- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 09: Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị
- 0901 - Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất caffeine; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó.
- 090190 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Hỗn hợp của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10 được phân loại như sau:(a) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc cùng một nhóm cũng được xếp trong nhóm đó;
(b) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc các nhóm khác nhau cũng được xếp trong nhóm 09.10.
Việc pha thêm các chất khác vào các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10 (hoặc vào hỗn hợp đã nêu trong mục (a) hoặc (b) trên đây) sẽ không ảnh hưởng tới việc phân loại sản phẩm nếu như hỗn hợp mới vẫn giữ được đặc tính cơ bản của các mặt hàng thuộc các nhóm đó. Trong các trường hợp khác các hỗn hợp mới đó không được phân loại trong Chương này; gia vị hỗn hợp hoặc bột canh hỗn hợp được phân loại trong nhóm 21.03.
2. Chương này không bao gồm hạt tiêu Cubeb (Piper cubeba) hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 12.11.
Chapter description
1. Mixtures of the products of headings 09.04 to 09.10 are to be classified as follows:(a) Mixtures of two or more of the products of the same heading are to be classified in that heading;
(b) Mixtures of two or more of the products of different headings are to be classified in heading 09.10.
The addition of other substances to the products of headings 09.04 to 09.10 (or to the mixtures referred to in paragraph (a) or (b) above) shall not affect their classification provided the resulting mixtures retain the essential character of the goods of those headings. Otherwise such mixtures are not classified in this Chapter; those constituting mixed condiments or mixed seasonings are classified in heading 21.03.
2. This Chapter does not cover Cubeb pepper (Piper cubeba) or other products of heading 12.11.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Các chất thay thế có chứa cà phê |
CÀ PHÊ ĐÁ... (mã hs cà phê đá/ mã hs của cà phê đá) |
CÀ PHÊ NÓNG... (mã hs cà phê nóng/ mã hs của cà phê nóng) |
CÀ PHÊ SỮA ĐÁ... (mã hs cà phê sữa đá/ mã hs của cà phê sữa đ) |
CÀ PHÊ SỮA NÓNG... (mã hs cà phê sữa nóng/ mã hs của cà phê sữa n) |
Cafe phin lọc tím... (mã hs cafe phin lọc t/ mã hs của cafe phin lọ) |
Cafe phin lọc nâu... (mã hs cafe phin lọc n/ mã hs của cafe phin lọ) |
Cafe phin lọc sữa... (mã hs cafe phin lọc s/ mã hs của cafe phin lọ) |
Cafe phin lọc đen... (mã hs cafe phin lọc đ/ mã hs của cafe phin lọ) |
Cafe phin lọc xanh... (mã hs cafe phin lọc x/ mã hs của cafe phin lọ) |
CF Sáng tạo 5 340g... (mã hs cf sáng tạo 5 3/ mã hs của cf sáng tạo) |
Cà phê Wake Up (T)... (mã hs cà phê wake up/ mã hs của cà phê wake) |
Cafe hương chồn 250g... (mã hs cafe hương chồn/ mã hs của cafe hương c) |
CF chồn gói 300g bột... (mã hs cf chồn gói 300/ mã hs của cf chồn gói) |
CÀ PHÊ HẠT CULI 250GR... (mã hs cà phê hạt culi/ mã hs của cà phê hạt c) |
CÀ PHÊ HẠT MOKA 250GR... (mã hs cà phê hạt moka/ mã hs của cà phê hạt m) |
CF Mr Việt ĐL 250g bột... (mã hs cf mr việt đl 2/ mã hs của cf mr việt đ) |
CF Mr Việt 3 in 1-255g... (mã hs cf mr việt 3 in/ mã hs của cf mr việt 3) |
CF Mr Việt ĐL 500g bột... (mã hs cf mr việt đl 5/ mã hs của cf mr việt đ) |
Cà phê PHỐ 10 gói (T2)... (mã hs cà phê phố 10 g/ mã hs của cà phê phố 1) |
CÀ PHÊ SÁNG TẠO 2-340GR... (mã hs cà phê sáng tạo/ mã hs của cà phê sáng) |
CÀ PHÊ CHẾ PHIN 2-500GR... (mã hs cà phê chế phin/ mã hs của cà phê chế p) |
NCF CAFE VIỆT 170ML T30... (mã hs ncf cafe việt 1/ mã hs của ncf cafe việ) |
CF Mr Việt Ara 250g bột... (mã hs cf mr việt ara/ mã hs của cf mr việt a) |
Cafe H chồn đậm đà 200g... (mã hs cafe h chồn đậm/ mã hs của cafe h chồn) |
CÀ PHÊ PHIN LỌC TÍM ĐƠN... (mã hs cà phê phin lọc/ mã hs của cà phê phin) |
Cà phê Trung Nguyên đen... (mã hs cà phê trung ng/ mã hs của cà phê trung) |
CF Mr Việt chồn 250g bột... (mã hs cf mr việt chồn/ mã hs của cf mr việt c) |
Cafe H chồn tinh tế 200g... (mã hs cafe h chồn tin/ mã hs của cafe h chồn) |
CÀ PHÊÂ PHIN LỌC NÂU ĐÔI... (mã hs cà phêâ phin lọ/ mã hs của cà phêâ phin) |
CÀ PHÊ HẠT ROBUSTA 250GR... (mã hs cà phê hạt robu/ mã hs của cà phê hạt r) |
CÀ PHÊ HẠT ARABICA 250GR... (mã hs cà phê hạt arab/ mã hs của cà phê hạt a) |
CF Mr Việt hòa tan đen 40g... (mã hs cf mr việt hòa/ mã hs của cf mr việt h) |
CÀ PHÊ KOFEE BI-PHIN 250GR... (mã hs cà phê kofee bi/ mã hs của cà phê kofee) |
CÀ PHÊ HẠT RANG CULI 500GR... (mã hs cà phê hạt rang/ mã hs của cà phê hạt r) |
Cà phê TN đen nhỏ 30g (26)... (mã hs cà phê tn đen n/ mã hs của cà phê tn đe) |
CF Cappuccino sầu dừa 240gr... (mã hs cf cappuccino s/ mã hs của cf cappuccin) |
CÀ PHÊ PHIN GIẤY SÁNG 100GR... (mã hs cà phê phin giấ/ mã hs của cà phê phin) |
CÀ PHÊ HẠT HƯƠNG CHỒN 250GR... (mã hs cà phê hạt hươn/ mã hs của cà phê hạt h) |
Cà phê TN sữa mới 288g (26)... (mã hs cà phê tn sữa m/ mã hs của cà phê tn sữ) |
Cà phê con sóc nâu 100g (T)... (mã hs cà phê con sóc/ mã hs của cà phê con s) |
Cà phê TN đen 240g mới (26)... (mã hs cà phê tn đen 2/ mã hs của cà phê tn đe) |
BOSS CÀ PHÊ SỮA 180ML(24 LON)... (mã hs boss cà phê sữa/ mã hs của boss cà phê) |
BOSS CÀ PHÊ ĐEN 180ML(24 LON)... (mã hs boss cà phê đen/ mã hs của boss cà phê) |
NESCAFE RTD LATTE 30X180ML T30... (mã hs nescafe rtd lat/ mã hs của nescafe rtd) |
CÀ PHÊ PHIN CẦU ĐẤT FARM 100GR... (mã hs cà phê phin cầu/ mã hs của cà phê phin) |
CÀ PHÊ DRIP(100% ARABICA)250GR... (mã hs cà phê drip100/ mã hs của cà phê drip) |
CÀ PHÊ MACA 4 IN 1 (THE ROYAL)... (mã hs cà phê maca 4 i/ mã hs của cà phê maca) |
CÀ PHÊ RANG XAY ĐƯỜNG PHỒ 250GR... (mã hs cà phê rang xay/ mã hs của cà phê rang) |
CA PHE G7 2 IN 1-HOP 15 SACHETS... (mã hs ca phe g7 2 in/ mã hs của ca phe g7 2) |
CA PHE G7 3 IN 1-HOP 21 SACHETS... (mã hs ca phe g7 3 in/ mã hs của ca phe g7 3) |
CÀ PHÊ G7 GU MẠNH 3 IN 1-HỘP 12... (mã hs cà phê g7 gu mạ/ mã hs của cà phê g7 gu) |
CÀ PHÊ G7 HÒA TAN ĐEN-HỘP 15 GÓI... (mã hs cà phê g7 hòa t/ mã hs của cà phê g7 hò) |
CÀ PHÊ LEGEND SỮA ĐÁ(HỘP 5 X 25GR)... (mã hs cà phê legend s/ mã hs của cà phê legen) |
CÀ PHÊ HÒA TAN ĐEN MR VIET(430202)... (mã hs cà phê hòa tan/ mã hs của cà phê hòa t) |
CÀ PHÊ ESPRESSO CẦU ĐẤT FARM 100GR... (mã hs cà phê espresso/ mã hs của cà phê espre) |
CÀ PHÊ XAY HƯƠNG CHỒN ĐẬM ĐÀ 200GR... (mã hs cà phê xay hươn/ mã hs của cà phê xay h) |
CÀ PHÊ SỮA ĐÁ HIGHLANDS COFFEE 235ML... (mã hs cà phê sữa đá h/ mã hs của cà phê sữa đ) |
CA PHÊ HÒA TAN 2 IN 1 MRVIET(430219)... (mã hs ca phê hòa tan/ mã hs của ca phê hòa t) |
COMBO CÀ PHÊ & PHIN + SÔCÔLA XOÀI DỪA... (mã hs combo cà phê &/ mã hs của combo cà phê) |
Cà phê lon 5100002-Inspire Blend 250gr... (mã hs cà phê lon 5100/ mã hs của cà phê lon 5) |
CÀ PHÊ G7 CAPPUCCINO HƯƠNG MOCHA-HỘP 12... (mã hs cà phê g7 cappu/ mã hs của cà phê g7 ca) |
CÀ PHÊ G7 PASSIONA HÒA TAN 4 IN 1-HỘP 14... (mã hs cà phê g7 passi/ mã hs của cà phê g7 pa) |
CÀ PHÊ HẠT MR VIET ARABICA 500GR(647875)... (mã hs cà phê hạt mr v/ mã hs của cà phê hạt m) |
THỨC UỐNG HÒA TAN ARCHCAFE(15 GÓIX12HỘP)... (mã hs thức uống hòa t/ mã hs của thức uống hò) |
CÀ PHÊ ĐEN VIETNAMESE BLACK COFFEE 185ML... (mã hs cà phê đen viet/ mã hs của cà phê đen v) |
Cà phê túi 5100016-Expert Blend 1- 500gr... (mã hs cà phê túi 5100/ mã hs của cà phê túi 5) |
CÀ PHÊ MR VIET-CÀ PHÊ DALAT 250GR(647561)... (mã hs cà phê mr viet/ mã hs của cà phê mr vi) |
CÀ PHÊ MR VIET RANG XAY ARABICA 250GR(647851)... (mã hs cà phê mr viet/ mã hs của cà phê mr vi) |
Cà phê hộp 5200067- hòa tan Americano Premium... (mã hs cà phê hộp 5200/ mã hs của cà phê hộp 5) |
CÀ PHÊ CAPPUCCINO DỪA ARCHAFE(20GRX50TÚI) 1 KG... (mã hs cà phê cappucci/ mã hs của cà phê cappu) |
Cà phê túi 5200090-hoà tan 3in1 Café Sữa (E/V)... (mã hs cà phê túi 5200/ mã hs của cà phê túi 5) |
CÀ PHÊ MATCHA DỪA HÒA TAN ARCHCAFE(12GÓI X18GRX 12HỘP)... (mã hs cà phê matcha d/ mã hs của cà phê match) |
CÀ PHÊ CAPUCHINO DỪA HÒA TAN ARCHCAFE(12GÓI X20GRX 12HỘP)... (mã hs cà phê capuchin/ mã hs của cà phê capuc) |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 09:Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 09019020 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
45% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 45% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 30 |
01/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-30/06/2020 | 30 |
01/07/2020-31/12/2020 | 30 |
01/01/2021-31/12/2021 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 9 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 19 |
2019 | 16 |
2020 | 13 |
2021 | 10 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 10 |
2019 | 5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 22.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 24 |
01/01/2020-31/12/2020 | 24 |
01/01/2021-31/12/2011 | 18 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09019020
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 09019020
Bạn đang xem mã HS 09019020: Các chất thay thế có chứa cà phê
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 09019020: Các chất thay thế có chứa cà phê
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 09019020: Các chất thay thế có chứa cà phê
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.