- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 08: Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa
- 0810 - Quả khác, tươi.
- 081090 - Loại khác:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các loại quả hạch (nuts) hoặc quả không ăn được.2. Quả và quả hạch (nuts) ướp lạnh được xếp cùng nhóm với quả và quả hạch (nuts) tươi tương ứng.
3. Quả hoặc quả hạch (nuts) khô thuộc Chương này có thể được hydrat hóa lại một phần, hoặc xử lý nhằm các mục đích sau:
(a) Tăng cường bảo quản hoặc làm ổn định (ví dụ, xử lý bằng nhiệt vừa phải, bằng lưu huỳnh, bằng cách cho thêm axit socbic hoặc socbat kali),
(b) Cải thiện hoặc duy trì bề ngoài của chúng (ví dụ, bằng cách cho thêm dầu thực vật hoặc một lượng nhỏ xirô glucoza), với điều kiện là chúng vẫn giữ được đặc tính của quả và quả hạch (nuts) khô.
Chapter description
1. This Chapter does not cover inedible nuts or fruits.2. Chilled fruits and nuts are to be classified in the same headings as the corresponding fresh fruits and nuts.
3. Dried fruit or dried nuts of this Chapter may be partially rehydrated, or treated for the following purposes:
(a) For additional preservation or stabilisation (for example, by moderate heat treatment, sulphuring, the addition of sorbic acid or potassium sorbate),
(b) To improve or maintain their appearance (for example, by the addition of vegetable oil or small quantities of glucose syrup), provided that they retain the character of dried fruit or dried nuts.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
XOAI ... (mã hs xoai/ mã hs của xoai) |
Dấp cá... (mã hs dấp cá/ mã hs của dấp cá) |
CHÀ LÀ... (mã hs chà là/ mã hs của chà là) |
ME SẤY... (mã hs me sấy/ mã hs của me sấy) |
MÍT SẤY... (mã hs mít sấy/ mã hs của mít sấy) |
CÓC SẤY... (mã hs cóc sấy/ mã hs của cóc sấy) |
SÂM DỨA... (mã hs sâm dứa/ mã hs của sâm dứa) |
TÁO TÀU... (mã hs táo tàu/ mã hs của táo tàu) |
HOA KHÔ... (mã hs hoa khô/ mã hs của hoa khô) |
Ớt tươi... (mã hs ớt tươi/ mã hs của ớt tươi) |
NHO SẤY... (mã hs nho sấy/ mã hs của nho sấy) |
QUẢ MÁN... (mã hs quả mán/ mã hs của quả mán) |
Vú sữa ... (mã hs vú sữa/ mã hs của vú sữa) |
MỦ TRÔM... (mã hs mủ trôm/ mã hs của mủ trôm) |
MƠ NGÂM... (mã hs mơ ngâm/ mã hs của mơ ngâm) |
Bòn bon... (mã hs bòn bon/ mã hs của bòn bon) |
MŨ TRÔM... (mã hs mũ trôm/ mã hs của mũ trôm) |
XOÀI DẺO... (mã hs xoài dẻo/ mã hs của xoài dẻo) |
ĐẬU NÀNH... (mã hs đậu nành/ mã hs của đậu nành) |
Trái cóc... (mã hs trái cóc/ mã hs của trái cóc) |
SAPOCHE ... (mã hs sapoche/ mã hs của sapoche) |
NHÃN SẤY... (mã hs nhãn sấy/ mã hs của nhãn sấy) |
NHÃN KHÔ... (mã hs nhãn khô/ mã hs của nhãn khô) |
THƠM SẤY... (mã hs thơm sấy/ mã hs của thơm sấy) |
HỒNG SẤY... (mã hs hồng sấy/ mã hs của hồng sấy) |
TAI CHUA... (mã hs tai chua/ mã hs của tai chua) |
Cơm bưởi... (mã hs cơm bưởi/ mã hs của cơm bưởi) |
Quả tắc ... (mã hs quả tắc/ mã hs của quả tắc) |
SẤU NGÂM... (mã hs sấu ngâm/ mã hs của sấu ngâm) |
BẮP RANG... (mã hs bắp rang/ mã hs của bắp rang) |
XOÀI SẤY... (mã hs xoài sấy/ mã hs của xoài sấy) |
Xoài non... (mã hs xoài non/ mã hs của xoài non) |
Trái xoài... (mã hs trái xoài/ mã hs của trái xoài) |
TRAI COC ... (mã hs trai coc/ mã hs của trai coc) |
HẠT KỶ TỬ... (mã hs hạt kỷ tử/ mã hs của hạt kỷ tử) |
Cóc xanh ... (mã hs cóc xanh/ mã hs của cóc xanh) |
TẮC Ô MAI... (mã hs tắc ô mai/ mã hs của tắc ô mai) |
XOÀI NGÂM... (mã hs xoài ngâm/ mã hs của xoài ngâm) |
Xoài thái... (mã hs xoài thái/ mã hs của xoài thái) |
CHUỐI KHÔ... (mã hs chuối khô/ mã hs của chuối khô) |
Nhãn tiêu... (mã hs nhãn tiêu/ mã hs của nhãn tiêu) |
Ổi (GUAVA)... (mã hs ổi guava/ mã hs của ổi guava) |
Trái sơ ri... (mã hs trái sơ ri/ mã hs của trái sơ ri) |
SẤU BAO TỬ... (mã hs sấu bao tử/ mã hs của sấu bao tử) |
ME SẤY CAY... (mã hs me sấy cay/ mã hs của me sấy cay) |
CHÀ LÀ SẤY... (mã hs chà là sấy/ mã hs của chà là sấy) |
CHANH DAY ... (mã hs chanh day/ mã hs của chanh day) |
ME XÍ MUỘI... (mã hs me xí muội/ mã hs của me xí muội) |
Mít lột vỏ... (mã hs mít lột vỏ/ mã hs của mít lột vỏ) |
RAU CỦ SẤY... (mã hs rau củ sấy/ mã hs của rau củ sấy) |
ỔI SẤY DẺO... (mã hs ổi sấy dẻo/ mã hs của ổi sấy dẻo) |
Qủa Cherry ... (mã hs qủa cherry/ mã hs của qủa cherry) |
Quả cherry ... (mã hs quả cherry/ mã hs của quả cherry) |
ME CAM THẢO... (mã hs me cam thảo/ mã hs của me cam thảo) |
SAY MUỐI ỚT... (mã hs say muối ớt/ mã hs của say muối ớt) |
Trái vú sữa... (mã hs trái vú sữa/ mã hs của trái vú sữa) |
MÍT SẤY KHÔ... (mã hs mít sấy khô/ mã hs của mít sấy khô) |
MUOP HUONG ... (mã hs muop huong/ mã hs của muop huong) |
SINH TỐ DÂU... (mã hs sinh tố dâu/ mã hs của sinh tố dâu) |
VỎ BƯỚI SẤY... (mã hs vỏ bưới sấy/ mã hs của vỏ bưới sấy) |
HOA HỒI KHÔ... (mã hs hoa hồi khô/ mã hs của hoa hồi khô) |
QUẾ CHI KHÔ... (mã hs quế chi khô/ mã hs của quế chi khô) |
Đu đủ xanh ... (mã hs đu đủ xanh/ mã hs của đu đủ xanh) |
Trái me tươi... (mã hs trái me tươi/ mã hs của trái me tươi) |
XOÀI SẤY DẺO... (mã hs xoài sấy dẻo/ mã hs của xoài sấy dẻo) |
TRÁI CÂY SẤY... (mã hs trái cây sấy/ mã hs của trái cây sấy) |
Múi mít tươi... (mã hs múi mít tươi/ mã hs của múi mít tươi) |
XOÀI SẤY KHÔ... (mã hs xoài sấy khô/ mã hs của xoài sấy khô) |
MÃNG CẦU SẤY... (mã hs mãng cầu sấy/ mã hs của mãng cầu sấy) |
GỪNG SẤY DẺO... (mã hs gừng sấy dẻo/ mã hs của gừng sấy dẻo) |
HỒNG SẤY DẺO... (mã hs hồng sấy dẻo/ mã hs của hồng sấy dẻo) |
MĂNG CỤT SẤY... (mã hs măng cụt sấy/ mã hs của măng cụt sấy) |
trái cóc xanh... (mã hs trái cóc xanh/ mã hs của trái cóc xan) |
XÍ MUỘI CHANH... (mã hs xí muội chanh/ mã hs của xí muội chan) |
ĐÀ LẠT DALAVI... (mã hs đà lạt dalavi/ mã hs của đà lạt dalav) |
TRÁI HỒNG DẺO... (mã hs trái hồng dẻo/ mã hs của trái hồng dẻ) |
Trái mít thái... (mã hs trái mít thái/ mã hs của trái mít thá) |
Trái cà pháo ... (mã hs trái cà pháo/ mã hs của trái cà pháo) |
Trái khổ qua ... (mã hs trái khổ qua/ mã hs của trái khổ qua) |
MẬN CHUA NGỌT... (mã hs mận chua ngọt/ mã hs của mận chua ngọ) |
CHÙM RUỘT KHÔ... (mã hs chùm ruột khô/ mã hs của chùm ruột kh) |
CHUỐI SẤY DẺO... (mã hs chuối sấy dẻo/ mã hs của chuối sấy dẻ) |
SAY RIM ĐƯỜNG... (mã hs say rim đường/ mã hs của say rim đườn) |
KHOAI MÔN SẤY... (mã hs khoai môn sấy/ mã hs của khoai môn sấ) |
LONG NHÃN SẤY... (mã hs long nhãn sấy/ mã hs của long nhãn sấ) |
TRÁI NHÀU KHÔ... (mã hs trái nhàu khô/ mã hs của trái nhàu kh) |
Mít cắt miếng... (mã hs mít cắt miếng/ mã hs của mít cắt miến) |
KHOAI LANG SẤY... (mã hs khoai lang sấy/ mã hs của khoai lang s) |
QUẢ SAM PU CHÊ... (mã hs quả sam pu chê/ mã hs của quả sam pu c) |
SAY NGÀO ĐƯỜNG... (mã hs say ngào đường/ mã hs của say ngào đườ) |
SẤU NGÀO ĐƯỜNG... (mã hs sấu ngào đường/ mã hs của sấu ngào đườ) |
Xoai chua chum... (mã hs xoai chua chum/ mã hs của xoai chua ch) |
Trái cà na tươi... (mã hs trái cà na tươi/ mã hs của trái cà na t) |
HỒNG DẺO ĐÀ LẠT... (mã hs hồng dẻo đà lạt/ mã hs của hồng dẻo đà) |
SINH TỐ NHO ĐEN... (mã hs sinh tố nho đen/ mã hs của sinh tố nho) |
Trái ổi ruột đỏ... (mã hs trái ổi ruột đỏ/ mã hs của trái ổi ruột) |
ME DẺO CHUA CAY... (mã hs me dẻo chua cay/ mã hs của me dẻo chua) |
Hạt sen sấy 50g... (mã hs hạt sen sấy 50g/ mã hs của hạt sen sấy) |
HOA QUẢ SẤY KHÔ... (mã hs hoa quả sấy khô/ mã hs của hoa quả sấy) |
MẬN SẤY MUỐI ỚT... (mã hs mận sấy muối ớt/ mã hs của mận sấy muối) |
ME LAO MUỐI TÔM... (mã hs me lao muối tôm/ mã hs của me lao muối) |
CÓC RIM MUỐI ỚT... (mã hs cóc rim muối ớt/ mã hs của cóc rim muối) |
ME RIM MUỐI TÔM... (mã hs me rim muối tôm/ mã hs của me rim muối) |
Trái vú sữa tươi... (mã hs trái vú sữa tươ/ mã hs của trái vú sữa) |
MẬN TƯƠI SẤY CAY... (mã hs mận tươi sấy ca/ mã hs của mận tươi sấy) |
DỪA XIÊM SẤY DẺO... (mã hs dừa xiêm sấy dẻ/ mã hs của dừa xiêm sấy) |
Sầu riêng lột vỏ... (mã hs sầu riêng lột v/ mã hs của sầu riêng lộ) |
THỐT NỐT SẤY DẺO... (mã hs thốt nốt sấy dẻ/ mã hs của thốt nốt sấy) |
CHANH NGÀO ĐƯỜNG... (mã hs chanh ngào đườn/ mã hs của chanh ngào đ) |
MẬN CƠM CHUA NGỌT... (mã hs mận cơm chua ng/ mã hs của mận cơm chua) |
TRÁI VÚ SỮA TRẮNG... (mã hs trái vú sữa trắ/ mã hs của trái vú sữa) |
SINH TỐ CHANH DÂY... (mã hs sinh tố chanh d/ mã hs của sinh tố chan) |
Trái cóc non tươi... (mã hs trái cóc non tư/ mã hs của trái cóc non) |
TUYẾT LIÊN TỬ KHÔ... (mã hs tuyết liên tử k/ mã hs của tuyết liên t) |
Hạt sen thơm 350g... (mã hs hạt sen thơm 35/ mã hs của hạt sen thơm) |
Trái lê kima tươi... (mã hs trái lê kima tư/ mã hs của trái lê kima) |
Trái ổi ruột trắng... (mã hs trái ổi ruột tr/ mã hs của trái ổi ruột) |
Chanh dây sấy 100g... (mã hs chanh dây sấy 1/ mã hs của chanh dây sấ) |
Trái ổi (5kgs/box)... (mã hs trái ổi 5kgs/b/ mã hs của trái ổi 5kg) |
KHOAI LANG SẤY DẺO... (mã hs khoai lang sấy/ mã hs của khoai lang s) |
Trái tắc (4kgs/box)... (mã hs trái tắc 4kgs// mã hs của trái tắc 4k) |
Trái nhãn (4kg/box) ... (mã hs trái nhãn 4kg// mã hs của trái nhãn 4) |
Trái ớt đỏ (5kg/box)... (mã hs trái ớt đỏ 5kg/ mã hs của trái ớt đỏ) |
MÃNG CẦU SẤY MUỐI ỚT... (mã hs mãng cầu sấy mu/ mã hs của mãng cầu sấy) |
trứng gà (lê ki ma) ... (mã hs trứng gà lê ki/ mã hs của trứng gà lê) |
Đậu nành (4.5kg/box)... (mã hs đậu nành 45kg/ mã hs của đậu nành 4) |
Trái ớt đỏ (3kg/box) ... (mã hs trái ớt đỏ 3kg/ mã hs của trái ớt đỏ) |
Thanh long ruột trắng... (mã hs thanh long ruột/ mã hs của thanh long r) |
Trái ớt đỏ (2kg/box) ... (mã hs trái ớt đỏ 2kg/ mã hs của trái ớt đỏ) |
Trái đu đủ (8kg/box) ... (mã hs trái đu đủ 8kg/ mã hs của trái đu đủ) |
Lá nha đam (10kg/box)... (mã hs lá nha đam 10k/ mã hs của lá nha đam) |
Trái ớt xanh (3kg/box)... (mã hs trái ớt xanh 3/ mã hs của trái ớt xanh) |
Trái ớt xanh (2kg/box)... (mã hs trái ớt xanh 2/ mã hs của trái ớt xanh) |
Trái sapoche (5kg/box)... (mã hs trái sapoche 5/ mã hs của trái sapoche) |
Trái mít (7.75kg/box) ... (mã hs trái mít 775k/ mã hs của trái mít 7) |
Trái vú sữa (5kg/box) ... (mã hs trái vú sữa 5k/ mã hs của trái vú sữa) |
Trái ớt xanh (5kg/box)... (mã hs trái ớt xanh 5/ mã hs của trái ớt xanh) |
Combo(5+1) Trái cây Sấy... (mã hs combo51 trái/ mã hs của combo51 t) |
Trái mận đỏ (3.3kg/box) ... (mã hs trái mận đỏ 3/ mã hs của trái mận đỏ) |
Trái mít tươi (10kg/box)... (mã hs trái mít tươi/ mã hs của trái mít tươ) |
Trái bắp non (5.6kg/box)... (mã hs trái bắp non 5/ mã hs của trái bắp non) |
Trái ớt đỏ lớn (5kg/box) ... (mã hs trái ớt đỏ lớn/ mã hs của trái ớt đỏ l) |
Trái ớt hiểm đỏ (5kg/box) ... (mã hs trái ớt hiểm đỏ/ mã hs của trái ớt hiểm) |
Trái ớt xanh nhí (5kg/box)... (mã hs trái ớt xanh nh/ mã hs của trái ớt xanh) |
Trái mận xanh (3.3kg/box) ... (mã hs trái mận xanh/ mã hs của trái mận xan) |
QUẢ VÚ SỮA (4KG/THÙNG N.W)... (mã hs quả vú sữa 4kg/ mã hs của quả vú sữa) |
Hạt đậu nành (6.25kg/box) ... (mã hs hạt đậu nành 6/ mã hs của hạt đậu nành) |
Trái cây sấy thập cẩm 450g... (mã hs trái cây sấy th/ mã hs của trái cây sấy) |
Trái ớt hiểm xanh (5kg/box)... (mã hs trái ớt hiểm xa/ mã hs của trái ớt hiểm) |
Đu đủ xanh- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs đu đủ xanh xuấ/ mã hs của đu đủ xanh) |
Trái ca cao tươi (02kg/box) ... (mã hs trái ca cao tươ/ mã hs của trái ca cao) |
Trái xoài cát chu (5kg/box) ... (mã hs trái xoài cát c/ mã hs của trái xoài cá) |
TRÁI VÚ SỮA XUẤT XỨ VIỆT NAM... (mã hs trái vú sữa xuấ/ mã hs của trái vú sữa) |
Trái chôm chôm Java (4kg/box)... (mã hs trái chôm chôm/ mã hs của trái chôm ch) |
Trái mãng cầu dai (4.5kg/box)... (mã hs trái mãng cầu d/ mã hs của trái mãng cầ) |
Trái ớt vàng lớn (4.5kg/box) ... (mã hs trái ớt vàng lớ/ mã hs của trái ớt vàng) |
TRÀ HOA CÚC MẬT ONG ĐƯỜNG PHÈN... (mã hs trà hoa cúc mật/ mã hs của trà hoa cúc) |
Trái xoài xanh ngọt (5 kg/box) ... (mã hs trái xoài xanh/ mã hs của trái xoài xa) |
Trái xoài cát hòa lộc (5kg/box) ... (mã hs trái xoài cát h/ mã hs của trái xoài cá) |
Trái vú sữa bơ tươi (04 kgs/ thùng)... (mã hs trái vú sữa bơ/ mã hs của trái vú sữa) |
Trái vú sữa tím tươi (04 kgs/ thùng)... (mã hs trái vú sữa tím/ mã hs của trái vú sữa) |
Trái bắp ngọt (9kg/box) (9.36kg/box)... (mã hs trái bắp ngọt/ mã hs của trái bắp ngọ) |
MÃNG CẦU (SOURSOP, SIAMESE CUSTARD APPLE)... (mã hs mãng cầu sours/ mã hs của mãng cầu so) |
QUẢ ỚT- TƯƠI CHƯA QUA CHẾ BIẾN. LOẠI 1KG/TÚI... (mã hs quả ớt tươi ch/ mã hs của quả ớt tươi) |
Trái bắp non ngọt (9.6kg/box) (10.2 kgs/box) ... (mã hs trái bắp non ng/ mã hs của trái bắp non) |
Khổ qua chẻ (24 x 454g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100%... (mã hs khổ qua chẻ 24/ mã hs của khổ qua chẻ) |
Mãng cầu chẻ (24 x 454g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100%... (mã hs mãng cầu chẻ 2/ mã hs của mãng cầu chẻ) |
Mãng cầu tươi đông lạnh (300Gr x 48Jars) 14.4kg/thùng... (mã hs mãng cầu tươi đ/ mã hs của mãng cầu tươ) |
Mãng Cầu Tươi Ly- 24 x 10.5oz (300g)- Nhãn Hiệu: SONACO... (mã hs mãng cầu tươi l/ mã hs của mãng cầu tươ) |
Chanh dây có hạt đông lạnh (đóng thùng carton, 20kgs/thùng)... (mã hs chanh dây có hạ/ mã hs của chanh dây có) |
Quả Vú sữa tươi (Chrysophyllum cainito)- đóng gói Net 01hộp 4kg.... (mã hs quả vú sữa tươi/ mã hs của quả vú sữa t) |
Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MIRACLE: Su su (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu) |
Rau muống thái- Thai morning glory; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau muống thái/ mã hs của rau muống th) |
Qủa phật thủ tươi (Net weight: 10 kg/thùng, Gross weight: 10.6 kg/thùng)... (mã hs qủa phật thủ tư/ mã hs của qủa phật thủ) |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 08:Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 08109099 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 18 |
2019 | 15 |
2020 | 12 |
2021 | 9 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15.9 |
2019 | 13.6 |
2020 | 11.4 |
2021 | 9.1 |
2022 | 6.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
01/01/2023-31/12/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 20.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08109099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 08109099
Bạn đang xem mã HS 08109099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08109099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08109099: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết | ||
3 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.