- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 08: Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa
- 0811 - Quả và quả hạch (nuts), đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các loại quả hạch (nuts) hoặc quả không ăn được.2. Quả và quả hạch (nuts) ướp lạnh được xếp cùng nhóm với quả và quả hạch (nuts) tươi tương ứng.
3. Quả hoặc quả hạch (nuts) khô thuộc Chương này có thể được hydrat hóa lại một phần, hoặc xử lý nhằm các mục đích sau:
(a) Tăng cường bảo quản hoặc làm ổn định (ví dụ, xử lý bằng nhiệt vừa phải, bằng lưu huỳnh, bằng cách cho thêm axit socbic hoặc socbat kali),
(b) Cải thiện hoặc duy trì bề ngoài của chúng (ví dụ, bằng cách cho thêm dầu thực vật hoặc một lượng nhỏ xirô glucoza), với điều kiện là chúng vẫn giữ được đặc tính của quả và quả hạch (nuts) khô.
Chapter description
1. This Chapter does not cover inedible nuts or fruits.2. Chilled fruits and nuts are to be classified in the same headings as the corresponding fresh fruits and nuts.
3. Dried fruit or dried nuts of this Chapter may be partially rehydrated, or treated for the following purposes:
(a) For additional preservation or stabilisation (for example, by moderate heat treatment, sulphuring, the addition of sorbic acid or potassium sorbate),
(b) To improve or maintain their appearance (for example, by the addition of vegetable oil or small quantities of glucose syrup), provided that they retain the character of dried fruit or dried nuts.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
DỨA MN ĐL... (mã hs dứa mn đl/ mã hs của dứa mn đl) |
DỨA KHÚC LẠNH... (mã hs dứa khúc lạnh/ mã hs của dứa khúc lạn) |
Vải quả đông lanh... (mã hs vải quả đông la/ mã hs của vải quả đông) |
Vải quả đông lạnh... (mã hs vải quả đông lạ/ mã hs của vải quả đông) |
Chanh dây-500g x 30... (mã hs chanh dây500g/ mã hs của chanh dây50) |
VÚ SỮA (22 X 650 GR)... (mã hs vú sữa 22 x 65/ mã hs của vú sữa 22 x) |
Đậu bắp nhỏ đông lạnh... (mã hs đậu bắp nhỏ đôn/ mã hs của đậu bắp nhỏ) |
MÃNG CẦU (48 X 312 GR)... (mã hs mãng cầu 48 x/ mã hs của mãng cầu 48) |
MÍT NGHỆ (40 X 300 GR)... (mã hs mít nghệ 40 x/ mã hs của mít nghệ 40) |
Cơm thốt nốt đông lạnh... (mã hs cơm thốt nốt đô/ mã hs của cơm thốt nốt) |
Xoài cắt khúc đông lạnh... (mã hs xoài cắt khúc đ/ mã hs của xoài cắt khú) |
Mít đông lạnh 11kg/thùng... (mã hs mít đông lạnh 1/ mã hs của mít đông lạn) |
Mít đông lạnh-400g x 30 ... (mã hs mít đông lạnh4/ mã hs của mít đông lạn) |
Quất đông lạnh 11kg/thùng... (mã hs quất đông lạnh/ mã hs của quất đông lạ) |
XOAI CAT HAT LUU DONG LANH... (mã hs xoai cat hat lu/ mã hs của xoai cat hat) |
Chuối đông lạnh 12kg/thùng... (mã hs chuối đông lạnh/ mã hs của chuối đông l) |
Xoài cắt hạt lựu đông lạnh... (mã hs xoài cắt hạt lự/ mã hs của xoài cắt hạt) |
Xoài má đông lạnh (catchu)... (mã hs xoài má đông lạ/ mã hs của xoài má đông) |
Hỗn hợp trái cây đông lạnh... (mã hs hỗn hợp trái câ/ mã hs của hỗn hợp trái) |
Xoài cắt đông lạnh 2kg/gói... (mã hs xoài cắt đông l/ mã hs của xoài cắt đôn) |
Mãng cầu đông lạnh-1kg x 10... (mã hs mãng cầu đông l/ mã hs của mãng cầu đôn) |
Chôm chôm đông lạnh-1kg x 10... (mã hs chôm chôm đông/ mã hs của chôm chôm đô) |
Sầu riêng không hạt-400g x 24... (mã hs sầu riêng không/ mã hs của sầu riêng kh) |
Xoài má IQF đông lạnh (catchu)... (mã hs xoài má iqf đôn/ mã hs của xoài má iqf) |
XOÀI CẤP ĐÔNG (NW 10KG/ THÙNG)... (mã hs xoài cấp đông/ mã hs của xoài cấp đôn) |
KHÓM CẤP ĐÔNG (NW 10KG/ THÙNG)... (mã hs khóm cấp đông/ mã hs của khóm cấp đôn) |
Mít đông lạnh (1 thùng/9.53Kgs)... (mã hs mít đông lạnh/ mã hs của mít đông lạn) |
Khóm đông lạnh (1 thùng/10.9Kgs)... (mã hs khóm đông lạnh/ mã hs của khóm đông lạ) |
Nước Chanh dây đóng viên cấp đông... (mã hs nước chanh dây/ mã hs của nước chanh d) |
Xoài đông lạnh (IQF Mango Chunks)... (mã hs xoài đông lạnh/ mã hs của xoài đông lạ) |
Xoài keo cắt hạt lựu 10MM đông lạnh... (mã hs xoài keo cắt hạ/ mã hs của xoài keo cắt) |
Dừa sợi đông lạnh (1 thùng/10.9Kgs)... (mã hs dừa sợi đông lạ/ mã hs của dừa sợi đông) |
Xoài cắt chunk đông IQF (10kg/thùng)... (mã hs xoài cắt chunk/ mã hs của xoài cắt chu) |
Xoài bổ đôi đông lạnh. Hàng mới 100%... (mã hs xoài bổ đôi đôn/ mã hs của xoài bổ đôi) |
Trái cây hỗn hợp hiệu Green Field 565g... (mã hs trái cây hỗn hợ/ mã hs của trái cây hỗn) |
Xoài cắt đôi đông lạnh (1 thùng/10Kgs)... (mã hs xoài cắt đôi đô/ mã hs của xoài cắt đôi) |
Chanh dây đông lạnh (1kg x 10 túi/thùng)... (mã hs chanh dây đông/ mã hs của chanh dây đô) |
Xoài cắt miếng đông lạnh (1 thùng/10Kgs)... (mã hs xoài cắt miếng/ mã hs của xoài cắt miế) |
Chanh dây bổ đôi đông lạnh. Hàng mới 100%... (mã hs chanh dây bổ đô/ mã hs của chanh dây bổ) |
Đu đủ cắt hạt lựu đông lạnh. Hàng mới 100%... (mã hs đu đủ cắt hạt l/ mã hs của đu đủ cắt hạ) |
Xoài cắt 1/2 đông lạnh (1kg x 10 túi/thùng)... (mã hs xoài cắt 1/2 đô/ mã hs của xoài cắt 1/2) |
Chanh dây cấp đông dạng viên (10 Kgs/ Thùng)... (mã hs chanh dây cấp đ/ mã hs của chanh dây cấ) |
Chuối xiêm sống đông lạnh (1 thùng/18.16Kgs)... (mã hs chuối xiêm sống/ mã hs của chuối xiêm s) |
Chuối Cau Trái_24boxes x280g_nhãn hiệu Trady... (mã hs chuối cau trái/ mã hs của chuối cau tr) |
Xoài cắt vuông đông lạnh (1kg x 10 túi/thùng)... (mã hs xoài cắt vuông/ mã hs của xoài cắt vuô) |
Vải thiều nguyên cùi đông lạnh, hàng mới 100%... (mã hs vải thiều nguyê/ mã hs của vải thiều ng) |
Chanh dây nguyên trái cấp đông (10 Kgs/ Thùng)... (mã hs chanh dây nguyê/ mã hs của chanh dây ng) |
Sầu riêng tách múi đông lạnh (1 thùng/15.89Kgs)... (mã hs sầu riêng tách/ mã hs của sầu riêng tá) |
Chôm chôm nguyên trái đông lạnh (1 thùng/10Kgs)... (mã hs chôm chôm nguyê/ mã hs của chôm chôm ng) |
Trái Gấc Thịt- 30 x 6oz (170g)- Nhãn Hiệu: SONACO... (mã hs trái gấc thịt/ mã hs của trái gấc thị) |
Mít, hàng mới 100%, VN sản xuất-42Traysx227G (8oz)... (mã hs mít hàng mới 1/ mã hs của mít hàng mớ) |
XOÀI CẮT KHÚC CẤP ĐÔNG (PACKING: NW10 KG/TÚI/THÙNG)... (mã hs xoài cắt khúc c/ mã hs của xoài cắt khú) |
Mít đông lạnh, Hàng mới 100%, VN sản xuất-400g x 30 ... (mã hs mít đông lạnh/ mã hs của mít đông lạn) |
Xoài cắt má đông lạnh (0.5 kgs/ CTNS), Hàng mới 100%... (mã hs xoài cắt má đôn/ mã hs của xoài cắt má) |
Dừa sấy dẻo (Dried coconut), 0.5kg/hộp. Hàng mới 100%... (mã hs dừa sấy dẻo dr/ mã hs của dừa sấy dẻo) |
Đu đủ sấy dẻo (Dried papaya), 0.5kg/hộp. Hàng mới 100%... (mã hs đu đủ sấy dẻo/ mã hs của đu đủ sấy dẻ) |
Hạt sen đông lạnh, Hàng mới 100%, VN sản xuất-250g x 30... (mã hs hạt sen đông lạ/ mã hs của hạt sen đông) |
Chuối hấp trái, hàng mới 100%, VN sản xuất-24Traysx454G... (mã hs chuối hấp trái/ mã hs của chuối hấp tr) |
Sầu riêng đông lạnh có hạt(21kgs/cartons), hàng mới 100%... (mã hs sầu riêng đông/ mã hs của sầu riêng đô) |
Xoài keo cắt miếng 20x20MM đông lạnh IQF (10 kgs/carton)... (mã hs xoài keo cắt mi/ mã hs của xoài keo cắt) |
Trái cây trộn đông lạnh (xoài, đu đủ đỏ, thanh long trắng)... (mã hs trái cây trộn đ/ mã hs của trái cây trộ) |
Xoài kaew đông lạnh cắt 10x10mm (10 Kg/ thùng), hàng mới 100 %... (mã hs xoài kaew đông/ mã hs của xoài kaew đô) |
Đu đủ cắt khúc 25x25mm đông lạnh (10 kgs/ CTNS), Hàng mới 100%... (mã hs đu đủ cắt khúc/ mã hs của đu đủ cắt kh) |
Đu đủ cắt miếng đông lạnh, Hàng mới 100%, VN sản xuất-500g x 30... (mã hs đu đủ cắt miếng/ mã hs của đu đủ cắt mi) |
Thơm đông lạnh cắt 25x35mm (10kg/thùng, 73 thùng) hàng mới 100%... (mã hs thơm đông lạnh/ mã hs của thơm đông lạ) |
Chanh dây sấy dẻo (Dried passion fruit), 0.5kg/hộp. Hàng mới 100%... (mã hs chanh dây sấy d/ mã hs của chanh dây sấ) |
Xoài cắt lựu đông lạnh/IQF Mango Chunks 10kg carton. Hàng mới 100%... (mã hs xoài cắt lựu đô/ mã hs của xoài cắt lựu) |
Trái chanh dây đông lạnh (Đóng gói: 1kg/túi*10kg/thùng). Hàng mới 100%.... (mã hs trái chanh dây/ mã hs của trái chanh d) |
Xoài cát chu đông lạnh cắt 20x25mm(10kg/ thùng, 100 thùng) hàng mới 100%... (mã hs xoài cát chu đô/ mã hs của xoài cát chu) |
Xoài cắt xiên que đông lạnh (Đóng gói: 60g/túi*9kg/thùng). Hàng mới 100%.... (mã hs xoài cắt xiên q/ mã hs của xoài cắt xiê) |
Xoài cắt dạng xí ngầu đông lạnh (01 KG/BAG x 10 BAGS/CARTON 10 KGS/CARTON).... (mã hs xoài cắt dạng x/ mã hs của xoài cắt dạn) |
Sầu riêng múi có hạt đông lạnh, hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất.-400g x 20... (mã hs sầu riêng múi c/ mã hs của sầu riêng mú) |
Thanh long cắt lựu đông lạnh (Đóng gói: 500g/túi*10kg/thùng). Hàng mới 100%.... (mã hs thanh long cắt/ mã hs của thanh long c) |
Chuối bóc vỏ cắt khúc đông lạnh- slice 15mm (4 x 2.5kg/carton) (Hàng mới 100%) ... (mã hs chuối bóc vỏ cắ/ mã hs của chuối bóc vỏ) |
KHÓM CẮT KHÚC CẤP ĐÔNG (PACKING: 10 KG/ PE BAG/ THÙNG) (Tên KH: Ananas comosus)... (mã hs khóm cắt khúc c/ mã hs của khóm cắt khú) |
Chanh dây có hạt đông lạnh/Frozen Passionfruit Pulp (seed-in) 1.85kg tubs. Hàng mới 100%... (mã hs chanh dây có hạ/ mã hs của chanh dây có) |
Thanh long đỏ cắt hạt lựu đông lạnh/IQF DRAGON FRUIT RED CONV. DICED 15MM. Hàng mới 100%... (mã hs thanh long đỏ c/ mã hs của thanh long đ) |
CHANH CẮT LÁT CẤP ĐÔNG (PACKING: 2.5 KG/ BAG X 4 BAGS/ THÙNG) (Tên KH: Citrus latifolia)... (mã hs chanh cắt lát c/ mã hs của chanh cắt lá) |
ĐU ĐỦ ĐỎ CẮT KHÚC CẤP ĐÔNG (PACKING: 2.5 KG/ BAG X 4 BAGS/ THÙNG) (Tên KH: Carica papaya)... (mã hs đu đủ đỏ cắt kh/ mã hs của đu đủ đỏ cắt) |
FROZEN DURIAN (SẦU RIÊNG BỎ VỎ, CÓ HẠT, ĐÓNG HỘP; 300GR/BOX x 20/CARTON) (NHÃN HIỆU: ASROPA) ... (mã hs frozen durian/ mã hs của frozen duria) |
Dừa đông lạnh có mài nâu cắt 10x10mm (hàng mẫu- hàng không có giá trị thanh toán) hàng mới 100%... (mã hs dừa đông lạnh c/ mã hs của dừa đông lạn) |
FROZEN JACKFRUIT (MÍT THÁI BỎ VỎ, KHÔNG HẠT; 400GR/VACUUM PACKED BAG x 20/CARTON) (NHÃN HIỆU: ASROPA)... (mã hs frozen jackfrui/ mã hs của frozen jackf) |
Chanh dây không hạt đông lạnh/Frozen Passionfruit Pulp (seed out) 20kg carton (packed 4 x 5kg). Hàng mới 100%... (mã hs chanh dây không/ mã hs của chanh dây kh) |
FROZEN SOURSOP (MÃNG CẦU LY, BỎ VỎ, KHÔNG HẠT, KHÔNG ĐƯỜNG; 300GR/PLASTIC GLASS x 20/CARTON) (NHÃN HIỆU: ASROPA) ... (mã hs frozen soursop/ mã hs của frozen sours) |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 08:Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 08119000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
45% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 45% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 30 |
01/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-30/06/2020 | 30 |
01/07/2020-31/12/2020 | 30 |
01/01/2021-31/12/2021 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 18 |
2019 | 15 |
2020 | 12 |
2021 | 9 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 19.1 |
2019 | 16.4 |
2020 | 13.6 |
2021 | 10.9 |
2022 | 8.2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-31/12/2020 | 30 |
01/01/2021-31/12/2011 | 30 |
01/01/2022-31/12/2022 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 08119000
Bạn đang xem mã HS 08119000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08119000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08119000: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.