- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 22: Đồ uống, rượu và giấm
- 2208 - Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn dưới 80% tính theo thể tích; rượu mạnh, rượu mùi và đồ uống có rượu khác.
- 220820 - Rượu mạnh thu được từ cất rượu vang nho hoặc bã nho:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các sản phẩm của Chương này (trừ các sản phẩm của nhóm 22.09) được chế biến cho mục đích nấu nướng và không phù hợp để làm đồ uống (thường ở nhóm 21.03);
(b) Nước biển (nhóm 25.01);
(c) Nước cất hoặc nước khử độ dẫn hay các loại nước tinh khiết tương tự (nhóm 28.53);
(d) Axit axetic có nồng độ axit axetic trên 10% tính theo trọng lượng (nhóm 29.15);
(e) Dược phẩm thuộc nhóm 30.03 hay 30.04; hoặc
(f) Các chế phẩm nước hoa hoặc chế phẩm vệ sinh (Chương 33).
2. Theo mục đích của Chương này và các Chương 20 và 21, “nồng độ cồn tính theo thể tích” sẽ được xác định ở nhiệt độ 20oC.
3. Theo mục đích của nhóm 22.02, khái niệm “đồ uống không chứa cồn” có nghĩa là các loại đồ uống có nồng độ cồn không quá 0,5% tính theo thể tích. Đồ uống có cồn được xếp vào các nhóm thích hợp từ 22.03 đến 22.06 hoặc nhóm 22.08.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 2204.10, khái niệm “rượu vang nổ”(1) là loại rượu khi bảo quản ở nhiệt độ 20oC trong thùng kín, có mức áp suất vượt từ 3 bars trở lên.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Products of this Chapter (other than those of heading 22.09) prepared for culinary purposes and thereby rendered unsuitable for consumption as beverages (generally heading 21.03);
(b) Sea water (heading 25.01);
(c) Distilled or conductivity water or water of similar purity (heading 28.53);
(d) Acetic acid of a concentration exceeding 10 % by weight of acetic acid (heading 29.15);
(e) Medicaments of heading 30.03 or 30.04; or
(f) Perfumery or toilet preparations (Chapter 33).
2. For the purposes of this Chapter and of Chapters 20 and 21, the “alcoholic strength by volume” shall be determined at a temperature of 20oC.
3. For the purposes of heading 22.02, the term “non-alcoholic beverages” means beverages of an alcoholic strength by volume not exceeding 0.5 % vol. Alcoholic beverages are classified in headings 22.03 to 22.06 or heading 22.08 as appropriate.
Subheading Note.
1. For the purposes of subheading 2204.10, the expression “sparkling wine” means wine which, when kept at a temperature of 20o C in closed containers, has an excess pressure of not less than 3 bars.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 23/2019/QĐ-TTg ngày 27/06/2019 của Thủ tướng Chính phủ Về Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập
Xem chi tiết -
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 6-3:2010/BYT về các sản phẩm đồ uống có cồn do Bộ trưởng (năm 2010)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Rượu Remy Martin Fine Champagne Cognac V.S.O.P 40% 12x700ml. Rượu đóng trong chai thủy tinh, 700ml/chai, 12 chai/thùng.Hàng mới 100%... (mã hs rượu remy marti/ mã hs của rượu remy ma) |
Rượu HENNESSY PARADIS 40%VOL (0.70 lít/chai; 3 chai/kiện)... (mã hs rượu hennessy p/ mã hs của rượu henness) |
Rượu Baileys the Original Cream liqueur 17% 750ml, 12 chai/thùng... (mã hs rượu baileys th/ mã hs của rượu baileys) |
Rượu HENNESSY BLACK 43% VOL (1 L/Chai; 12 Chai/Kiện)... (mã hs rượu hennessy b/ mã hs của rượu henness) |
Rượu MARTELL BLUE SWIFT 40%VOL (0.75 lít/chai; 12 chai/kiện)... (mã hs rượu martell bl/ mã hs của rượu martell) |
Rượu HENNESSY RICHARD 40%VOL (0.70 lít/chai; 12 chai/kiện)... (mã hs rượu hennessy r/ mã hs của rượu henness) |
Rượu MARTELL CORDON BLEU 40%VOL (1 lít/chai; 12 chai/kiện)... (mã hs rượu martell co/ mã hs của rượu martell) |
Rượu Cognac Hennessy Very Special 40% (HENNESSY VS40 35 CL-C12-PPT-M13), không hộp- 35cl x 12 chai/thùng... (mã hs rượu cognac hen/ mã hs của rượu cognac) |
Rượu Cognac 3261090420971, CHABOT VSOP GOLD 1.0L VOL 40.0 %... (mã hs rượu cognac 326/ mã hs của rượu cognac) |
Rượu Cognac 3245998521015, HENNESSY VSOP 2020 CNY EDITION 1L VOL 40.0 %... (mã hs rượu cognac 324/ mã hs của rượu cognac) |
Rượu Cognac 3219820003703, MARTELL XO 70CL VOL 40.0 %... (mã hs rượu cognac 321/ mã hs của rượu cognac) |
Rượu Cognac 3024482295126, REMY MARTIN VSOP 1.0L VOL 40.0 %... (mã hs rượu cognac 302/ mã hs của rượu cognac) |
Rượu HENNESSY JAMES 40%VOL (1 lít/chai; 6 chai/kiện)... (mã hs rượu hennessy j/ mã hs của rượu henness) |
Rượu VSOP XO,1000ml/1chai,12 chai/ 1 kiện,40% vol. Hàng mới 100%, 350 kiện... (mã hs rượu vsop xo10/ mã hs của rượu vsop xo) |
Rượu hennessy XO,1000ml/1 chai, 6 chai/ 1 kiện,40 %vol. Hàng mới 100%, 450 kiện... (mã hs rượu hennessy x/ mã hs của rượu henness) |
RƯỢU-DRAMBUIE 40% VOL 50ML (RESIN BOTTLE)... (mã hs rượudrambuie 4/ mã hs của rượudrambui) |
RƯỢU-BACARDI RUM 40% VOL 50ML (RESIN BOTTLE)... (mã hs rượubacardi ru/ mã hs của rượubacardi) |
RƯỢU-MARTELL VSOP 40% VOL 30ML (GLASS BOTTLE)... (mã hs rượumartell vs/ mã hs của rượumartell) |
RƯỢU-REMY MARTIN 40% VOL 30ML (GLASS BOTTLE)... (mã hs rượuremy marti/ mã hs của rượuremy ma) |
Rượu Kahlua 3.0... (mã hs rượu kahlua 30/ mã hs của rượu kahlua) |
Rượu Kahlua 6.0... (mã hs rượu kahlua 60/ mã hs của rượu kahlua) |
Rượu Malibu 3.0... (mã hs rượu malibu 30/ mã hs của rượu malibu) |
Rượu Malibu 6.0... (mã hs rượu malibu 60/ mã hs của rượu malibu) |
Rượu Gin Bombay 3.0... (mã hs rượu gin bombay/ mã hs của rượu gin bom) |
Rượu Bacardi Oro 3.0... (mã hs rượu bacardi or/ mã hs của rượu bacardi) |
Rượu Ballantines 3.0... (mã hs rượu ballantine/ mã hs của rượu ballant) |
Rượu Jose Cuervo 3.0... (mã hs rượu jose cuerv/ mã hs của rượu jose cu) |
Rượu RicaRượu Rd 3.0... (mã hs rượu ricarượu r/ mã hs của rượu ricarượ) |
Rượu Bacardi Dark 3.0... (mã hs rượu bacardi da/ mã hs của rượu bacardi) |
Rượu Bacardi Ocho 6.0... (mã hs rượu bacardi oc/ mã hs của rượu bacardi) |
Rượu CoinTranheau 3.0... (mã hs rượu cointranhe/ mã hs của rượu cointra) |
Rượu J Walker Red 3.0... (mã hs rượu j walker r/ mã hs của rượu j walke) |
Rượu Jack Daniels 3.0... (mã hs rượu jack danie/ mã hs của rượu jack da) |
Rượu Martell Bleu 3.0... (mã hs rượu martell bl/ mã hs của rượu martell) |
Rượu Gin Hendricks 3.0... (mã hs rượu gin hendri/ mã hs của rượu gin hen) |
Rượu Gin Monkey 47 3.0... (mã hs rượu gin monkey/ mã hs của rượu gin mon) |
Rượu Hennessy Vsop 3.0... (mã hs rượu hennessy v/ mã hs của rượu henness) |
Rượu Macallan 12yo 3.0... (mã hs rượu macallan 1/ mã hs của rượu macalla) |
Rượu Gin No3 London 3.0... (mã hs rượu gin no3 lo/ mã hs của rượu gin no3) |
Rượu J Walker Black 3.0... (mã hs rượu j walker b/ mã hs của rượu j walke) |
Rượu Chivas Regal 12y 3.0... (mã hs rượu chivas reg/ mã hs của rượu chivas) |
Rượu Teq Patron Silver 6.0... (mã hs rượu teq patron/ mã hs của rượu teq pat) |
Rượu Lion Xo Tk. 25Cl... (mã hs rượu lion xo tk/ mã hs của rượu lion xo) |
Rượu Bunny Xo Tk. 50Cl... (mã hs rượu bunny xo t/ mã hs của rượu bunny x) |
Rượu Golia Xo Tk. 35Cl... (mã hs rượu golia xo t/ mã hs của rượu golia x) |
Rượu Horse Xo Tk. 75Cl... (mã hs rượu horse xo t/ mã hs của rượu horse x) |
Rượu Tiger Xo Tk. 50Cl... (mã hs rượu tiger xo t/ mã hs của rượu tiger x) |
Rượu Cá Cọp 6 Nam 112Ml... (mã hs rượu cá cọp 6 n/ mã hs của rượu cá cọp) |
Rượu Bulldog Xo Tk. 50Cl... (mã hs rượu bulldog xo/ mã hs của rượu bulldog) |
Rượu Cá Cọp 10 Nam 112Ml... (mã hs rượu cá cọp 10/ mã hs của rượu cá cọp) |
Rượu Cá Cọp 12 Nam 112Ml... (mã hs rượu cá cọp 12/ mã hs của rượu cá cọp) |
Rượu Cá Cọp Bo (4X112Ml)... (mã hs rượu cá cọp bo/ mã hs của rượu cá cọp) |
Rượu Dolphin Xo Tk. 50Cl... (mã hs rượu dolphin xo/ mã hs của rượu dolphin) |
Rượu Cá Cọp Limited 112Ml... (mã hs rượu cá cọp lim/ mã hs của rượu cá cọp) |
Rượu Elephant Xo Tk. 50Cl... (mã hs rượu elephant x/ mã hs của rượu elephan) |
Rượu Cá Cọp Re Cau 6 Nam 112Ml... (mã hs rượu cá cọp re/ mã hs của rượu cá cọp) |
Rượu Nếp Cho Dao Premium 750Ml... (mã hs rượu nếp cho da/ mã hs của rượu nếp cho) |
Rượu Nếp Moi Cho Dao L.An. 0,5L... (mã hs rượu nếp moi ch/ mã hs của rượu nếp moi) |
Rượu Cá Cọp 3 Nam Hop Giay 700Ml... (mã hs rượu cá cọp 3 n/ mã hs của rượu cá cọp) |
Rượu Sim Chai Thuy Tinh A.K 500Ml... (mã hs rượu sim chai t/ mã hs của rượu sim cha) |
Rượu Vang Thanh Long Do A.K 180Ml... (mã hs rượu vang thanh/ mã hs của rượu vang th) |
Rượu Allherbs Sam Dt Ha Thao 600Ml... (mã hs rượu allherbs s/ mã hs của rượu allherb) |
Rượu Parisiennes Extra (Pig) Bm. 1L... (mã hs rượu parisienne/ mã hs của rượu parisie) |
Rượu Armenian Brandy (Grafin) Tk. 5Cl... (mã hs rượu armenian b/ mã hs của rượu armenia) |
Rượu Bailey Mudslide... (mã hs rượu bailey mud/ mã hs của rượu bailey) |
Rượu Mimosa... (mã hs rượu mimosa/ mã hs của rượu mimosa) |
Rượu Mojito... (mã hs rượu mojito/ mã hs của rượu mojito) |
Rượu Margarita... (mã hs rượu margarita/ mã hs của rượu margari) |
Rượu Bon Voyage... (mã hs rượu bon voyage/ mã hs của rượu bon voy) |
Rượu Bloody Mary... (mã hs rượu bloody mar/ mã hs của rượu bloody) |
Rượu Dry Martini... (mã hs rượu dry martin/ mã hs của rượu dry mar) |
Rượu Mixer Fanta... (mã hs rượu mixer fant/ mã hs của rượu mixer f) |
Rượu Pina Colada... (mã hs rượu pina colad/ mã hs của rượu pina co) |
Rượu Sunny Beach... (mã hs rượu sunny beac/ mã hs của rượu sunny b) |
Rượu Bailleys 3.0... (mã hs rượu bailleys 3/ mã hs của rượu bailley) |
Rượu Bailleys 6.0... (mã hs rượu bailleys 6/ mã hs của rượu bailley) |
Rượu Btl Mapu Cab... (mã hs rượu btl mapu c/ mã hs của rượu btl map) |
Rượu Cosmopolitan... (mã hs rượu cosmopolit/ mã hs của rượu cosmopo) |
Rượu Saigon Sling... (mã hs rượu saigon sli/ mã hs của rượu saigon) |
Rượu Yellow Birds... (mã hs rượu yellow bir/ mã hs của rượu yellow) |
Rượu Happy Holiday... (mã hs rượu happy holi/ mã hs của rượu happy h) |
Rượu Btl Chapoutier... (mã hs rượu btl chapou/ mã hs của rượu btl cha) |
Rượu Btl Oxford Cab... (mã hs rượu btl oxford/ mã hs của rượu btl oxf) |
Rượu Cranberry Kiss... (mã hs rượu cranberry/ mã hs của rượu cranber) |
Rượu Mango Festival... (mã hs rượu mango fest/ mã hs của rượu mango f) |
Rượu Saigon Skyline... (mã hs rượu saigon sky/ mã hs của rượu saigon) |
Rượu Saigon Sweeties... (mã hs rượu saigon swe/ mã hs của rượu saigon) |
Rượu Btl Marius Terret... (mã hs rượu btl marius/ mã hs của rượu btl mar) |
Rượu Btl Jean Louis Bdb... (mã hs rượu btl jean l/ mã hs của rượu btl jea) |
Rượu Gls Chapoutier 125... (mã hs rượu gls chapou/ mã hs của rượu gls cha) |
Rượu Gls Mapu Chard 125... (mã hs rượu gls mapu c/ mã hs của rượu gls map) |
Rượu Long Island Ice Tea... (mã hs rượu long islan/ mã hs của rượu long is) |
Rượu Btl Santachris Chard... (mã hs rượu btl santac/ mã hs của rượu btl san) |
Rượu Gls Oxford Chard 125... (mã hs rượu gls oxford/ mã hs của rượu gls oxf) |
Rượu Remy Martin Vsop 3.0... (mã hs rượu remy marti/ mã hs của rượu remy ma) |
Rượu Gls Marius Shiraz 125... (mã hs rượu gls marius/ mã hs của rượu gls mar) |
Rượu Chx Lemongrass Skewers... (mã hs rượu chx lemong/ mã hs của rượu chx lem) |
Rượu Gls Jean Louis Bdb 125... (mã hs rượu gls jean l/ mã hs của rượu gls jea) |
Rượu Cognac Remy Martin VSOP 40% vol, 30ml/chai... (mã hs rượu cognac rem/ mã hs của rượu cognac) |
Rượu Bacardi Carta Blanca Superior White Rum 40% vol, 50ml/chai... (mã hs rượu bacardi ca/ mã hs của rượu bacardi) |
Rượu Martell VSOP 40% vol, 30 ml/chai... (mã hs rượu martell vs/ mã hs của rượu martell) |
Rượu Cognac Courvoisier Artisan VSOP Triple Oak 40% vol 1L/chai, 60chai/6 kiện... (mã hs rượu cognac cou/ mã hs của rượu cognac) |
Rượu Cognac MARTELL MED VSOP 40% vol 0.5L/chai, 24 chai/kiện... (mã hs rượu cognac mar/ mã hs của rượu cognac) |
Rượu Cognac Meukow VSOP Superior 40% vol 1L/chai, 12 chai/kiện... (mã hs rượu cognac meu/ mã hs của rượu cognac) |
Rượu Cognac ST. REMY AUTHENTIC VSOP 40% vol 1L/chai, 12 chai/kiện... (mã hs rượu cognac st/ mã hs của rượu cognac) |
Rượu cognac HENNESSY VS 40% vol 1L/chai. Hàng mới 100%... (mã hs rượu cognac hen/ mã hs của rượu cognac) |
Rượu MARTELL XO 40% vol loại 70CL/chai. Hàng mới 100%... (mã hs rượu martell xo/ mã hs của rượu martell) |
Rượu Pernod 40% - 0,75l/chai |
Rượu Martell Cordon Bleu Cognac - 40%-3lít (Không bao gồm giá đỡ) |
Rượu Martell Vsop Cognac - 40%, 3l/chai |
Rượu Otard VSOP 40%, 70cl 12chai/thùng |
Rượu Camus Cognac VSOP 70cl, 40% 12 chai/thùng |
Rượu Brandy Martell Vsop Cognac - 40%-0.7Iít |
Rượu Camus Cognac extra elegance 70cl, 40% 06 chai/thùng |
Rượu Camus Cognac XO elegance 70cl, 40% 12 chai/thùng |
Rượu Bisquit Cognac XO 40%, 700ml/chai |
Rượu Otard Jade 70cl, 40%, 12chai/Thùng |
Rượu Remy VSOP Cognac 40% 0.7lít/chai, 4chai/thùng |
Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 35cl, 24chai/thùng |
Rượu Martell Martell Xo - 40%-3lít |
Rượu Remy Martin Extra Cognac 40% (6chaix0,7L)/thùng |
Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 700ml/chai, 12chai/thùng 40% |
Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 35cl, 12chai/thùng 40% |
Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 35cl, 24chai/thùng |
Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 70cl, 12chai/thùng |
Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 3lít, 4chai/thùng |
Rượu mạnh hiệu Remy Club 40% 3lít/chai, 4chai/thùng |
Rượu mạnh hiệu Remy LOUIS XIII 70cl, 4 chai/thùng 40% |
Rượu Remy Martin Louis XIII-GPK 40% (3x0,7l) |
Rượu Hennessy XO 40% - 3l/chai |
Rượu Hennessy XO 40% - 1,5l/chai |
Rượu Hennessy XO 40% - 0.7l/chai |
Rượu Hennessy VSOP - 40%, 3l/chai |
Rượu Hennessy VSOP 40% - 1,5L/ chai, 6 chai/thùng |
Rượu Cognac Hennessy VSOP 40%; 70cl/chai; 12chai/thùng |
Rượu Hennessy VSOP - 40%, 350ml/chai |
Rượu Hennessy Paxadis Imperial 40% - 0,7l/chai |
Rượu Hennessy Richard 40% - 2 x 0,7l/thùng |
Rượu Hennessy XO 1.0l |
Rượu Camus Cuvee 40% 0,7l x 4 chai/ thùng |
Rượu Imperial extra XO 70cl |
Rượu Ibis Extra XO 40%, 70cl |
Rượu Lancelot 40% (17yo ,500ml x 6chai) |
Rượu Martell Cordon Bleu Cognac -40%-0.7lít/chai |
Rượu Benedictine Dom 40% 75cl, 12chai/thùng |
Rượu Armagnac Delord 25 years old, 40% - 0.7L/chai (có vỏ hộp gỗ) |
Rượu Remy Martin Fine champapagne Cognac VSOP 40% 12x0.7L/chai |
Rượu Remy Martin Fine champapagne Cognac XO Excellence, 40% 4x0.7L |
Rượu Brandy ST Remy VSOP 70cl 40% (12 chai/thùng) |
Rượu MEUKOW V.S.O.P Superior Cognac 70cl, 40% |
Rượu MEUKOW VS Cognac 70cl, 40% |
Rượu Polignac VSOP 70CL-40% |
Rượu Remy Martin Fine Grande Champagne Cognac Louis XIII 40% 3 x 0.7L. |
Rượu Tequila Patron Silver, 40%, 12 chai x 750ml/chai |
Châteaux de beaulon VSOP 7 years 70cl 40% |
Châteaux de beaulon XO 12 years 70cl 40% |
Châteaux Montifaud Extra JENS 70cl 40% |
Châteaux Montifaud VSOP DIVA 70cl 40% |
Châteaux Montifaud XO KEOPS 70cl 40% |
Rượu Armagnac XO 700ml ( 40 độ ) |
Rượu Bas Armagnac B. Gaston Legrand 1960 (0,7L 40%) |
Rượu Bas Armagnac B. Gaston Legrand 1961 (0,7L 40%) |
Rượu Bas Armagnac B. Gaston Legrand 1962 (0,7L 40%) |
Rượu Bas Armagnac B. Gaston Legrand 1963 (0,7L 40%) |
Rượu Bas Armagnac B. Gaston Legrand 1964 (0,7L 40%) |
Rượu Bas Armagnac B. Gaston Legrand 1965 (0,7L 40%) |
Rượu Bas Armagnac B. Gaston Legrand 1966 (0,7L 40%) |
Rượu Bas Armagnac B. Gaston Legrand 1967 (0,7L 40%) |
Rượu Bas Armagnac B. Gaston Legrand 1968 (0,7L 40%) |
Rượu Bas Armagnac B. Gaston Legrand 1969 (0,7L 40%) |
Rượu Bas Armagnac B. Gaston Legrand 1970 (0,7L 40%) |
Rượu Bas Armagnac B. Gaston Legrand 1971 (0,7L 40%) |
Rượu Bas Armagnac B. Gaston Legrand 1972 (0,7L 40%) |
Rượu Bas Armagnac B. Gaston Legrand 1973 (0,7L 40%) |
Rượu Bas Armagnac B. Gaston Legrand 1974 (0,7L 40%) |
Rượu Bas Armagnac B. Gaston Legrand 1975 (0,7L 40%) |
Rượu Carafe Seviac Vieil Armagnac An 1949 (0,7L 40%) |
Rượu Chabot Blue Goose (Extra Private Reserve) 70 cl, 40%, 06 chai/ carton |
Rượu Chabot Gold Goose (Extra Private Reserve) 70 cl, 40%, 06 chai/ carton |
Rượu Chabot Napoleon SR W/O Box 70CL,40%, 12 chai/carton |
Rượu Chabot VSOP Deluxe 3 Liter With Cradle 300Cl,40%, 04 chai/carton |
Rượu Chabot XO Coeur XO Gold with box 50cl,40%, 24 chai/carton |
Rượu Chabot XO Coeur XO Platinum with box 50cl,40%, 24 chai/carton |
Rượu Chivas regal chai 50ml, 40% vol |
Rượu chưng cất nhãn hiệu AMARO NARDINI, 31.0%, 1000 ml/chai, Mới 100% |
Rượu chưng cất nhãn hiệu GRAPPA RISERVA, 50.0%, 1000 ml/chai, Mới 100% |
Rượu chưng cất nhãn hiệu GRAPPA, 50.0%, 1000 ml/chai, Mới 100% |
Rượu Cognac Art Du Temps Lot No 0973 (0,7L 44%) |
Rượu Cognac Charles X (0,7L 42%) |
Rượu Cognac Cuvee 10 Renaissance (0,7L 42%) |
Rượu Cognac Cuvee 20 Renaissance (0,7L 43%) |
Rượu Cognac Extra (0,7L 43%) |
Rượu Cognac Extra 700ml ( 40 độ ) |
Rượu Cognac Obusto (0,7L 42%) |
Rượu Cognac XO 700ml ( 40 độ - 45 độ) |
Rượu Cognac XO Charles VII (0,7L 44%) |
Rượu Grand Marnier Cordon Rouge 40% - 12*70cl / thùng |
Rượu Grand Marnier Cordon Rouge 40% - 2*300cl / thùng |
Rượu Grand Marnier Cordon Rouge 40% - 4*200cl / thùng |
Rượu Grand Marnier Glossy Irresistible 40% - 6*70cl / thùng |
Rượu Grand Marnier Leb Quintessence 40% - 1*70cl / thùng |
Rượu Hennesey Richard 40% - 2*70cl / thùng |
Rượu Hennesey VSOP 40% - 12*70cl / thùng |
Rượu Hennesey VSOP 40% - 4*300cl / thùng |
Rượu Hennesey VSOP 40% - 6*150cl / thùng |
Rượu Hennesey XO 40% - 4*300cl / thùng |
Rượu Hennesey XO 40% - 6*150cl / thùng |
Rượu Hennessy Paradis 40% - 3*70cl / thùng |
Rượu Hennessy Paradis 40% - 6*70cl / thùng |
Rượu Hennessy Paradis Imperial 40% - 3*70cl / thùng |
Rượu Hennessy Richard 40% - 2*70cl / thùng |
Rượu Hennessy VSOP 40% - 12*70cl / thùng |
Rượu Hennessy VSOP 40% - 120*5cl / thùng |
Rượu Hennessy VSOP 40% - 4*300cl / thùng |
Rượu Hennessy VSOP 40% - 6*150cl / thùng |
Rượu Hennessy XO 40% - 4*300cl / thùng |
Rượu Hennessy XO 40% - 6*150cl / thùng |
Rượu NINA-FRENCH SPIRIT XO, 750ml, 39%Alc/Vol (thùng 12 chai) |
Rượu Remy martin/fine champagne cognac/v.o.p Chai 30ml, 40% vol |
Rượu Vieil Armagnac B. Gaston Legrand 1949 (0,7L 40%) |
Rượu Vieil Armagnac B. Gaston Legrand 1951 (0,7L 40%) |
Rượu Vieil Armagnac B. Gaston Legrand 1952 (0,7L 40%) |
Rượu Vieil Armagnac B. Gaston Legrand 1953 (0,7L 40%) |
Rượu Vieil Armagnac B. Gaston Legrand 1955 (0,7L 40%) |
Rượu Vieil Armagnac B. Gaston Legrand 1956 (0,7L 40%) |
Rượu Vieil Armagnac B. Gaston Legrand 1958 (0,7L 40%) |
Rượu Vieil Armagnac B. Gaston Legrand 1959 (0,7L 40%) |
Rượu Cognac Cuvee 20 Renaissance (0,7L 43%) |
Rượu Grand Marnier Cordon Rouge 40% - 4*200cl / thùng |
Rượu Hennessy VSOP 40% - 120*5cl / thùng |
Rượu Cognac Art Du Temps Lot No 0973 (0,7L 44%) |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 22:Đồ uống, rượu và giấm |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 22082090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
67.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 67.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 45 |
01/01/2019-31/12/2019 | 45 |
01/01/2020-30/06/2020 | 45 |
01/07/2020-31/12/2020 | 45 |
01/01/2021-31/12/2021 | 45 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 65 |
01/04/2018-31/03/2019 | 65 |
01/04/2019-31/03/2020 | 65 |
01/04/2020-31/03/2021 | 65 |
01/04/2021-31/03/2022 | 65 |
01/04/2022-31/03/2023 | 65 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 65 |
01/04/2018-31/03/2019 | 65 |
01/04/2019-31/03/2020 | 65 |
01/04/2020-31/03/2021 | 65 |
01/04/2021-31/03/2022 | 65 |
01/04/2022-31/03/2023 | 65 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | 50 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 80 |
2019 | 80 |
2020 | 80 |
2021 | 80 |
2022 | 40 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 65 |
31/12/2018-31/12/2019 | 65 |
01/01/2020-31/12/2020 | 65 |
01/01/2021-30/12/2021 | 65 |
31/12/2021-30/12/2022 | 65 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 48 |
2019 | 48 |
2020 | 48 |
2021 | 48 |
2022 | 48 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 55 |
2019 | 55 |
2020 | 55 |
2021 | 55 |
2022 | 55 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 44 |
01/01/2020-31/12/2020 | 40 |
01/01/2021-31/12/2021 | 40 |
01/01/2022-31/12/2022 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 40 |
01/01/2020-31/12/2020 | 40 |
01/01/2021-31/12/2021 | 35 |
01/01/2022-31/12/2022 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 42 |
01/01/2021-31/12/2021 | 36 |
01/01/2022-31/12/2022 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22082090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 36 |
01/01/2022-31/12/2022 | 30 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 22082090
Bạn đang xem mã HS 22082090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 22082090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 22082090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết | ||
2 | Tiểu phân nhóm 7.1: Hàng hóa nhập khẩu rủi ro về buôn lậu, vận chuyển trái phép qua biên giới | Xem chi tiết | ||
3 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập | Xem chi tiết | ||
4 | Phụ lục 3.2: Danh mục sản phẩm nước giải khát, rượu, bia, cồn và đồ uống có cồn kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 6-3:2010/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |