hàng mới 100%... (mã hs bông thiên lý t/ mã hs của bông thiên l) |
Bòn bon- Langsat; đóng gói:500g/bó, hàng mới 100%... (mã hs bòn bon langsa/ mã hs của bòn bon lan) |
Rau dền- Amaranth; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau dền amaran/ mã hs của rau dền ama) |
Rau ngót- Pak wan; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau ngót pak w/ mã hs của rau ngót pa) |
Ớt đỏ- Red chilli; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs ớt đỏ red chil/ mã hs của ớt đỏ red c) |
Rau má- Pennyworth; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau má pennywo/ mã hs của rau má penn) |
Nấm linh chi trắng- Lingzhi mushroom, hàng mới 100%... (mã hs nấm linh chi tr/ mã hs của nấm linh chi) |
Húng quế thái tươi (Ocimum basilicum), hàng mới 100%... (mã hs húng quế thái t/ mã hs của húng quế thá) |
Trái tắc- Calamansi; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs trái tắc calam/ mã hs của trái tắc ca) |
Rau đay- White jute; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau đay white/ mã hs của rau đay whi) |
Sả cây- Lemon grass; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs sả cây lemon g/ mã hs của sả cây lemo) |
Cần nước- Waterdrop; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs cần nước water/ mã hs của cần nước wa) |
Rau đay đỏ- Red jute; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau đay đỏ red/ mã hs của rau đay đỏ) |
Lá dứa (50 bịch x 200 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu KM... (mã hs lá dứa 50 bịch/ mã hs của lá dứa 50 b) |
Rau mùi tây tươi (Petroselinum crispum), hàng mới 100%... (mã hs rau mùi tây tươ/ mã hs của rau mùi tây) |
Rau răm- Praew leaves; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau răm praew/ mã hs của rau răm pra) |
Mướp hương- Dishrag gourd; đóng gói:/bó, hàng mới 100%... (mã hs mướp hương dis/ mã hs của mướp hương) |
Lá lốt- Chaplu leaves; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs lá lốt chaplu/ mã hs của lá lốt chap) |
Rau nhút- Water mimosa; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau nhút water/ mã hs của rau nhút wa) |
Húng quế- Sweet basil.; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs húng quế sweet/ mã hs của húng quế sw) |
Tiêu non- Green pepper; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs tiêu non green/ mã hs của tiêu non gr) |
Ớt hỗn hợp- Mix chilli; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs ớt hỗn hợp mix/ mã hs của ớt hỗn hợp) |
Rau mùi tây Ý tươi (Petroselinum crispum), hàng mới 100%... (mã hs rau mùi tây ý t/ mã hs của rau mùi tây) |
Rau muống- Morning Glory; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau muống morn/ mã hs của rau muống m) |
Bánh pía chay- Rice cake; đóng gói:4pcs/bó, hàng mới 100%... (mã hs bánh pía chay/ mã hs của bánh pía cha) |
Lá tía tô xanh (Perilla Frutescens- lá tươi, hàng mới 100%)... (mã hs lá tía tô xanh/ mã hs của lá tía tô xa) |
Cải thìa tươi (Brassica rapa subsp chinensis), hàng mới 100%... (mã hs cải thìa tươi/ mã hs của cải thìa tươ) |
Ngải cứu- Mugwort, wormwood; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs ngải cứu mugwo/ mã hs của ngải cứu mu) |
Xoài chua chum- Bunch mango; đóng gói:500g/bó, hàng mới 100%... (mã hs xoài chua chum/ mã hs của xoài chua ch) |
Kinh giới- Kinh gioi leaves; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs kinh giới kinh/ mã hs của kinh giới k) |
Hoa thiên lý- Chinese violet; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs hoa thiên lý c/ mã hs của hoa thiên lý) |
Cải thảo tươi (Brassica rapa subsp. pekinensis), hàng mới 100%... (mã hs cải thảo tươi/ mã hs của cải thảo tươ) |
Cải Xoắn tươi (Brassica oleracea var.sabellica), hàng mới 100%... (mã hs cải xoắn tươi/ mã hs của cải xoắn tươ) |
Chôm chôm thái- Thai rambutan; đóng gói:500g/bó, hàng mới 100%... (mã hs chôm chôm thái/ mã hs của chôm chôm th) |
Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MIRACLE: Ngò tây (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu) |
KHỔ QUA MIẾNG ĐÔNG LẠNH-FROZEN BITTER MELON SLICE, HIỆU:CHECK, 1 THÙNG GỒM:20BAGS * 500G, HÀNG MỚI 100%... (mã hs khổ qua miếng đ/ mã hs của khổ qua miến) |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 07:Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được |
Bạn đang xem mã HS 07099990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 07099990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 07099990: Loại khác
Đang cập nhật...