- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 08: Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa
- 0808 - Quả táo (apples), lê và quả mộc qua, tươi.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các loại quả hạch (nuts) hoặc quả không ăn được.2. Quả và quả hạch (nuts) ướp lạnh được xếp cùng nhóm với quả và quả hạch (nuts) tươi tương ứng.
3. Quả hoặc quả hạch (nuts) khô thuộc Chương này có thể được hydrat hóa lại một phần, hoặc xử lý nhằm các mục đích sau:
(a) Tăng cường bảo quản hoặc làm ổn định (ví dụ, xử lý bằng nhiệt vừa phải, bằng lưu huỳnh, bằng cách cho thêm axit socbic hoặc socbat kali),
(b) Cải thiện hoặc duy trì bề ngoài của chúng (ví dụ, bằng cách cho thêm dầu thực vật hoặc một lượng nhỏ xirô glucoza), với điều kiện là chúng vẫn giữ được đặc tính của quả và quả hạch (nuts) khô.
Chapter description
1. This Chapter does not cover inedible nuts or fruits.2. Chilled fruits and nuts are to be classified in the same headings as the corresponding fresh fruits and nuts.
3. Dried fruit or dried nuts of this Chapter may be partially rehydrated, or treated for the following purposes:
(a) For additional preservation or stabilisation (for example, by moderate heat treatment, sulphuring, the addition of sorbic acid or potassium sorbate),
(b) To improve or maintain their appearance (for example, by the addition of vegetable oil or small quantities of glucose syrup), provided that they retain the character of dried fruit or dried nuts.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Quả táo (apples) |
Táo đỏ... (mã hs táo đỏ/ mã hs của táo đỏ) |
Táo quả tươi... (mã hs táo quả tươi/ mã hs của táo quả tươi) |
Táo xanh Nam Phi... (mã hs táo xanh nam ph/ mã hs của táo xanh nam) |
Táo qủa tươi TQSX... (mã hs táo qủa tươi tq/ mã hs của táo qủa tươi) |
Táo quả tươi TQSX... (mã hs táo quả tươi tq/ mã hs của táo quả tươi) |
Táo quả tươi (TQSX)... (mã hs táo quả tươi t/ mã hs của táo quả tươi) |
QUẢ TÁO TƯƠI DO TQSX... (mã hs quả táo tươi do/ mã hs của quả táo tươi) |
TÁO QUẢ TƯƠI DO TQSX... (mã hs táo quả tươi do/ mã hs của táo quả tươi) |
Táo quả tươi (do TQSX)... (mã hs táo quả tươi d/ mã hs của táo quả tươi) |
Táo quả tươi. Hàng mới 100%... (mã hs táo quả tươi h/ mã hs của táo quả tươi) |
Táo quả tươi (Hàng do TQSX)... (mã hs táo quả tươi h/ mã hs của táo quả tươi) |
Quả táo tươi (Hàng do TQSX)... (mã hs quả táo tươi h/ mã hs của quả táo tươi) |
Trái táo tươi (Fresh Apples).... (mã hs trái táo tươi/ mã hs của trái táo tươ) |
QUẢ TÁO TƯƠI NHÃN HIỆU HEALTH APPLE... (mã hs quả táo tươi nh/ mã hs của quả táo tươi) |
TRÁI TÁO ĐỎ (QUY CÁCH: 18 KG NET/THÙNG)... (mã hs trái táo đỏ qu/ mã hs của trái táo đỏ) |
QUẢ TÁO TƯƠI (size M) KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU... (mã hs quả táo tươi s/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo tươi(táo mỹ đỏ,hiệu HP, size 100-138)... (mã hs táo tươitáo mỹ/ mã hs của táo tươitáo) |
TRÁI TÁO GALA (QUY CÁCH: 18 KG NET/THÙNG)... (mã hs trái táo gala/ mã hs của trái táo gal) |
QUẢ TÁO TƯƠI, SIZE: 20-25 PCS/10KGS/CARTON.... (mã hs quả táo tươi s/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo Envy Tươi-Fresh Envy Apples (9kg/thùng)... (mã hs táo envy tươif/ mã hs của táo envy tươ) |
QUẢ TÁO TUOI, SIZE: 31- 35 PCS/10KGS/CARTON.... (mã hs quả táo tuoi s/ mã hs của quả táo tuoi) |
Táo Red Delicious quả tươi (Malus sp),Net 9 kg/thùng... (mã hs táo red delicio/ mã hs của táo red deli) |
TRÁI TÁO GALA TƯƠI 20KGS/THÙNG X 168 S.125 HIEU WXPB... (mã hs trái táo gala t/ mã hs của trái táo gal) |
Qủa TÁO tươi (6,7kg/ RỔ) xuât xứ trung quốc, mới 100%... (mã hs qủa táo tươi 6/ mã hs của qủa táo tươi) |
TRÁI TÁO ĐỎ TƯƠI (576 THUNG X 10KGS/THÙNG)Hiệu: TANDAI... (mã hs trái táo đỏ tươ/ mã hs của trái táo đỏ) |
TRAI TAO DO TUOI (HIEU LEFORE) 18KG/THUNG, TC 735 THUNG... (mã hs trai tao do tuo/ mã hs của trai tao do) |
quả táo tươi (10 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100%... (mã hs quả táo tươi 1/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo Envy quả tươi, Hiệu Enza, Size 72, Net 18.00kg/thùng... (mã hs táo envy quả tư/ mã hs của táo envy quả) |
quả táo tươi (8,5 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100%... (mã hs quả táo tươi 8/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo Tươi- hiệu Koru Apples (300 CTNS- NW: 12 KGS/CTN)... (mã hs quả táo tươi h/ mã hs của quả táo tươi) |
Trái táo tươi Royal Gala size 100, 18 kg/thùng, 472 thùng... (mã hs trái táo tươi r/ mã hs của trái táo tươ) |
Quả Táo tươi, hiệu: Rainier, (19 kg/ ctn), size: 100s-125s... (mã hs quả táo tươi h/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo Sekaiichi tươi loại I (11trái/5kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs táo sekaiichi t/ mã hs của táo sekaiich) |
Quả táo Gala tươi (21,5kg/CTN, 72- 88 quả/CTN). Hàng mới 100%... (mã hs quả táo gala tư/ mã hs của quả táo gala) |
Quả táo Crimson tươi (18 kg/CT, 48-88 quả/ CT). Hàng mới 100%... (mã hs quả táo crimson/ mã hs của quả táo crim) |
Táo Fuji (Aomori) tươi loại I (40trái/10kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs táo fuji aomor/ mã hs của táo fuji ao) |
Quả táo tươi Junami (sản phẩm trồng trọt) loại hộp 18kg. Mới 100%... (mã hs quả táo tươi ju/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo Ohrin (Aomori) tươi loại I (46trái/10kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs táo ohrin aomo/ mã hs của táo ohrin a) |
Táo Mutsu (Aomori) tươi loại I (28trái/10kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs táo mutsu aomo/ mã hs của táo mutsu a) |
Táo Pacific Rose quả tươi, Hiệu Enza, Size 113, Net 18.00kg/thùng... (mã hs táo pacific ros/ mã hs của táo pacific) |
Quả táo tươi,Jeongseon,tên khoa học malus domestica (5kg/ 15 quả)... (mã hs quả táo tươije/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả táo tươi Joly Red (sản phẩm trồng trọt) loại hộp 9kg. Mới 100%... (mã hs quả táo tươi jo/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo Kinsei (Aomori) tươi loại I (40trái/10kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs táo kinsei aom/ mã hs của táo kinsei) |
Qủa táo tươi- Mutsu, size 26-28-32, 10kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi m/ mã hs của qủa táo tươi) |
Quả táo Snap Dragon tươi (12.2 kg/CT, 55-70 quả/ CT). Hàng mới 100%... (mã hs quả táo snap dr/ mã hs của quả táo snap) |
Qủa táo tươi- Sekaiichi, size 9-10-11, 5kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi s/ mã hs của qủa táo tươi) |
Quả táo Ambrosia tươi, size 125, 18.19 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt... (mã hs quả táo ambrosi/ mã hs của quả táo ambr) |
Qủa táo tươi- Gala- size 72/80/88/100. 20kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi g/ mã hs của qủa táo tươi) |
Qủa táo tươi- Jonagold, size 28-32-36, 10kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi j/ mã hs của qủa táo tươi) |
Quả táo tươi,Hamyang Apple,tên khoa học malus domestica (5kg/ 15 quả)... (mã hs quả táo tươiha/ mã hs của quả táo tươi) |
Qủa táo tươi- Fuji, size26-28-32-36-40, 10kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi f/ mã hs của qủa táo tươi) |
Táo quả tươi Ambrosia, xấp xỉ 18.1796kgs/thùng, size 64,72,80, mới 100%... (mã hs táo quả tươi am/ mã hs của táo quả tươi) |
Táo Fuji Tươi (437 CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs táo fuji tươi/ mã hs của táo fuji tươ) |
Táo Mutsu Tươi (48 CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs táo mutsu tươi/ mã hs của táo mutsu tư) |
Táo Kinsei Tươi (288CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs táo kinsei tươi/ mã hs của táo kinsei t) |
Quả Táo Tươi-Jazz Apples(1,029Ctns- NW: 18Kgs/Ctn).Tên khoa học:Malus sp.... (mã hs quả táo tươija/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo Jonagol Tươi (96 CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs táo jonagol tươ/ mã hs của táo jonagol) |
Quả Táo Tươi- Kiku Apples(1,260ctns- Nw: 9 Kgs/Ctn)Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươi k/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo Tươi-Gala Apples (6,174CTNS, NW: 19KGS/CTN).Tên khoa học:Malus sp.... (mã hs quả táo tươiga/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo Fuji Tươi (480 CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs quả táo fuji tư/ mã hs của quả táo fuji) |
Quả Táo Mutsu Tươi (48 CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs quả táo mutsu t/ mã hs của quả táo muts) |
Quả Táo Tươi- Gala Apples(1.029 Ctns- NW: 20 Kgs/Ctn).Tên khoa học:Malus sp.... (mã hs quả táo tươi g/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả táo tươi Breeze- Mỹ, sản phẩm từ trồng trọt, 18 kg/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs quả táo tươi br/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo Red Deliciuous quả tươi (Malus spp) Hiệu LeFore 4 Brand Net 9.00kg/thùng... (mã hs táo red deliciu/ mã hs của táo red deli) |
QUẢ TÁO LOLIPOP TƯƠI (1176THÙNG. 18 kg/ thùng), tên khoa học Malus Domestica... (mã hs quả táo lolipop/ mã hs của quả táo loli) |
Quả táo tươi (Malus spp), Red Delicious, net 18kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt... (mã hs quả táo tươi m/ mã hs của quả táo tươi) |
Trái Táo tươi(RED DELICIOUS APPLES- Size 80: 1 Thùng 80 Trái 20 kg)- Mới 100%... (mã hs trái táo tươir/ mã hs của trái táo tươ) |
Quả Táo Tươi (Gala Apples- 1.029 CTNS- NW: 19KGS/CTN) Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươi g/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo Kinsei Tươi (288 CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs quả táo kinsei/ mã hs của quả táo kins) |
Quả Táo tươi (Envy Apples1.029 CTNS- NW: 18 KGS/CTN- Tên khoa học- Malus sp.)... (mã hs quả táo tươi e/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo tươi (Rose Apples1.029 CTNS- NW: 18 KGS/CTN- Tên khoa học- Malus sp.)... (mã hs quả táo tươi r/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo tươi (Jazz Apples-1.029CTNS- NW: 18 KGS/CTN- Tên khoa học- Malus sp.)... (mã hs quả táo tươi j/ mã hs của quả táo tươi) |
Trái táo tươi-Fresh Red Delicious Apples (18 kgs/thùng, size 100, hiệu Galaxy)... (mã hs trái táo tươif/ mã hs của trái táo tươ) |
Quả Táo Sekaiichi Tươi (78 CTNS- NW: 5KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs quả táo sekaiic/ mã hs của quả táo seka) |
Qủa táo tươi- Kinsei, size 22-24-26-28-32-36-40, 10kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi k/ mã hs của qủa táo tươi) |
Quả Táo Jonagold Tươi (144 CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs quả táo jonagol/ mã hs của quả táo jona) |
Quả Táo Tươi (Ambrosia Apples- 1.764 CTNS- NW: 9KGS/CTN) Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươi a/ mã hs của quả táo tươi) |
Qủa táo tươi- Organic Juliet- Size 88/100/113/125. 18kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi o/ mã hs của qủa táo tươi) |
Quả táo đỏ tươi (Tên khoa học: Malus sp.,10kg/CTN, 24- 36 quả/CTN). Hàng mới 100%... (mã hs quả táo đỏ tươi/ mã hs của quả táo đỏ t) |
Quả Táo Tươi- Ambrosia Apples- (1.764ctns- Nw: 9 Kgs/Ctn).Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươi a/ mã hs của quả táo tươi) |
Qủa táo tươi (loại táo GALA(763 thùng, khoảng 19kg/ thùng), tên khoa học Malus Sp... (mã hs qủa táo tươi l/ mã hs của qủa táo tươi) |
Quả Táo Tươi- (MINI APPLE, 120 THÙNG- NET: 6.0 KGS/CTN)Tên khoa học: Malus domestica... (mã hs quả táo tươi/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo Granny quả tươi, quy cách đóng gói 18kg/thùng, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%... (mã hs táo granny quả/ mã hs của táo granny q) |
Quả Táo tươi Koru- Mỹ (Malus sp), sản phẩm từ trồng trọt, 18 kg/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs quả táo tươi ko/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo tươi Gala- Mỹ (Malus sp), sản phẩm từ trồng trọt, 20 kg/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs quả táo tươi ga/ mã hs của quả táo tươi) |
Trái Táo tuoi(RED DELICIOUS APPLES)- Size 88: 1 Thùng 88Trái18kg), Premium TP,mới 100%... (mã hs trái táo tuoir/ mã hs của trái táo tuo) |
Trái táo xanh tươi. TC: 1.029 thùng x 17kg/thùng. Nhãn hiệu: Granny Smith Starr Ranch.... (mã hs trái táo xanh t/ mã hs của trái táo xan) |
Quả táo tươi (fresh apples), size 125, (18.19 kg/carton), sản phẩm trồng trọt, mới 100%... (mã hs quả táo tươi f/ mã hs của quả táo tươi) |
Trái Táo tươi(GALA APPLES- Size 100: 1 Thùng 100 Trái 18.0 kg NW), Finest Grade- Mới 100%... (mã hs trái táo tươig/ mã hs của trái táo tươ) |
Quả táo tươi hiệu Ambrosia, quy cách đóng gói 19.5 kg/thùng, xuất xứ Canada, hàng mới 100%... (mã hs quả táo tươi hi/ mã hs của quả táo tươi) |
Qủa táo tươi Ambrosia, loại 56 quả/thùng, đóng gói 18kg/thùng, Do CANADA sản xuất, mới 100%... (mã hs qủa táo tươi am/ mã hs của qủa táo tươi) |
Quả táo tươi Apple Fresh (Malus domestica) 1 thùng 20 Kgs NW.Size 113 trái/thùng.Hàng mới 100%... (mã hs quả táo tươi ap/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả táo tươi,Boram aggricultural association,tên khoa học malus domestica, APPLE 10KG(30-31PCS)... (mã hs quả táo tươibo/ mã hs của quả táo tươi) |
Trái Táo tươi(APPLES GRANNY SMITH)- Size 90: 1 Thùng 90 Trái 17.8 kg NW), Finest Grade- Mới 100%... (mã hs trái táo tươia/ mã hs của trái táo tươ) |
TRÁI TÁO AMBROSIA TƯƠI 1029 THÙNG X 18 KGS/THÙNG, NHÃN HIỆU: SMILING MONKEY APPLEOOSA S.80-88-100... (mã hs trái táo ambros/ mã hs của trái táo amb) |
Quả Táo tươi Red Delicious HP- WAXFAAAA 113s, tên khoa học: Malus sp, 21.5kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs quả táo tươi re/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo tươi- Red Delicious HP- WAXFAAAA 100s, tên khoa học: Malus sp, 21.5kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs quả táo tươi r/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo Tươi-Envy Apples(3.360Ctns- NW: 9Kgs/Ctn)(5.243Ctns- NW: 18Kgs/Ctn).Tên khoa học:Malus sp.... (mã hs quả táo tươien/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo Tươi (Kiku Apples- 182 CTNS- NW: 9KGS/CTN, 931 CTNS- NW: 18KGS/CTN) Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươi k/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả táo tươi, 5 kg/thùng, 864 Thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Tên khoa học: Malus domestica. Hàng mới 100%.... (mã hs quả táo tươi 5/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo tươi Ambrosia- Canada (Malus domestica), sản phẩm từ trồng trọt, 20 kg/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs quả táo tươi am/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả táo tươi (loại táo AMBROSIA) (5586 thùng, khoảng 18kg/ thùng và 9kg/ thùng) tên khoa học Malus Sp... (mã hs quả táo tươi l/ mã hs của quả táo tươi) |
Trái Táo tươi(BRAEBURN APPLES- Size 70/80/90: 1 Thùng 70/80/90 Trái 17.8 kg NW), Finest Grade- Mới 100%... (mã hs trái táo tươib/ mã hs của trái táo tươ) |
Quả táo xanh tươi (Malus sp), Green Fresh Granny Smith Apples, 18kg net carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%... (mã hs quả táo xanh tư/ mã hs của quả táo xanh) |
Táo Dragon quả tươi- Malus sp. (Apples 8x3lb-EX. Fancy Dragonberry Green Dragon). 10.89kgs/thùng. Sản phẩm trồng trọt.... (mã hs táo dragon quả/ mã hs của táo dragon q) |
Táo Gala quả tươi- Malus sp. (GALA WXFY 100 TP USA Mexico Smiling Monkey). Size quả: 100 quả/thùng/18kg. Sản phẩm trồng trọt.... (mã hs táo gala quả tư/ mã hs của táo gala quả) |
Quả táo đỏ Delicious tươi (Malus sp)- Mỹ, sản phẩm từ trồng trọt, 9 kg/thùng, hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục CITES.... (mã hs quả táo đỏ deli/ mã hs của quả táo đỏ d) |
Quả táo Granny Smith tươi (Malus sp)- Mỹ, sản phẩm từ trồng trọt, 18 kg/thùng, hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục CITES.... (mã hs quả táo granny/ mã hs của quả táo gran) |
Táo quả tươi (Korea Bagged Apple)- Malus domestica, 4-6 quả/túi, 10 túi/ thùng/10kgs. Sản phẩm trồng trọt.Nhà SX GYEONG BUK CORPORATION... (mã hs táo quả tươi k/ mã hs của táo quả tươi) |
Táo đỏ ... (mã hs táo đỏ/ mã hs của táo đỏ) |
Táo xanh... (mã hs táo xanh/ mã hs của táo xanh) |
Táo xanh ... (mã hs táo xanh/ mã hs của táo xanh) |
Quả Táo đỏ... (mã hs quả táo đỏ/ mã hs của quả táo đỏ) |
Táo đỏ. Hàng tái xuất theo TK TN số:103083938750, mục 02.... (mã hs táo đỏ hàng tá/ mã hs của táo đỏ hàng) |
Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MIRACLE: Táo (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu) |
Quả táo Fuji tươi |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 08:Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 08081000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 12 |
2019 | 11 |
2020 | 10 |
2021 | 9 |
2022 | 8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08081000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 08081000
Bạn đang xem mã HS 08081000: Quả táo (apples)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08081000: Quả táo (apples)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08081000: Quả táo (apples)
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.