- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 21: Các chế phẩm ăn được khác
- 2103 - Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các loại rau hỗn hợp thuộc nhóm 07.12;
(b) Các chất thay thế cà phê rang có chứa cà phê theo tỷ lệ bất kỳ (nhóm 09.01);
(c) Chè đã pha hương liệu (nhóm 09.02);
(d) Các gia vị hoặc các sản phẩm khác thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10;
(e) Các chế phẩm thực phẩm, trừ các sản phẩm ghi trong nhóm 21.03 hoặc 21.04, có chứa trên 20% tính theo trọng lượng của xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16);
(f) Men được đóng gói như dược phẩm hay các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.03 hay 30.04; hoặc
(g) Enzyme đã chế biến thuộc nhóm 35.07.
2. Các chiết xuất từ các chất thay thế ghi trong Chú giải 1(b) trên đây được xếp vào nhóm 21.01.
3. Theo mục đích của nhóm 21.04, khái niệm “chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất” có nghĩa là các loại chế phẩm bao gồm một hỗn hợp đồng nhất mịn của hai hay nhiều thành phần cơ bản như thịt, cá, rau, quả hoặc quả hạch (nuts), được đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 250g để bán lẻ, phù hợp dùng làm thức ăn cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ hoặc ăn kiêng. Khi áp dụng khái niệm này, không cần quan tâm đến những thành phần có hàm lượng nhỏ cho thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc cho các mục đích khác. Các chế phẩm này có thể chứa một lượng nhỏ những mẩu vụn có thể nhìn thấy được của các thành phần nói trên.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Mixed vegetables of heading 07.12;
(b) Roasted coffee substitutes containing coffee in any proportion (heading 09.01);
(c) Flavoured tea (heading 09.02);
(d) Spices or other products of headings 09.04 to 09.10;
(e) Food preparations, other than the products described in heading 21.03 or 21.04, containing more than 20 % by weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof (Chapter 16);
(f) Yeast put up as a medicament or other products of heading 30.03 or 30.04; or
(g) Prepared enzymes of heading 35.07.
2. Extracts of the substitutes referred to in Note 1 (b) above are to be classified in heading 21.01.
3. For the purposes of heading 21.04, the expression “homogenised composite food preparations” means preparations consisting of a finely homogenised mixture of two or more basic ingredients such as meat, fish, vegetables, fruit or nuts, put up for retail sale as food suitable for infants or young children or for dietetic purposes, in containers of a net weight content not exceeding 250 g. For the application of this definition, no account is to be taken of small quantities of any ingredients which may be added to the mixture for seasoning, preservation or other purposes. Such preparations may contain a small quantity of visible pieces of ingredients.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông báo số 11947/TB-TCHQ ngày 02/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Xì dầu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Nước xốt đậu tương |
Nước Tương Bần (12kg/1 Thùng)... (mã hs nước tương bần/ mã hs của nước tương b) |
Nước tương maggi TN- 700ml (12 chai/thùng)- hàng mới 100%... (mã hs nước tương magg/ mã hs của nước tương m) |
Sate tôm Cholimex (450g/hũ. HSD 11.2020. Mới 100%)... (mã hs sate tôm cholim/ mã hs của sate tôm cho) |
Tương cà Cholimex (210g/chai. HSD 11.2020. Mới 100%)... (mã hs tương cà cholim/ mã hs của tương cà cho) |
Tương ớt Choliemex (270g/chai. HSD 10.2020.Mới 100%)... (mã hs tương ớt cholie/ mã hs của tương ớt cho) |
NƯỚC TƯƠNG (12 X 650 ML)... (mã hs nước tương 12/ mã hs của nước tương) |
Xốt ướp thịt nướng (70ml/hộp. HSD 12.2020. Mới 100%)... (mã hs xốt ướp thịt nư/ mã hs của xốt ướp thịt) |
Nước mắm chay quý hương hàng mới 100% SX tại Việt Nam- 650 ml x 12 chai... (mã hs nước mắm chay q/ mã hs của nước mắm cha) |
Nước tương nhị ca 24 chai/thùng... (mã hs nước tương nhị/ mã hs của nước tương n) |
Maggi dầu hào (350g x 24)... (mã hs maggi dầu hào/ mã hs của maggi dầu hà) |
Nước chấm Xuất khẩu Mivimex (30chai x 210gr)/thùng (soya sauce)... (mã hs nước chấm xuất/ mã hs của nước chấm xu) |
Bánh Chocopie (33g x 12 cái x 8 hộp/thùng. HSD 12.2020. Mới 100%)... (mã hs bánh chocopie/ mã hs của bánh chocopi) |
Xốt đậu tương- INDIVIDUAL SOYSAUCE/F/98- HÀNG MỚI 100%... (mã hs xốt đậu tương/ mã hs của xốt đậu tươn) |
Nước tương đậu nành ((12 chai x 700ml)/Thùng)- MAGGI Soya Sauce Condensed 12x700ml N1AU... (mã hs nước tương đậu/ mã hs của nước tương đ) |
Nước mắm Chinsu Nam Ngư (750ml x 18 chai)/Thùng... (mã hs nước mắm chinsu/ mã hs của nước mắm chi) |
Nước mắm ớt chay (Vegetarian fish sauce 500ml x 12) xuất xứ Việt Nam, mới 100%... (mã hs nước mắm ớt cha/ mã hs của nước mắm ớt) |
Nước tương (Tam Thái Tử) nhất ca 500ml, 24 chai/thùng... (mã hs nước tương tam/ mã hs của nước tương) |
Cốt nước tương AAA Soya Protein Sauce TN3.0, 260 kg/Drum)... (mã hs cốt nước tương/ mã hs của cốt nước tươ) |
Nước tương thanh vị 500 ml đóng chai nhựa. Nhãn hiệu Cholimex Food, 8 chai/CTN. Hàng mới 100%... (mã hs nước tương than/ mã hs của nước tương t) |
Nước xốt đậu tương- Soya sauce hiệu Rollton (500 ml/chai; 15 chai/thùng), hàng mới 100%... (mã hs nước xốt đậu tư/ mã hs của nước xốt đậu) |
Nước tương 30oz, 30 Chai/ thùng. Hàng mới 100%... (mã hs nước tương 30oz/ mã hs của nước tương 3) |
Nước tương 19oz/chai, 10 chai/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs nước tương 19oz/ mã hs của nước tương 1) |
Nước tương tam thái tử hiệu Chinsu (650mlx12chai)... (mã hs nước tương tam/ mã hs của nước tương t) |
Nước Tương- 12 x 30 fl. oz (900ml)- Nhãn Hiệu: VIETASTE... (mã hs nước tương 12/ mã hs của nước tương) |
Nước Tương Chay- 12 x 25.3 fl. oz (750ml)- Nhãn Hiệu: VIETASTE... (mã hs nước tương chay/ mã hs của nước tương c) |
Nước tương nhất ca- 650ml (12 chai/thùng)- hàng mới 100%... (mã hs nước tương nhất/ mã hs của nước tương n) |
Nước tương OBOK dung tích 15L/chai, NSX: 01.06.2019, HSD: 30/05/2021. Hàng mới 100%... (mã hs nước tương obok/ mã hs của nước tương o) |
Hàng FOC:Nước tương OBOK, 40 chai/thùng, dung tích 0.15L/chai, NSX: 01.06.2019, HSD: 30/05/2021. Hàng mới 100%... (mã hs hàng focnước t/ mã hs của hàng focnướ) |
Nước tương Monggo nhà sản xuất MONGGO FOODS CO.,LTD.500ml/chai. hạn sử dụng.17_11_2021... (mã hs nước tương mong/ mã hs của nước tương m) |
Nước sốt Ganjang Matnani-1(Nước sốt đậu tương), trọng lượng 4,1 kg/túi, 4 túi/thùng carton, hiệu MATGISINJEONG. Hàng mới 100%... (mã hs nước sốt ganjan/ mã hs của nước sốt gan) |
Nước nấu lẩu (Nước sốt đậu tương) Tang Dadeagi-A, trọng lượng 2,06 kg/túi, 6 túi/thùng carton, hiệu MATGISINJEONG. Hàng mới 100%... (mã hs nước nấu lẩu n/ mã hs của nước nấu lẩu) |
Nước sốt Maeunmat Dadeagi-1A (Nước sốt đậu tương), trọng lượng 4,8 kg/túi, 4 túi/thùng carton, hiệu MATGISINJEONG. Hàng mới 100%... (mã hs nước sốt maeunm/ mã hs của nước sốt mae) |
Nước sốt nấu canh(Nước sốt đậu tương) Jjigae Dadeagi-A, trọng lượng 1.12 kg/túi, 12 túi/thùng carton, hiệu MATGISINJEONG. Hàng mới 100%... (mã hs nước sốt nấu ca/ mã hs của nước sốt nấu) |
Nước sốt nấu lẩu cá(Nước sốt đậu tương) MaeunTang sauce-A, trọng lượng 780g/túi, 12 túi/thùng carton, hiệu MATGISINJEONG. Hàng mới 100%... (mã hs nước sốt nấu lẩ/ mã hs của nước sốt nấu) |
Sốt nấu nước dùng cho mì lạnh(Nước sốt đậu tương)- Matnani sauce, trọng lượng 3,7 kg/túi, 4 túi/thùng carton, hiệu MATGISINJEONG. Hàng mới 100%... (mã hs sốt nấu nước dù/ mã hs của sốt nấu nước) |
Sốt tương cho xà lách (Nước sốt đậu tương)- Salad Ganjang sauce, trọng lượng 1,4 kg/túi, 10 túi/thùng carton, hiệu MATGISINJEONG. Hàng mới 100%... (mã hs sốt tương cho x/ mã hs của sốt tương ch) |
Nước tương ngọt (Nước sốt đậu tương)dùng để muối rau củ- Danmat Ganjang Jeolim sauce-1, dung lượng 4L/túi, 4 túi/thùng carton, hiệu MATGISINJEONG. Hàng mới 100%... (mã hs nước tương ngọt/ mã hs của nước tương n) |
Nước sốt ngọt dùng làm nguyên liệu trong chế biến thực phẩm (Nước sốt đậu tương)- Danmatgochubun Joelim (A3692), trọng lượng 1.5kg/túi, 10 túi/thùng carton, hiệu PAIK COOK. Hàng mới 100%... (mã hs nước sốt ngọt d/ mã hs của nước sốt ngọ) |
Tương đậu lên men hiệu FREMENTED SOYBEAN NATTO MITO gồm 350 thùng (1 thùng 180gx48 gói) hạn sử dụng T11.2020, hàng mới 100%... (mã hs tương đậu lên m/ mã hs của tương đậu lê) |
NƯỚC TƯƠNG, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU LEE KUM KEE, QUY CÁCH 500MLX12 CHAI, NGÀY SẢN XUẤT: 04/11/2019, HẠN SỬ DỤNG: 04/05/2021. MỚI 100%... (mã hs nước tương hàn/ mã hs của nước tương) |
Nước tương chấm Sashimi Yamagen 150ml (Sashimi shoyu soysauce 150ml), thương hiệu: Yamagen, 12 chai/thùng, hsd 09/06/2021... (mã hs nước tương chấm/ mã hs của nước tương c) |
NƯỚC TƯƠNG HÀN QUỐC (13LX1/CTN)date 08/12/2021... (mã hs nước tương hàn/ mã hs của nước tương h) |
Nước tương Ex. Mini Shoyu AL4.3 Shoda Shoyu Br 4.3ml x 200 x 10gói/thùng; HSD: 05/2021... (mã hs nước tương ex/ mã hs của nước tương e) |
Nước tương có calcium Kenkotsu shoyu 1000 ml/chai NSX: Công ty Kami Kita Nosan Kako, mới 100%... (mã hs nước tương có c/ mã hs của nước tương c) |
Nước tương Kiwami- Hanaken Shoyu Kiwami Soy Sauce, 18 Lít/thùng, hàng mới 100%... (mã hs nước tương kiwa/ mã hs của nước tương k) |
Nước tương Tomoe, 1L/chai, hiệu Fukuyama Jyozo... (mã hs nước tương tomo/ mã hs của nước tương t) |
Nước tương cao cấp Tomoe, 18L/thùng, hiệu Hokkaido... (mã hs nước tương cao/ mã hs của nước tương c) |
Sốt mì vị nước tương Gokui, 42g/bao, hiệu Bell Foods... (mã hs sốt mì vị nước/ mã hs của sốt mì vị nư) |
Nước tương 450 ml x 12 chai/thùng; HSD: 10/2021... (mã hs nước tương 450/ mã hs của nước tương 4) |
Nước tương (xì dầu) Monggo, nhà sản xuất MONGGO FOODS INC., 13L/can; Sản xuất T12/2019; HSD 24 tháng từ ngày sản xuất; hàng mới 100%... (mã hs nước tương xì/ mã hs của nước tương) |
Tương ớt Hàn Quốc 14kg- Hot Pepper Bean Paste- 14kg/thùng- HSD:18 tháng kể từ ngày sản xuất, mới 100%- Nhà sản xuất:Daesang Co.,Ltd... (mã hs tương ớt hàn qu/ mã hs của tương ớt hàn) |
Nước tương Soy Sauces hiệu Kikkoman (tp: nước, đậu nành, lúa mì, muối), 18 lít/ thùng, 1 thùng/ cartons, hạn sử dụng: 5 va 7/6/21, hàng mới 100%... (mã hs nước tương soy/ mã hs của nước tương s) |
Sốt ướp thịt gà Lee Kum Kee Lee Kum Kee Chicken marinade 410ml (410ml x 12 hũ/thùng) HSD: 11/2022... (mã hs sốt ướp thịt gà/ mã hs của sốt ướp thịt) |
Nước tương 30oz, 30 Chai/ thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs nước tương 30oz/ mã hs của nước tương 3) |
Nước tương 19oz/chai, 10 chai/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs nước tương 19oz/ mã hs của nước tương 1) |
Tương Đậu Hiệu Sunchangdoenjang (500g x 20 hộp/ct). Mới 100%... (mã hs tương đậu hiệu/ mã hs của tương đậu hi) |
Tương Chấm Hiệu Sunchang Ssamjang (tương đậu nành, bột mỳ,muối, nước tinh chế, gia vị ớt v.v) (500g x 12 hộp/ct). Mới 100%... (mã hs tương chấm hiệu/ mã hs của tương chấm h) |
Tương Chấm Thịt Hiệu Spicy Ssamjang (tương đậu nành, bột mỳ,muối, nước tinh chế, gia vị ớt v.v) (450g x 20 hộp/ct). Mới 100%... (mã hs tương chấm thịt/ mã hs của tương chấm t) |
Nước tương mù tạt Wasabi Yamagen 150ml (Wasabi Soysauce 150ml), thương hiệu: Yamagen, 12 chai/thùng, hsd 23/04/2021... (mã hs nước tương mù t/ mã hs của nước tương m) |
Nước tương Chibi Nhật Bản Yamagen 150ml (Chibi soy sauces 150ml), thương hiệu: Yamagen, 12 chai/ thùng, hsd 23/04/2021... (mã hs nước tương chib/ mã hs của nước tương c) |
Nước tương Tsuyu ăn mì Yamagen 300ml (Yamagen Dashi tsuyu soysauce 300ml), thương hiệu: Yamagen, 30 chai/thùng, hsd 24/04/2021... (mã hs nước tương tsuy/ mã hs của nước tương t) |
Nguyên liệu thực phẩm- Nước xốt đậu tương- Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Japan Food Corporation Ngày SX: 20/11/2019; Ngày HH: 20/06/2020... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
Tương đậu Wangjeon để nấu canh.180g/hộp. hạn sử dụng.27_9_2020... (mã hs tương đậu wangj/ mã hs của tương đậu wa) |
Nước tương Gemmi Korea DONBURI NO TARE.1950g/chai. hạn sử dụng.18_10_2020... (mã hs nước tương gemm/ mã hs của nước tương g) |
Nước tương daesang Nước tương xì dầu.500ML/chai.hạn sử dụng.19_10_2020... (mã hs nước tương daes/ mã hs của nước tương d) |
Sốt ăn liền Jongga sốt đậu tương nấu canh.140g/gói.hạn sử dụng.22_11_2020... (mã hs sốt ăn liền jon/ mã hs của sốt ăn liền) |
Tương đậu Daesang vị trộn (MIXED SOY BEAN PASTE).170G/hộp.hạn sử dụng.23_5_2021... (mã hs tương đậu daesa/ mã hs của tương đậu da) |
Sốt tương đậu MISO- SOYBEAN PASTE gồm 180 thùng: (1 thùng 1Kg x 10 gói) hạn sử dụng T12.2020, hàng mới 100%... (mã hs sốt tương đậu m/ mã hs của sốt tương đậ) |
Nước tương JNO (Essence of Seasoning Liquid) (Gia vị nước sốt cơm bò). Quy cách đóng gói: 12Kg/Túi đã đóng kín khí/thùng carton (Hàng mới 100%).... (mã hs nước tương jno/ mã hs của nước tương j) |
Sốt đậu tương MISO 1KG hiệu Board length Preference White MISO 1 KG, gồm 170 thùng (1 thùng 1 kgx10 gói); hạn sử dụng 30/05/2020; hàng mới 100%... (mã hs sốt đậu tương m/ mã hs của sốt đậu tươn) |
Sốt nước tương (nhãn: HAWOOL). |
Nước xốt đậu tương, dạng lỏng, có thành phần chính là: xốt nước tương, muối, đường, tinh bột biến, tỏi,… |
JIN SOY SAUCE 900ML x 15 (Mục 1); - GUK SOY SAUCE 900ML x 15 (Mục 2) |
- Xì dầu, nhãn hiệu Monggo foods, loại 900ml/can, 15 can/carton, gồm 30 carton, hàng mới 100% (Mục 1); - Xì dầu nấu canh, nhãn hiệu Monggo foods, loại 900ml/can, 15 can/carton, gồm 30 carton, hàng mới 100% (Mục 2). Nước xốt đậu tương (soy sauce).E139 |
(NLSX nước tương Maggi) Nước sốt đậu tương dùng làm thực phẩm (Liquid Soy sauce >5% Protein) (hàng đồng nhất 25 Kg/Thùng) |
(NLSX nước tương Maggi) Nước xốt đậu nành (Soy Sauce Liquid 10% Protein) (Hàng đồng nhất 28.5kg/gallon) |
Canh ăn liền (sốt đậu) (180GX24/CTN) |
MIKOCHAN MISO tương đậu nành 10 thùng x 6 gói x 750g |
MIKOCHAN MISO tương đậu nành 6 thùng x 8 gói x 750g |
NAMA TOFU đậu hủ 20 thùng x 12 gói x 297g |
NAMA TOFU đậu hủ 30 thùng x 12 gói x 290g |
Nguyên liệu SX mì: Nước tương |
Nu7o71x xốt dành cho hải sản Seasoned Soy Sauce For Seafood 410ml (410ml x 12 chai/thùng) - HSD 02/2014-#xA; |
Nước sốt bánh Burger bò (thành phần chính từ đậu nành) do SEINE FOOD sản xuất (1kg x 10 túi / thùng) hàng mới 100% |
Nước sốt bánh Burger gà (thành phần chính từ đậu nành) do SEINE FOOD sản xuất (1kg x 10 túi / thùng) hàng mới 100% |
Nước sốt đậu tương dạng sệt (1000g/hộp, 12 hộp/CTN) -SUNCHANG DOENJANG |
Nước sốt đậu tương dùng trong thực phẩm AAA SOYA PROTEIN SAUCE TN3.0 |
Nước sốt đậu tương dùng trong thực phẩm TN 1.5 SOY SAUCE |
Nước sốt đậu tương dùng trong thực phẩm. AAA SOYA PROTEIN SAUCE TN3.0 |
Nước sốt đậu tương dùng trong thực phẩm-AAA SOYA PROTEIN SAUCE TN3.0 |
Nước sốt gà đậu nành (thành phần chính từ đậu nành) do GNS FOOD sản xuất (2kg x 6 túi / thùng) hàng mới 100% |
Nước sốt gà mật ong (thành phần chính từ đậu nành) do GNS FOOD sản xuất (2kg x 6 túi / thùng) hàng mới 100% |
Nước sốt gà vị cay (thành phần chính từ đậu nành) do GNS FOOD sản xuất (2kg x 6 túi / thùng) hàng mới 100% |
Nước sốt ướp thịt nướng (thành phần chính từ đậu nành) do SEOUL PERFUMERY sản xuất (2kg x 5 túi / thùng) hàng mới 100% |
Nước tương - Kikkoman Pro-Pack 18L BIB (Hàng F.O.C) .mớI 100% |
Nước tương - Kikkoman Pro-Pack 18L BIB.mớI 100% |
Nước tương - Kikkoman Usukuchi 18L BIB.Mới 100% |
Nước tương - Seasoning Sauce |
Nước tương - SHOYU 1.8L-Hàng mới 100% (1x6Pcs/Ctn) |
Nước tương - SHOYU 2.1L-Hàng mới 100% (1x6Pcs/Ctn) |
Nước tương (Asahi Koikuchi Shoyu) 20 Kg x 01 |
Nước tương (Asahi Tamari Shoyu) 20 Kg x 01 |
Nước tương (Asahi Usukuchi Shoyu) 20 Kg x 01 |
Nước tương (Soyu 1800ml/bình, 6 bình/thùng) - Mới 100% |
Nước tương 20X100X3ML SOY SACHET |
Nước tương 500ML x 24 P.E.T.BTL/CTN |
Nước tương 930ML x 15 P.E.T.BTL/CTN |
Nước tương Dashi Iri Umami Shoyu 1.8L 6 chai/thùng |
Nước Tương Đậu Nành chai nhỏ Soy Sauce 150ml (150ml x 12 chai/thùng) |
Nước Tương Đậu Nành Thượng Hạng Selected Light Soy 500ml (500ml x 12 chai/thùng) |
Nước tương fermented Whole Soybean 25kgs/ thùng |
Nước tương FRAGRANCE SOY 12/600ML |
Nước tương hàng mới 100% |
Nước tương JAPANESE GRILL TERIYAKI 12/250ML |
Nước tương Nguan Chirng Formula 2 (5kgs/Bịch, 2Bịch/ thùng) |
Nước tương pha chế theo công thức 3 5lit/thùng |
Nước tương pha chế theo công thức AAType 5kgs/ bịch , 4 bịch/ carton. |
Nước tương pha chế theo công thức loại 2 25 kg / thùng |
Nước tương pha chế theo công thức loại 2 25kgs/ thùng |
Nước tương pha chế theo công thức loại 3 5 lít / thùng |
Nước tương PREMIUM SOY 12/600ML |
Nước tương PRO-PACK 18L BIB |
Nước tương SASHIMI -amp; SUSHI SOY 12/150ML |
Nước tương -SHOYU 1.L-Hàng mới 100% (1x15Pcs/Ctn) |
Nước tương -SHOYU 300mL-Hàng mới 100% (1x12Pcs/Ctn) |
Nước tương SOY 1/18L (F) BIB |
Nước tương SOY 12/1L |
Nước tương SOY 24/150ML |
Nước tương SOY 24/250ML |
Nước tương SOY 6/1.6L |
Nước tương SOY LESS SALT 12/600ML |
Nước tương SUKIYAKI 12/250ML |
Nước tương SUSHI SOY SAUCE 6/1.6L |
Nước tương TEMPURA NOODLE SAUCE 12/250ML |
Nước tương TERIYAKI 12/250ML |
Nước tương TERIYAKI MARINADE W/ROARLIC 12/250ML |
Nước tương TERIYAKI THICK SAUCE 12/250ML |
Nước tương Usukuchi Dashi Shoyu 1.8L 6 chai/thùng |
Nước xốt bánh Burger bò (thành phần chính từ đậu nành) do SEINE FOOD sản xuất (1kg x 10 túi / thùng) hàng mới 100% |
Nước xốt bánh Burger gà (thành phần chính từ đậu nành) do SEINE FOOD sản xuất (1kg x 10 túi / thùng) hàng mới 100% |
Nước xốt dành cho hải sản Seasoned Soy Sauce For Seafood 410ml (410ml x 12 chai/thùng) - HSD12/2013-#xA; |
Nước xốt đậu tương dạng sệt (14000g/thùng, 1thùng/CTN) -SUNCHANG DOENJANG |
Nước xốt đậu tương dạng sệt (2800g/hộp, 4 hộp/CTN) -SUNCHANG DOENJANG |
Nước xốt đậu tương dạng sệt (500g/hộp, 20 hộp/CTN) -SUNCHANG DOENJANG |
Nước xôt đậu tương dạng sệt (900g/hộp, 12 hộp/CTN) -SUNCHANG DOENJANG |
Nước xốt gà đậu nành (thành phần chính từ đậu nành) do GNS FOOD sản xuất (2kg x 6 túi / thùng) hàng mới 100% |
Nước xốt gà mật ong (thành phần chính từ đậu nành) do GNS FOOD sản xuất (2kg x 6 túi / thùng) hàng mới 100% |
Nước xốt gà vị cay (thành phần chính từ đậu nành) do GNS FOOD sản xuất (2kg x 6 túi / thùng) hàng mới 100% |
Nước xốt gia vị (Bonzu 1800ml/bình, 6 bình/thùng) - Mới 100% |
Nước xốt gia vị (Miso 1800ml/bình, 6 bình/thùng) - Mới 100% |
Nước xốt gia vị (Sosu 1800ml/bình, 6 bình/thùng) - Mới 100% |
Nước xốt ướp thịt nướng (thành phần chính từ đậu nành) do SEOUL PERFUMERY sản xuất (2kg x 5 túi / thùng) hàng mới 100% |
Sốt đậu tương - Soybean Paste |
Sốt trộn rau - Caesar Dressing (Thùng x 9 gói x 1 Kg) |
TN 1.5 Soy Sauce. Nước xốt đậu tương (235 Kg / thùng). Hàng mới 100% |
Tương đậu (1000g/hộp/12 hộp/CTN) - SUNTRANG.Hàng mới 100% |
Tương đậu (1000g/hộp/20 hộp/CTN) - MEJU DEN CHANG.Hàng mới 100% |
TƯƠNG dâu (14000g x 1hộp/ct) |
tương đậu (14000g x 1hộp/ct) |
Tương đậu (14000g/thùng/1 thùng/CTN) - MEJU DEN CHANG.Hàng mới 100% |
Tương đậu (28000g/hộp/12 hộp/CTN) - MEJU DEN CHANG.Hàng mới 100% |
TƯƠNG dâu (2800g x 4hộp/ct) |
tương đậu (2800g x 4hộp/ct) |
Tương đậu (2800g/hộp/4 hộp/CTN) - SUNTRANG.Hàng mới 100% |
TƯƠNG dâu (500g x 20hộp/ct) |
tương đậu (500g x 20hộp/ct) |
Tương đậu (500g/hộp/24 hộp/CTN) - SUNTRANG.Hàng mới 100% |
Tương đậu (900g/hộp/20 hộp/CTN) - SUNTRANG.Hàng mới 100% |
Tương đậu 14Kg/thùng DOENCHANG |
Tương đậu 1Kg/12 hộp/thùng DOENCHANG |
Tương đậu 500g/20 hộp/thùng DOENCHANG |
Tương đậu cay 110g x 12 hộp/thùng |
Tương đậu đen 14Kg/thùng CHUNCHANG |
Tương đậu đỏ 3Kg/6 hộp/thùng BINGSU PATH |
Tương đậu sệt gói 1kg/ 10 gói/thùng.Hàng mới 100% |
Tương đậu sệt Toro chào hàng mẫu(750g/chai, 6 chai/thùng).Hàng mới 100% |
Tương đậu trộn 14Kg/thùng SAMCHANG |
Tương đậu trộn 170g/24 hộp/thùng SAMCHANG |
Tương đậu trộn 500g/20 hộp/thùng SAMCHANG |
Tương đậu(1000g/hộp/12hộp/CTN)-SUNTRANG. Hàng mới 100% |
Tương đậu(1000g/hộp/20hộp/CTN)-MEJU DEN CHANG. Hàng mới 100% |
Tương đậu(14000g/thùng/1 thùng/CTN)-SUNTRANG. Hàng mới 100% |
Tương đậu(2800g/hộp/12hộp/CTN)-MEJU DEN CHANG. Hàng mới 100% |
Tương đậu(2800g/hộp/4hộp/CTN)-SUNTRANG. Hàng mới 100% |
Tương đậu(500g/hộp/24hộp/CTN)-SUNTRANG. Hàng mới 100% |
Tương đậu(900g/hộp/20hộp/CTN)-SUNTRANG. Hàng mới 100% |
Tương đen Hoisin 2.27 kg x 6 hộp/thùng, hàng mới 100% |
Tương nhật 1Lx6chai/thùng |
Xì dầu |
Xì dầu chai 1L/ 15 chai/thùng.Hàng mới 100% |
Xì Dầu Đặc Biệt Prm Dark Soy Sauce 500ml (500ml x 12 chai/thùng) |
YAMASA SHOYU nước tương 10 thùng x 12 chai x 200ml |
YAMASA SHOYU nước tương 60 thùng x 18 lít |
Nước sốt đậu tương dạng sệt (1000g/hộp, 12 hộp/CTN) -SUNCHANG DOENJANG |
Nước tương - SHOYU 1.8L-Hàng mới 100% (1x6Pcs/Ctn) |
Nước tương - SHOYU 2.1L-Hàng mới 100% (1x6Pcs/Ctn) |
Nước tương (Soyu 1800ml/bình, 6 bình/thùng) - Mới 100% |
Nước tương 20X100X3ML SOY SACHET |
Nước tương 500ML x 24 P.E.T.BTL/CTN |
Nước Tương Đậu Nành Thượng Hạng Selected Light Soy 500ml (500ml x 12 chai/thùng) |
Nước tương -SHOYU 1.L-Hàng mới 100% (1x15Pcs/Ctn) |
Nước tương -SHOYU 300mL-Hàng mới 100% (1x12Pcs/Ctn) |
Nước xốt đậu tương dạng sệt (14000g/thùng, 1thùng/CTN) -SUNCHANG DOENJANG |
Nước xốt đậu tương dạng sệt (2800g/hộp, 4 hộp/CTN) -SUNCHANG DOENJANG |
Nước xốt đậu tương dạng sệt (500g/hộp, 20 hộp/CTN) -SUNCHANG DOENJANG |
Nước xôt đậu tương dạng sệt (900g/hộp, 12 hộp/CTN) -SUNCHANG DOENJANG |
Nước xốt gia vị (Bonzu 1800ml/bình, 6 bình/thùng) - Mới 100% |
Nước xốt gia vị (Miso 1800ml/bình, 6 bình/thùng) - Mới 100% |
Nước xốt gia vị (Sosu 1800ml/bình, 6 bình/thùng) - Mới 100% |
Tương đậu (1000g/hộp/12 hộp/CTN) - SUNTRANG.Hàng mới 100% |
Tương đậu (1000g/hộp/20 hộp/CTN) - MEJU DEN CHANG.Hàng mới 100% |
TƯƠNG dâu (14000g x 1hộp/ct) |
tương đậu (14000g x 1hộp/ct) |
Tương đậu (14000g/thùng/1 thùng/CTN) - MEJU DEN CHANG.Hàng mới 100% |
Tương đậu (28000g/hộp/12 hộp/CTN) - MEJU DEN CHANG.Hàng mới 100% |
TƯƠNG dâu (2800g x 4hộp/ct) |
tương đậu (2800g x 4hộp/ct) |
Tương đậu (2800g/hộp/4 hộp/CTN) - SUNTRANG.Hàng mới 100% |
TƯƠNG dâu (500g x 20hộp/ct) |
tương đậu (500g x 20hộp/ct) |
Tương đậu (500g/hộp/24 hộp/CTN) - SUNTRANG.Hàng mới 100% |
Tương đậu (900g/hộp/20 hộp/CTN) - SUNTRANG.Hàng mới 100% |
Tương đậu 500g/20 hộp/thùng DOENCHANG |
Tương đậu trộn 500g/20 hộp/thùng SAMCHANG |
Tương đậu(1000g/hộp/12hộp/CTN)-SUNTRANG. Hàng mới 100% |
Tương đậu(1000g/hộp/20hộp/CTN)-MEJU DEN CHANG. Hàng mới 100% |
Tương đậu(14000g/thùng/1 thùng/CTN)-SUNTRANG. Hàng mới 100% |
Tương đậu(2800g/hộp/12hộp/CTN)-MEJU DEN CHANG. Hàng mới 100% |
Tương đậu(2800g/hộp/4hộp/CTN)-SUNTRANG. Hàng mới 100% |
Tương đậu(500g/hộp/24hộp/CTN)-SUNTRANG. Hàng mới 100% |
Tương đậu(900g/hộp/20hộp/CTN)-SUNTRANG. Hàng mới 100% |
Xì Dầu Đặc Biệt Prm Dark Soy Sauce 500ml (500ml x 12 chai/thùng) |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 21:Các chế phẩm ăn được khác |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 21031000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
49.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 49.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 33 |
01/01/2019-31/12/2019 | 33 |
01/01/2020-30/06/2020 | 33 |
01/07/2020-31/12/2020 | 32 |
01/01/2021-31/12/2021 | 32 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17 |
01/04/2018-31/03/2019 | 14 |
01/04/2019-31/03/2020 | 11 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 4 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 25 |
2019 | 23 |
2020 | 21 |
2021 | 19 |
2022 | 16 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20.4 |
2019 | 17.5 |
2020 | 14.5 |
2021 | 11.6 |
2022 | 8.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 26 |
01/01/2020-31/12/2020 | 26 |
01/01/2021-31/12/2011 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 28 |
01/01/2021-31/12/2021 | 24 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21031000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 24 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 21031000
Bạn đang xem mã HS 21031000: Nước xốt đậu tương
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 21031000: Nước xốt đậu tương
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 21031000: Nước xốt đậu tương
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết | ||
2 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.