cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại ăn được
Hạt mè: (không làm thức ăn chăn nuôi)... (mã hs hạt mè không/ mã hs của hạt mè khô)
Hạt mè (vàng) chưa bóc vỏ, đã sơ chế (phơi khô), đóng gói 50 kg/bao, làm thức ăn cho người. Hàng hóa thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1 điều 5 Luật thuế GTGT. Mới 100%... (mã hs hạt mè vàng c/ mã hs của hạt mè vàng)
Hạt vừng khô chưa qua chế biến (Sesamum indicum). Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs hạt vừng khô ch/ mã hs của hạt vừng khô)
Hạt Mè (Hulled Sesame Seeds)- Dạng hạt màu trắng, đã phơi khô tách vỏ, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng đóng 25kg/bao.... (mã hs hạt mè hulled/ mã hs của hạt mè hull)
Indian Red Brown Sesame seed (Hạt Mè). Nguyên liệu dùng trong thực phẩm. Hàng miễn thuế GTGT theo thông tư 83/2014/TT-BTC ngày 26/06/2014.Số HĐ:05VS-JANngày 10/12/2019.... (mã hs indian red brow/ mã hs của indian red b)
Hạt mè chưa qua sơ chế (Sesame Seeds).N.W:50 KG/BAO... (mã hs hạt mè chưa qua/ mã hs của hạt mè chưa)
Hạt vừng đã qua sơ chế sấy khô dùng để làm thức ăn cho người, đã bóc vỏ. Đóng gói:25kg/bao; 1440 bao. NSX: KIRIT TRADERS. (Tên khoa học: Sesamum indicum). Hàng mới 100%.... (mã hs hạt vừng đã qua/ mã hs của hạt vừng đã)
Hạt mè trắng, chưa bóc vỏ, chưa qua chế biến (nguyên liệu dùng chế biến thức ăn cho người) (25kg/bao) (mới 100%)... (mã hs hạt mè trắng c/ mã hs của hạt mè trắng)
Hạt mè- Sesame Seed... (mã hs hạt mè sesame/ mã hs của hạt mè sesa)
Hạt mè- Natural Sesame Seeds, New Crop 2019 (NW:95400 KGS)... (mã hs hạt mè natural/ mã hs của hạt mè natu)
Hạt mè/NATURAL SESAME SEEDS. Trọng lượng NW: 184,192 KG. Hàng mới 100%... (mã hs hạt mè/natural/ mã hs của hạt mè/natur)
Hạt vừng (tên khoa học Sesamum indicum)- Làm thức ăn cho người. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013... (mã hs hạt vừng tên k/ mã hs của hạt vừng tê)
Hạt mè đen (Hàng mới 100%, nguyên liệu dùng trong thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC).... (mã hs hạt mè đen hàn/ mã hs của hạt mè đen)
Hạt vừng (Sesamum inducum), hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs hạt vừng sesam/ mã hs của hạt vừng se)
Hạt vừng tự nhiên (còn nguyên, chưa qua sơ chế, hàng không nằm trong danh mục cites). Tên khoa học: Sesamum indicum. Mới 100%... (mã hs hạt vừng tự nhi/ mã hs của hạt vừng tự)
Hạt vừng khô chưa qua chế biến (Sesamum indicum).Hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs hạt vừng khô ch/ mã hs của hạt vừng khô)
Hạt é đóng gói đồng nhất 20kg/bao, hàng do Việt Nam sx... (mã hs hạt é đóng gói/ mã hs của hạt é đóng g)
Hạt Vừng khô... (mã hs hạt vừng khô/ mã hs của hạt vừng khô)
Hạt mè đã làm sạch- The Nigerian Sesame seeds... (mã hs hạt mè đã làm s/ mã hs của hạt mè đã là)
Hạt mè đã tách màu- The bolivia black sesame seed... (mã hs hạt mè đã tách/ mã hs của hạt mè đã tá)
Hạt é đóng đồng nhất 25kg/bao. Tổng 600 bao... (mã hs hạt é đóng đồng/ mã hs của hạt é đóng đ)
Vừng đen, hàng đóng trong 34 thùng, 200 g/ gói,120 gói/thùng, mới 100%... (mã hs vừng đen hàng/ mã hs của vừng đen hà)
Hột é (100 bags x 2 oz)... (mã hs hột é 100 bags/ mã hs của hột é 100 b)
Tên dược liệu tiếng Việt: Hắc chi ma (Hạt Vừng đen), tên dược liệu tiếng Latin: Sesamum indicum Pedaliaceae, bộ phận dùng: Hạt
Hạt Mè (Brown Sesame Seeds). TC: 2conts40 = 55Tấn(NW) = 55,11Tấn(GW) = 1.100Bao (50kg/bao)
Hạt Mè (Indian Brown Sesame Seeds (Double Skin)), TC: 4conts40 = 109,75Tấn(NW) = 109,969Tấn(GW) = 2.195Bao (50kg/bao)
Hạt Mè (Red Brown Sesame Seed (Double skin)), TC: 7conts20 = 103Tấn(NW) = 104,236Tấn(GW) = 2.060Bao (50kg/bao)
Hạt vừng
Hạt vừng (không phải hạt giống) - Sesame (46bao x 22.68 kgs) Hàng mới 100%
Hạt Vừng (Không phải Hạt Gống): Sesame (50bao x 22.68kgs) Hàng mới 100%
Hạt vừng (mè trắng)
Hạt vừng , đã qua sơ chế nhưng chưa chế biến thành sản phẩm khác
Hạt vừng đã qua sơ chế ( đã làm sạch , phơi khô ) nhưng chưa chế biến thành sản phẩm khác . Dùng làm thức ăn cho người . Trọng lượng 25kg/bao
Red Brown Sesame Seeds (Double Skin) Hạt Mè, TC: 1cont20 + 2conts40 = 69Tấn(NW) = 69,15Tấn(GW) = 1.380Bao (50kg/bao)
Hạt Mè (Brown Sesame Seeds). TC: 2conts40 = 55Tấn(NW) = 55,11Tấn(GW) = 1.100Bao (50kg/bao)
Hạt Mè (Indian Brown Sesame Seeds (Double Skin)), TC: 4conts40 = 109,75Tấn(NW) = 109,969Tấn(GW) = 2.195Bao (50kg/bao)
Hạt Mè (Red Brown Sesame Seed (Double skin)), TC: 7conts20 = 103Tấn(NW) = 104,236Tấn(GW) = 2.060Bao (50kg/bao)
Red Brown Sesame Seeds (Double Skin) Hạt Mè, TC: 1cont20 + 2conts40 = 69Tấn(NW) = 69,15Tấn(GW) = 1.380Bao (50kg/bao)
Red Brown Sesame Seeds (Double Skin) Hạt Mè, TC: 1cont20 + 2conts40 = 69Tấn(NW) = 69,15Tấn(GW) = 1.380Bao (50kg/bao)
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
Chương 12:Hạt dầu và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm, rạ và cỏ khô làm thức ăn gia súc