- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 09: Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị
- 0902 - Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu.
- 090240 - Chè đen khác (đã ủ men) và chè khác đã ủ men một phần:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Hỗn hợp của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10 được phân loại như sau:(a) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc cùng một nhóm cũng được xếp trong nhóm đó;
(b) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc các nhóm khác nhau cũng được xếp trong nhóm 09.10.
Việc pha thêm các chất khác vào các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10 (hoặc vào hỗn hợp đã nêu trong mục (a) hoặc (b) trên đây) sẽ không ảnh hưởng tới việc phân loại sản phẩm nếu như hỗn hợp mới vẫn giữ được đặc tính cơ bản của các mặt hàng thuộc các nhóm đó. Trong các trường hợp khác các hỗn hợp mới đó không được phân loại trong Chương này; gia vị hỗn hợp hoặc bột canh hỗn hợp được phân loại trong nhóm 21.03.
2. Chương này không bao gồm hạt tiêu Cubeb (Piper cubeba) hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 12.11.
Chapter description
1. Mixtures of the products of headings 09.04 to 09.10 are to be classified as follows:(a) Mixtures of two or more of the products of the same heading are to be classified in that heading;
(b) Mixtures of two or more of the products of different headings are to be classified in heading 09.10.
The addition of other substances to the products of headings 09.04 to 09.10 (or to the mixtures referred to in paragraph (a) or (b) above) shall not affect their classification provided the resulting mixtures retain the essential character of the goods of those headings. Otherwise such mixtures are not classified in this Chapter; those constituting mixed condiments or mixed seasonings are classified in heading 21.03.
2. This Chapter does not cover Cubeb pepper (Piper cubeba) or other products of heading 12.11.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
TRÀ, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%... (mã hs trà hàng quà t/ mã hs của trà hàng qu) |
Trà đen (Black Tea) 150g*80gói/hộp, hàng mới 100%... (mã hs trà đen black/ mã hs của trà đen bla) |
Trà Ô Long (Oolong Tea) 150g*80 gói/hộp, hàng mới 100%... (mã hs trà ô long ool/ mã hs của trà ô long) |
TRÀ ALISAN (ALISAN TEA) 150g*80 gói/hộp, hàng mới 100%... (mã hs trà alisan ali/ mã hs của trà alisan) |
TRÀ EARL GREY (EARL GREY TEA) 150g*80 gói/hộp, hàng mới 100%... (mã hs trà earl grey/ mã hs của trà earl gre) |
Trà túi lọc Iced Black Tea 800g (20 túi)/thùng--HSD:07/2021--11034437... (mã hs trà túi lọc ice/ mã hs của trà túi lọc) |
Trà túi lọc PASSION ICED TEA 648g (24 túi)/thùng--HSD:07/2021--11036932... (mã hs trà túi lọc pas/ mã hs của trà túi lọc) |
Trà đen- nguyên liệu sản xuất trà sữa (140g/bag; 50bags/ctn). Hàng mới 100%... (mã hs trà đen nguyên/ mã hs của trà đen ngu) |
Nguyyên liệu thực phẩm; Lá sen khô (15kg/thùng) Mới 100% HSD :Tháng 12/2021... (mã hs nguyyên liệu th/ mã hs của nguyyên liệu) |
Chè đen sấy khô chưa pha hương liệu, quy cách 15kg/thùng, hàng mới 100% TQSX... (mã hs chè đen sấy khô/ mã hs của chè đen sấy) |
Trà túi lọc TEAVANA YOUTHBERRY WHITE TEA BLEND 42g/hộp, 12 túi/ hộp, 3.5g/túi--HSD:08/2020--11057355... (mã hs trà túi lọc tea/ mã hs của trà túi lọc) |
Chè đen khô (đã ủ men, 20kg/kiện, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs chè đen khô đã/ mã hs của chè đen khô) |
Lá trà ô long khô (đã ủ men)- Fujian oolong tea YGS-01. Qui cách đóng gói: 17,5 kg/ carton. Hàng mới 100%... (mã hs lá trà ô long k/ mã hs của lá trà ô lon) |
Chè đen PF(60Kg/1 Bao; KRAFT Nhập Khẩu), thuộc dòng hàng số 1 của tờ khai số: 301506549100 ngày 07/09/2017... (mã hs chè đen pf60kg/ mã hs của chè đen pf6) |
Chè đen PF(62Kg/1 Bao; KRAFT Nhập Khẩu), thuộc dòng hàng số 1 của tờ khai số: 301445333730 ngày 28/07/2017... (mã hs chè đen pf62kg/ mã hs của chè đen pf6) |
Mẫu chè đen, nhãn hiệu ; Tea Sample Grade OPA, đóng gói túi giấy 0.18 kg/ kiện, dùng làm mẫu thử nghiệm, mỚi 100%... (mã hs mẫu chè đen nh/ mã hs của mẫu chè đen) |
TRÀ TRÁI CÂY, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 24/TTR-ĐTTHCPN//03.JAN.2020,TK XUẤT 310412333560/CPNHANHHCM/06.DEC.2019... (mã hs trà trái cây h/ mã hs của trà trái cây) |
Trà trái cây Nam việt quất và táo (Cranberry & Apple Fruit tea) (250g/ gói). Nhà sản xuất PEI CHEN CORPORATION. Hàng mới 100%... (mã hs trà trái cây na/ mã hs của trà trái cây) |
Chè đen khô đã ủ men, tên khoa học: Camellia sinensis (hàng không thuộc trong danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT, mới 100%.... (mã hs chè đen khô đã/ mã hs của chè đen khô) |
Trà đen khô (đã ủ men 3 kg/ túi, 6 túi/1kiện. hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs trà đen khô đã/ mã hs của trà đen khô) |
Bột trà đóng gói dạng túi lọc, 20gram/túi, 9kg/thùng, không nhãn hiệu. Tự công bố số: 03/KEVIN/2019. Nhà sx: ANQING YUEYANG TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%... (mã hs bột trà đóng gó/ mã hs của bột trà đóng) |
Trà đen sấy khô, tên khoa học: camellia sinensis, đã qua sơ chế được đóng gói sẵn, 12 kg/thùng, hàng không thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs trà đen sấy khô/ mã hs của trà đen sấy) |
Trà oolong tea sấy khô, tên khoa học: camellia sinensis, đã qua sơ chế được đóng gói sẵn, 1 thùng 15kg, hàng không thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs trà oolong tea/ mã hs của trà oolong t) |
Trà đen black tea sấy khô, tên khoa học: camellia sinensis, đã qua sơ chế được đóng gói sẵn, 1 thùng 15kg, hàng không thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs trà đen black t/ mã hs của trà đen blac) |
TRÀ CAM... (mã hs trà cam/ mã hs của trà cam) |
TRÀ ĐEN... (mã hs trà đen/ mã hs của trà đen) |
Chè Đen... (mã hs chè đen/ mã hs của chè đen) |
TÚI TRÀ... (mã hs túi trà/ mã hs của túi trà) |
Đĩa hoa... (mã hs đĩa hoa/ mã hs của đĩa hoa) |
TRÀ LÀI... (mã hs trà lài/ mã hs của trà lài) |
TRÀ THÁI... (mã hs trà thái/ mã hs của trà thái) |
TRÀ XANH... (mã hs trà xanh/ mã hs của trà xanh) |
TRÀ ÔLONG... (mã hs trà ôlong/ mã hs của trà ôlong) |
TRÀ ATISO... (mã hs trà atiso/ mã hs của trà atiso) |
LƯƠNG KHÔ... (mã hs lương khô/ mã hs của lương khô) |
Trà ly vừa... (mã hs trà ly vừa/ mã hs của trà ly vừa) |
TRÀ Ô LONG... (mã hs trà ô long/ mã hs của trà ô long) |
TRÀ HÒA TAN... (mã hs trà hòa tan/ mã hs của trà hòa tan) |
TRÀ TÚI LỌC... (mã hs trà túi lọc/ mã hs của trà túi lọc) |
TRÀ HOA CÚC... (mã hs trà hoa cúc/ mã hs của trà hoa cúc) |
TRÀ ĐÀI LOAN... (mã hs trà đài loan/ mã hs của trà đài loan) |
TRÀ THẢO MỘC... (mã hs trà thảo mộc/ mã hs của trà thảo mộc) |
Trà Phủ (20g)... (mã hs trà phủ 20g/ mã hs của trà phủ 20g) |
TRÀ HOA NHOÀI... (mã hs trà hoa nhoài/ mã hs của trà hoa nhoà) |
Lót ly tròn vẽ... (mã hs lót ly tròn vẽ/ mã hs của lót ly tròn) |
CHÈ DƯỠNG NHAN... (mã hs chè dưỡng nhan/ mã hs của chè dưỡng nh) |
TRÀ NỤ VÔI KHÔ... (mã hs trà nụ vôi khô/ mã hs của trà nụ vôi k) |
Chè đen Vietnam... (mã hs chè đen vietnam/ mã hs của chè đen viet) |
Khăn chiffon vẽ... (mã hs khăn chiffon vẽ/ mã hs của khăn chiffon) |
TRÀ THANH NHIỆT... (mã hs trà thanh nhiệt/ mã hs của trà thanh nh) |
TRÀ SEN THÁI SƠN... (mã hs trà sen thái sơ/ mã hs của trà sen thái) |
TRÀ KHÔ BÔNG CÚC... (mã hs trà khô bông cú/ mã hs của trà khô bông) |
Trà chanh đá vừa... (mã hs trà chanh đá vừ/ mã hs của trà chanh đá) |
Trà chanh đá lớn... (mã hs trà chanh đá lớ/ mã hs của trà chanh đá) |
Trà chanh cỡ đại... (mã hs trà chanh cỡ đạ/ mã hs của trà chanh cỡ) |
Trà nóng bán kèm... (mã hs trà nóng bán kè/ mã hs của trà nóng bán) |
TRÀ COZY TÚI LỌC... (mã hs trà cozy túi lọ/ mã hs của trà cozy túi) |
Đĩa hoa sâu lòng... (mã hs đĩa hoa sâu lòn/ mã hs của đĩa hoa sâu) |
Ly DN City Vuông... (mã hs ly dn city vuôn/ mã hs của ly dn city v) |
TRÀ HOA ĐẬU BIẾC... (mã hs trà hoa đậu biế/ mã hs của trà hoa đậu) |
TRÀ XANH HÒA TAN... (mã hs trà xanh hòa ta/ mã hs của trà xanh hòa) |
NGHỆ KHÔ HÒA TAN... (mã hs nghệ khô hòa ta/ mã hs của nghệ khô hòa) |
Trà bạc hà ly nhỏ... (mã hs trà bạc hà ly n/ mã hs của trà bạc hà l) |
Trà bạc hà ly vừa... (mã hs trà bạc hà ly v/ mã hs của trà bạc hà l) |
Trà bạc hà ly lớn... (mã hs trà bạc hà ly l/ mã hs của trà bạc hà l) |
Trà Thiết Quan Âm... (mã hs trà thiết quan/ mã hs của trà thiết qu) |
Trà Sencha ly nhỏ... (mã hs trà sencha ly n/ mã hs của trà sencha l) |
Trà Sencha ly vừa... (mã hs trà sencha ly v/ mã hs của trà sencha l) |
Trà Sencha ly lớn... (mã hs trà sencha ly l/ mã hs của trà sencha l) |
TRÀ XANH HOA NHÀI... (mã hs trà xanh hoa nh/ mã hs của trà xanh hoa) |
Bộ ống hút 10 cái... (mã hs bộ ống hút 10 c/ mã hs của bộ ống hút 1) |
Hạt sen sấy 200gr... (mã hs hạt sen sấy 200/ mã hs của hạt sen sấy) |
KHOAI MÔN HÒA TAN... (mã hs khoai môn hòa t/ mã hs của khoai môn hò) |
Trà dilmah hoa cúc... (mã hs trà dilmah hoa/ mã hs của trà dilmah h) |
Trà gừng sả ly nhỏ... (mã hs trà gừng sả ly/ mã hs của trà gừng sả) |
Trà sả gừng ly lớn... (mã hs trà sả gừng ly/ mã hs của trà sả gừng) |
Quạt tre tim 21/28... (mã hs quạt tre tim 21/ mã hs của quạt tre tim) |
Trà chanh đá cỡ đại... (mã hs trà chanh đá cỡ/ mã hs của trà chanh đá) |
Trà Pu'er Trung Hoa... (mã hs trà puer trung/ mã hs của trà puer tr) |
CHÈ ĐEN VIỆT NAM F2... (mã hs chè đen việt na/ mã hs của chè đen việt) |
Trà ấm Thiết Quan Âm... (mã hs trà ấm thiết qu/ mã hs của trà ấm thiết) |
Trà sen cao cấp 100G... (mã hs trà sen cao cấp/ mã hs của trà sen cao) |
Túi mây tròn lót vải... (mã hs túi mây tròn ló/ mã hs của túi mây tròn) |
Trà mâm xôi đá ly vừa... (mã hs trà mâm xôi đá/ mã hs của trà mâm xôi) |
Trà sen hộp giấy 150g... (mã hs trà sen hộp giấ/ mã hs của trà sen hộp) |
TRÀ PHỦ (hộp gỗ) 100G... (mã hs trà phủ hộp gỗ/ mã hs của trà phủ hộp) |
Trà lài lon 5kg/thùng... (mã hs trà lài lon 5kg/ mã hs của trà lài lon) |
Trà sen lon 5kg/thùng... (mã hs trà sen lon 5kg/ mã hs của trà sen lon) |
Trà chanh 32oz bán kèm... (mã hs trà chanh 32oz/ mã hs của trà chanh 32) |
Trà ấm Pu'er Trung Hoa... (mã hs trà ấm puer tr/ mã hs của trà ấm puer) |
Trà chanh ly lớn costa... (mã hs trà chanh ly lớ/ mã hs của trà chanh ly) |
Trà hoa nhài Trung Hoa... (mã hs trà hoa nhài tr/ mã hs của trà hoa nhài) |
Trà Tropical đá ly nhỏ... (mã hs trà tropical đá/ mã hs của trà tropical) |
Trà xanh đá xay ly nhỏ... (mã hs trà xanh đá xay/ mã hs của trà xanh đá) |
TRA LÊN MEN MỘT PHẦN. ... (mã hs tra lên men một/ mã hs của tra lên men) |
Hạt điều rang củi 100g... (mã hs hạt điều rang c/ mã hs của hạt điều ran) |
Trà dilmah chanh cỡ vừa... (mã hs trà dilmah chan/ mã hs của trà dilmah c) |
Trà đá hương vải ly vừa... (mã hs trà đá hương vả/ mã hs của trà đá hương) |
Trà Nestea Peach cỡ vừa... (mã hs trà nestea peac/ mã hs của trà nestea p) |
Trà Sencha Green ly vừa... (mã hs trà sencha gree/ mã hs của trà sencha g) |
Trà sữa Lavender ly vừa... (mã hs trà sữa lavende/ mã hs của trà sữa lave) |
Túi mây lót vải khóa nơ... (mã hs túi mây lót vải/ mã hs của túi mây lót) |
Trà dilmah bạc hà cỡ vừa... (mã hs trà dilmah bạc/ mã hs của trà dilmah b) |
Lồng bàn đan hoa kèm đĩa... (mã hs lồng bàn đan ho/ mã hs của lồng bàn đan) |
Trà ấm hoa nhài Trung Hoa... (mã hs trà ấm hoa nhài/ mã hs của trà ấm hoa n) |
Trà chanh đá ly nhỏ costa... (mã hs trà chanh đá ly/ mã hs của trà chanh đá) |
TRÀ CÁM LÊN MEN MỘT PHẦN.... (mã hs trà cám lên men/ mã hs của trà cám lên) |
Trà lài tea book Mori 50g... (mã hs trà lài tea boo/ mã hs của trà lài tea) |
Trà quế tea book Mori 50g... (mã hs trà quế tea boo/ mã hs của trà quế tea) |
Trà lài bịch 10.8kg/thùng... (mã hs trà lài bịch 10/ mã hs của trà lài bịch) |
Trà Chamomile ly nhỏ costa... (mã hs trà chamomile l/ mã hs của trà chamomil) |
Trà Earl Grey ly nhỏ costa... (mã hs trà earl grey l/ mã hs của trà earl gre) |
TRA CẮT LÊN MEN MỘT PHẦN. ... (mã hs tra cắt lên men/ mã hs của tra cắt lên) |
CHÈ ĐEN STD 3337/50KG/1BAO... (mã hs chè đen std 333/ mã hs của chè đen std) |
Thượng Viện Ngự Trà (100g)... (mã hs thượng viện ngự/ mã hs của thượng viện) |
Trà Lotus tea book 20x2.5g... (mã hs trà lotus tea b/ mã hs của trà lotus te) |
TRÀ MILK OOLONG SENSE ASIA... (mã hs trà milk oolong/ mã hs của trà milk ool) |
Trà dilmah Earl Grey cỡ vừa... (mã hs trà dilmah earl/ mã hs của trà dilmah e) |
Trà Citron Lychee đá ly nhỏ... (mã hs trà citron lych/ mã hs của trà citron l) |
Trà đá dilmah E Grey cỡ lớn... (mã hs trà đá dilmah e/ mã hs của trà đá dilma) |
Trà Nestea Blueberry cỡ vừa... (mã hs trà nestea blue/ mã hs của trà nestea b) |
Trà Mango Tango nóng ly nhỏ... (mã hs trà mango tango/ mã hs của trà mango ta) |
Trà quế sấy khô Flaffe 150g... (mã hs trà quế sấy khô/ mã hs của trà quế sấy) |
Trà Lemongrass Ginger ly nhỏ... (mã hs trà lemongrass/ mã hs của trà lemongra) |
Trà English Breakfast cỡ lớn... (mã hs trà english bre/ mã hs của trà english) |
Trà Moringa Tea Book 20x1.5g... (mã hs trà moringa tea/ mã hs của trà moringa) |
Trà gừng sả Tea Book 20x2.5g... (mã hs trà gừng sả tea/ mã hs của trà gừng sả) |
Trà Jasmine tea book 30x2.5g... (mã hs trà jasmine tea/ mã hs của trà jasmine) |
Trà đá dilmah hoa nhài cỡ lớn... (mã hs trà đá dilmah h/ mã hs của trà đá dilma) |
Trà sữa Cherry Bloosom ly vừa... (mã hs trà sữa cherry/ mã hs của trà sữa cher) |
Trà Icd Tea English đá cỡ vừa... (mã hs trà icd tea eng/ mã hs của trà icd tea) |
Trà sen lon giấy 100g- loại 1... (mã hs trà sen lon giấ/ mã hs của trà sen lon) |
Bộ trộn salad màu cam 2 chiếc... (mã hs bộ trộn salad m/ mã hs của bộ trộn sala) |
Trà hoa cúc tea book Mori 50g... (mã hs trà hoa cúc tea/ mã hs của trà hoa cúc) |
Chè Hồng liên túi lọc 50g/hộp... (mã hs chè hồng liên t/ mã hs của chè hồng liê) |
Trà Atiso Vĩnh Tiến 4kg/thùng... (mã hs trà atiso vĩnh/ mã hs của trà atiso vĩ) |
TRÀ LÊN MEN MỘT PHẦN (LOẠI M) ... (mã hs trà lên men một/ mã hs của trà lên men) |
Trà lài Cầu Đất bao thiếc 100g... (mã hs trà lài cầu đất/ mã hs của trà lài cầu) |
Trà lài túi lọc 2g x 25 gói PL... (mã hs trà lài túi lọc/ mã hs của trà lài túi) |
Trà đào túi lọc 2g x 25 gói PL... (mã hs trà đào túi lọc/ mã hs của trà đào túi) |
Trà Artichoke Tea Book 30x2.5g... (mã hs trà artichoke t/ mã hs của trà artichok) |
Tịnh Tâm Liên Hoa Ngự Trà (20g)... (mã hs tịnh tâm liên h/ mã hs của tịnh tâm liê) |
Trà Atiso Hoàng Nhung 2kg/thùng... (mã hs trà atiso hoàng/ mã hs của trà atiso ho) |
Trà Olong Cầu Đất bao thiếc 100g... (mã hs trà olong cầu đ/ mã hs của trà olong cầ) |
Trà hoa hồng Flaffe Rose Tea 80g... (mã hs trà hoa hồng fl/ mã hs của trà hoa hồng) |
Trà Atiso túi lọc hộp 20 tép- 40g... (mã hs trà atiso túi l/ mã hs của trà atiso tú) |
Trà xanh bạc hà tea book Mori 50g... (mã hs trà xanh bạc hà/ mã hs của trà xanh bạc) |
TRÀ VD BOX 5 BLACK TEAS SENSE ASIA... (mã hs trà vd box 5 bl/ mã hs của trà vd box 5) |
Trà dilmah English Breakfast cỡ vừa... (mã hs trà dilmah engl/ mã hs của trà dilmah e) |
Trà hoa hồng túi lọc 2g x 25 gói PL... (mã hs trà hoa hồng tú/ mã hs của trà hoa hồng) |
Trà hoa nhài Flaffe Jasmine Tea 50g... (mã hs trà hoa nhài fl/ mã hs của trà hoa nhài) |
Trà oolong L'angfarm signature 150g... (mã hs trà oolong lan/ mã hs của trà oolong l) |
Trà gừng túi lọc hộp 20 tép LANGFARM... (mã hs trà gừng túi lọ/ mã hs của trà gừng túi) |
Matcha Dừa (18g*12goi) hàng mới 100%... (mã hs matcha dừa 18g/ mã hs của matcha dừa) |
Trà tim sen L'angfarm túi lọc 20 tép... (mã hs trà tim sen la/ mã hs của trà tim sen) |
Trà hoa đào Flaffe Cherry Blossom 50g... (mã hs trà hoa đào fla/ mã hs của trà hoa đào) |
Chè đen PD(66Kg/1Bao; KRAFT Nhập Khẩu)... (mã hs chè đen pd66kg/ mã hs của chè đen pd6) |
Chè đen PF(61Kg/1Bao; KRAFT Nhập Khẩu)... (mã hs chè đen pf61kg/ mã hs của chè đen pf6) |
Trà lipton nhãn vàng 2gx100 gói/36 hộp... (mã hs trà lipton nhãn/ mã hs của trà lipton n) |
Trà Oolong túi lọc hộp 20 tép LANGFARM... (mã hs trà oolong túi/ mã hs của trà oolong t) |
Trà dùng trong thờ cúng. (5 kgs/thùng)... (mã hs trà dùng trong/ mã hs của trà dùng tro) |
Trà oolong đỏ L'angfarm signature 150g... (mã hs trà oolong đỏ l/ mã hs của trà oolong đ) |
Trà shan tuyết L'angfarm signature 80g... (mã hs trà shan tuyết/ mã hs của trà shan tuy) |
Chè đen PF(63Kg/1 Bao; KRAFT Nhập Khẩu)... (mã hs chè đen pf63kg/ mã hs của chè đen pf6) |
Trà Hoa cúc túi lọc hộp 20 tép LANGFARM... (mã hs trà hoa cúc túi/ mã hs của trà hoa cúc) |
Chè đen PF1(62Kg/1 Bao; KRAFT Nhập Khẩu)... (mã hs chè đen pf162k/ mã hs của chè đen pf1) |
Trà sen Tân Cương- TL25gói hàng mới 100%... (mã hs trà sen tân cươ/ mã hs của trà sen tân) |
Trà hoa cúc trắng Flaffe White Daisy 40g... (mã hs trà hoa cúc trắ/ mã hs của trà hoa cúc) |
Chè đen OPA3 (20Kg/1Bao; KRAFT Nhập Khẩu)... (mã hs chè đen opa3 2/ mã hs của chè đen opa3) |
Chè đen PEKOE(36Kg/1Bao; KRAFT Nhập Khẩu)... (mã hs chè đen pekoe3/ mã hs của chè đen peko) |
Chè đen STD 527, 50kg/ bao, hàng mới 100%... (mã hs chè đen std 527/ mã hs của chè đen std) |
Chè đen STD 3324, 50kg/ bao, hàng mới 100%... (mã hs chè đen std 332/ mã hs của chè đen std) |
Chè đen hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất... (mã hs chè đen hàng mớ/ mã hs của chè đen hàng) |
Trà Matcha Sữa (13.5g*12goi) hàng mới 100%... (mã hs trà matcha sữa/ mã hs của trà matcha s) |
Trà hoa Hibicus Flaffe Hibiscus Tea Box 50g... (mã hs trà hoa hibicus/ mã hs của trà hoa hibi) |
Trà táo cozy,Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs trà táo cozyxu/ mã hs của trà táo cozy) |
Hạt điều Nam xanh phủ dừa mật ong 130g(170g)... (mã hs hạt điều nam xa/ mã hs của hạt điều nam) |
Trà Túi Lọc Everyday Face tea bags INDOCHINE... (mã hs trà túi lọc eve/ mã hs của trà túi lọc) |
Trà hoa mẫu đơn Flaffe Benefits of Peony 80g... (mã hs trà hoa mẫu đơn/ mã hs của trà hoa mẫu) |
CHÈ ĐEN BPS, ĐÓNG GÓI 40 KGS/BAO, HÀNG MỚI 100%... (mã hs chè đen bps đó/ mã hs của chè đen bps) |
CHÈ ĐEN OPA, ĐÓNG GÓI 25 KGS/BAO, HÀNG MỚI 100%... (mã hs chè đen opa đó/ mã hs của chè đen opa) |
Trà túi lọc lá ổi đóng trong gói, hàng mới 100%... (mã hs trà túi lọc lá/ mã hs của trà túi lọc) |
Cozy trà xanh TN,Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs cozy trà xanh t/ mã hs của cozy trà xan) |
Chè Đen (hàng mới 100%, đóng bao PP/PE 30kg N.W)... (mã hs chè đen hàng m/ mã hs của chè đen hàn) |
CHÈ ĐEN FB731, ĐÓNG GÓI 50 KGS/BAO, HÀNG MỚI 100%... (mã hs chè đen fb731/ mã hs của chè đen fb73) |
TRÀ CẮT LÊN MEN MỘT PHẦN, LOẠI 2 (LÁ, CỌNG TRÀ). ... (mã hs trà cắt lên men/ mã hs của trà cắt lên) |
Chè đen (Hàng đóng đồng nhất 45 kg/bao), mới 100%... (mã hs chè đen hàng đ/ mã hs của chè đen hàn) |
Hạt Điều Vỏ Lụa rang muối hộp nhựa dẻo 500gr Windy... (mã hs hạt điều vỏ lụa/ mã hs của hạt điều vỏ) |
CHÈ ĐEN BOP/FB230, ĐÓNG GÓI 10 KGS/BAO, HÀNG MỚI 100%... (mã hs chè đen bop/fb2/ mã hs của chè đen bop/) |
Cozy hương hoa quả Dâu,Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs cozy hương hoa/ mã hs của cozy hương h) |
CHÈ ĐEN OPA(3502) Y, ĐÓNG GÓI 26 KGS/BAO, HÀNG MỚI 100%... (mã hs chè đen opa350/ mã hs của chè đen opa) |
Chè đen PF1.Hàng đóng đồng nhất 60 kgs/bao. Hàng mới 100%... (mã hs chè đen pf1hàn/ mã hs của chè đen pf1) |
Chè sấy khô chưa ủ men, đóng bao 35kg/bao, hàng mới 100% ... (mã hs chè sấy khô chư/ mã hs của chè sấy khô) |
CHÈ ĐEN CODE HFS#74, ĐÓNG GÓI 10 KGS/THÙNG, HÀNG MỚI 100%... (mã hs chè đen code hf/ mã hs của chè đen code) |
Trà đen khô, NW: 50kg/bao, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%... (mã hs trà đen khô nw/ mã hs của trà đen khô) |
CHÈ ĐEN OPA CODE HFS#65, ĐÓNG GÓI 25 KGS/BAO, HÀNG MỚI 100%... (mã hs chè đen opa cod/ mã hs của chè đen opa) |
Đồ trang trí làm bằng thép hình xe khung ảnh_1410E-4709 Herbie 53... (mã hs đồ trang trí là/ mã hs của đồ trang trí) |
Chè Đen, hàng đóng đồng nhất 30kgs/bao x 504 bao, xuất xứ Việt Nam ... (mã hs chè đen hàng đ/ mã hs của chè đen hàn) |
CHÈ ĐEN PF1, 400 BAO: ĐÓNG GÓI 01P.E/02PP: TRỌNG LƯỢNG TỊNH 68KG/BAO... (mã hs chè đen pf1 40/ mã hs của chè đen pf1) |
Chè xanh mảnh đã sấy khô chưa ủ men, đóng bao 50kg/bao, hàng mới 100% ... (mã hs chè xanh mảnh đ/ mã hs của chè xanh mản) |
Chè xanh đã sấy khô loại BWL, Việt Nam, 44 bao, 50kg/ bao, hàng Mới 100%... (mã hs chè xanh đã sấy/ mã hs của chè xanh đã) |
CHÈ ĐEN ĐÓNG TRONG 400 BAO (60KG/BAO). HÀNG ĐÓNG TRONG 01 CONTAINER 40'HC... (mã hs chè đen đóng tr/ mã hs của chè đen đóng) |
Chè đen đã sấy khô loại BPS, Việt Nam, 464 bao, 25 kg/ bao, hàng Mới 100%... (mã hs chè đen đã sấy/ mã hs của chè đen đã s) |
Chè đen OP Std. 860 (đóng 36kg/ bao, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam)... (mã hs chè đen op std/ mã hs của chè đen op s) |
Chè đen vụn thành phẩm. 224 bao. 27kg/bao Hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất.... (mã hs chè đen vụn thà/ mã hs của chè đen vụn) |
Chè đen khô, hàng đóng đồng nhất 32 kg/bao x 670 bao, sản xuất tại Việt Nam.... (mã hs chè đen khô hà/ mã hs của chè đen khô) |
Chè đen hữu cơ đã sấy khô, hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. Số lượng: 20 hộp.... (mã hs chè đen hữu cơ/ mã hs của chè đen hữu) |
Chè đen PEKOE đóng bao (488 bao), 33 kg/ bao, đã được ủ men, sấy khô, mới 100%. ... (mã hs chè đen pekoe đ/ mã hs của chè đen peko) |
Chè đen F (Lot. VN7BF2001) (đóng 36kg/ bao, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam)... (mã hs chè đen f lot/ mã hs của chè đen f l) |
Chè đen lá (Lot: BG19122801) (đóng 30kg/ bao, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam)... (mã hs chè đen lá lot/ mã hs của chè đen lá) |
CAO ATISO DẠNG NƯỚC (10ML/1 ỐNG) 70 THÙNG,1 THÙNG 40 HỘP, 1 HỘP 10 ỐNG, HÀNG MỚI 100%... (mã hs cao atiso dạng/ mã hs của cao atiso dạ) |
Chè đen ORT(B)STD.320 (hàng mới 100%), đóng đồng nhất 50kg/bao x 414 bao xuất xứ Việt Nam... (mã hs chè đen ortbs/ mã hs của chè đen ort) |
Chè đen BO02 (100% sản xuất tại Việt Nam), 250 bao, N.W: 36.00 kg/bao, G.W: 36.20 kg/bao, ... (mã hs chè đen bo02 1/ mã hs của chè đen bo02) |
Chè đen do Việt Nam sản xuất Pekoe P (L) Y (đã qua chế biến) hàng đóng đồng nhất 31kg/sack... (mã hs chè đen do việt/ mã hs của chè đen do v) |
CHÈ CÁM ĐEN ĐÃ SẤY KHÔ F LOẠI III- XUẤT XỨ TẠI VIỆT NAM- MỚI 100%- QUI CÁCH ĐÓNG GÓI 55KG/BAO... (mã hs chè cám đen đã/ mã hs của chè cám đen) |
Chè đen đã héo vò lên men và sấy khô, đóng gói 30kg/bao, sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs chè đen đã héo/ mã hs của chè đen đã h) |
Chè đen BOP (đóng 25 kg/bao), Mới 100% hàng do Cty Phú Nguyên Việt Nam sản xuất. HSD 12/2022. ... (mã hs chè đen bop đó/ mã hs của chè đen bop) |
Chè đen PS (Black tea PS) đóng bao trọng lượng net 36 kgs. Hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam... (mã hs chè đen ps bla/ mã hs của chè đen ps) |
Chè đen BPS đã héo vò lên men và sấy khô, đóng gói 25kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs chè đen bps đã/ mã hs của chè đen bps) |
Chè đen PNF-DB03 (đóng 25 kg/bao), Mới 100% hàng do Cty Phú Nguyên Việt Nam sản xuất. HSD 12/2022. ... (mã hs chè đen pnfdb0/ mã hs của chè đen pnf) |
chè đen PS3 19102103 Việt Nam đã sấy khô đóng bao, 474bao, 45kg/bao tương đương 21.330.00kg, mới 100%... (mã hs chè đen ps3 191/ mã hs của chè đen ps3) |
Chè đen PS-0913 Việt Nam đóng bao. Tổng 601 bao, mỗi bao 30kg tương đương 18 030 kg. Hàng mới 100% #VN... (mã hs chè đen ps0913/ mã hs của chè đen ps0) |
chè đen BPS1 19112201 Việt Nam đã sấy khô đóng bao, 500bao, 40kg/bao tương đương 20.000.00kg, mới 100%... (mã hs chè đen bps1 19/ mã hs của chè đen bps1) |
Chè đen (Loại DSC 2) (trọng lượng tịnh (net weight): 36 kgs/bao), Hàng sản xuất tại Việt Nam, Mới 100%... (mã hs chè đen loại d/ mã hs của chè đen loạ) |
Chè đen sơ chế đã sấy khô loại Black Tea OPN, 720 boxes (25kg/box), hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất... (mã hs chè đen sơ chế/ mã hs của chè đen sơ c) |
PARTLY FERMENTED TEA (FOR HUMAN USE)- CHÈ Ủ MEN MỘT PHẦN, LOẠI 18KG/CARTON, HÀNG MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM... (mã hs partly fermente/ mã hs của partly ferme) |
Chè đen, sấy khô, đã qua chế biến, đã ủ mem, đóng gói (36 kg/ bao), đã dán nhãn để xuất khẩu, hàng mới 100%... (mã hs chè đen sấy kh/ mã hs của chè đen sấy) |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 09:Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 09024090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
60% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 60% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 40 |
01/01/2019-31/12/2019 | 40 |
01/01/2020-30/06/2020 | 40 |
01/07/2020-31/12/2020 | 40 |
01/01/2021-31/12/2021 | 40 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 34 |
31/12/2018-31/12/2019 | 33.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 33 |
01/01/2021-30/12/2021 | 32.5 |
31/12/2021-30/12/2022 | 32 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 28 |
2019 | 25 |
2020 | 23 |
2021 | 20 |
2022 | 18 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 33.3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 26.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09024090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 26.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 09024090
Bạn đang xem mã HS 09024090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 09024090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 09024090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần IV | Chương 19 | 19030000 | Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự. |