- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 08: Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa
- 0813 - Quả, khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 08.01 đến 08.06; hỗn hợp các loại quả hạch (nuts) hoặc quả khô thuộc Chương này.
- 081350 - Hỗn hợp các loại quả hạch (nuts) hoặc quả khô thuộc Chương này:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các loại quả hạch (nuts) hoặc quả không ăn được.2. Quả và quả hạch (nuts) ướp lạnh được xếp cùng nhóm với quả và quả hạch (nuts) tươi tương ứng.
3. Quả hoặc quả hạch (nuts) khô thuộc Chương này có thể được hydrat hóa lại một phần, hoặc xử lý nhằm các mục đích sau:
(a) Tăng cường bảo quản hoặc làm ổn định (ví dụ, xử lý bằng nhiệt vừa phải, bằng lưu huỳnh, bằng cách cho thêm axit socbic hoặc socbat kali),
(b) Cải thiện hoặc duy trì bề ngoài của chúng (ví dụ, bằng cách cho thêm dầu thực vật hoặc một lượng nhỏ xirô glucoza), với điều kiện là chúng vẫn giữ được đặc tính của quả và quả hạch (nuts) khô.
Chapter description
1. This Chapter does not cover inedible nuts or fruits.2. Chilled fruits and nuts are to be classified in the same headings as the corresponding fresh fruits and nuts.
3. Dried fruit or dried nuts of this Chapter may be partially rehydrated, or treated for the following purposes:
(a) For additional preservation or stabilisation (for example, by moderate heat treatment, sulphuring, the addition of sorbic acid or potassium sorbate),
(b) To improve or maintain their appearance (for example, by the addition of vegetable oil or small quantities of glucose syrup), provided that they retain the character of dried fruit or dried nuts.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Quả việt quất sấy khô (Tên khoa học: Vaccinium sp.)... (mã hs quả việt quất s/ mã hs của quả việt quấ) |
Trái cây hỗn hợp sấy khô- Mixed Fruits (Dry) (1kg x10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. Hàng mới 100%... (mã hs trái cây hỗn hợ/ mã hs của trái cây hỗn) |
Hạt tổng hợp hạnh nhân, điều, mắc ca, óc chó. 500g/1 túi, hạn sử dụng tháng 10/2020, hãng sx Mourads Coffee & Nuts, mới 100%... (mã hs hạt tổng hợp hạ/ mã hs của hạt tổng hợp) |
Trái cây cao cấp trộn hạt(Mix Fruit and Nuts) không qua tẩm ướp, trọng lượng 500g/1 bag, 10 bag/ 1 thùng, HSD: T10/2020.NSX: Mourad's Coffee and Nuts Pty.,Ltd, hàng mới 100%.... (mã hs trái cây cao cấ/ mã hs của trái cây cao) |
Xí muội... (mã hs xí muội/ mã hs của xí muội) |
Hạt dứa... (mã hs hạt dứa/ mã hs của hạt dứa) |
Thèo lèo... (mã hs thèo lèo/ mã hs của thèo lèo) |
Trà Gừng... (mã hs trà gừng/ mã hs của trà gừng) |
Bánh cốm ... (mã hs bánh cốm/ mã hs của bánh cốm) |
Chuối sấy... (mã hs chuối sấy/ mã hs của chuối sấy) |
Xí muội số... (mã hs xí muội số/ mã hs của xí muội số) |
Bánh lá gai... (mã hs bánh lá gai/ mã hs của bánh lá gai) |
Mứt hạt sen... (mã hs mứt hạt sen/ mã hs của mứt hạt sen) |
Tim sen khô... (mã hs tim sen khô/ mã hs của tim sen khô) |
Mít sấy 210g... (mã hs mít sấy 210g/ mã hs của mít sấy 210g) |
Bột các loại... (mã hs bột các loại/ mã hs của bột các loại) |
Hạt điều lụa... (mã hs hạt điều lụa/ mã hs của hạt điều lụa) |
Hương lá dứa... (mã hs hương lá dứa/ mã hs của hương lá dứa) |
Ngũ vị hương... (mã hs ngũ vị hương/ mã hs của ngũ vị hương) |
Trà tam điệp... (mã hs trà tam điệp/ mã hs của trà tam điệp) |
Bao lì xì nhỏ... (mã hs bao lì xì nhỏ/ mã hs của bao lì xì nh) |
Bánh hạnh nhân... (mã hs bánh hạnh nhân/ mã hs của bánh hạnh nh) |
Bao lì xì lớn ... (mã hs bao lì xì lớn/ mã hs của bao lì xì lớ) |
Rau câu Việt xô... (mã hs rau câu việt xô/ mã hs của rau câu việt) |
Cà phê các loại... (mã hs cà phê các loại/ mã hs của cà phê các l) |
Mít sấy 100g (26)... (mã hs mít sấy 100g 2/ mã hs của mít sấy 100g) |
Mít sấy 500g (26)... (mã hs mít sấy 500g 2/ mã hs của mít sấy 500g) |
Cơm cháy loại lớn... (mã hs cơm cháy loại l/ mã hs của cơm cháy loạ) |
Cơm cháy loại nhỏ... (mã hs cơm cháy loại n/ mã hs của cơm cháy loạ) |
Cá Phê sữa đá Việt... (mã hs cá phê sữa đá v/ mã hs của cá phê sữa đ) |
Xoài dẻo Vina 100g... (mã hs xoài dẻo vina 1/ mã hs của xoài dẻo vin) |
Thạch xoài thu(26)... (mã hs thạch xoài thu/ mã hs của thạch xoài t) |
Hạt sen sấy 500g(26)... (mã hs hạt sen sấy 500/ mã hs của hạt sen sấy) |
Bánh Pía Tân Huê Viên... (mã hs bánh pía tân hu/ mã hs của bánh pía tân) |
Bánh Pía kim sa bí đỏ... (mã hs bánh pía kim sa/ mã hs của bánh pía kim) |
Mít sấy Hòa Phát 100g... (mã hs mít sấy hòa phá/ mã hs của mít sấy hòa) |
Trái cây sấy 100g (T)... (mã hs trái cây sấy 10/ mã hs của trái cây sấy) |
Trái cây sấy 230g (T)... (mã hs trái cây sấy 23/ mã hs của trái cây sấy) |
Bánh Pía Mỹ Phước Thành... (mã hs bánh pía mỹ phư/ mã hs của bánh pía mỹ) |
Xoài sấy Sao Khuê 100g (26)... (mã hs xoài sấy sao kh/ mã hs của xoài sấy sao) |
Thạch xoài Cherish 850g (T)... (mã hs thạch xoài cher/ mã hs của thạch xoài c) |
Xoài sấy dẻo VN fruit 100g (T)... (mã hs xoài sấy dẻo vn/ mã hs của xoài sấy dẻo) |
Lịch treo tường hình phong cảnh... (mã hs lịch treo tường/ mã hs của lịch treo tư) |
Sách báo các loại (đất mũi, tuổi trẻ,)... (mã hs sách báo các lo/ mã hs của sách báo các) |
Hạt sen sấy giòn loại đặc biệt 500g (26)... (mã hs hạt sen sấy giò/ mã hs của hạt sen sấy) |
Cân 30kg 1pcs/carton Thương Hiệu Nhơn Hòa... (mã hs cân 30kg 1pcs/c/ mã hs của cân 30kg 1pc) |
Hạt lựu, Hàng mơi 100%, VN sản xuất-200g x 30... (mã hs hạt lựu hàng m/ mã hs của hạt lựu hàn) |
Xoài FD sấy khô- FD Mango (hàng mới 100% F.O.C... (mã hs xoài fd sấy khô/ mã hs của xoài fd sấy) |
Bánh các loại (bánh lá gai, đậu xanh, chao,.) ... (mã hs bánh các loại/ mã hs của bánh các loạ) |
Đu đủ FD sấy khô- FD Papaya (hàng mới 100% F.O.C... (mã hs đu đủ fd sấy kh/ mã hs của đu đủ fd sấy) |
Chuối FD sấy khô- FD Banana (hàng mới 100% F.O.C... (mã hs chuối fd sấy kh/ mã hs của chuối fd sấy) |
Dâu FD sấy khô- FD Strawberry (hàng mới 100% F.O.C... (mã hs dâu fd sấy khô/ mã hs của dâu fd sấy k) |
Mít Sấy Vinamit- 210 G (20 Gói/ Thùng)- Hàng mới 100%... (mã hs mít sấy vinamit/ mã hs của mít sấy vina) |
Dưa lưới FD sấy khô- FD Cantaloupe (hàng mới 100% F.O.C... (mã hs dưa lưới fd sấy/ mã hs của dưa lưới fd) |
Trái Cây Thập Cẩm Sấy_20 bags x200g_nhãn hiệu Minh Phát... (mã hs trái cây thập c/ mã hs của trái cây thậ) |
Khoai môn Sấy Vinamit- 250 G (20 Gói/ Thùng)- Hàng mới 100%... (mã hs khoai môn sấy v/ mã hs của khoai môn sấ) |
Thanh long đỏ FD sấy khô- FD Red Dragon Fruit (hàng mới 100% F.O.C... (mã hs thanh long đỏ f/ mã hs của thanh long đ) |
Thanh long trắng FD sấy khô- FD White Dragon Fruit (hàng mới 100% F.O.C... (mã hs thanh long trắn/ mã hs của thanh long t) |
Hạt sen sấy ăn liền Phú Hưng Bắc 100g/hộp (sản xuất tại Công ty TMDV Phú Hưng Bắc)... (mã hs hạt sen sấy ăn/ mã hs của hạt sen sấy) |
Trái cây sấy khô CHOC YOG RAISINS (200g/gói * 12 gói/thùng). Nhãn hiệu SUNMAID |
Trái cây sấy khô VAN YOG RAISINS (225g/gói * 12 gói/thùng). Nhãn hiệu SUNMAID. Model VANILLA |
Trái cây sấy khô CRANBERRIES 275g/gói *12 gói/thùng. Nhãn hiệu SUNMAID |
Trái cây sấy khô PITTD PRUNE-CAN 450g/gói*12 gói/thùng. Nhãn hiệu SUNMAID |
Trái cây sấy khô RAISINS-MNI SNKS 175g/gói*18 gói/thùng. Nhãn hiệu SUNMAID. Model MINI SNACKS |
Trái cây sấy khô OS CRAISIN TRL MX-FRT&NT 150g/gói x 12 gói/thùng. Nhãn hiệu Ocean Spray |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 08:Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 08135090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
45% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 45% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 30 |
01/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-30/06/2020 | 30 |
01/07/2020-31/12/2020 | 30 |
01/01/2021-31/12/2021 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 18 |
2019 | 15 |
2020 | 12 |
2021 | 9 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 10 |
2019 | 5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 24 |
01/01/2020-31/12/2020 | 24 |
01/01/2021-31/12/2011 | 18 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08135090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 08135090
Bạn đang xem mã HS 08135090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08135090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08135090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết | ||
3 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.