- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 12: Hạt dầu và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm, rạ và cỏ khô làm thức ăn gia súc
- 1207 - Quả và hạt có dầu khác, đã hoặc chưa vỡ mảnh.
- 120740 - Hạt vừng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 45/2016/TT-BYT ngày 20/12/2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế Danh mục thuốc dùng cho người và mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại ăn được |
Hạt mè: (không làm thức ăn chăn nuôi)... (mã hs hạt mè không/ mã hs của hạt mè khô) |
Hạt mè (vàng) chưa bóc vỏ, đã sơ chế (phơi khô), đóng gói 50 kg/bao, làm thức ăn cho người. Hàng hóa thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1 điều 5 Luật thuế GTGT. Mới 100%... (mã hs hạt mè vàng c/ mã hs của hạt mè vàng) |
Hạt vừng khô chưa qua chế biến (Sesamum indicum). Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs hạt vừng khô ch/ mã hs của hạt vừng khô) |
Hạt Mè (Hulled Sesame Seeds)- Dạng hạt màu trắng, đã phơi khô tách vỏ, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng đóng 25kg/bao.... (mã hs hạt mè hulled/ mã hs của hạt mè hull) |
Indian Red Brown Sesame seed (Hạt Mè). Nguyên liệu dùng trong thực phẩm. Hàng miễn thuế GTGT theo thông tư 83/2014/TT-BTC ngày 26/06/2014.Số HĐ:05VS-JANngày 10/12/2019.... (mã hs indian red brow/ mã hs của indian red b) |
Hạt mè chưa qua sơ chế (Sesame Seeds).N.W:50 KG/BAO... (mã hs hạt mè chưa qua/ mã hs của hạt mè chưa) |
Hạt vừng đã qua sơ chế sấy khô dùng để làm thức ăn cho người, đã bóc vỏ. Đóng gói:25kg/bao; 1440 bao. NSX: KIRIT TRADERS. (Tên khoa học: Sesamum indicum). Hàng mới 100%.... (mã hs hạt vừng đã qua/ mã hs của hạt vừng đã) |
Hạt mè trắng, chưa bóc vỏ, chưa qua chế biến (nguyên liệu dùng chế biến thức ăn cho người) (25kg/bao) (mới 100%)... (mã hs hạt mè trắng c/ mã hs của hạt mè trắng) |
Hạt mè- Sesame Seed... (mã hs hạt mè sesame/ mã hs của hạt mè sesa) |
Hạt mè- Natural Sesame Seeds, New Crop 2019 (NW:95400 KGS)... (mã hs hạt mè natural/ mã hs của hạt mè natu) |
Hạt mè/NATURAL SESAME SEEDS. Trọng lượng NW: 184,192 KG. Hàng mới 100%... (mã hs hạt mè/natural/ mã hs của hạt mè/natur) |
Hạt vừng (tên khoa học Sesamum indicum)- Làm thức ăn cho người. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013... (mã hs hạt vừng tên k/ mã hs của hạt vừng tê) |
Hạt mè đen (Hàng mới 100%, nguyên liệu dùng trong thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC).... (mã hs hạt mè đen hàn/ mã hs của hạt mè đen) |
Hạt vừng (Sesamum inducum), hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs hạt vừng sesam/ mã hs của hạt vừng se) |
Hạt vừng tự nhiên (còn nguyên, chưa qua sơ chế, hàng không nằm trong danh mục cites). Tên khoa học: Sesamum indicum. Mới 100%... (mã hs hạt vừng tự nhi/ mã hs của hạt vừng tự) |
Hạt vừng khô chưa qua chế biến (Sesamum indicum).Hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs hạt vừng khô ch/ mã hs của hạt vừng khô) |
Hạt é đóng gói đồng nhất 20kg/bao, hàng do Việt Nam sx... (mã hs hạt é đóng gói/ mã hs của hạt é đóng g) |
Hạt Vừng khô... (mã hs hạt vừng khô/ mã hs của hạt vừng khô) |
Hạt mè đã làm sạch- The Nigerian Sesame seeds... (mã hs hạt mè đã làm s/ mã hs của hạt mè đã là) |
Hạt mè đã tách màu- The bolivia black sesame seed... (mã hs hạt mè đã tách/ mã hs của hạt mè đã tá) |
Hạt é đóng đồng nhất 25kg/bao. Tổng 600 bao... (mã hs hạt é đóng đồng/ mã hs của hạt é đóng đ) |
Vừng đen, hàng đóng trong 34 thùng, 200 g/ gói,120 gói/thùng, mới 100%... (mã hs vừng đen hàng/ mã hs của vừng đen hà) |
Hột é (100 bags x 2 oz)... (mã hs hột é 100 bags/ mã hs của hột é 100 b) |
Tên dược liệu tiếng Việt: Hắc chi ma (Hạt Vừng đen), tên dược liệu tiếng Latin: Sesamum indicum Pedaliaceae, bộ phận dùng: Hạt |
Hạt Mè (Brown Sesame Seeds). TC: 2conts40 = 55Tấn(NW) = 55,11Tấn(GW) = 1.100Bao (50kg/bao) |
Hạt Mè (Indian Brown Sesame Seeds (Double Skin)), TC: 4conts40 = 109,75Tấn(NW) = 109,969Tấn(GW) = 2.195Bao (50kg/bao) |
Hạt Mè (Red Brown Sesame Seed (Double skin)), TC: 7conts20 = 103Tấn(NW) = 104,236Tấn(GW) = 2.060Bao (50kg/bao) |
Hạt vừng |
Hạt vừng (không phải hạt giống) - Sesame (46bao x 22.68 kgs) Hàng mới 100% |
Hạt Vừng (Không phải Hạt Gống): Sesame (50bao x 22.68kgs) Hàng mới 100% |
Hạt vừng (mè trắng) |
Hạt vừng , đã qua sơ chế nhưng chưa chế biến thành sản phẩm khác |
Hạt vừng đã qua sơ chế ( đã làm sạch , phơi khô ) nhưng chưa chế biến thành sản phẩm khác . Dùng làm thức ăn cho người . Trọng lượng 25kg/bao |
Red Brown Sesame Seeds (Double Skin) Hạt Mè, TC: 1cont20 + 2conts40 = 69Tấn(NW) = 69,15Tấn(GW) = 1.380Bao (50kg/bao) |
Hạt Mè (Brown Sesame Seeds). TC: 2conts40 = 55Tấn(NW) = 55,11Tấn(GW) = 1.100Bao (50kg/bao) |
Hạt Mè (Indian Brown Sesame Seeds (Double Skin)), TC: 4conts40 = 109,75Tấn(NW) = 109,969Tấn(GW) = 2.195Bao (50kg/bao) |
Hạt Mè (Red Brown Sesame Seed (Double skin)), TC: 7conts20 = 103Tấn(NW) = 104,236Tấn(GW) = 2.060Bao (50kg/bao) |
Red Brown Sesame Seeds (Double Skin) Hạt Mè, TC: 1cont20 + 2conts40 = 69Tấn(NW) = 69,15Tấn(GW) = 1.380Bao (50kg/bao) |
Red Brown Sesame Seeds (Double Skin) Hạt Mè, TC: 1cont20 + 2conts40 = 69Tấn(NW) = 69,15Tấn(GW) = 1.380Bao (50kg/bao) |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 12:Hạt dầu và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm, rạ và cỏ khô làm thức ăn gia súc |
Bạn đang xem mã HS 12074010: Loại ăn được
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 12074010: Loại ăn được
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 12074010: Loại ăn được
Đang cập nhật...