- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 21: Các chế phẩm ăn được khác
- 2106 - Các chế phẩm thực phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
- 210690 - Loại khác:
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (food supplements) khác; hỗn hợp vi chất để bổ sung vào thực phẩm:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các loại rau hỗn hợp thuộc nhóm 07.12;
(b) Các chất thay thế cà phê rang có chứa cà phê theo tỷ lệ bất kỳ (nhóm 09.01);
(c) Chè đã pha hương liệu (nhóm 09.02);
(d) Các gia vị hoặc các sản phẩm khác thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10;
(e) Các chế phẩm thực phẩm, trừ các sản phẩm ghi trong nhóm 21.03 hoặc 21.04, có chứa trên 20% tính theo trọng lượng của xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16);
(f) Men được đóng gói như dược phẩm hay các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.03 hay 30.04; hoặc
(g) Enzyme đã chế biến thuộc nhóm 35.07.
2. Các chiết xuất từ các chất thay thế ghi trong Chú giải 1(b) trên đây được xếp vào nhóm 21.01.
3. Theo mục đích của nhóm 21.04, khái niệm “chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất” có nghĩa là các loại chế phẩm bao gồm một hỗn hợp đồng nhất mịn của hai hay nhiều thành phần cơ bản như thịt, cá, rau, quả hoặc quả hạch (nuts), được đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 250g để bán lẻ, phù hợp dùng làm thức ăn cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ hoặc ăn kiêng. Khi áp dụng khái niệm này, không cần quan tâm đến những thành phần có hàm lượng nhỏ cho thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc cho các mục đích khác. Các chế phẩm này có thể chứa một lượng nhỏ những mẩu vụn có thể nhìn thấy được của các thành phần nói trên.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Mixed vegetables of heading 07.12;
(b) Roasted coffee substitutes containing coffee in any proportion (heading 09.01);
(c) Flavoured tea (heading 09.02);
(d) Spices or other products of headings 09.04 to 09.10;
(e) Food preparations, other than the products described in heading 21.03 or 21.04, containing more than 20 % by weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof (Chapter 16);
(f) Yeast put up as a medicament or other products of heading 30.03 or 30.04; or
(g) Prepared enzymes of heading 35.07.
2. Extracts of the substitutes referred to in Note 1 (b) above are to be classified in heading 21.01.
3. For the purposes of heading 21.04, the expression “homogenised composite food preparations” means preparations consisting of a finely homogenised mixture of two or more basic ingredients such as meat, fish, vegetables, fruit or nuts, put up for retail sale as food suitable for infants or young children or for dietetic purposes, in containers of a net weight content not exceeding 250 g. For the application of this definition, no account is to be taken of small quantities of any ingredients which may be added to the mixture for seasoning, preservation or other purposes. Such preparations may contain a small quantity of visible pieces of ingredients.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe khác |
Thức uống lúa mạch Milô Nestle 3in1, 22g x 10 gói x 42 dây x 5 thùng... (mã hs thức uống lúa m/ mã hs của thức uống lú) |
Flaffe Noni Tea Powder 250g (sản xuất tại Công ty TNHH ChungHo Vina)... (mã hs flaffe noni tea/ mã hs của flaffe noni) |
Bột nhàu noni Hương Thanh hộp vàng 500g (sản xuất tại Cty TNHH Hương Thanh)... (mã hs bột nhàu noni h/ mã hs của bột nhàu non) |
Viên nhàu xanh HanVina 400g (sản xuất tại công ty XNK HAN VINA)... (mã hs viên nhàu xanh/ mã hs của viên nhàu xa) |
Viên nhàu có 10% mật ong, hàng mới 100%... (mã hs viên nhàu có 10/ mã hs của viên nhàu có) |
Bột nhàu Flaffe 100%-250g, hàng mới 100%... (mã hs bột nhàu flaffe/ mã hs của bột nhàu fla) |
Viên nhàu Flaffe 100%-240g, hàng mới 100%... (mã hs viên nhàu flaff/ mã hs của viên nhàu fl) |
Viên nhàu nguyên chất 100%, hàng mới 100%... (mã hs viên nhàu nguyê/ mã hs của viên nhàu ng) |
Nguyên liệu thực phẩm Hilmar 7010 Instantized Whey Protein Concentrate,20 KG/bao, NSX: 09/08/2019, HSD: 08/08/2021, lot: 1254771, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
NUTRITIONAL KERNEL- Hỗn hợp vi chất để bổ sung vào thực phẩm (25kg/1 bao), ngày sản xuất: tháng 12/ 2019, hạn sử dụng: tháng 12/ 2020, nhà sản xuất: BUHLER FOOD (WUXI) CO., LTD. Hàng mới 100%... (mã hs nutritional ker/ mã hs của nutritional) |
Thực phẩm BV sức khỏe: Okinawa Fucoidan-100% chiết xuất từ Muzuku Okinawa, 295mg/viên, 180 viên/hộp, chống oxi hóa, nâng cao sức đề kháng. Mnf dt 21/08/2019 Exp dt 20/08/2020... (mã hs thực phẩm bv sứ/ mã hs của thực phẩm bv) |
Chế phẩm thực phẩm với thành phần gồm:dịch chiết từ trái sơri(acerola cherry),maltodextrin,axit ascorbic- Acerola Powder, 20% Vitamin C- R8103-KQGD: 3185... (mã hs chế phẩm thực p/ mã hs của chế phẩm thự) |
Chế phẩm bổ sung dùng trong thực phẩm có thành phần từ chiết suất của Acerola và vitamin C, dạng bột- Acerola Citrus Blend- NXP9082R1B-KQGD: 812... (mã hs chế phẩm bổ sun/ mã hs của chế phẩm bổ) |
Hàng quà tặng cá nhân: Thực phẩm chức năng hỗ trợ tiêu hoá, giảm đau bao tử và ợ hơi nóng Pepto Bismol (30 viên/hộp), hàng mới 100%... (mã hs hàng quà tặng c/ mã hs của hàng quà tặn) |
Tảo viên SPIRULINA 100% 120gr (dạng viên) (1 hộp 600 viên)- Hàng mới 100%. Sản xuất 15.11.2019. Hạn sử dụng 15.11.2022. Số công bố: 11297/2019/ĐKSP... (mã hs tảo viên spirul/ mã hs của tảo viên spi) |
Tảo SPIRULINA 100% 2 gr (dạng viên) (1 túi 10 viên)- Hàng mới 100%. Sản xuất 27.08.2019. Hạn sử dụng 27.08.2022. Hàng F.O.C. Số công bố: 11297/2019/ĐKSP... (mã hs tảo spirulina 1/ mã hs của tảo spirulin) |
Tảo viên BEAUTY SPIRULINA 2gr (dạng viên) (1 túi 10 viên)- Hàng mới 100%. Sản xuất 12/11/2019. Hạn sử dụng 12/11/2021. Hàng F.O.C. Số công bố: 8817/2017/ATTP- XNCB.... (mã hs tảo viên beauty/ mã hs của tảo viên bea) |
Mẫu thực phẩm bổ sung dùng để nghiên cứu thử nghiệm: GUCYGREEN. 8ml/ lọ/hộp. Hãng SX: Inpharma SPA. Mới 100%... (mã hs mẫu thực phẩm b/ mã hs của mẫu thực phẩ) |
HÀNG QUÀ TẶNG: THỰC PHẨM BỔ SUNG COLLAGEN... (mã hs hàng quà tặng/ mã hs của hàng quà tặn) |
TPBVSK Momcal,hộp 3 vỉ x10 viên,Batch No:9191,Nsx-Hsd:10/2019-10/2022,bổ sung canxi cho cơ thể. Số CB: 17611/2016/ATTP-XNCB.Nsx:Contract Manufacturing Services pty ltd... (mã hs tpbvsk momcalh/ mã hs của tpbvsk momca) |
Trà đêm Orihiro- Orihiro night diet Tea (40g(2g*20 gói), nhà sx: Công ty TNHH Orihiro Plandu, hàng mới 100%.... (mã hs trà đêm orihiro/ mã hs của trà đêm orih) |
Thực phẩm BVSK:OCEAN PLUS 30viên/lọ,1.677g/1 viên, 50.31g/1 lọ(dạng viên nang mềm),bổ sung các acid béo cho cơ thể.HSD: 04/2022.TP:dầu cá, Gelatin,chất làm ẩm.HSX: Nuvita Ilac Ve Kimya San.Tic.A.S.... (mã hs thực phẩm bvsk/ mã hs của thực phẩm bv) |
TPBVSK: Cleansing Tea Body Compliment (hỗ trợ tăng cường hoạt động đường ruột), 1.5g/túi; 30túi/hộp. NSX: Laboratory of Modern Health.HSD:15.10.2021.Cb:10952/2019/ĐKSP... (mã hs tpbvsk cleansi/ mã hs của tpbvsk clea) |
TPBVSK Active Fiber (Cung cấp bổ sung chất sơ hòa tan, giảm cholesterol). Dạng viên nang mềm,120viên/lọ,540mg/viên. NSX: Laboratoriya Sovremennogo Zdorovya;HSD:16.09.21&11.10.21... (mã hs tpbvsk active f/ mã hs của tpbvsk activ) |
TPBVSK Formula 4 N.V.M.N bổ sung hoạt chất chống ô-xy hóa,hỗ trợ bảo vệ tế bào chống lại hiện tượng ô-xy hóa 120 viên/lọ.NSX:Laboratoriya Sovremennogo Zdorovya.HSD:02.10.21&08.10.21.... (mã hs tpbvsk formula/ mã hs của tpbvsk formu) |
TPBVSK: Energy Box (Giúp giảm mệt mỏi, nâng cao sức lực, tăng cường đề kháng.).30túi/hộp, 3viên nang/túi. NSX: Laboratoriya Sovremennogo Zdorovya; HSD:26.09.2021.CB:47737/2017/ATTP-XNCB... (mã hs tpbvsk energy/ mã hs của tpbvsk ener) |
TPBVSK: VitaMama Siberian immunity sweets (tăng cường sức đề kháng cho trẻ em). Dạng viên nén tròn, 360Mg/viên;150viên/lọ. NSX: Laboratoriya Sovremennogo Zdorovya. Hsd:03.10.20&08.10.20.... (mã hs tpbvsk vitamam/ mã hs của tpbvsk vita) |
TPBVSK: Siberian Supernatural Sport Whey Silver Ice Pro (tăng cường sức khỏe và hỗ trợ phục hồi cơ); Dạng bột, 500g +-7.5%/túi; NSX: Laboratoriya Sovremennogo Zdorovya;HSD:19/09 va 20/9/2020... (mã hs tpbvsk siberia/ mã hs của tpbvsk sibe) |
TPBVSK Men's Box (Tăng cường sinh lực nam giới, nâng cao sức đề kháng). Viên nang cứng, 30 túi/hộp, 3 viên/ túi. NSX: Laboratoriya Sovremennogo Zdorovya; HSD:25.09.2021.CB:47736/2017/ATTP-XNCB... (mã hs tpbvsk mens bo/ mã hs của tpbvsk mens) |
TPBVSK Natural Inulin Concentrate (75gr/lọ).Công dụng: bổ sung inulin tự nhiên giúp hạn chế táo bón và hỗ trợ tiêu hóa. NSX:Laboratoriya Sovremennogo Zdorovya; HSD:11.10.2020. CB:2993/2019/ĐKSP... (mã hs tpbvsk natural/ mã hs của tpbvsk natur) |
TPBVSK Chronolong (hỗ trợ làm chậm quá trình lão hóa cơ thể, làm đẹp da, tóc, móng); 30 viên nang cứng/lọ; 525+-10%Mg/viên.NSX: Laboratoriya Sovremennogo Zdorovya; HSD:23.10.2021.CB:6154/2018/ĐKSP... (mã hs tpbvsk chronolo/ mã hs của tpbvsk chron) |
TPBVSK: Essentials by Siberian Health Vitamins with Calcium cung cấp 12 vitamin & canxi,tăng cường sinh lực. 60 viên nang cứng/lọ,650mg/viên. NSX:Laboratoriya Sovremennogo Zdorovya; HSD:26.09.2021.... (mã hs tpbvsk essenti/ mã hs của tpbvsk esse) |
NIN JIOM PEIPAKOA (Niệm từ am hiếu tử xuyên bối TỳBàCao) 75ml.Tá/12chai,chai 75ml.Thực phẩm bảo vệ sức khỏe gồm hoạt chất chiết xuất từ dược liệu,mật ong.LOT: D191213VN3 NSX:13/12/2019 HD:12/12/2022... (mã hs nin jiom peipak/ mã hs của nin jiom pei) |
TPBVSK:Đông trùng hạ thảoTenken- Tenken C.Sinensis Formul (Lot:V1021,NSX:30/05/19, HSD:30/05/22, Nhà SX:Seiken Well Inc,1Hộp6vĩx10viên, 1viên330mg,1hộp19,8g/Hộp)... (mã hs tpbvskđông trù/ mã hs của tpbvskđông) |
TPBVSK: Đông trùng hạ thảo Tenken- Tenken C.Sinensis Formula (Lot:V1021, NSX:30/05/19, HSD:30/05/22, Nhà SX: Seiken Well Inc, 1Gói1 vĩx10viên, 1viên330mg, 1 gói 3,3g/Gói)- FOC... (mã hs tpbvsk đông tr/ mã hs của tpbvsk đông) |
TPBS BDD Cambridge vị Cappuccino (dạng bột), cung cấp năng lượng, vitamin, khoáng chất, vi chất, giúp giảm cân, QC 54g/gói, 140gói/thùng, lot L268746-1, HSD 20/07/2020... (mã hs tpbs bdd cambri/ mã hs của tpbs bdd cam) |
Bột Whey Protein Concentrate- Bột đạm whey, nguyên liệu cung cấp chất đạm- Hilmar 7010 Instantized Whey Protein Concentrate... (mã hs bột whey protei/ mã hs của bột whey pro) |
Viên hoàn- PREMIUM NATURAL HERB EXTRACT (3.75G/PILL * 60PILL/BOX * 10BOX/CARTON),mới 100%, nhà SX:GYOUNGJU HERBAL MEDICINE CO.,LTD,số:15/AP/2019 ngày 22.11.2019... (mã hs viên hoàn prem/ mã hs của viên hoàn p) |
VITAMIN TỔNG HỢP 120 VIÊN/ HỘP, HÀNG QUÀ BIẾU... (mã hs vitamin tổng hợ/ mã hs của vitamin tổng) |
TPBVSK: viên nang HBSELL, viên nang cứng.,KL tịnh:450mg/1viên.,2vỉ x 10viên/1hộp.hỗ trợ tăng cường lưu thông máu não,mới 100%.NSX: Yu Luen Biotech Scientific co.,ltd.,HSD: 25/11/2019 đến 25/11/2022... (mã hs tpbvsk viên na/ mã hs của tpbvsk viên) |
Thực phẩm bổ sung |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
CLA 1000mg softgels |
My protein BCAA Unflavoured |
Thực phẩm bổ sung có chứa creatine monohydrate, chất làm ngọt nhân tạo sucralose, hương liệu,… dạng bột, đã đóng gói bán lẻ 500g/túi. |
Thực phẩm bổ sung dạng lỏng, đã đóng gói bán lẻ dạng viên nang mềm, 180 viên/hộp. Thành phần có chứa: Ethyl Palmitate; Ethyl octadecadienoate; Ethyl 9-Octadecenoate. |
Thực phẩm bổ sung dạng bột, đã đóng gói bán lẻ 500g/túi, thành phần gồm: leucine, isoleucine và valine. |
Chế phẩm thực phẩm chứa Vitamin E, Vitamin D3, Vitamin B6, Selen, Lecithin, Octadecadienoic acid, Hexadecanoic acid, chiết xuất từ thực vật,... dạng viên nang, đóng gói 15 viên/vỉ, 4 vỉ/hộp. |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 21:Các chế phẩm ăn được khác |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 21069072 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
22.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 22.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 15 |
01/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-30/06/2020 | 15 |
01/07/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 2 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 7 |
31/12/2018-31/12/2019 | 6 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6 |
01/01/2021-30/12/2021 | 6 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 8 |
2019 | 7 |
2020 | 5 |
2021 | 4 |
2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 2.5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-31/12/2020 | 9 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 9 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2011 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21069072
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 21069072
Bạn đang xem mã HS 21069072: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 21069072: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 21069072: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần IV | Chương 19 | 19030000 | Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự. |
2 | Phần IV | Chương 22 | 22029950 | Đồ uống không có ga khác dùng ngay được không cần pha loãng |
3 | Phần II | Chương 12 | 12119099 | Loại khác |