- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 22: Đồ uống, rượu và giấm
- 2203 - Bia sản xuất từ malt.
- Loại khác, kể cả bia ale:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các sản phẩm của Chương này (trừ các sản phẩm của nhóm 22.09) được chế biến cho mục đích nấu nướng và không phù hợp để làm đồ uống (thường ở nhóm 21.03);
(b) Nước biển (nhóm 25.01);
(c) Nước cất hoặc nước khử độ dẫn hay các loại nước tinh khiết tương tự (nhóm 28.53);
(d) Axit axetic có nồng độ axit axetic trên 10% tính theo trọng lượng (nhóm 29.15);
(e) Dược phẩm thuộc nhóm 30.03 hay 30.04; hoặc
(f) Các chế phẩm nước hoa hoặc chế phẩm vệ sinh (Chương 33).
2. Theo mục đích của Chương này và các Chương 20 và 21, “nồng độ cồn tính theo thể tích” sẽ được xác định ở nhiệt độ 20oC.
3. Theo mục đích của nhóm 22.02, khái niệm “đồ uống không chứa cồn” có nghĩa là các loại đồ uống có nồng độ cồn không quá 0,5% tính theo thể tích. Đồ uống có cồn được xếp vào các nhóm thích hợp từ 22.03 đến 22.06 hoặc nhóm 22.08.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 2204.10, khái niệm “rượu vang nổ”(1) là loại rượu khi bảo quản ở nhiệt độ 20oC trong thùng kín, có mức áp suất vượt từ 3 bars trở lên.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Products of this Chapter (other than those of heading 22.09) prepared for culinary purposes and thereby rendered unsuitable for consumption as beverages (generally heading 21.03);
(b) Sea water (heading 25.01);
(c) Distilled or conductivity water or water of similar purity (heading 28.53);
(d) Acetic acid of a concentration exceeding 10 % by weight of acetic acid (heading 29.15);
(e) Medicaments of heading 30.03 or 30.04; or
(f) Perfumery or toilet preparations (Chapter 33).
2. For the purposes of this Chapter and of Chapters 20 and 21, the “alcoholic strength by volume” shall be determined at a temperature of 20oC.
3. For the purposes of heading 22.02, the term “non-alcoholic beverages” means beverages of an alcoholic strength by volume not exceeding 0.5 % vol. Alcoholic beverages are classified in headings 22.03 to 22.06 or heading 22.08 as appropriate.
Subheading Note.
1. For the purposes of subheading 2204.10, the expression “sparkling wine” means wine which, when kept at a temperature of 20o C in closed containers, has an excess pressure of not less than 3 bars.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 23/2019/QĐ-TTg ngày 27/06/2019 của Thủ tướng Chính phủ Về Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập
Xem chi tiết -
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 6-3:2010/BYT về các sản phẩm đồ uống có cồn do Bộ trưởng (năm 2010)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bia Baltika No 9 Cherry, nồng độ 7%, màu vàng, 450 ml/lon. Hạn sd: 12 tháng từ ngày sx. Nhà sx: Công ty bia Baltika. Hàng mới 100%... (mã hs bia baltika no/ mã hs của bia baltika) |
Bia lon (0,5 lít/lon) có nồng độ cồn 8%Vol, hiệu LEDOKOL do AO MPBK "OCHAKOVO" sản xuất, hạn sử dụng: 06/08/2020. Hàng mới 100%.(12 lon/1 lốc)... (mã hs bia lon 05 lí/ mã hs của bia lon 05) |
Bia Leffe Vàng (Leffe Blonde Beer) 330ml, 6,6% Alc./Vol, 6 chai/lốc x 4 lốc/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs bia leffe vàng/ mã hs của bia leffe và) |
Bia Parbo (250ml/lon) dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm... (mã hs bia parbo 250m/ mã hs của bia parbo 2) |
Bia Tiger (330ml/lon) dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm... (mã hs bia tiger 330m/ mã hs của bia tiger 3) |
Bia Corona beer 4.5% (355 ml/chai x 24 chai/ thùng)... (mã hs bia corona beer/ mã hs của bia corona b) |
Bia Foster's 330ml*24lon/thùng (nồng độ cồn 4.9%)... (mã hs bia fosters 33/ mã hs của bia fosters) |
Bia Foster's Strong 330ml*24 lon/thùng (nồng độ cồn 6%)... (mã hs bia fosters st/ mã hs của bia fosters) |
Bia MugiIro 5% Happosei (1) 330ml*4*6 lon/thùng (Nồng độ 5%)... (mã hs bia mugiiro 5%/ mã hs của bia mugiiro) |
Bia MugiIro White Happosei (1) 330ml*4*6 lon/thùng (Nồng độ 5%)... (mã hs bia mugiiro whi/ mã hs của bia mugiiro) |
Bia MugiiroRichTaste Haposei(1) 330ml*4*6 lon/thùng (Nồng độ 6%)... (mã hs bia mugiirorich/ mã hs của bia mugiiror) |
Bia MugiIro Black Happosei (1) 330ml*4*6 lon/thùng (nồng độ cồn 5%)... (mã hs bia mugiiro bla/ mã hs của bia mugiiro) |
Bia MugiIro 50% Off Happosei(1) 330ml*4*6 lon/thùng (nồng độ cồn 4%)... (mã hs bia mugiiro 50%/ mã hs của bia mugiiro) |
Bia Mugi no Hikari Off 330ml*4*6lon/thùng (Nồng độ cồn3.9%)... (mã hs bia mugi no hik/ mã hs của bia mugi no) |
Bia MugiNoHikari5% Happosei(1) 330ml*4*6 lon/thùng (Nồng độ cồn 5%)... (mã hs bia muginohikar/ mã hs của bia muginohi) |
Bia Kogane Black Happosei (1) 300ml*4*6 lon/thùng (Nồng độ Cồn 5%)... (mã hs bia kogane blac/ mã hs của bia kogane b) |
Bia Kogane Carbohydrate 50% OFF 330ml*4*6 lon/thùng (Nồng độ Cồn 4%)... (mã hs bia kogane carb/ mã hs của bia kogane c) |
Bia Kogane Strong 8% Happosei(1) 330ml*4*6lon/thùng (Nồng độ Cồn 8%)... (mã hs bia kogane stro/ mã hs của bia kogane s) |
Bia lon Special 330ml, hàng đóng 365 thùng, 24 lon/thùng, mới 100%... (mã hs bia lon special/ mã hs của bia lon spec) |
Bia 333... (mã hs bia 333/ mã hs của bia 333) |
Bia Heineken... (mã hs bia heineken/ mã hs của bia heineken) |
Bia Strongbow Gold Can... (mã hs bia strongbow g/ mã hs của bia strongbo) |
Bia Sai Gon Lager 330ml... (mã hs bia sai gon lag/ mã hs của bia sai gon) |
Bia Heineken Silver 330ml... (mã hs bia heineken si/ mã hs của bia heineken) |
Bia Sai Gon Xanh Special 330ml... (mã hs bia sai gon xan/ mã hs của bia sai gon) |
BIA HEINIKEN... (mã hs bia heiniken/ mã hs của bia heiniken) |
RED HORSE BEER 500 ML CAN (Bia lon lọai 500 ML)... (mã hs red horse beer/ mã hs của red horse be) |
Bia Heniken 330ml Công ty cp Bia-rượu- NGK sài gòn... (mã hs bia heniken 330/ mã hs của bia heniken) |
Bia chai Hà Nội 330ml Công ty cp Bia-rượu- NGK Hà Nội... (mã hs bia chai hà nội/ mã hs của bia chai hà) |
Bia Tiger chai 330ml Công ty cp Bia-rượu- NGK sài gòn... (mã hs bia tiger chai/ mã hs của bia tiger ch) |
Bia chai Sài Gòn 330ml Công ty cp Bia-rượu- NGK sài gòn... (mã hs bia chai sài gò/ mã hs của bia chai sài) |
BiaTiger lon 330 ml... (mã hs biatiger lon 33/ mã hs của biatiger lon) |
Bia SG 333 lon 330 ml... (mã hs bia sg 333 lon/ mã hs của bia sg 333 l) |
Bia Heineken lon 330 ml... (mã hs bia heineken lo/ mã hs của bia heineken) |
Bia SG Special lon 330 ml... (mã hs bia sg special/ mã hs của bia sg speci) |
Bia lon Hà Nội 330ml (sản xuất tại Tổng công ty CP Bia- Rượu- Nước giải khát Hà Nội)... (mã hs bia lon hà nội/ mã hs của bia lon hà n) |
Bia Hà Nội lon 330ml (Tú Hà)... (mã hs bia hà nội lon/ mã hs của bia hà nội l) |
Bia 333 lon 330ml (Dũng Thành)... (mã hs bia 333 lon 330/ mã hs của bia 333 lon) |
BIA 333 330ML... (mã hs bia 333 330ml/ mã hs của bia 333 330m) |
Bia larue lon... (mã hs bia larue lon/ mã hs của bia larue lo) |
Bia tiger lon... (mã hs bia tiger lon/ mã hs của bia tiger lo) |
Bia Heineken Bạc... (mã hs bia heineken bạ/ mã hs của bia heineken) |
Bia Strongbow Vàng... (mã hs bia strongbow v/ mã hs của bia strongbo) |
Bia Heineken ly nhỏ... (mã hs bia heineken ly/ mã hs của bia heineken) |
Bia tươi Tiger ly vừa... (mã hs bia tươi tiger/ mã hs của bia tươi tig) |
Bia tươi heineken 550ml... (mã hs bia tươi heinek/ mã hs của bia tươi hei) |
Bia Kogane Hojun 6% Happosei 330ml*4*6 lon/thùng (Nồng độ Cồn 6%)... (mã hs bia kogane hoju/ mã hs của bia kogane h) |
Bia Kogane Happosei (1) Can-New 330ml*4*6 lon/thùng (Nồng độ Cồn 5%)... (mã hs bia kogane happ/ mã hs của bia kogane h) |
Bia Tiger(MT)... (mã hs bia tigermt/ mã hs của bia tigermt) |
Bia Heineken(MT)... (mã hs bia heinekenmt/ mã hs của bia heineken) |
Beer Saigon trắng 330ml/1 chai,thùng 24 chai... (mã hs beer saigon trắ/ mã hs của beer saigon) |
Beer Saigon đỏ chai 330ml/1 chai,thùng 24 chai... (mã hs beer saigon đỏ/ mã hs của beer saigon) |
Beer Saigon chai Special 330ml/1 chai,thùng 24 chai... (mã hs beer saigon cha/ mã hs của beer saigon) |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 22:Đồ uống, rượu và giấm |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 22030099 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
52.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
65% | 30/11/-0001 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 52.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 35 |
01/01/2019-31/12/2019 | 35 |
01/01/2020-30/06/2020 | 35 |
01/07/2020-31/12/2020 | 35 |
01/01/2021-31/12/2021 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 65 |
01/04/2018-31/03/2019 | 65 |
01/04/2019-31/03/2020 | 65 |
01/04/2020-31/03/2021 | 65 |
01/04/2021-31/03/2022 | 65 |
01/04/2022-31/03/2023 | 65 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 65 |
01/04/2018-31/03/2019 | 65 |
01/04/2019-31/03/2020 | 65 |
01/04/2020-31/03/2021 | 65 |
01/04/2021-31/03/2022 | 65 |
01/04/2022-31/03/2023 | 65 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | 50 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 80 |
2019 | 80 |
2020 | 80 |
2021 | 80 |
2022 | 40 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 65 |
31/12/2018-31/12/2019 | 65 |
01/01/2020-31/12/2020 | 65 |
01/01/2021-30/12/2021 | 65 |
31/12/2021-30/12/2022 | 65 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 35 |
2019 | 35 |
2020 | 35 |
2021 | 35 |
2022 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 53 |
2019 | 53 |
2020 | 53 |
2021 | 53 |
2022 | 53 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 22.3 |
2019 | 19.1 |
2020 | 15.9 |
2021 | 12.7 |
2022 | 9.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế tiêu thụ đặc biệt
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 65% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế tiêu thụ đặc biệt
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 34 |
01/01/2020-31/12/2020 | 33 |
01/01/2021-31/12/2021 | 32 |
01/01/2022-31/12/2022 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 33 |
01/01/2020-31/12/2020 | 32 |
01/01/2021-31/12/2021 | 30 |
01/01/2022-31/12/2022 | 29 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
01/01/2023-31/12/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 34 |
01/01/2021-31/12/2021 | 33 |
01/01/2022-31/12/2022 | 32 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22030099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 33 |
01/01/2022-31/12/2022 | 32 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 22030099
Bạn đang xem mã HS 22030099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 22030099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 22030099: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập | Xem chi tiết | ||
2 | Phụ lục 3.2: Danh mục sản phẩm nước giải khát, rượu, bia, cồn và đồ uống có cồn kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 6-3:2010/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |