- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 21: Các chế phẩm ăn được khác
- 2103 - Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến.
- 210390 - Loại khác:
- Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các loại rau hỗn hợp thuộc nhóm 07.12;
(b) Các chất thay thế cà phê rang có chứa cà phê theo tỷ lệ bất kỳ (nhóm 09.01);
(c) Chè đã pha hương liệu (nhóm 09.02);
(d) Các gia vị hoặc các sản phẩm khác thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10;
(e) Các chế phẩm thực phẩm, trừ các sản phẩm ghi trong nhóm 21.03 hoặc 21.04, có chứa trên 20% tính theo trọng lượng của xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16);
(f) Men được đóng gói như dược phẩm hay các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.03 hay 30.04; hoặc
(g) Enzyme đã chế biến thuộc nhóm 35.07.
2. Các chiết xuất từ các chất thay thế ghi trong Chú giải 1(b) trên đây được xếp vào nhóm 21.01.
3. Theo mục đích của nhóm 21.04, khái niệm “chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất” có nghĩa là các loại chế phẩm bao gồm một hỗn hợp đồng nhất mịn của hai hay nhiều thành phần cơ bản như thịt, cá, rau, quả hoặc quả hạch (nuts), được đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 250g để bán lẻ, phù hợp dùng làm thức ăn cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ hoặc ăn kiêng. Khi áp dụng khái niệm này, không cần quan tâm đến những thành phần có hàm lượng nhỏ cho thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc cho các mục đích khác. Các chế phẩm này có thể chứa một lượng nhỏ những mẩu vụn có thể nhìn thấy được của các thành phần nói trên.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Mixed vegetables of heading 07.12;
(b) Roasted coffee substitutes containing coffee in any proportion (heading 09.01);
(c) Flavoured tea (heading 09.02);
(d) Spices or other products of headings 09.04 to 09.10;
(e) Food preparations, other than the products described in heading 21.03 or 21.04, containing more than 20 % by weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof (Chapter 16);
(f) Yeast put up as a medicament or other products of heading 30.03 or 30.04; or
(g) Prepared enzymes of heading 35.07.
2. Extracts of the substitutes referred to in Note 1 (b) above are to be classified in heading 21.01.
3. For the purposes of heading 21.04, the expression “homogenised composite food preparations” means preparations consisting of a finely homogenised mixture of two or more basic ingredients such as meat, fish, vegetables, fruit or nuts, put up for retail sale as food suitable for infants or young children or for dietetic purposes, in containers of a net weight content not exceeding 250 g. For the application of this definition, no account is to be taken of small quantities of any ingredients which may be added to the mixture for seasoning, preservation or other purposes. Such preparations may contain a small quantity of visible pieces of ingredients.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Nước Tương Hiệu Sobi Viet Green 500ml, Qui Cách: (24 chai x 500ml/1chai)/ thùng, Sản Xuất tại VN... (mã hs nước tương hiệu/ mã hs của nước tương h) |
Sốt ướp thịt nướng 200g-6.4kg/ctn... (mã hs sốt ướp thịt nư/ mã hs của sốt ướp thịt) |
Sốt ướp xá xíu 200TT 200g6.4kg/ctn... (mã hs sốt ướp xá xíu/ mã hs của sốt ướp xá x) |
Nước Chấm Nam Ngư Đệ Nhị 900ml x15... (mã hs nước chấm nam n/ mã hs của nước chấm na) |
Sốt nướng (420gr * 24 chai) Hiệu Dasav... (mã hs sốt nướng 420g/ mã hs của sốt nướng 4) |
Sốt ớt me (420gr * 24 chai) Hiệu Dasavi... (mã hs sốt ớt me 420g/ mã hs của sốt ớt me 4) |
Sốt muối chanh ớt xanh (260gr * 24 chai) Hiệu Dasav... (mã hs sốt muối chanh/ mã hs của sốt muối cha) |
Dasavi muối chanh ớt đỏ 260gx24... (mã hs dasavi muối cha/ mã hs của dasavi muối) |
Sate XO cholimex- 170gr (32 hủ/thùng)- hàng mới 100%... (mã hs sate xo cholime/ mã hs của sate xo chol) |
Cholimex satay ớt- 150gr (32 hủ/thùng)- hàng mới 100%... (mã hs cholimex satay/ mã hs của cholimex sat) |
Fimma Đậu xốt cà 400g... (mã hs fimma đậu xốt c/ mã hs của fimma đậu xố) |
Xốt kewpie nước xốt mè rang (1L x 9pcs/ctn)... (mã hs xốt kewpie nước/ mã hs của xốt kewpie n) |
Nước xốt gia vị cho sushi (1.9L x 6 pcs/ctn)... (mã hs nước xốt gia vị/ mã hs của nước xốt gia) |
Xốt kewpie mayonnaise hương vị Nhật (1Kg x 12pcs/ctn)... (mã hs xốt kewpie mayo/ mã hs của xốt kewpie m) |
Tương đậu cay... (mã hs tương đậu cay/ mã hs của tương đậu ca) |
Gia Vị Phở Bình An (250 bịch/thùng)... (mã hs gia vị phở bình/ mã hs của gia vị phở b) |
Nước xốt Napolitan Pasta kitchen- Pouched pasta sauce (Napolitan sauce) (48 bags/carton x 270 cartons 12960 bags) (1 gói 140gr)... (mã hs nước xốt napoli/ mã hs của nước xốt nap) |
Nước xốt cà chua kem cua- Crab tomato cream sauce (36 bags/ carton x 2 cartons 72 bags) (1 gói240 gr)... (mã hs nước xốt cà chu/ mã hs của nước xốt cà) |
NƯỚC MẮM CHAY (12 X 650 ML)... (mã hs nước mắm chay/ mã hs của nước mắm cha) |
KHĂN VẢI... (mã hs khăn vải/ mã hs của khăn vải) |
MẮM RUỐT HUẾ-EXTRA SHRIMP PASTE, HIỆU:CON NGUA, 1 THÙNG GỒM:24JARS * 250G, HÀNG MỚI 100%... (mã hs mắm ruốt huếex/ mã hs của mắm ruốt huế) |
DẦU GIẤM... (mã hs dầu giấm/ mã hs của dầu giấm) |
Hạt nêm heo Ajinomoto (900g x 12)... (mã hs hạt nêm heo aji/ mã hs của hạt nêm heo) |
Bột ngọt cánh lớn Ajinomoto (454g x 40)... (mã hs bột ngọt cánh l/ mã hs của bột ngọt cán) |
Gia vị trộn NS1... (mã hs gia vị trộn ns1/ mã hs của gia vị trộn) |
Tương đen phở (Cholimex), 230g/chai, 36 chai/thùng... (mã hs tương đen phở/ mã hs của tương đen ph) |
Nước tương Nhật Tsujin 10 oz/chai, 12 chai/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs nước tương nhật/ mã hs của nước tương n) |
Cholimex Tomatoketchup 340ml x 24 GLASS btls (tương cà Cholimex 340ml x 24 chai thủy tinh)... (mã hs cholimex tomato/ mã hs của cholimex tom) |
Extra spicy chili sauce Cholimex 270gr x 24 bottles (tương ớt cay nồng Cholimex 270gr x 24 chai)... (mã hs extra spicy chi/ mã hs của extra spicy) |
Nước sốt- JYII SOBA SAUCS PACK... (mã hs nước sốt jyii/ mã hs của nước sốt jy) |
Xốt xoài, 1kg/gói, 6 gói/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs xốt xoài 1kg/g/ mã hs của xốt xoài 1k) |
Xốt gừng Dressing Ginger Izumi, 9fl.oz 266ml/ chai. Hàng mới 100%... (mã hs xốt gừng dressi/ mã hs của xốt gừng dre) |
Xốt Mayonnaise (3kgs/Bag, 4 Bags/Carton)- Hàng mới 100%... (mã hs xốt mayonnaise/ mã hs của xốt mayonnai) |
Nước tương tam thái tử Nhị Ca 500ml x 24 chai/thùng, hàng mới 100%... (mã hs nước tương tam/ mã hs của nước tương t) |
BUN MAM SOUP SEASONING-Gia vị bún mắm Bảo Long (75g x144)... (mã hs bun mam soup se/ mã hs của bun mam soup) |
PHO CHAY SOUP SEASONING-Gia vị phở chay Bảo Long (75g x144)... (mã hs pho chay soup s/ mã hs của pho chay sou) |
KHO TIEU SOUP SEASONING- Gia vị kho tiêu Bảo Long (75g x144)... (mã hs kho tieu soup s/ mã hs của kho tieu sou) |
BUN RIEU CHAY SOUP SEASONING-Gia vị bún riêu chay Bảo Long(75g x144)... (mã hs bun rieu chay s/ mã hs của bun rieu cha) |
VEGETARIAN SOYA SAUCE-Nước tương tàu vị yểu cây bồ đề Xích Lô (750ml x12)... (mã hs vegetarian soya/ mã hs của vegetarian s) |
Nước tương hiệu Kikkoman, 1.6 lít/ chai, 6 chai/ thùng, hạn sử dụng: 22/05/2021, hàng mới 100%... (mã hs nước tương hiệu/ mã hs của nước tương h) |
Nước tương ít muối hiệu Kikkoman, 600ml/ chai, 12 chai/ thùng, hạn sử dụng: 04/05/2021, hàng mới 100%... (mã hs nước tương ít m/ mã hs của nước tương í) |
Nước tương Pro Pack hiệu Kikkoman, 1.6 lít/ chai, 6chai/ thùng, hạn sử dụng: 07/05/2021, hàng mới 100%... (mã hs nước tương pro/ mã hs của nước tương p) |
Nước tương Sushi & Sashimi hiệu Kikkoman, 150ml/ chai, 12 chai/ thùng, hạn sử dụng: 12/11/2022, hàng mới 100%... (mã hs nước tương sush/ mã hs của nước tương s) |
Nước tương Fragrance đặc biệt hiệu Kikkoman, 600ml/ chai, 12 chai/ thùng, hạn sử dụng: 30/04/2021, hàng mới 100%... (mã hs nước tương frag/ mã hs của nước tương f) |
Xốt mù tạt mật ong (Honey Mustard Sauce)320g/chai,12 chai/ hộp, gồm: Dầu đậu nành 23.33%, đường hoa quả 18%,.,nsx: Daesang Corporation, XNCBPHQĐATTP số: 11242/2017/ATTP-XNCB. Mới 100%... (mã hs xốt mù tạt mật/ mã hs của xốt mù tạt m) |
Xốt topokki cho bánh gạo (Topokki (rice cake) sauce) 140g/chai, 20 chai/ carton, gồm: tương ớt 55%, đường mạch nha 23.8%.,NSX: Daesang corporation, XNCBPHQĐATTP số:5834/2017/ATTP-XNCB. Mới 100%... (mã hs xốt topokki cho/ mã hs của xốt topokki) |
Sốt Mayonaise hữu cơ- Biona Organic Original Mayonnaise With Free Range Eggs (250ml/chai x 8 chai/thùng)... (mã hs sốt mayonaise h/ mã hs của sốt mayonais) |
Sốt làm kim chi cải nước- Dongchimi Matnani, trọng lượng 2,2 kg/túi, 6 túi/thùng carton, hiệu MATGISINJEONG. Hàng mới 100%... (mã hs sốt làm kim chi/ mã hs của sốt làm kim) |
Nước sốt nấu lẩu và ướp thịt Jomiaek sauce-1, dung lượng 1,8 L/chai, 5 chai/thùng carton, hiệu MATGISINJEONG. Hàng mới 100%... (mã hs nước sốt nấu lẩ/ mã hs của nước sốt nấu) |
Nước sốt brown 11.5gram- 10ml... (mã hs nước sốt brown/ mã hs của nước sốt bro) |
Xốt chiết xuất cá ngừ- 20kg/Kiện (Hàng mới 100%) (Dùng làm nguyên liệu sản xuất, không mua bán tiêu thụ nội địa)... (mã hs xốt chiết xuất/ mã hs của xốt chiết xu) |
Tương trộn ăn liền gold- SEASONED SOYBEAN PASTE II(14KG*1EA)/CT. Hàng mới 100%... (mã hs tương trộn ăn l/ mã hs của tương trộn ă) |
Haechandeul Tương đậu truyền thống- HCD SOYBEAN PASTE (FERMENTED)(14KG*1EA)/CT. Hàng mới 100%... (mã hs haechandeul tươ/ mã hs của haechandeul) |
Nước chấm thịt nướng Barayaki 310 gr/ chai NSX: Công ty Kami Kita Nosan Kako, mới 100%... (mã hs nước chấm thịt/ mã hs của nước chấm th) |
Gia vị tiêu xay (50g/gói), hàng mẫu... (mã hs gia vị tiêu xay/ mã hs của gia vị tiêu) |
Phụ gia thực phẩm dùng trong nước giải khát: nước xốt Sô cô la (CHOCOLATE SAUCE). Chai loại 750 ml x 6 chai x 1 thùng. Lot: 1911047, HSD: 11/2020.... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
Nước xốt- IND SESAME OIL... (mã hs nước xốt ind s/ mã hs của nước xốt in) |
Nước xốt- HOT PEPPER PASTE TUBE TYPE 20GM... (mã hs nước xốt hot p/ mã hs của nước xốt ho) |
Gia vị cay- HOT TASTE POWDER (74 Carton; quy cách đóng gói: 10kg x 2Pk- Gia vị dùng trong chế biến thủy sản)... (mã hs gia vị cay hot/ mã hs của gia vị cay) |
Sốt vị gừng S&B Oroshi nama shoga (160g x40 tuýp/thùng), hàngmới 100%.Nhà sx: S&B FOODS INC... (mã hs sốt vị gừng s&b/ mã hs của sốt vị gừng) |
Sốt vị tỏi S&B Oroshi nama nin-niku (175g x40 tuýp/thùng), hàng mới 100%.Nhà sx: S&B FOODS INC... (mã hs sốt vị tỏi s&b/ mã hs của sốt vị tỏi s) |
Dầu Tiêu Đỏ Vị Tiêu Sansho, 150g/lọ, NSX: Construct Morment Co., Ltd. HSD: 20/09/2020. Hàng mới 100%... (mã hs dầu tiêu đỏ vị/ mã hs của dầu tiêu đỏ) |
Tương chấm ăn liền-SEASONED SOYBEAN PASTE (FERMENTED) (170G*24EA)/Thùng.Hàng mới 100%... (mã hs tương chấm ăn l/ mã hs của tương chấm ă) |
Sốt Hoisin 2.27 kg x 6 hộp/thùng; HSD: 10/2021... (mã hs sốt hoisin 227/ mã hs của sốt hoisin 2) |
Tương hột Lee Kum Kee- Lee Kum Kee Bean Sauce 240g(240x 12 chai/thùng) HSD: 11/2021... (mã hs tương hột lee k/ mã hs của tương hột le) |
Xốt Mayonnaise Real Best Foods. BESTFOODS REAL MAYONNAISE 4X3L. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 30/08/2020... (mã hs xốt mayonnaise/ mã hs của xốt mayonnai) |
Nước tương Nhật Tsujin 10 oz/chai, 12 chai/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs nước tương nhật/ mã hs của nước tương n) |
Sốt tiêu đen 340g/ chai, 24 chai/ thùng, hiệu Bumi Hijau. Hàng mới 100%. Thành phần: Đường, tinh bột biến tính INS 1422, muối, tiêu đen 1,29 %, màu caramel INS 150d, ớt.... (mã hs sốt tiêu đen 34/ mã hs của sốt tiêu đen) |
SỐT MUỐI- SALT SAUCE (1000ml/chai x 12 chai/thùng). HSD:27/09/2020. Hàng mới 100%... (mã hs sốt muối salt/ mã hs của sốt muối sa) |
Sốt umami- Umami sauce (1.96kg/chai x 6 chai/thùng). HSD:27/10/2020. Hàng mới 100%... (mã hs sốt umami umam/ mã hs của sốt umami u) |
Sốt Demiglace- DEMIGLACE SAUCE (1 Kg/Gói X 12 Gói/Thùng). HSD:18/08/2021. Hàng mới 100%... (mã hs sốt demiglace/ mã hs của sốt demiglac) |
Sốt Sichuan Doubanjiang- SESONING PASTE(SICHUAN DOUBANJIANG). HSD:28/05/2020. Hàng mới 100%... (mã hs sốt sichuan dou/ mã hs của sốt sichuan) |
Sốt Mì Xào Nhật- YAKISOBA BROTH (1 Lít/ Chai X 12 Chai/ Thùng). HSD:09/06/2020. Hàng mới 100%... (mã hs sốt mì xào nhật/ mã hs của sốt mì xào n) |
Sốt Okonomi- OTAFUKU OKONOMI SAUCE (2,1 Kg/Chai X 6 Chai/Thùng). HSD:05/11/2020. Hàng mới 100%... (mã hs sốt okonomi ot/ mã hs của sốt okonomi) |
Sốt Ebi Miso- EBI MISO SAUCE (SHRIMP GUTS) (70g/lon x 48 lon/thùng). HSD:02/12/2020. Hàng mới 100%... (mã hs sốt ebi miso e/ mã hs của sốt ebi miso) |
Sốt Mayonnaise Kiểu Osaka- OSAKA MAYONNAISE (1 Kg/ Gói X 10 Gói/ Thùng). HSD:20/03/2020. Hàng mới 100%... (mã hs sốt mayonnaise/ mã hs của sốt mayonnai) |
Sốt Steak Shalyapin- SHALYAPIN STEAK SAUCE (1.16 Kg/Chai X 12 Chai/Thùng). HSD:17/09/2020. Hàng mới 100%... (mã hs sốt steak shaly/ mã hs của sốt steak sh) |
Sốt Miso- SOY BEAN PASTE (HIKARI MISO JUNSEI INAKA MISO) (1kg/Túi X 10 Túi/Thùng). HSD:22/05/2020. Hàng mới 100%... (mã hs sốt miso soy b/ mã hs của sốt miso so) |
Sốt Miso Gà (vị ít cay)- CHICKEN SAUCE (MEDIUM SPICY)- (TORI NABE MISO) (200g/gói x 48 gói/thùng). HSD:08/06/2020. Hàng mới 100%... (mã hs sốt miso gà vị/ mã hs của sốt miso gà) |
Sốt Ướp Thịt Hiệu Pork Bulgogi Marinade (280g x 20 chai/ct). Mới 100%... (mã hs sốt ướp thịt hi/ mã hs của sốt ướp thịt) |
Xốt xoài, 1kg/gói, 6 gói/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs xốt xoài 1kg/g/ mã hs của xốt xoài 1k) |
Xốt gừng Dressing Ginger Izumi, 9fl.oz 266ml/ chai. Hàng mới 100%.... (mã hs xốt gừng dressi/ mã hs của xốt gừng dre) |
Sốt gà hiệu Yummy House (430g x 12chai/ctn),Mới 100% HSD: Tháng 11/2021... (mã hs sốt gà hiệu yum/ mã hs của sốt gà hiệu) |
Sốt bào ngư hiệu Yummy House (380g x 12chai/ctn),Mới 100% HSD: Tháng 11/2021... (mã hs sốt bào ngư hiệ/ mã hs của sốt bào ngư) |
Sốt BOVRIL (375ml x 12 hủ/ctn)mới 100% HSD: Tháng 06/2021... (mã hs sốt bovril 375/ mã hs của sốt bovril) |
Tương XO (80g x 12 hủ x 5 lốc/ctn)mới 100% HSD: Tháng 11/2021... (mã hs tương xo 80g x/ mã hs của tương xo 80) |
Tương Hải Sản hiệu HaDay (7kg x 2bình/ctn) mới 100% HSD: Tháng 12/2020... (mã hs tương hải sản h/ mã hs của tương hải sả) |
Tàu xì hiệu YIANGJIANG (200g x 80hộp/thùng),Mới 100% HSD: Tháng 12/2020... (mã hs tàu xì hiệu yia/ mã hs của tàu xì hiệu) |
Tương Trụ Hầu hiệu HaDay (6,5kg x 2bình/ctn) mới 100% HSD: Tháng 12/2020... (mã hs tương trụ hầu h/ mã hs của tương trụ hầ) |
Sốt Cá tàu xì đã qua chế biến đóng hộp (227g x 24hộp/thùng),Mới 100% HSD: Tháng 10/2022... (mã hs sốt cá tàu xì đ/ mã hs của sốt cá tàu x) |
SỐT RAU CỦ BULLDOG TONKATSU SAUCE 500ML 1 X 20 PCS./CTN... (mã hs sốt rau củ bull/ mã hs của sốt rau củ b) |
SỐT BÁNH XÈO OTAFUKU OKONOMI SAUCE 2.1KG 1 X 6 PCS./CTN... (mã hs sốt bánh xèo ot/ mã hs của sốt bánh xèo) |
Tương chấm thịt nướng-SEASONED SOYBEAN PASTE FOR MEAT (200G*24EA)/Thùng.Hàng mới 100%.... (mã hs tương chấm thịt/ mã hs của tương chấm t) |
Bột xốt nâu Demi Glace. KNORR DEMI GLACE BROWN SAUCE MIX 6X1KG. Hàng mới 100%... (mã hs bột xốt nâu dem/ mã hs của bột xốt nâu) |
Nước xốt nấm (canned truffle) (đóng hộp sắt kín khí không nhãn hiệu, đóng gói: 6 hộp/ carton, NW:15 kg/carton, GW: 17kg/carton, mới 100% hàng không thuộc danh mục Cites, sản xuất năm 2019)... (mã hs nước xốt nấm c/ mã hs của nước xốt nấm) |
Nước xốt nấm (Truffle thick sauce) (đóng hộp sắt kín khí không nhãn hiệu, đóng gói 12 hộp/ carton, NW:7,8 kg/carton, GW: 9Kg/ carton mới 100%, hàng không thuộc danh mục Cites, sản xuất năm 2019)... (mã hs nước xốt nấm t/ mã hs của nước xốt nấm) |
Nước xốt nấm (Boletus Edulis) (đóng hộp sắt kín khí không nhãn hiệu, đóng gói 24 hộp/ carton, N.W: 8,64 kg/ carton, GW: 10.5 kg/ carton,mới 100% hàng không thuộc danh mục Cites, sản xuất năm 2019)... (mã hs nước xốt nấm b/ mã hs của nước xốt nấm) |
Nước xốt nấm (Morchella Conical) (đóng hộp sắt kín khí không nhãn hiệu, đóng gói 24 hộp/ carton, NW: 4,416 kg/carton, GW: 6 kg/ carton, mới 100% hàng không thuộc danh mục Cites, sản xuất năm 2019)... (mã hs nước xốt nấm m/ mã hs của nước xốt nấm) |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 21:Các chế phẩm ăn được khác |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 21039019 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 45 |
01/04/2018-31/03/2019 | 45 |
01/04/2019-31/03/2020 | 45 |
01/04/2020-31/03/2021 | 45 |
01/04/2021-31/03/2022 | 45 |
01/04/2022-31/03/2023 | 45 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 45 |
01/04/2018-31/03/2019 | 45 |
01/04/2019-31/03/2020 | 45 |
01/04/2020-31/03/2021 | 45 |
01/04/2021-31/03/2022 | 45 |
01/04/2022-31/03/2023 | 45 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 23 |
2019 | 20 |
2020 | 18 |
2021 | 15 |
2022 | 13 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12 |
01/01/2021-31/12/2021 | 8 |
01/01/2022-31/12/2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-31/12/2020 | 8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 4 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 17.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 21039019
Bạn đang xem mã HS 21039019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 21039019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 21039019: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.