- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 22: Đồ uống, rượu và giấm
- 2203 - Bia sản xuất từ malt.
- Loại khác, kể cả bia ale:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các sản phẩm của Chương này (trừ các sản phẩm của nhóm 22.09) được chế biến cho mục đích nấu nướng và không phù hợp để làm đồ uống (thường ở nhóm 21.03);
(b) Nước biển (nhóm 25.01);
(c) Nước cất hoặc nước khử độ dẫn hay các loại nước tinh khiết tương tự (nhóm 28.53);
(d) Axit axetic có nồng độ axit axetic trên 10% tính theo trọng lượng (nhóm 29.15);
(e) Dược phẩm thuộc nhóm 30.03 hay 30.04; hoặc
(f) Các chế phẩm nước hoa hoặc chế phẩm vệ sinh (Chương 33).
2. Theo mục đích của Chương này và các Chương 20 và 21, “nồng độ cồn tính theo thể tích” sẽ được xác định ở nhiệt độ 20oC.
3. Theo mục đích của nhóm 22.02, khái niệm “đồ uống không chứa cồn” có nghĩa là các loại đồ uống có nồng độ cồn không quá 0,5% tính theo thể tích. Đồ uống có cồn được xếp vào các nhóm thích hợp từ 22.03 đến 22.06 hoặc nhóm 22.08.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 2204.10, khái niệm “rượu vang nổ”(1) là loại rượu khi bảo quản ở nhiệt độ 20oC trong thùng kín, có mức áp suất vượt từ 3 bars trở lên.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Products of this Chapter (other than those of heading 22.09) prepared for culinary purposes and thereby rendered unsuitable for consumption as beverages (generally heading 21.03);
(b) Sea water (heading 25.01);
(c) Distilled or conductivity water or water of similar purity (heading 28.53);
(d) Acetic acid of a concentration exceeding 10 % by weight of acetic acid (heading 29.15);
(e) Medicaments of heading 30.03 or 30.04; or
(f) Perfumery or toilet preparations (Chapter 33).
2. For the purposes of this Chapter and of Chapters 20 and 21, the “alcoholic strength by volume” shall be determined at a temperature of 20oC.
3. For the purposes of heading 22.02, the term “non-alcoholic beverages” means beverages of an alcoholic strength by volume not exceeding 0.5 % vol. Alcoholic beverages are classified in headings 22.03 to 22.06 or heading 22.08 as appropriate.
Subheading Note.
1. For the purposes of subheading 2204.10, the expression “sparkling wine” means wine which, when kept at a temperature of 20o C in closed containers, has an excess pressure of not less than 3 bars.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 23/2019/QĐ-TTg ngày 27/06/2019 của Thủ tướng Chính phủ Về Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập
Xem chi tiết -
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 6-3:2010/BYT về các sản phẩm đồ uống có cồn do Bộ trưởng (năm 2010)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Có nồng độ cồn không quá 5,8% tính theo thể tích |
Bia Baltika No 5 Gold, nồng độ 5.3%, màu vàng, 450 ml/lon. Hạn sd: 12 tháng từ ngày sx. Nhà sx: Công ty bia Baltika. Hàng mới 100%... (mã hs bia baltika no/ mã hs của bia baltika) |
Bia Coronita Extra (Coronita Extra Beer) 210ml, 6 chai/hộp x 4 hộp/thùng, 4,5% Alc./Vol. Hàng mới 100%... (mã hs bia coronita ex/ mã hs của bia coronita) |
Bia Heineken chai nhôm 330ml (24chai/thùng)... (mã hs bia heineken ch/ mã hs của bia heineken) |
Bia Heineken 5L (2can/thùng)- EXP: 06/07/2020- 23/06/2020... (mã hs bia heineken 5l/ mã hs của bia heineken) |
Bia SOL 330ml (24 chai/thùng)- Exp:11/2020... (mã hs bia sol 330ml/ mã hs của bia sol 330m) |
Bia tươi hiệu Pilsner Urquell loại 30L/két,. Pilsner Urquell Lager Keg 30L,1 keg x 30L,độ cồn 4.4%.Hàng Mới 100%... (mã hs bia tươi hiệu p/ mã hs của bia tươi hiệ) |
Bia lon hiệu Pilsner Urquell loại 330ml/lon,24 lon/thùng. Pilsner Urquell Lager Can,1 Tray x24x330ml,độ cồn 4.4%.Hàng Mới 100%... (mã hs bia lon hiệu pi/ mã hs của bia lon hiệu) |
Bia chai hiệu Pilsner Urquell loại 330ml/chai,24 chai/thùng. Pilsner Urquell Lager Bottle 1 carton x24x330ml,độ cồn 4.4%.Hàng Mới 100%... (mã hs bia chai hiệu p/ mã hs của bia chai hiệ) |
Bia vàng Sanwald HefeWeizen dung tích 500ml, 20 chai/thùng, nồng độ cồn: 4.9%,hàng mới 100... (mã hs bia vàng sanwal/ mã hs của bia vàng san) |
Bia đen Sanwald Weizen Dunkel dung tích 500ml, 20 chai/thùng, nồng độ cồn: 5%,hàng mới 100%... (mã hs bia đen sanwald/ mã hs của bia đen sanw) |
Bia vàng Dinkelacker CD Pils, dung tích 330ml, 24 chai/thùng, nồng độ cồn: 4.9%. hàng mới 100%... (mã hs bia vàng dinkel/ mã hs của bia vàng din) |
Bia đen Schwaben Brau Das Schawarze, dung tích 500ml, 20 chai/thùng, nồng độ cồn: 5%, hàng mới 100%... (mã hs bia đen schwabe/ mã hs của bia đen schw) |
Bia vàng Schwaben Brau Das Naturtrube, dung tích 500ml, 20 chai/thùng,nồng độ cồn: 5%, hàng mới 100%... (mã hs bia vàng schwab/ mã hs của bia vàng sch) |
Bia Pale wheat Hefeweizen, màu vàng nhạt, nồng độ cồn 5.0%, quy cách đóng gói: lon nhôm (500ml/lon, 24 lon/1 thùng). NSX: 08/11/2019, HSD: 31/01/2021; nhãn hiệu: Feldschloesschen. Hàng mới 100%... (mã hs bia pale wheat/ mã hs của bia pale whe) |
Bia Feldschloesschen Pilsner, màu vàng nhạt, nồng độ cồn 4.9%, quy cách đóng gói: lon nhôm (500ml/lon, 24 lon/1 thùng). NSX: 11/11/2019, HSD: 03/02/2021; nhãn hiệu: Feldschloesschen. Hàng mới 100%... (mã hs bia feldschloes/ mã hs của bia feldschl) |
Bia- X-Mark Vodka Beer- 5.9% (12 can x 500ml)... (mã hs bia xmark vod/ mã hs của bia xmark) |
Bia- X-Mark Cannabis Beer- 5% (12 can x 500ml)... (mã hs bia xmark can/ mã hs của bia xmark) |
Bia- X-Mark Mojito Beer- 5.9% (12 can x 500ml)... (mã hs bia xmark moj/ mã hs của bia xmark) |
Bia- X-Mark Tequila Beer- 5.9% (12 can x 500ml)... (mã hs bia xmark teq/ mã hs của bia xmark) |
Bia- X-Mark Gold Rum Beer- 5.9% (12 can x 500ml)... (mã hs bia xmark gol/ mã hs của bia xmark) |
Bia- Apostel Weissbier Hell- 5.3% (24 can x 500ml)... (mã hs bia apostel we/ mã hs của bia apostel) |
Bia- Hertog Jan Grand Prestige- 10% (8 bot x 500ml)... (mã hs bia hertog jan/ mã hs của bia hertog) |
Bia- Oranjeboom Premium Beer- 5% (6 x 4's bot x 330ml)... (mã hs bia oranjeboom/ mã hs của bia oranjeb) |
Bia- Apostel Hefeweissbier Dunkel- 5.3% (24 can x 500ml)... (mã hs bia apostel he/ mã hs của bia apostel) |
Bia, bằng chai thủy tinh, hãng Inoxa, dung tích 350ml, hàng mới 100%... (mã hs bia bằng chai/ mã hs của bia bằng ch) |
Bia EDELWEISS vị quả mâm xôi và hoa phi yến hiệu EDELWEISS, 250ml/chai,24chai/thùng, nồng độ cồn 4%, HSD: 11/2020. hàng mới 100% (UNKTHÙNG)- Hàng FOC... (mã hs bia edelweiss v/ mã hs của bia edelweis) |
Nước gừng lên men 4,5% GL12, dạng chai, thể tích 330ml, độ cồn 4.5, 12 chai/thùng, ngày sản xuất 26/06/2019, hsd 26/09/2020, mới 100%.... (mã hs nước gừng lên m/ mã hs của nước gừng lê) |
Bia COORS (4%), 24 lon 16oz/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs bia coors 4%/ mã hs của bia coors 4) |
Bia Miller (4%), 24 lon 16oz/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs bia miller 4%/ mã hs của bia miller) |
Bia Forters (5%) 750ml, 24 lon/ thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs bia forters 5%/ mã hs của bia forters) |
Bia Guiness (5%), 24 lon 440ml/ thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs bia guiness 5%/ mã hs của bia guiness) |
Bia Guiness (4.5%), 24 lon 330ml/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs bia guiness 4/ mã hs của bia guiness) |
Bia Buzweiser (4.2%), 24 lon 16oz/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs bia buzweiser/ mã hs của bia buzweise) |
Bia Hoegaarden (5%), 24 lon 330ml/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs bia hoegaarden/ mã hs của bia hoegaard) |
Bia Odouls không cồn, 24 lon 12oz/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs bia odouls khôn/ mã hs của bia odouls k) |
Bia Red Stripe (5%), 24 lon 473ml/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs bia red stripe/ mã hs của bia red stri) |
Bia Dos Equis (4.8%), 24 lon 12 oz/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs bia dos equis/ mã hs của bia dos equi) |
Bia hiệu BLUE MOON (5%), 24 lon 16oz/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs bia hiệu blue m/ mã hs của bia hiệu blu) |
Bia hiệu MORETTI (5%), 24 lon 11.2oz/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs bia hiệu morett/ mã hs của bia hiệu mor) |
Bia Paulaner Hefe Weissbier (5%), 24 lon 330ml/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs bia paulaner he/ mã hs của bia paulaner) |
Bia Budweiser 330ml, 5%/Vol, 1 thùng 12 chai... (mã hs bia budweiser 3/ mã hs của bia budweise) |
BIA LON SAIGON LAGER, LON 330ML (24 LON/THUNG)... (mã hs bia lon saigon/ mã hs của bia lon saig) |
Bia Hà Nội (330ml/lon x 24lon/ thùng), nồng độ cồn 4,6 vol, hàng mới 100%... (mã hs bia hà nội 330/ mã hs của bia hà nội) |
Bia Tiger lon 330ml/lon (24lon/ thùng), 400 thùng... (mã hs bia tiger lon 3/ mã hs của bia tiger lo) |
Bia- Beer Can Heineken 25CL 5% VOL... (mã hs bia beer can h/ mã hs của bia beer ca) |
BIA LON CARLSBERG NY_DAWN,5% độ cồn, 24x320ml... (mã hs bia lon carlsbe/ mã hs của bia lon carl) |
Bia keg 20L... (mã hs bia keg 20l/ mã hs của bia keg 20l) |
Bia chai 330ml... (mã hs bia chai 330ml/ mã hs của bia chai 330) |
Bia lon Rivet gold, dung tich 330ml/lon, nồng độ cồn 3.5%, hàng đóng 12lon/ thùng. Mới 100%, sx tại Việt Nam... (mã hs bia lon rivet g/ mã hs của bia lon rive) |
Bia Huda 330ml x 24 lon/thùng; 70 thùng... (mã hs bia huda 330ml/ mã hs của bia huda 330) |
BIA LON SKOL 5% độ cồn, 24X330ML... (mã hs bia lon skol 5%/ mã hs của bia lon skol) |
BIA LON SKOL 4,8% độ cồn, 24X500ML... (mã hs bia lon skol 4/ mã hs của bia lon skol) |
BIA LON SKOL (4x6), 4,8% độ cồn, 24X500ML... (mã hs bia lon skol 4/ mã hs của bia lon skol) |
Bia lon Huda, nồng độ cồn 4,7% (330ml x 24lon/thùng) 100 thùng; Hàng mới 100%... (mã hs bia lon huda n/ mã hs của bia lon huda) |
Bia Huda độ cồn 4,7%(330ml x24lon x 100 thùng)... (mã hs bia huda độ cồn/ mã hs của bia huda độ) |
Bia tiger 330ml, hàng mới 100%... (mã hs bia tiger 330ml/ mã hs của bia tiger 33) |
Bia Hà Nội 330ml, hàng mới 100%... (mã hs bia hà nội 330m/ mã hs của bia hà nội 3) |
Bia Heineken lon 330ml, hàng mới 100%... (mã hs bia heineken lo/ mã hs của bia heineken) |
Bia DRAFT DENMARK, dung tích 610ml/chai. Hàng mới 100%... (mã hs bia draft denma/ mã hs của bia draft de) |
Bia DRAFT Beer Keg, dung tích 30L/Keg. Hàng mới 100%... (mã hs bia draft beer/ mã hs của bia draft be) |
BIA CHAI SAIGON EXPORT, CHAI 355ML, DPG LABEL (24 CHAI/THUNG)... (mã hs bia chai saigon/ mã hs của bia chai sai) |
Bia 333 lon 330ml... (mã hs bia 333 lon 330/ mã hs của bia 333 lon) |
Bia LARUE lon 330ml... (mã hs bia larue lon 3/ mã hs của bia larue lo) |
Bia Sài Gòn Lager 330ml... (mã hs bia sài gòn lag/ mã hs của bia sài gòn) |
BIA LON HÀ NỘI 330ML (NỒNG ĐỘ CỒN 4.6%, 330ML/LON, 24 LON/KIỆN). HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ... (mã hs bia lon hà nội/ mã hs của bia lon hà n) |
BIA LON TRÚC BẠCH 330ML (NỒNG ĐỘ CỒN 5.1%, 330ML/LON, 24 LON/KIỆN). HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ... (mã hs bia lon trúc bạ/ mã hs của bia lon trúc) |
BIA CHAI HÀ NỘI PREMIUM 330ML (NỒNG ĐỘ CỒN 4.9%, 330ML/CHAI, 24 CHAI/KIỆN). HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ... (mã hs bia chai hà nội/ mã hs của bia chai hà) |
Bia lon Rivet, dung tích 330ml/lon, nồng độ cồn 4.6%, hàng đóng 24 lon/ thùng. Mới 100%, sx tại Việt Nam... (mã hs bia lon rivet/ mã hs của bia lon rive) |
Bia Sapporo, dung tích 650ml, nồng độ cồn 5%. Hàng mới 100%... (mã hs bia sapporo du/ mã hs của bia sapporo) |
Bia COORS (4%), 24 lon 16oz/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs bia coors 4%/ mã hs của bia coors 4) |
Bia Miller (4%), 24 lon 16oz/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs bia miller 4%/ mã hs của bia miller) |
Bia Forters (5%) 750ml, 24 lon/ thùng. Hàng mới 100%... (mã hs bia forters 5%/ mã hs của bia forters) |
Bia Guiness (5%), 24 lon 440ml/ thùng. Hàng mới 100%... (mã hs bia guiness 5%/ mã hs của bia guiness) |
Bia Guiness (4.5%), 24 lon 330ml/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs bia guiness 4/ mã hs của bia guiness) |
Bia Buzweiser (4.2%), 24 lon 16oz/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs bia buzweiser/ mã hs của bia buzweise) |
Bia Hoegaarden (5%), 24 lon 330ml/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs bia hoegaarden/ mã hs của bia hoegaard) |
Bia Odouls không cồn, 24 lon 12oz/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs bia odouls khôn/ mã hs của bia odouls k) |
Bia Red Stripe (5%), 24 lon 473ml/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs bia red stripe/ mã hs của bia red stri) |
Bia Dos Equis (4.8%), 24 lon 12 oz/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs bia dos equis/ mã hs của bia dos equi) |
Bia hiệu BLUE MOON (5%), 24 lon 16oz/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs bia hiệu blue m/ mã hs của bia hiệu blu) |
Bia hiệu MORETTI (5%), 24 lon 11.2oz/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs bia hiệu morett/ mã hs của bia hiệu mor) |
Bia Paulaner Hefe Weissbier (5%), 24 lon 330ml/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs bia paulaner he/ mã hs của bia paulaner) |
Bia Huda (330mlx24lon/thùng): 300thùng (Xuất xứ Việt Nam)... (mã hs bia huda 330ml/ mã hs của bia huda 33) |
Bia lon Iceberg 330ml (24 lon 330ml/thung)... (mã hs bia lon iceberg/ mã hs của bia lon iceb) |
Huda Beer (330ml x24 bottle) hàng mới 100%... (mã hs huda beer 330m/ mã hs của huda beer 3) |
SAIGON BEER (355mlx24 bottle) hàng mới 100%... (mã hs saigon beer 35/ mã hs của saigon beer) |
Larue Beer (355ml x24 bottle) hàng mới 100%... (mã hs larue beer 355/ mã hs của larue beer) |
Đại Việt Beer can (330mlx24 can) hàng mới 100%... (mã hs đại việt beer c/ mã hs của đại việt bee) |
SAIGON SPECIAL BEER (330mlx24 bottle) hàng mới 100%... (mã hs saigon special/ mã hs của saigon speci) |
Bia lon Sapporo, dung tích 650 ml, nồng độ cồn 5%... (mã hs bia lon sapporo/ mã hs của bia lon sapp) |
Bia lon Rivet Lager 24x330ML (bia vàng, nồng độ cồn 4.6% tính theo thể tích)- Rivet Lager Can 330ML... (mã hs bia lon rivet l/ mã hs của bia lon rive) |
Bia Tiger... (mã hs bia tiger/ mã hs của bia tiger) |
Bia lon 333... (mã hs bia lon 333/ mã hs của bia lon 333) |
Bia SG Lager... (mã hs bia sg lager/ mã hs của bia sg lager) |
Bia SG Specical... (mã hs bia sg specical/ mã hs của bia sg speci) |
Bia lon Dolico Beer, dung tích 330ml/chai, nồng độ cồn 5%, 24 lon/ thùng. Mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam... (mã hs bia lon dolico/ mã hs của bia lon doli) |
Bia 333 lon Export hiệu Sabeco (độ cồn 5,3% thể tích) 330ml/lon x 24 lon/thùng... (mã hs bia 333 lon exp/ mã hs của bia 333 lon) |
Bia Hà Nội lon hiệu Habeco (độ cồn 4,6% thể tích) 330ml/lon x 24 lon/thùng (lon vàng)... (mã hs bia hà nội lon/ mã hs của bia hà nội l) |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 22:Đồ uống, rượu và giấm |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 22030091 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
52.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
65% | 30/11/-0001 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 52.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 35 |
01/01/2019-31/12/2019 | 35 |
01/01/2020-30/06/2020 | 35 |
01/07/2020-31/12/2020 | 35 |
01/01/2021-31/12/2021 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 65 |
01/04/2018-31/03/2019 | 65 |
01/04/2019-31/03/2020 | 65 |
01/04/2020-31/03/2021 | 65 |
01/04/2021-31/03/2022 | 65 |
01/04/2022-31/03/2023 | 65 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 65 |
01/04/2018-31/03/2019 | 65 |
01/04/2019-31/03/2020 | 65 |
01/04/2020-31/03/2021 | 65 |
01/04/2021-31/03/2022 | 65 |
01/04/2022-31/03/2023 | 65 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | 50 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 80 |
2019 | 80 |
2020 | 80 |
2021 | 80 |
2022 | 40 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 65 |
31/12/2018-31/12/2019 | 65 |
01/01/2020-31/12/2020 | 65 |
01/01/2021-30/12/2021 | 65 |
31/12/2021-30/12/2022 | 65 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 35 |
2019 | 35 |
2020 | 35 |
2021 | 35 |
2022 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 53 |
2019 | 53 |
2020 | 53 |
2021 | 53 |
2022 | 53 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 22.3 |
2019 | 19.1 |
2020 | 15.9 |
2021 | 12.7 |
2022 | 9.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế tiêu thụ đặc biệt
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 65% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế tiêu thụ đặc biệt
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 34 |
01/01/2020-31/12/2020 | 33 |
01/01/2021-31/12/2021 | 32 |
01/01/2022-31/12/2022 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 33 |
01/01/2020-31/12/2020 | 32 |
01/01/2021-31/12/2021 | 30 |
01/01/2022-31/12/2022 | 29 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
01/01/2023-31/12/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 34 |
01/01/2021-31/12/2021 | 33 |
01/01/2022-31/12/2022 | 32 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030091
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 33 |
01/01/2022-31/12/2022 | 32 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 22030091
Bạn đang xem mã HS 22030091: Có nồng độ cồn không quá 5,8% tính theo thể tích
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 22030091: Có nồng độ cồn không quá 5,8% tính theo thể tích
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 22030091: Có nồng độ cồn không quá 5,8% tính theo thể tích
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập | Xem chi tiết | ||
2 | Phụ lục 3.2: Danh mục sản phẩm nước giải khát, rượu, bia, cồn và đồ uống có cồn kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 6-3:2010/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |