- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 08: Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa
- 0804 - Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô.
- 080450 - Quả ổi, xoài và măng cụt:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các loại quả hạch (nuts) hoặc quả không ăn được.2. Quả và quả hạch (nuts) ướp lạnh được xếp cùng nhóm với quả và quả hạch (nuts) tươi tương ứng.
3. Quả hoặc quả hạch (nuts) khô thuộc Chương này có thể được hydrat hóa lại một phần, hoặc xử lý nhằm các mục đích sau:
(a) Tăng cường bảo quản hoặc làm ổn định (ví dụ, xử lý bằng nhiệt vừa phải, bằng lưu huỳnh, bằng cách cho thêm axit socbic hoặc socbat kali),
(b) Cải thiện hoặc duy trì bề ngoài của chúng (ví dụ, bằng cách cho thêm dầu thực vật hoặc một lượng nhỏ xirô glucoza), với điều kiện là chúng vẫn giữ được đặc tính của quả và quả hạch (nuts) khô.
Chapter description
1. This Chapter does not cover inedible nuts or fruits.2. Chilled fruits and nuts are to be classified in the same headings as the corresponding fresh fruits and nuts.
3. Dried fruit or dried nuts of this Chapter may be partially rehydrated, or treated for the following purposes:
(a) For additional preservation or stabilisation (for example, by moderate heat treatment, sulphuring, the addition of sorbic acid or potassium sorbate),
(b) To improve or maintain their appearance (for example, by the addition of vegetable oil or small quantities of glucose syrup), provided that they retain the character of dried fruit or dried nuts.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Quả xoài |
TRÁI XOÀI TƯƠI... (mã hs trái xoài tươi/ mã hs của trái xoài tư) |
FRESH MANGO FRUITS (QUẢ XOÀI TƯƠI)... (mã hs fresh mango fru/ mã hs của fresh mango) |
Quả xoài tươi (loại xoài ép nước, xuất xứ CAMBODIA... (mã hs quả xoài tươi/ mã hs của quả xoài tươ) |
Quả xoài keo (loại xoài ép nước), xuất xứ: campuchia... (mã hs quả xoài keo l/ mã hs của quả xoài keo) |
Nguyên liệu thực phẩm: Xoài dạng vảy (100g/túi), hàng mẫu... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
Xoài sấy dẻo- Dried Mango (500 G X 10 Bags/ thùng). Hiệu HERITAGE. Hàng mới 100%... (mã hs xoài sấy dẻo d/ mã hs của xoài sấy dẻo) |
QUẢ XOÀI KEO TƯƠI XUẤT XỨ CAMPUCHIA, Áp dụng thuế suất 0% theo NĐ: 156/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017,... (mã hs quả xoài keo tư/ mã hs của quả xoài keo) |
Xoài cắt lắt, sấy khô,đóng trong thùng carton kín,có nhãn mác (nhà sx:Shuang Xiong Yi Chan Pin,(2590Hx10kgs); sản xuất: 10/10/2019, hạnSD 12 tháng) hàng mới 100%,xuất xứ:Cambodia... (mã hs xoài cắt lắt s/ mã hs của xoài cắt lắt) |
Puree xoài đã tiệt trùng ASEPTIC ALPHONSO MANGO PUREE chứa 100% xoài đã chế biến và tiệt trùng, HSX RNGALLA FAMILY PRIVATE LIMITED (GALLA FOODS DIVISION), mới 100%. Đóng gói 215kg/thùng.hiệu Galla... (mã hs puree xoài đã t/ mã hs của puree xoài đ) |
Quả xoài... (mã hs quả xoài/ mã hs của quả xoài) |
Xoài chín... (mã hs xoài chín/ mã hs của xoài chín) |
Xoài tượng... (mã hs xoài tượng/ mã hs của xoài tượng) |
Xoài chín ... (mã hs xoài chín/ mã hs của xoài chín) |
XOÀI (MANGO)... (mã hs xoài mango/ mã hs của xoài mango) |
xoài quả tươi... (mã hs xoài quả tươi/ mã hs của xoài quả tươ) |
quả xoài tượng... (mã hs quả xoài tượng/ mã hs của quả xoài tượ) |
Xoài sấy VZ 100g... (mã hs xoài sấy vz 100/ mã hs của xoài sấy vz) |
Xoài cay 200g LG... (mã hs xoài cay 200g l/ mã hs của xoài cay 200) |
Xoài sấy VZ 200g... (mã hs xoài sấy vz 200/ mã hs của xoài sấy vz) |
Xoài cay 500g LG... (mã hs xoài cay 500g l/ mã hs của xoài cay 500) |
Xoài sấy VZ 500g... (mã hs xoài sấy vz 500/ mã hs của xoài sấy vz) |
Quả xoài cát chu... (mã hs quả xoài cát ch/ mã hs của quả xoài cát) |
Xoài sấy dẻo 100g... (mã hs xoài sấy dẻo 10/ mã hs của xoài sấy dẻo) |
Xoài sấy dẻo 200g... (mã hs xoài sấy dẻo 20/ mã hs của xoài sấy dẻo) |
Trái xoài cát tươi... (mã hs trái xoài cát t/ mã hs của trái xoài cá) |
Xoài sấy 200g (GDF)... (mã hs xoài sấy 200g/ mã hs của xoài sấy 200) |
Xoài sấy Yummy 200g... (mã hs xoài sấy yummy/ mã hs của xoài sấy yum) |
TRÁI XOÀI (5KGS NET)... (mã hs trái xoài 5kgs/ mã hs của trái xoài 5) |
Cơm dừa sấy giòn 30g... (mã hs cơm dừa sấy giò/ mã hs của cơm dừa sấy) |
QUẢ XOÀI TƯƠI DO VNSX... (mã hs quả xoài tươi d/ mã hs của quả xoài tươ) |
Quả Xoài cát Bịch 5kg... (mã hs quả xoài cát bị/ mã hs của quả xoài cát) |
Trái cây sấy 220g PDK... (mã hs trái cây sấy 22/ mã hs của trái cây sấy) |
Dừa sấy dẻo 100g (GDF)... (mã hs dừa sấy dẻo 100/ mã hs của dừa sấy dẻo) |
Xoài sấy VN Fruit 100g... (mã hs xoài sấy vn fru/ mã hs của xoài sấy vn) |
Trái xoài cát chu tươi... (mã hs trái xoài cát c/ mã hs của trái xoài cá) |
AT- Xoài lương gia 500... (mã hs at xoài lương/ mã hs của at xoài lươ) |
Xoài phủ Sô cô la 120g... (mã hs xoài phủ sô cô/ mã hs của xoài phủ sô) |
Bộ 3 (xoài cay 500g LG)... (mã hs bộ 3 xoài cay/ mã hs của bộ 3 xoài c) |
Qủa xoài, hàng mới 100%... (mã hs qủa xoài hàng/ mã hs của qủa xoài hà) |
Xoài quả tươi (tách hạt)... (mã hs xoài quả tươi/ mã hs của xoài quả tươ) |
AT-Xoài sấy Fruitee 500g... (mã hs atxoài sấy fru/ mã hs của atxoài sấy) |
Trái cây sấy Vinamit 250g... (mã hs trái cây sấy vi/ mã hs của trái cây sấy) |
Xoài sấy Apple Mango 500g... (mã hs xoài sấy apple/ mã hs của xoài sấy app) |
AT- Xoài sấy fruitee 200g... (mã hs at xoài sấy fr/ mã hs của at xoài sấy) |
AT- Xoài sấy dẻo BH 100gr... (mã hs at xoài sấy dẻ/ mã hs của at xoài sấy) |
Trái xoài tươi (3KGS/CTN)... (mã hs trái xoài tươi/ mã hs của trái xoài tư) |
Quả Xoài tươi, (01hộp 5kg)... (mã hs quả xoài tươi/ mã hs của quả xoài tươ) |
Trái xoài cát Hòa Lộc tươi... (mã hs trái xoài cát h/ mã hs của trái xoài cá) |
Xoài dẻo Gia phát 100g/gói... (mã hs xoài dẻo gia ph/ mã hs của xoài dẻo gia) |
Xoài Miên sấy mộc 120g (PL)... (mã hs xoài miên sấy m/ mã hs của xoài miên sấ) |
Qủa hồng xiêm, hàng mới 100%... (mã hs qủa hồng xiêm/ mã hs của qủa hồng xiê) |
Combo(4+1) xoài sấy Dẻo 100g... (mã hs combo41 xoài/ mã hs của combo41 x) |
AT- Xoài sấy BH essenti 240gr... (mã hs at xoài sấy bh/ mã hs của at xoài sấy) |
Xoài quả tươi.20 kg/ rổ9000 rổ... (mã hs xoài quả tươi2/ mã hs của xoài quả tươ) |
Xoài miên sấy dẻo 100g CF (PL)... (mã hs xoài miên sấy d/ mã hs của xoài miên sấ) |
Bộ xoài GDF 200g(bộ gồm 6 gói)... (mã hs bộ xoài gdf 200/ mã hs của bộ xoài gdf) |
AT- Thạch pudding các loại 405g... (mã hs at thạch puddi/ mã hs của at thạch pu) |
Bộ 6 (Xoài sấy VZ 100g)(Bộ 6 gói)... (mã hs bộ 6 xoài sấy/ mã hs của bộ 6 xoài s) |
Bộ 4 (Xoài sấy VZ 500g)(Bộ 4 gói)... (mã hs bộ 4 xoài sấy/ mã hs của bộ 4 xoài s) |
quả xoài tươi 30kg/1 rổ nhựa3000 rổ ... (mã hs quả xoài tươi 3/ mã hs của quả xoài tươ) |
QUẢ XOÀI XANH- TƯƠI CHƯA QUA CHẾ BIẾN... (mã hs quả xoài xanh/ mã hs của quả xoài xan) |
Trái xoài hòa lộc tươi (5.0 kgs/thùng)... (mã hs trái xoài hòa l/ mã hs của trái xoài hò) |
Xoài cát tươi (Mangifera), hàng mới 100%... (mã hs xoài cát tươi/ mã hs của xoài cát tươ) |
Quả Xoài tươi- Đóng gói 5.0KG NET/CARTON... (mã hs quả xoài tươi/ mã hs của quả xoài tươ) |
TRÁI XOÀI; Size 5- 9 pcs/ ctn. (5KGS NET)... (mã hs trái xoài; size/ mã hs của trái xoài; s) |
Xoài sấy dẻo đóng thùng 20kg/thùng carton ... (mã hs xoài sấy dẻo đó/ mã hs của xoài sấy dẻo) |
Quả xoài tươi đóng đồng nhất 30kg/1 rổ nhựa... (mã hs quả xoài tươi đ/ mã hs của quả xoài tươ) |
AT-Trái cây sấy fruitee 100g (Xoài sấy dẻo)... (mã hs attrái cây sấy/ mã hs của attrái cây) |
Quả xoài Việt Nam 01 thùng x 20 kg,hàng mới 100%... (mã hs quả xoài việt n/ mã hs của quả xoài việ) |
Xoài sợi (48 x 400g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100%... (mã hs xoài sợi 48 x/ mã hs của xoài sợi 48) |
Trái xoài Đài Loan size nhỏ, đóng gói NET: 5kg/thùng... (mã hs trái xoài đài l/ mã hs của trái xoài đà) |
Xoài sấy dẻo (Dried mango), 0.5kg/túi. Hàng mới 100%... (mã hs xoài sấy dẻo d/ mã hs của xoài sấy dẻo) |
Xoài quả tươi đóng gói đồng nhất 30kg/rổ. Tổng 2000 rổ ... (mã hs xoài quả tươi đ/ mã hs của xoài quả tươ) |
Xoài sấy dẻo (gói 500gram) hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam... (mã hs xoài sấy dẻo g/ mã hs của xoài sấy dẻo) |
Xoài thái lát. (hàng đóng gói đồng nhất 30kg/ 1 kiện) 2000kiện... (mã hs xoài thái lát/ mã hs của xoài thái lá) |
Xoài thái lát (hàng đóng gói đồng nhất 27,5kg/kiện) 1050 kiện ... (mã hs xoài thái lát/ mã hs của xoài thái lá) |
Quả xoài tươi. (hàng đóng gói đồng nhất 30kg/ 1 kiện) 5000 kiện... (mã hs quả xoài tươi/ mã hs của quả xoài tươ) |
Quả Xoài Tứ quí tươi (Mangifera indica)- Đóng gói NET 5.0KG/CTN... (mã hs quả xoài tứ quí/ mã hs của quả xoài tứ) |
Quả Xoài tượng tươi (Mangifera indica)- đóng gói Net 01hộp 5kg.... (mã hs quả xoài tượng/ mã hs của quả xoài tượ) |
Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MIRACLE: Xoài (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu) |
Dứa sấy dẻo nữ hoàng (gói 100gram) hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam... (mã hs dứa sấy dẻo nữ/ mã hs của dứa sấy dẻo) |
Trái xoài tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 5 kg tịnh/thùng (hộp... (mã hs trái xoài tươi/ mã hs của trái xoài tư) |
Quả Xoài đài loan tươi (Mangifera indica)- Đóng gói NET 5.0KG/CTN... (mã hs quả xoài đài lo/ mã hs của quả xoài đài) |
xoài thái lát,đóng gói đồng nhất 30kg/thùng,hàng việt nam sản xuất... (mã hs xoài thái látđ/ mã hs của xoài thái lá) |
Trái xoài tươi, Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 5.00 kg tịnh/thùng (hộp)... (mã hs trái xoài tươi/ mã hs của trái xoài tư) |
Quả Xoài Cát Hòa Lộc tươi (Mangifera indica)- đóng gói Net 01hộp 5kg.... (mã hs quả xoài cát hò/ mã hs của quả xoài cát) |
Mangoes (quả xoài tươi loại 2, sản phẩm từ trồng trọt xuất xứ Việt Nam) ... (mã hs mangoes quả xo/ mã hs của mangoes quả) |
Qủa xoài tươi,đóng rổ nhựa đồng nhất,30kg/ 01 rổ nhựa. Nguồn gốc Việt Nam.... (mã hs qủa xoài tươiđ/ mã hs của qủa xoài tươ) |
Xoài Keo cắt hạt lựu 20 x 20mm đông lạnh hiệu GREATIVE GOURMET (500g x 8 gói) ... (mã hs xoài keo cắt hạ/ mã hs của xoài keo cắt) |
Xoài sấy dẻo sản xuất tại Việt Nam, khối lượng tịnh 20kg/carton, tổng cộng 1225 cartons, hàng mới 100%#... (mã hs xoài sấy dẻo sả/ mã hs của xoài sấy dẻo) |
Quả xoài tươi |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 08:Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 08045020 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 16 |
2019 | 14 |
2020 | 11 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 18.7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
01/01/2023-31/12/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 20.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08045020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 08045020
Bạn đang xem mã HS 08045020: Quả xoài
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08045020: Quả xoài
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08045020: Quả xoài
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết | ||
3 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.