Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các chế phẩm thuộc các nhóm 04.03, 19.01, 19.04, 19.05, 21.05, 22.02, 22.08, 30.03 hoặc 30.04.2. Nhóm 18.06 bao gồm các loại kẹo đường có chứa ca cao và các loại chế phẩm thực phẩm khác chứa ca cao, trừ các chế phẩm thuộc các nhóm đã ghi trong Chú giải 1 Chương này.
Chapter description
1. This Chapter does not cover the preparations of heading 04.03, 19.01, 19.04, 19.05, 21.05, 22.02, 22.08, 30.03 or 30.04.2. Heading 18.06 includes sugar confectionery containing cocoa and, subject to Note 1 to this Chapter, other food preparations containing cocoa.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bột ca cao, chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác. |
Bột ca cao- cocoa powder... (mã hs bột ca cao coc/ mã hs của bột ca cao) |
Bột Cacao(1 kiện25 kg) chưa pha thêm đường hay chất làm ngọt khác làm nguyên liệu sx sôcôla- Alkalized Cocoa Powder, trị giá nguyên liệu trả nhà cung cấp: 1,906.49 usd... (mã hs bột cacao1 kiệ/ mã hs của bột cacao1) |
Bột CACAO Alkalised Cocoa Powder 10-12% Fat Content Favorich GP-280-11. Nguyên liệu thực phẩm chưa pha đường hoặc chất ngọt khác 25kg/1bao, NSX: 10/2019, HSD: 10/2021 hàng mới 100%... (mã hs bột cacao alkal/ mã hs của bột cacao al) |
Cocoa Powder Alkalized (BT 1000 HA), Bột ca cao- nguyên liệu dùng để sản xuất thực phẩm, hạn sử dụng: 08/10/2021 hàng mới 100%... (mã hs cocoa powder al/ mã hs của cocoa powder) |
Nguyên liệu thực phẩm:Bột Ca Cao- Cocoa Powder (Alkalised) Type PD4011 chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt đóng gói 25 kg/ bao- NSX: 24-10-2019; NHH: 23-10-2021- Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
Bột ca cao hạnh nhân pha sẵn- Mavella Brain Boost (10g) đã chế biến đóng gói 10g, hiệu:Mavella. NSX: Mavella Superfoods, NSX: 25/05/19, HSD: 25/05/21, Mới 100%... (mã hs bột ca cao hạnh/ mã hs của bột ca cao h) |
Bột ca cao dâu pha sẵn- Mavella Immune Boost (10g) đã chế biến đóng gói 10g, hiệu:Mavella. NSX: Mavella Superfoods, NSX: 25/05/19, HSD: 25/05/21, Mới 100%... (mã hs bột ca cao dâu/ mã hs của bột ca cao d) |
NLSX Bánh,kẹo: Bột Cacao DF 700-11BR, chưa pha thêm đường hàm lượng chất béo 11%- DF 700-11BR COCOA POWDER (ALKALISED) (1 túi 25 kg)- mới 100%... (mã hs nlsx bánhkẹo/ mã hs của nlsx bánhkẹ) |
NLSX Bánh: Bột Cacao DF 780-11, chưa pha thêm đường hàm lượng chất béo 12%- DF 780-11 COCOA POWDER (ALKALISED) (1 túi 25 kg)- mới 100%... (mã hs nlsx bánh bột/ mã hs của nlsx bánh b) |
Bột ca cao- 1663 (doanh nghiệp cam kết hàng nhập khẩu dùng làm nguyên liệu sản xuất nội bộ doanh nghiệp, không tiêu thụ trong nước), HSD: 19.09.2021, mới 100%... (mã hs bột ca cao 166/ mã hs của bột ca cao) |
BỘT CACAO NOW FOODS, REAL FOOD, COCOA LOVERS, ORGANIC COCOA POWDER, 12 OZ (340 G), MỚI 100%... (mã hs bột cacao now f/ mã hs của bột cacao no) |
Bột Cacao chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác. FAT-REDUCED COCOA POWDER, ALKALISED 10-12% FAT TYPE:DH351T. Số lượng: 580 BAO X 25 KG NET 14.500 KG NET. SX: 28/09/2019, hết hạn: 28/09/2021.... (mã hs bột cacao chưa/ mã hs của bột cacao ch) |
(NLSX Milo, Nescafe) Bột ca cao-Brown Cocoa Powder10-12% Fat Content(chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác)- (Hàng đồng nhất 25 kg/bao).KQGĐ: 287/TB-PTPLHCM ngày 29/01/2015... (mã hs nlsx milo nes/ mã hs của nlsx milo) |
(NLSX Milo) Bột ca cao DF700-11MS(chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác)- Cocoa Powder (ALKALISED) (Hàng đồng nhất 25 kg/bao).KQGĐ: 391/TB-PTPL ngày 05/04/2016... (mã hs nlsx milo bột/ mã hs của nlsx milo) |
Bột Cacao Bendico XD- Bendico Cocoa Powder XD, (không đường và không chất tạo ngọt khác), hiệu Bendico, (packing: 6x gói 1kg/thùng), HSD: 05/2021... (mã hs bột cacao bendi/ mã hs của bột cacao be) |
Bôt CACAO Alkalised Cocoa Powder 10-12% Fat Content Favorich GP-250-11 Nguyên liệu thực phẩm chưa pha đường hoặc chất ngọt khác 25 Kg/1 Bao:Nhà SX:GUAN CHONG COCOA MANUFACTURER SDN.BHD-HSD:10/2021... (mã hs bôt cacao alkal/ mã hs của bôt cacao al) |
Bột cacao IFFI-GP693. Batch: 90915, HSD: 09/2021... (mã hs bột cacao iffi/ mã hs của bột cacao if) |
Bột cacao IFFI-GP723. Batch: 90901, HSD: 09/2021... (mã hs bột cacao iffi/ mã hs của bột cacao if) |
Bột cacao IFFI-GP1023. Batch: 90911, HSD: 09/2021... (mã hs bột cacao iffi/ mã hs của bột cacao if) |
Bột cacao IFFI-GP613. Batch: 90908, HSD: 09/2021... (mã hs bột cacao iffi/ mã hs của bột cacao if) |
Bột cacao không đường L'Original Cacao En Poudre Non Sucré hiệu Van Houten (255gx12Box/case)- Van Houten L'Original Cacao En Poudre Non Sucré 255g. Axcode: F141474, HSD: 06/07/2022... (mã hs bột cacao không/ mã hs của bột cacao kh) |
NLTP: Bột Cacao NB54 Cocoa Power. Độ ẩm: <4.5%, hàm lượng chất béo: 10~12%, pH (dung dịch 10%): 5.1-5.8. PD: 02+18.09.2019- ED: 01+17.09.2022... (mã hs nltp bột cacao/ mã hs của nltp bột ca) |
ALKALIZED COCOA POWDER- BỘT CA CAO KIỀM HÓA DÙNG TRONG THỰC PHẨM. BATCH NO:20191121;PRO:2019-11-21;EXP:2021-11-20... (mã hs alkalized cocoa/ mã hs của alkalized co) |
Bột Cacao JB208-11 (1 kiện25 kg) chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác dùng làm nguyên liệu sản xuất Sôcôla- Alkalized Cocoa Powder 10-12% fat content- Brown JB208-11... (mã hs bột cacao jb208/ mã hs của bột cacao jb) |
Bột bơ ca cao MycryoR BarryCallebaout, hàng mẫu... (mã hs bột bơ ca cao m/ mã hs của bột bơ ca ca) |
Bột ca cao (2.4kg/túi), hàng mẫu... (mã hs bột ca cao 24/ mã hs của bột ca cao) |
Bột ca cao (1kg/túi), hàng mẫu... (mã hs bột ca cao 1kg/ mã hs của bột ca cao) |
Bột ca cao (3.5kg/túi), hiệu: Guan Chong, hàng mẫu... (mã hs bột ca cao 35/ mã hs của bột ca cao) |
Bột cacao để sản xuất kem trang trí bánh (500g/túi x1, 600g/túi x1), hàng mẫu... (mã hs bột cacao để sả/ mã hs của bột cacao để) |
Nguyên liệu bột Ca cao được alkal hóa 10-12% chất béo, loại 200DP11- Cocoa Powder, dùng làm nguyên liệu sản xuất bánh kẹo, hàng mới 100 %, 25 kg/bao... (mã hs nguyên liệu bột/ mã hs của nguyên liệu) |
Bột Ca cao (1 kg/gói, 18 gói/thùng) (sản phẩm đã được chế biến, đóng gói bao bì kín, có ghi nhãn hiệu VELICHE, sử dụng được ngay) (hạn sử dụng 24 tháng) (mới 100%)... (mã hs bột ca cao 1 k/ mã hs của bột ca cao) |
Bột ca cao đã kiềm hóa, chưa pha thêm đường, hàm lượng béo 10-12%, mã GR76, 1 bao/25kg (hàng mới 100%)... (mã hs bột ca cao đã k/ mã hs của bột ca cao đ) |
Bột Cacao JB500-11 (1 kiện25 kg) chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác dùng làm nguyên liệu sản xuất Sôcôla- Alkalized Cocoa Powder 10-12% fat content- Dark Red JB500-11... (mã hs bột cacao jb500/ mã hs của bột cacao jb) |
Bột Cacao JB550-11 (1 kiện25 kg) chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác dùng làm nguyên liệu sản xuất Sôcôla- Alkalized Cocoa Powder 10-12% fat content- Dark Red JB550-11... (mã hs bột cacao jb550/ mã hs của bột cacao jb) |
Bột cacao G-960-11(1 bao25kg) chưa pha thêm đường hay chất làm ngọt khác, dùng làm nguyên liệu sx sôcôla,sx trong nội bộ doanh nghiệp,(ALKALISED COCOA POWDER 10-12% FAT CONTENT FAVORICH G-960-11)... (mã hs bột cacao g960/ mã hs của bột cacao g) |
Mẫu nguyên liệu thực phẩm bột cacao của Cargill... (mã hs mẫu nguyên liệu/ mã hs của mẫu nguyên l) |
Bột ca cao 100% đóng gói 6/3 kg/ thùng... (mã hs bột ca cao 100%/ mã hs của bột ca cao 1) |
Bột Ca cao Nestle Nesquik hương vị Chocolate (1.18kg/bịch; 6 bịch/hộp). Hsd: 8,9,10/2021. Nhà sx: Nestlé USA, Inc.... (mã hs bột ca cao nest/ mã hs của bột ca cao n) |
Bột ca cao 10-12%J NB54 (nguyên liệu dùng để sàn xuất bánh kẹo)... (mã hs bột ca cao 101/ mã hs của bột ca cao 1) |
Bột ca cao-D11A (nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)... (mã hs bột ca caod11a/ mã hs của bột ca caod) |
BỘT CA CAO, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT... (mã hs bột ca cao hàn/ mã hs của bột ca cao) |
Mẫu bột ca cao đã kiềm hóa, mã: KD60 (1kg/túi)... (mã hs mẫu bột ca cao/ mã hs của mẫu bột ca c) |
Bột ca cao mẫu dùng trong sản xuất thực phẩm, NSX: PT DANORA (200g/túi)... (mã hs bột ca cao mẫu/ mã hs của bột ca cao m) |
Phụ gia thực phẩm: Bột ca cao mẫu (3kg/túi)... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
(NLSX Milo) Bột ca cao không đường DF 700-11BR (Delfi Cocoa Powder) (Alkalised) (Hàng đồng nhất 25 Kg/Bao) |
Bột ca cao - chocoreto cocoa powder 10/12 D7011 |
Bột ca cao 10-12% |
Bột ca cao CA760- Alkalised Cocoa powder, hàng mới 100% |
Bột ca cao dùng trong CNCB kẹo - Cocoa powder defatted ( Mã NL 200054) |
Bột Cacao ( Cocoa Powder 10-12% Ghana GHR ),(1 bao = 25kg) chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác ) |
Bột CACAO Alkalised Cocoa Powder 10-12% Fat Content Favorich GP-250-11 ( 25Kg/1 Bao ) Chưa pha thêm đường chất ngọt khác |
Bột CaCao chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác COCOA POWDER 200-DP-11 |
Bột cacao chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác DF 720-11BR (hàng mới 100%) |
Bột Cacao chưa pha thêm đường JB250-11 |
Bột cacao Cocoa Hershey Unsweetened Can 226g x 12 =2.71Kg/thùng |
Bột cacao Extra red cocoa powder 1kg |
Bột cacao GP-250-11 - Dùng Trong Thực Phẩm |
Bột cacao GP-690-11 - Dùng Trong Thực Phẩm |
Bột Cacao GPM-11-DR (1 bao = 25 kg, chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác ) |
Bột cacao hiệu VanHouten Pure Soluble Cocoa Box 48 x 250g = 12.00Kg/Thùng |
Bột Cacao JB550-11 (1 bao = 25 kg, chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác ) |
Bột Cacao JB800-11 (1 bao = 25 kg, chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác ) |
Bột cacao nguyên chất chưa pha đường: Alkalized Cocoa Powder High Grade (AC03),Packing:25 Kg/bag,hàng mới 100% |
Bột cacao nguyên liệu chưa pha thêm đường và chất ngọt khác |
Bột Cacao nguyên liệu trực tiếp sản xuất - Cocoa powder 250-DP-11 |
Bột CacaoG-960-10 (25kg) (1 bao = 25 kg, chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác ) |
Cocoa Powder DF700 - 11 - Bột cacao dùng trong chế biến thực phẩm |
Cocoa Powder DF720 - 11BR - Bột cacao dùng trong chế biến thực phẩm |
Nguyên Liệu Thực Phẩm Bột CA CAO (Material Cocao Powder CPSG/01/008-Vitachinta) bao 25kg chưa pha đường chất ngọt khác |
Nguyên liệu thực phẩm: Bột Ca Cao, PD3011 - Cocoa Powder PD3011, Hàng mới 100% |
NLSX Bánh kẹo: Bột Cacao hiệu : "DELFI " DF 700-11BR, chưa pha thêm đường (1 túi = 25 kg) |
(NLSX Milo) Bột ca cao không đường DF 700-11BR (Delfi Cocoa Powder) (Alkalised) (Hàng đồng nhất 25 Kg/Bao) |
Bột CACAO Alkalised Cocoa Powder 10-12% Fat Content Favorich GP-250-11 ( 25Kg/1 Bao ) Chưa pha thêm đường chất ngọt khác |
Bột cacao GP-250-11 - Dùng Trong Thực Phẩm |
Bột cacao hiệu VanHouten Pure Soluble Cocoa Box 48 x 250g = 12.00Kg/Thùng |
Bột Cacao JB550-11 (1 bao = 25 kg, chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác ) |
Bột Cacao JB800-11 (1 bao = 25 kg, chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác ) |
Cocoa Powder DF700 - 11 - Bột cacao dùng trong chế biến thực phẩm |
Nguyên Liệu Thực Phẩm Bột CA CAO (Material Cocao Powder CPSG/01/008-Vitachinta) bao 25kg chưa pha đường chất ngọt khác |
NLSX Bánh kẹo: Bột Cacao hiệu : "DELFI " DF 700-11BR, chưa pha thêm đường (1 túi = 25 kg) |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 18:Ca cao và các chế phẩm từ ca cao |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 18050000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 9 |
01/04/2018-31/03/2019 | 7.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 6 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11 |
2019 | 9 |
2020 | 7 |
2021 | 5 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 12.7 |
2019 | 10.9 |
2020 | 9.1 |
2021 | 7.3 |
2022 | 5.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 17.1 |
01/01/2020-31/12/2020 | 14.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 11.4 |
01/01/2022-31/12/2022 | 8.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 14.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 11.4 |
01/01/2021-31/12/2021 | 8.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
01/01/2023-31/12/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 17.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 18050000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 18050000
Bạn đang xem mã HS 18050000: Bột ca cao, chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 18050000: Bột ca cao, chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 18050000: Bột ca cao, chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác.
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Phụ lục 3.2: Danh mục sản phẩm nước giải khát, rượu, bia, cồn và đồ uống có cồn cắt giảm kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | 31/07/2019 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết | ||
3 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết | ||
4 | Phụ lục 3.2: Danh mục sản phẩm nước giải khát, rượu, bia, cồn và đồ uống có cồn kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 8-3:2012/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 8-2:2011/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 8-1:2011/BYT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |