- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 16: Các chế phẩm từ thịt, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác
- 1602 - Thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến hoặc bảo quản khác.
- Từ lợn:
- 160249 - Loại khác, kể cả các sản phẩm pha trộn:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các loại thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, đã chế biến hay bảo quản theo các quy trình đã ghi trong Chương 2 hoặc Chương 3 hoặc nhóm 05.04.2. Chế phẩm thực phẩm được xếp vào Chương này với điều kiện các chế phẩm này chứa trên 20% tính theo trọng lượng là xúc xích, thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên. Nếu chế phẩm có chứa hai hay nhiều thành phần trên, thì xếp vào nhóm tương ứng với thành phần hoặc những thành phần chiếm trọng lượng lớn hơn trong chế phẩm đó thuộc Chương 16. Những quy định này không áp dụng với các sản phẩm nhồi thuộc nhóm 19.02 hay các chế phẩm thuộc nhóm 21.03 hay 21.04.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 1602.10, khái niệm “chế phẩm đồng nhất” được hiểu là chế phẩm từ thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, được làm đồng nhất mịn, phù hợp làm thực phẩm cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ hoặc để ăn kiêng, đóng gói để bán lẻ với trọng lượng tịnh không quá 250g. Khi áp dụng định nghĩa này không cần quan tâm đến những thành phần có trọng lượng nhỏ thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc các mục đích khác. Các chế phẩm này có thể chứa một lượng nhỏ mảnh vụn thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt có thể nhìn thấy được. Phân nhóm này được ưu tiên xem xét trước trong các phân nhóm của nhóm 16.02.
2. Cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác được ghi theo tên thông thường trong các phân nhóm của nhóm 16.04 hoặc 16.05, là các loài cùng tên tương ứng được chi tiết ở Chương 3.
Chapter description
1. This Chapter does not cover meat, meat offal, fish, crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, prepared or preserved by the processes specified in Chapter 2 or 3 or heading 05.04.2. Food preparations fall in this Chapter provided that they contain more than 20 % by weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof. In cases where the preparation contains two or more of the products mentioned above, it is classified in the heading of Chapter 16 corresponding to the component or components which predominate by weight. These provisions do not apply to the stuffed products of heading 19.02 or to the preparations of heading 21.03 or 21.04.
Subheading Notes.
1. For the purposes of subheading 1602.10, the expression “homogenised preparations” means preparations of meat, meat offal or blood, finely homogenised, put up for retail sale as food suitable for infants or young children or for dietetic purposes, in containers of a net weight content not exceeding 250 g. For the application of this definition no account is to be taken of small quantities of any ingredients which may have been added to the preparation for seasoning, preservation or other purposes. These preparations may contain a small quantity of visible pieces of meat or meat offal. This subheading takes precedence over all other subheadings of heading 16.02.
2. The fish, crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates specified in the subheadings of heading 16.04 or 16.05 under their common names only, are of the same species as those mentioned in Chapter 3 under the same name.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
SK Trading Co Thịt đã chế biến CJ (dạng hộp) thịt lợn ăn liền LUNCHEON.340G/hộp.date(yy/mm/dd)2018-12-25... (mã hs sk trading co t/ mã hs của sk trading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến CJ (dạng hộp) thịt lợn SPAM.200g/Hộp.date(yy/mm/dd).2019-05-01... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến JL (dạng gói) Jinju thịt lợn.15g/gói*20gói/bịch.date(yy/mm/dd).2016-12-07... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến CJ (dạng hộp) thịt lợn SPAM.340g/Hộp.date(yy/mm/dd).2019-05-01... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến Daesang (dạng gói) thịt lợn tẩm bột rán.160G/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-12... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến Daesang (dạng gói) thịt lợn xông khói.160G/Gói.date(yy/mm/dd).2017-04-13... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Hỗn hợp Thịt đã chế biến CJ thịt lợn ăn liền.180G/Gói.date(yy/mm/dd).2017-01-20... (mã hs sktrading co h/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Hỗn hợp Thịt đã chế biến CJ thịt lợn ăn liền.200G/Gói.date(yy/mm/dd).2017-01-20... (mã hs sktrading co h/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến Daesang (dạng gói) thịt lợn viên.220g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-04-13... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Hỗn hợp Thịt đã chế biến ăn liền CJ thịt lợn.375G/Gói.date(yy/mm/dd).2017-04-17... (mã hs sktrading co h/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến CJ (dạng gói) thịt lợn viên tẩm bột rán.450G/Gói.date(yy/mm/dd).2017-04-17... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến CJ (dạng gói) thịt lợn ăn liền.375g/gói+75G/gói/bịch.date(yy/mm/dd).2017-04-17... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Hỗn hợp Thịt đã chế biến CJ.525g/gói+75g/gói/bịch.date(yy/mm/dd).2017-04-17... (mã hs sktrading co h/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến Daesang (dạng gói) thịt lợn viên.600g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-04-16... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến Daesang (dạng gói) thịt lợn nướng.600g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-04-16... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến CJ (dạng gói) thịt lợn tẩm bột rán.600G/Gói.date(yy/mm/dd).2017-04-17... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến CJ (dạng gói) thịt lợn cắt lát.600g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-04-17... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến Sajo Daerim (dạng gói) Hỗn hợp thịt lợn ăn liền Vienna.170g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-26... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến Sajo Daerim (dạng hộp) thịt lợn KIMBOBO HAM.200g/Hộp.date(yy/mm/dd).2017-07-30... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến Sajo Daerim (dạng gói) hỗn hợp thịt lợn ăn liền Frank.230g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-27... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến Sajo Daerim (dạng gói) Hỗn hợp thịt lợn ăn liền Vienna.460g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-26... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến CJ (dạng gói) thịt lợn viên bít tết.540g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-04-17... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến Sajo Daerim (dạng gói) hỗn hợp thịt lợn champion.500g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-21... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến Sajo Daerim (dạng gói) Hỗn hợp thịt lợn ăn liền Vienna.700g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-26... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến Sajo Daerim (dạng gói) hỗn hợp thịt lợn champion.1KG/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-21... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến Sajo Daerim (dạng gói) giăm bông hun khói.1000g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-18... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến Sajo Daerim (dạng gói) Hỗn hợp thịt lợn ăn liền Vienna.1kg/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-26... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến Sajo Daerim (dạng gói) Hỗn hợp thịt lợn ăn liền GIMBOB HAM.1kg/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-30... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến Sajo Daerim (dạng gói) thịt lợn ăn liền SMOKED HAM.1000g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-30... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Thịt đã chế biến S&B (dạng gói) thịt Dồi lợn Onnuri.2KG/Gói.date(yy/mm/dd).2017-01-16... (mã hs sktrading co t/ mã hs của sktrading c) |
Thịt đã chế biến CJ Sk Trading Co (dạng hộp) thịt lợn kho cùng Trứng cút và tương 135g/hộp mới 100%... (mã hs thịt đã chế biế/ mã hs của thịt đã chế) |
Bộ quà tặng thực phẩm (CJ) 6 hộp thịt 200g và 2 chai nước sốt 500ml 2.5kg/hộp mới 100%... (mã hs bộ quà tặng thự/ mã hs của bộ quà tặng) |
Bộ quà tặng thực phẩm (CJ) 6 hộp thịt 200g và 3 chai nước sốt 500ml 3kg/hộp mới 100%... (mã hs bộ quà tặng thự/ mã hs của bộ quà tặng) |
Thịt đã chế biến CJ Sk Trading Co (dạng hộp) thịt lợn BEKSUL HAM 160G/hộp mới 100%... (mã hs thịt đã chế biế/ mã hs của thịt đã chế) |
Hỗn hợp Thịt đã chế biến CJ Sk Trading Co thịt lợn Maxbong 35G*10EA/hộp mới 100%... (mã hs hỗn hợp thịt đã/ mã hs của hỗn hợp thịt) |
Chà bông heo loại thường (1kgx10pktxctn),hàng mới 100%... (mã hs chà bông heo lo/ mã hs của chà bông heo) |
Thịt đã chế biến CJ SK Trading Co (dạng gói) thịt lợn cốt lết tẩm bột chiên.450g/gói. date(yy/mm/dd).2017-07-12... (mã hs thịt đã chế biế/ mã hs của thịt đã chế) |
Thịt đã chế biến CJ SK Trading Co (dạng gói) Hotdog.375g/gói+75g/gói/gói. date(yy/mm/dd).2017-07-04... (mã hs thịt đã chế biế/ mã hs của thịt đã chế) |
Thịt đã chế biến CJ SK Trading Co (dạng gói) Thịt lợn cốt lết Bibigo.375g/gói+75g/gói/gói. date(yy/mm/dd).2017-07-08... (mã hs thịt đã chế biế/ mã hs của thịt đã chế) |
Thịt đã chế biến CJ SK Trading Co (dạng gói) Thịt lợn viên nướng ăn liền Bibigo.490g/gói. date(yy/mm/dd).2017-07-12... (mã hs thịt đã chế biế/ mã hs của thịt đã chế) |
Thịt đã chế biến CJ SK Trading Co (dạng gói) Thịt lợn lát Bibigo nướng ăn liền.460g/gói+92g gói/Bịch. date(yy/mm/dd).2017-07-10... (mã hs thịt đã chế biế/ mã hs của thịt đã chế) |
Thịt đã chế biến CJ SK Trading Co (dạng gói) thịt viên Meat Ball.500/gói. date(yy/mm/dd).2017-07-11... (mã hs thịt đã chế biế/ mã hs của thịt đã chế) |
Thịt đã chế biến CJ SK Trading Co (dạng gói) thịt viên Burger Steak.540g/gói. date(yy/mm/dd).2017-07-05... (mã hs thịt đã chế biế/ mã hs của thịt đã chế) |
Thịt đã chế biến CJ SK Trading Co (dạng gói) Thịt lợn nướng ăn liền.560g/gói+40g/gói/Bịch. date(yy/mm/dd).2017-07-17... (mã hs thịt đã chế biế/ mã hs của thịt đã chế) |
Thịt đã chế biến CJ SK Trading Co (dạng gói) thịt lợn cốt lết tẩm bột chiên.600g/gói. date(yy/mm/dd).2017-07-06... (mã hs thịt đã chế biế/ mã hs của thịt đã chế) |
Thịt đã chế biến Sajo Daerim Sk Trading Co (dạng gói) hỗn hợp thịt lợn.180G/gói. date(yy/mm/dd).2016-12-05... (mã hs thịt đã chế biế/ mã hs của thịt đã chế) |
Thịt đã chế biến Daelim SK Trading Co (dạng gói) thịt Bì lợn xào cay (Suppullim).220g/gói. date(yy/mm/dd).2017-07-26... (mã hs thịt đã chế biế/ mã hs của thịt đã chế) |
Ruốc thịt heo Pork Flossy Kid(20grx120bịchx1thùng), mới 100%... (mã hs ruốc thịt heo p/ mã hs của ruốc thịt he) |
Sk trading co Thịt đã chế biến CJ (dạng hộp) thịt lợn ăn liền SPAM.200G/gói*4 gói/Hộp.date(yy/mm/dd).2018-01-15... (mã hs sk trading co t/ mã hs của sk trading c) |
Sk Trading Co Thịt đã chế biến Daesang (dạng hộp) thịt lợn ăn liền LUNCHEON.115G/hộp. date(yy/mm/dd).2018-05-15... (mã hs sk trading co t/ mã hs của sk trading c) |
Sk Trading Co Thịt đã chế biến Daesang (dạng hộp) thịt lợn ăn liền WOORI PAM.115G/hộp. date(yy/mm/dd).2018-05-15... (mã hs sk trading co t/ mã hs của sk trading c) |
Sk Trading Co Thịt đã chế biến Daesang (dạng hộp) thịt lợn ăn liền LUNCHEON.190G/hộp. date(yy/mm/dd).2018-05-15... (mã hs sk trading co t/ mã hs của sk trading c) |
Sk Trading Co Thịt đã chế biến Daesang (dạng hộp) thịt lợn ăn liền WOORI PAM.190G/hộp. date(yy/mm/dd).2018-05-15... (mã hs sk trading co t/ mã hs của sk trading c) |
Sk Trading Co Thịt đã chế biến Daesang (dạng hộp) thịt lợn ăn liền WOORI PAM.330G/hộp. date(yy/mm/dd).2018-05-15... (mã hs sk trading co t/ mã hs của sk trading c) |
Sk Trading Co Thịt đã chế biến Daesang (dạng hộp) thịt lợn ăn liền LUNCHEON.340G/hộp. date(yy/mm/dd).2018-05-15... (mã hs sk trading co t/ mã hs của sk trading c) |
Freeze Dried Hamburger- Hamburger sấy khô (Thịt lợn đã chế biến)... (mã hs freeze dried ha/ mã hs của freeze dried) |
SK trading co Thịt đã chế biến CJ (dạng hộp) thịt lợn ăn liền.340G/hộp. date(yy/mm/dd).2018-06-05... (mã hs sk trading co t/ mã hs của sk trading c) |
SK trading co Thịt đã chế biến CJ (dạng gói) thịt lợn rán.340G/gói. date(yy/mm/dd).2017-08-03... (mã hs sk trading co t/ mã hs của sk trading c) |
Thịt lợn xông khói cắt lát- Black Forest Ham sliced, 80g*10 gói/thùng, NSX: 05/10/2016, HSD:04/12/2016, HERMANN WEIN... (mã hs thịt lợn xông k/ mã hs của thịt lợn xôn) |
Giăm bông lợn cắt lát- Air-Dried Ham Sliced, 80g*10 gói/thùng NSX: 05/10/2016, HSD:04/12/2016, HERMANN WEIN... (mã hs giăm bông lợn c/ mã hs của giăm bông lợ) |
Thịt lợn xông khói cắt lát- Black Forest Streaky Bacon Sliced- Wein's, 100g*10 gói/thùng, NSX: 05/10/2016, HSD:04/12/2016, HERMANN WEIN... (mã hs thịt lợn xông k/ mã hs của thịt lợn xôn) |
Thịt lợn xông khói cắt lát- Black Forest Ham Sliced- Wein's, 100g*10 gói/thùng NSX: 05/10/2016, HSD:04/12/2016, HERMANN WEIN... (mã hs thịt lợn xông k/ mã hs của thịt lợn xôn) |
Giăm bông lợn cắt lát- Air-Dried Ham Sliced- Wein's, 100g*10 gói/thùng, NSX: 05/10/2016, HSD:04/12/2016, HERMANN WEIN... (mã hs giăm bông lợn c/ mã hs của giăm bông lợ) |
Thịt lợn xông khói cắt lát- Black Forest Ham sliced, 500g*10 gói/thùng NSX: 05/10/2016, HSD:04/12/2016, HERMANN WEIN... (mã hs thịt lợn xông k/ mã hs của thịt lợn xôn) |
Thịt lợn xông khói- Black Forest Streaky Bacon- halved with Rind- Wein's 1.2kg/gói, NSX: 05/10/2016, HSD:13/01/2017, HERMANN WEIN... (mã hs thịt lợn xông k/ mã hs của thịt lợn xôn) |
Bàn chân lợn nấu chín tẩm ướp gia vị... (mã hs bàn chân lợn nấ/ mã hs của bàn chân lợn) |
Chân lợn nấu chín... (mã hs chân lợn nấu ch/ mã hs của chân lợn nấu) |
Chân lợn đã làm sạch, luộc chín, gia công đóng gói... (mã hs chân lợn đã làm/ mã hs của chân lợn đã) |
Nem nướng đông lạnh-Packing: 400g/box x 18/ctn (7.20kg/ctn)-thương hiệu VISSAN... (mã hs nem nướng đông/ mã hs của nem nướng đô) |
Chả giò lụa đông lạnh-Packing: 500g/pc x 24/ctn (12.00 kg/ctn)-thương hiệu VINH LOC FOOD... (mã hs chả giò lụa đôn/ mã hs của chả giò lụa) |
Chả giò túi tiền đông lạnh-Packing: 15g/pc x 1kg/box 10/ctn (10.00 kg/ctn)-thương hiệu VINH LOC FOOD... (mã hs chả giò túi tiề/ mã hs của chả giò túi) |
Chả Giò lụa quấn lá chuối đông lạnh-Packing: 500g/pc x 24/ctn (12.00 kg/ctn)-thương hiệu VINH LOC FOOD... (mã hs chả giò lụa quấ/ mã hs của chả giò lụa) |
Nem chua không hiệu 12 cái/ gói. Mới 100%... (mã hs nem chua không/ mã hs của nem chua khô) |
Thịt ăn liền Spam CJ thịt lợn loại 340g/hộp. Nhãn hiệu Sang kyung vina |
Thịt ăn liền Spam CJ thịt lợn loại 200g/gói. Nhãn hiệu Sang kyung vina |
Chả giò làm kimbap 1kg /Gói |
Chả giò làm kimbap 200g /Gói |
Chả giò vị thịt hun khói 1kg /Gói |
Chả giò vị thịt nướng 250g /Gói |
Freeze Dried Hamburger - Hamburger sấy khô (Thịt lợn đã chế biến) |
Hỗn hợp thịt ăn liền .27g/gói*37Gói |
HÔN HƠP THịT ĂN LiÊN .75g/gói*10goi |
HÔN HƠP THịT LƠN ĂN LIÊN .35G/GóI*8Gói |
Hỗn hợp thịt lợn ăn liền .35g/goi*8Gói |
HÔN HƠP THịT LƠN ĂN LiÊN .400g /goi |
Hỗn hợp thịt lợn ăn liền 230g /Gói |
hỗn hợp thịt lợn ăn liền 27gx37 /gói ,6gói /thùng |
Hỗn hợp thịt lợn ăn liền 750g /Gói |
Hỗn hợp thịt lơn ăn liền Maxbong 35G*8/Gói |
Hỗn hợp thịt lợn Bienna 170g /Gói |
Hỗn hợp thịt lợn đóng hộp komoski 190G /Hộp |
Hỗn hợp thịt lợn Frank 70g /Gói |
HÔN HƠP THịT LƠN GIMBAP ĂN LiÊN .1kg /goi |
hộp thị lợn luộc trộn nước tương 115G/gói ,24gói /thùng |
Thịt heo NHO? RA´NĂN LiÊN .450g /goi |
THịT HEO RA´N ĂN LiÊN .600g /goi |
Thịt lon băm viên ăn liền Lotte 300g/goi+150g/goigois |
Thịt lợn đóng hộp Cheong Jeong won 190G /Gói |
Thịt lợn đóng hộp LohasCheong Jeong won 190G /Gói |
Thịt lợn hộp (LUNCHEON MEAT) 200g /Hộp |
Thịt lợn tẩm bột rán 560g /Gói |
Thịt lợn viên tẩm bột 450g /Gói |
Thịt nướng ăn liền 250G /Gói |
Thịt viên ăn liền 750G /Gói |
Thịt viên chiên ăn liền Lotte .300g/gói+150Gói |
Thực phẩm chả giò tỏi và hành 190g /Gói |
Thực phẩm thịt hỗn hợp ăn liền JINJUHAM 15G /gói*20 Góin /bịch |
THịT HEO RA´N ĂN LiÊN .600g /goi |
Thịt lợn tẩm bột rán 560g /Gói |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 16:Các chế phẩm từ thịt, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 16024999 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
33% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 33% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 22 |
01/01/2019-31/12/2019 | 22 |
01/01/2020-30/06/2020 | 22 |
01/07/2020-31/12/2020 | 22 |
01/01/2021-31/12/2021 | 22 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 15 |
2020 | 10 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 32 |
2019 | 32 |
2020 | 32 |
2021 | 32 |
2022 | 32 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 19.8 |
01/01/2020-31/12/2020 | 17.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15.4 |
01/01/2022-31/12/2022 | 13.2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 17.6 |
01/01/2020-31/12/2020 | 15.4 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 11 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 22 |
01/01/2020-31/12/2020 | 22 |
01/01/2021-31/12/2011 | 22 |
01/01/2022-31/12/2022 | 22 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 19.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 17.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15.4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 17.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15.4 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 16024999
Bạn đang xem mã HS 16024999: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 16024999: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 16024999: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.