- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 09: Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị
- 0902 - Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu.
- 090210 - Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3 kg:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Hỗn hợp của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10 được phân loại như sau:(a) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc cùng một nhóm cũng được xếp trong nhóm đó;
(b) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc các nhóm khác nhau cũng được xếp trong nhóm 09.10.
Việc pha thêm các chất khác vào các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10 (hoặc vào hỗn hợp đã nêu trong mục (a) hoặc (b) trên đây) sẽ không ảnh hưởng tới việc phân loại sản phẩm nếu như hỗn hợp mới vẫn giữ được đặc tính cơ bản của các mặt hàng thuộc các nhóm đó. Trong các trường hợp khác các hỗn hợp mới đó không được phân loại trong Chương này; gia vị hỗn hợp hoặc bột canh hỗn hợp được phân loại trong nhóm 21.03.
2. Chương này không bao gồm hạt tiêu Cubeb (Piper cubeba) hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 12.11.
Chapter description
1. Mixtures of the products of headings 09.04 to 09.10 are to be classified as follows:(a) Mixtures of two or more of the products of the same heading are to be classified in that heading;
(b) Mixtures of two or more of the products of different headings are to be classified in heading 09.10.
The addition of other substances to the products of headings 09.04 to 09.10 (or to the mixtures referred to in paragraph (a) or (b) above) shall not affect their classification provided the resulting mixtures retain the essential character of the goods of those headings. Otherwise such mixtures are not classified in this Chapter; those constituting mixed condiments or mixed seasonings are classified in heading 21.03.
2. This Chapter does not cover Cubeb pepper (Piper cubeba) or other products of heading 12.11.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
chè xanh nhãn hiệu Whittard 50 gói *125gam/ hộp, Mới 100%... (mã hs chè xanh nhãn h/ mã hs của chè xanh nhã) |
Trà túi lọc Iced Green Tea 1,25 kg (24 túi)/thùng--HSD:06/2021--11034441... (mã hs trà túi lọc ice/ mã hs của trà túi lọc) |
Chè xanh sấy khô đóng túi kín khí (Camellia sinensis), hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs chè xanh sấy kh/ mã hs của chè xanh sấy) |
Trà xanh kiều mạch túi lọc (Buckwheat Green Tea) (11g x 50 túi/ gói). Nhà sản xuất PEI CHEN CORPORATION. Hàng mới 100%... (mã hs trà xanh kiều m/ mã hs của trà xanh kiề) |
Trà Thiết Quan Âm hoa hồng túi lọc (Rose Tie-Guanyin) (9g x 50 túi/ gói). Nhà sản xuất PEI CHEN CORPORATION. Hàng mới 100%... (mã hs trà thiết quan/ mã hs của trà thiết qu) |
Trà đen hương việt quốc (Blueberry Flavor Black Tea), 30 gói/thùng (600g/gói). HSD:01/09/2022. Nhà sản xuất YOUR LOVE CO., TLD... (mã hs trà đen hương v/ mã hs của trà đen hươn) |
Trà xanh túi lọc hiệu Kirkland Signature- Kirkland Signature Green Tea Sencha & Matcha (150g (1,5g x 100 túi)/ hộp). HSD: 01/2021... (mã hs trà xanh túi lọ/ mã hs của trà xanh túi) |
Trà Dilmah hương Nhài loại túi lọc 1.5G/gói, 20 gói/hộp, 12 hộp/thùng. số TCB 32/imexco vietnam/2019, mới 100%, Nhà sx MJF HOLDINGS LTD, HSD 11/2022... (mã hs trà dilmah hươn/ mã hs của trà dilmah h) |
Trà (chè) xanh đã sấy khô- Green Tea chưa pha hương liệu,thành phần: trà sấy khô,Hiệu: Ding Tea/Nsx: Chu Yu Hsiang. 600g/ gói, 50 gói/ carton. Hàng mới 100%... (mã hs trà chè xanh/ mã hs của trà chè xa) |
Trà Dilmah ô long truyền thống loại túi lọc 1.5G/gói, 20 gói/hộp, 12 hộp/thùng. số TCB 31/imexco vietnam/2019, mới 100%, Nhà sx MJF HOLDINGS LTD, HSD 11/2022... (mã hs trà dilmah ô lo/ mã hs của trà dilmah ô) |
Trà Dilmah Trà xanh nguyên chất loại túi lọc 1.5G/gói, 20 gói/hộp, 12 hộp/thùng. số TCB 27/imexco vietnam/2019, mới 100%, Nhà sx MJF HOLDINGS LTD, HSD 11/2022... (mã hs trà dilmah trà/ mã hs của trà dilmah t) |
Trà bá tước (50g/túi, 160 túi/carton). Công bố: 13/MIXUEBINGCHENG/2019 ngày 12/11/2019. NSX: Công ty TNHH Bangli Chaye thành phố Phúc Châu, TQ. Không hiệu, mới 100%... (mã hs trà bá tước 50/ mã hs của trà bá tước) |
Trà xanh chưa ủ men đã được chế biến đóng gói 2,5kg/gói.7gói/ CTnhãn hiệu:LAGI NATURE.Tên khoa học Camellia sinensis.(Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)... (mã hs trà xanh chưa ủ/ mã hs của trà xanh chư) |
Trà lipton... (mã hs trà lipton/ mã hs của trà lipton) |
Trà nhàu 40g... (mã hs trà nhàu 40g/ mã hs của trà nhàu 40g) |
Trà Lài 100gr... (mã hs trà lài 100gr/ mã hs của trà lài 100g) |
Trà Sen 100gr... (mã hs trà sen 100gr/ mã hs của trà sen 100g) |
Trà nhàu 240g... (mã hs trà nhàu 240g/ mã hs của trà nhàu 240) |
Trà Olong 100gr... (mã hs trà olong 100gr/ mã hs của trà olong 10) |
Trà đen 5 vị 50g... (mã hs trà đen 5 vị 50/ mã hs của trà đen 5 vị) |
Xà bông nhàu 80g... (mã hs xà bông nhàu 80/ mã hs của xà bông nhàu) |
Trà xanh 5 vị 50g... (mã hs trà xanh 5 vị 5/ mã hs của trà xanh 5 v) |
Trà atiso mới (T)... (mã hs trà atiso mới/ mã hs của trà atiso mớ) |
Bột nhàu xanh 400g... (mã hs bột nhàu xanh 4/ mã hs của bột nhàu xan) |
Bột nhàu vàng 500g... (mã hs bột nhàu vàng 5/ mã hs của bột nhàu vàn) |
Trà đen lá rời 100g... (mã hs trà đen lá rời/ mã hs của trà đen lá r) |
Trà xanh lá rời 100g... (mã hs trà xanh lá rời/ mã hs của trà xanh lá) |
Trà atiso mới T (T2)... (mã hs trà atiso mới t/ mã hs của trà atiso mớ) |
Trà Thái Nguyên 100gr... (mã hs trà thái nguyên/ mã hs của trà thái ngu) |
Chè 10 teas (100g/hộp)... (mã hs chè 10 teas 10/ mã hs của chè 10 teas) |
Trà đen 5 vị (80g/hộp)... (mã hs trà đen 5 vị 8/ mã hs của trà đen 5 vị) |
Trà đen- dừa xoài 100g... (mã hs trà đen dừa xo/ mã hs của trà đen dừa) |
Nước chè xanh nóng/ đá... (mã hs nước chè xanh n/ mã hs của nước chè xan) |
Hồng trà bà cụ 100g PL... (mã hs hồng trà bà cụ/ mã hs của hồng trà bà) |
Trà xanh bà cụ 100g PL... (mã hs trà xanh bà cụ/ mã hs của trà xanh bà) |
Trà xanh 5 vị (80g/hộp)... (mã hs trà xanh 5 vị/ mã hs của trà xanh 5 v) |
Trà Xanh I Wish You 50g... (mã hs trà xanh i wish/ mã hs của trà xanh i w) |
Trà sâm dứa mai hạc (T)... (mã hs trà sâm dứa mai/ mã hs của trà sâm dứa) |
Cao nước Atiso 100ml (26)... (mã hs cao nước atiso/ mã hs của cao nước ati) |
Trà hương vị 5 vị (80g/hộp)... (mã hs trà hương vị 5/ mã hs của trà hương vị) |
Trà thảo mộc 5 vị (80g/hộp)... (mã hs trà thảo mộc 5/ mã hs của trà thảo mộc) |
Trà làm từ trái nhàu (40g/hộp)... (mã hs trà làm từ trái/ mã hs của trà làm từ t) |
Viên nhàu nguyên chất 500g vàng... (mã hs viên nhàu nguyê/ mã hs của viên nhàu ng) |
Trà xanh đặc sản Tân Cương 100gr- Việt Anh... (mã hs trà xanh đặc sả/ mã hs của trà xanh đặc) |
Trà xanh đặc biệt Thái Nguyên 50gr-Bảo Hương... (mã hs trà xanh đặc bi/ mã hs của trà xanh đặc) |
Trà xanh Thái Nguyên hương sen 80gr-Việt Anh... (mã hs trà xanh thái n/ mã hs của trà xanh thá) |
Trà Atiso thượng hạng hộp 50g x 2grVĩnh Tiến... (mã hs trà atiso thượn/ mã hs của trà atiso th) |
Trà lài Phương Vy (100g/gói, 100 gói/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs trà lài phương/ mã hs của trà lài phươ) |
CHÈ XANH PEKOE/SP57-3, ĐÓNG GÓI 2.16 KGS/THÙNG, HÀNG MỚI 100%... (mã hs chè xanh pekoe// mã hs của chè xanh pek) |
Trà Xanh Mê Trang 250g (sản xuất tại Chi nhánh công ty CP café Mê Trang miền Bắc) ... (mã hs trà xanh mê tra/ mã hs của trà xanh mê) |
Trà ô long 455ml/chai (sản xuất tại CN công ty TNHH nước giải khát Suntory Pepsico Việt Nam tỉnh Bắc Ninh)... (mã hs trà ô long 455m/ mã hs của trà ô long 4) |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 09:Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 09021090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
60% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 60% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 40 |
01/01/2019-31/12/2019 | 40 |
01/01/2020-30/06/2020 | 40 |
01/07/2020-31/12/2020 | 40 |
01/01/2021-31/12/2021 | 40 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 34 |
31/12/2018-31/12/2019 | 33.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 33 |
01/01/2021-30/12/2021 | 32.5 |
31/12/2021-30/12/2022 | 32 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 40 |
2019 | 40 |
2020 | 40 |
2021 | 40 |
2022 | 40 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13.3 |
2019 | 6.7 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 33.3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 26.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09021090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 26.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 09021090
Bạn đang xem mã HS 09021090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 09021090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 09021090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần IV | Chương 19 | 19030000 | Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự. |