- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 22: Đồ uống, rượu và giấm
- 2208 - Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn dưới 80% tính theo thể tích; rượu mạnh, rượu mùi và đồ uống có rượu khác.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các sản phẩm của Chương này (trừ các sản phẩm của nhóm 22.09) được chế biến cho mục đích nấu nướng và không phù hợp để làm đồ uống (thường ở nhóm 21.03);
(b) Nước biển (nhóm 25.01);
(c) Nước cất hoặc nước khử độ dẫn hay các loại nước tinh khiết tương tự (nhóm 28.53);
(d) Axit axetic có nồng độ axit axetic trên 10% tính theo trọng lượng (nhóm 29.15);
(e) Dược phẩm thuộc nhóm 30.03 hay 30.04; hoặc
(f) Các chế phẩm nước hoa hoặc chế phẩm vệ sinh (Chương 33).
2. Theo mục đích của Chương này và các Chương 20 và 21, “nồng độ cồn tính theo thể tích” sẽ được xác định ở nhiệt độ 20oC.
3. Theo mục đích của nhóm 22.02, khái niệm “đồ uống không chứa cồn” có nghĩa là các loại đồ uống có nồng độ cồn không quá 0,5% tính theo thể tích. Đồ uống có cồn được xếp vào các nhóm thích hợp từ 22.03 đến 22.06 hoặc nhóm 22.08.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 2204.10, khái niệm “rượu vang nổ”(1) là loại rượu khi bảo quản ở nhiệt độ 20oC trong thùng kín, có mức áp suất vượt từ 3 bars trở lên.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Products of this Chapter (other than those of heading 22.09) prepared for culinary purposes and thereby rendered unsuitable for consumption as beverages (generally heading 21.03);
(b) Sea water (heading 25.01);
(c) Distilled or conductivity water or water of similar purity (heading 28.53);
(d) Acetic acid of a concentration exceeding 10 % by weight of acetic acid (heading 29.15);
(e) Medicaments of heading 30.03 or 30.04; or
(f) Perfumery or toilet preparations (Chapter 33).
2. For the purposes of this Chapter and of Chapters 20 and 21, the “alcoholic strength by volume” shall be determined at a temperature of 20oC.
3. For the purposes of heading 22.02, the term “non-alcoholic beverages” means beverages of an alcoholic strength by volume not exceeding 0.5 % vol. Alcoholic beverages are classified in headings 22.03 to 22.06 or heading 22.08 as appropriate.
Subheading Note.
1. For the purposes of subheading 2204.10, the expression “sparkling wine” means wine which, when kept at a temperature of 20o C in closed containers, has an excess pressure of not less than 3 bars.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 23/2019/QĐ-TTg ngày 27/06/2019 của Thủ tướng Chính phủ Về Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập
Xem chi tiết -
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 6-3:2010/BYT về các sản phẩm đồ uống có cồn do Bộ trưởng (năm 2010)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Rượu vodka |
Rượu BARTERFLY VODKA 40%V-70CL. Hàng hóa nhập khẩu chưa qua quá trình sản xuất, gia công, sửa chữa hoặc sử dụng tại nước ngoài. Hàng hóa thuộc mục 1 của tờ khai xuất 302857264530.... (mã hs rượu barterfly/ mã hs của rượu barterf) |
Rượu BELUGA Noble 1L x 6 40%... (mã hs rượu beluga nob/ mã hs của rượu beluga) |
Rượu DANZKA Currant 1L x 12 40%... (mã hs rượu danzka cur/ mã hs của rượu danzka) |
Rượu DANZKA the Spirit 1L x 6 44%... (mã hs rượu danzka the/ mã hs của rượu danzka) |
Rượu Belvedere Vodka 40 độ (1 lít/ chai, 06 chai/ kiện). Hàng mới 100%... (mã hs rượu belvedere/ mã hs của rượu belvede) |
Rượu VODKA ABSOLUT BLUE 750ml/chai, 12 chai/thùng, nồng độ cồn 40%. Hàng mới 100%... (mã hs rượu vodka abso/ mã hs của rượu vodka a) |
Rượu Vodka poliakov, 37.5%, 0.7L/chai, 6chai/thùng, hàng mới 100%... (mã hs rượu vodka poli/ mã hs của rượu vodka p) |
Rượu-SKIROFF VODKA 12X1L 40%... (mã hs rượuskiroff vo/ mã hs của rượuskiroff) |
Rượu Smirnoff Vodka 37.5% 200ml, 48 chai/thùng (không có vỏ hộp), Mã sản phẩm: 715132... (mã hs rượu smirnoff v/ mã hs của rượu smirnof) |
Smirnoff Vodka 37.5% 700ml, 12 chai/thùng... (mã hs smirnoff vodka/ mã hs của smirnoff vod) |
Rượu Haku Vodka 40% 6 X 70cl. Đóng trong chai thủy tinh, 700ml/chai, 6 chai/thùng-Hàng mới 100%... (mã hs rượu haku vodka/ mã hs của rượu haku vo) |
Rượu Vodka SMIRNOFF RED 700ml/chai, 12chai/thùng, nồng độ cồn 37.5%. Hàng mới 100%... (mã hs rượu vodka smir/ mã hs của rượu vodka s) |
Rượu Vodka (40%), 12 chai 1 lít/ thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs rượu vodka 40%/ mã hs của rượu vodka) |
Rượu Vodka Belvedere 40% (BELVEDERE PURE V2 40% 3000ML C1 INT AP IL), hộp giấy- 300cl x 1 chai/thùng... (mã hs rượu vodka belv/ mã hs của rượu vodka b) |
Rượu vodka 7312040017034, ABSOLUT VODKA 80 PROOF 1.0L VOL 40.0 %... (mã hs rượu vodka 7312/ mã hs của rượu vodka 7) |
Rượu Vodka- Absolut Vodka nồng độ Alc 40.0% (50 ml x 120 chai/thùng)... (mã hs rượu vodka abs/ mã hs của rượu vodka) |
Rượu Vodka Stolichnaya, độ cồn 40%, 0,70L/chai, 06 chai/thùng, mới 100%, nhà sx: BryanskSpirtProm Ltd... (mã hs rượu vodka stol/ mã hs của rượu vodka s) |
Rượu Vodka Moskovskaya Osobaya Premium, độ cồn 38%, 0.5L/chai, 06 chai/thùng, mới 100%, nhà sx: BryanskSpirtProm Ltd... (mã hs rượu vodka mosk/ mã hs của rượu vodka m) |
Rượu kai vodka 40 % 750ml-1 (vodka 40% vol)(plastic cap)(6 bottles/carton) (MFG: Sep 09,2019; Nov 18,2019)... (mã hs rượu kai vodka/ mã hs của rượu kai vod) |
Rượu kai lychee vodka 35% 750 ml-1(lychee vodka 35% vol)(plastic cap)(6 bottles/carton) (MFG: Jul 24,2019; Sep 10,2019)... (mã hs rượu kai lychee/ mã hs của rượu kai lyc) |
RƯỢU-ABSOLUT VODKA 40% VOL 50ML (GLASS BOTTLE)... (mã hs rượuabsolut vo/ mã hs của rượuabsolut) |
Rượu Absolut Vodka 40% vol, 50 ml/chai... (mã hs rượu absolut vo/ mã hs của rượu absolut) |
Rượu vodka DANZKA CITRUS 40% vol 1L/chai. Hàng mới 100%... (mã hs rượu vodka danz/ mã hs của rượu vodka d) |
Rượu Belaya Berezka 40% vol loại 1L/chai. Hàng mới 100%... (mã hs rượu belaya ber/ mã hs của rượu belaya) |
Rượu Vodka HN 300ml nhãn xanh 29.5% (sản xuất tại công ty CP cồn rượu Hà Nội)... (mã hs rượu vodka hn 3/ mã hs của rượu vodka h) |
Rượu 94 Lò Đúc xanh 500ml 25%vol (sản xuất tại công ty CP cồn rượu Hà Nội)... (mã hs rượu 94 lò đúc/ mã hs của rượu 94 lò đ) |
Rượu Vodka Men 300ml- 29.5% (V2- 2030)... (mã hs rượu vodka men/ mã hs của rượu vodka m) |
Rượu Vina Vodka 500ml 39.5%, 12 chai/thùng... (mã hs rượu vina vodka/ mã hs của rượu vina vo) |
Rượu Vodka Hà Nội 300ml 29.5%, 24 chai/thùng... (mã hs rượu vodka hà n/ mã hs của rượu vodka h) |
Rượu BARTERFLY VODKA 40%V-70CL, hàng mới 100%... (mã hs rượu barterfly/ mã hs của rượu barterf) |
Rượu Vodka (40%), 12 chai 1 lít/ thùng. Hàng mới 100%... (mã hs rượu vodka 40%/ mã hs của rượu vodka) |
Rượu Vodka Absolut (40%), 12 chai 1 lít/ thùng. Hàng mới 100%... (mã hs rượu vodka abso/ mã hs của rượu vodka a) |
Rượu PHOENIX VODKA 40%V- 70CL, hàng mới 100%... (mã hs rượu phoenix vo/ mã hs của rượu phoenix) |
Rượu Hanoi Vodka-300ml... (mã hs rượu hanoi vodk/ mã hs của rượu hanoi v) |
Rượu Men's Vodka-300ml... (mã hs rượu mens vodk/ mã hs của rượu mens v) |
Dark Rhum Chauvet 175 ml-39%... (mã hs dark rhum chauv/ mã hs của dark rhum ch) |
Rượu Smirnoff Vodka Red 40%, 75 cl |
Rượu Smirnoff Vodka Blue 40%, 100cl |
Rượu Smirnoff Vodka Blue 50%, 75cl |
Rượu Vodka Wyborowa, 40%-0.75l/chai |
Rượu smirnoff vodka black 70cl/chai, 40% |
Rượu Smirnoff Orange Twist 75cl/chai, 35% |
Rượu smirnoff Vanllla Twist 75cl/chai, 35% |
Rượu Vodka:Allen's Amaretto Liqueur 15 độ (1lit/chai x 6 chai/ thùng) |
Rượu mạnh hiệu Absolut Citron Vodka 75cl 40%, 12chai/thùng |
Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vodka 75cl 40%, 12chai/thùng |
Rượu mạnh hiệu Absolut Peppar Vodka 75cl 40%, 12chai/thùng |
Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vanilla 75cl 40%, 12chai/thùng |
Rượu mạnh hiệu Absolut VODKA 70cl 40%, 12chai/thùng |
Rượu mạnh hiệu Absolut Apeach Vodka 40% 75cl, 12chai/thùng |
Rượu mạnh hiệu Absolut Kurant Vodka 40% 75cl, 12chai/thùng |
Rượu Ciroc Red Berry, Vodka, 35%, 750ml, 12chai/thùng (không có vỏ hộp) |
Rượu Ciroc Coconut Vodka, 35%, 750ml, 12chai/thùng (không có vỏ hộp) |
Rượu Ciroc, Vodka, 40%, 1.75L, 06chai/thùng (không có vỏ hộp) |
Rượu Ciroc, Vodka, 40%, 3L, 02chai/thùng (không có vỏ hộp) |
Rượu Ciroc, Vodka, 40%, 750ml, 12chai/thùng (không có vỏ hộp) |
Rượu Ruskov Vodka 40%, 1L, 6 chai/ thùng |
Rượu Ruskov Vodka 40%, 70cl, 6 chai/ thùng |
Rượu Winter Palace Vodka 40% Alco 750ML |
Rượu Vodka thương hiệu "Husky" chai 0.75L, 40% |
Rượu Vodka thương hiệu "White birch" chai 0.5L, 40% |
Rượu Vodka thương hiệu "White birch" chai 0.75L, 40% |
Rượu Vodka "PUTINKA Classic" 38% x 0.5L/chai x 20 chai/thùng |
Rượu Vodka "PUTINKA Classic" 40 % x 0.7L/chai x 12 chai/thùng |
Rượu Vodka Beluga Noble (Classic) 0.7l, 40% |
Rượu Vodka Beluga Noble (Classic) 01l, 40% |
Rượu Vodka Beluga Gold Line 0.7L, 40% |
Rượu Vodka - Russian Standard Gold 40%, 6 chai*1L/chai |
Rượu Vodka - Russian Standard Original 40%, 12 chai * 0.5L/chai |
Rượu Vodka Belenkaya Classic 0.5L/chai, 40% |
Rượu Vodka Belenkaya Classic 0.7L/chai, 40% |
Rượu Vodka Belenkaya Classic 1L/chai, 40% |
Rượu vodka "BAIKAL" 0.375L/chai, 20 chai/carton, 40%. |
Rượu Vodka "Stolichnaya" 0.7L/chai - 40 độ, năm SX 2014 |
Rượu Vodka Czar's Original 40% 1000ml/ chai (6 chai/ thùng) |
Rượu Vodka Kremlin Award, 0.7L, 40%, thùng 6 chai x 0.7L. |
Rượu Vodka Platinum 30%, 0,5L/chai, 20 chai/thùng. |
Rượu vodka Tovaritch 38%, 0.7L x 6 chai/thùng |
Rượu Vodka Tovaritch 40 %, dung tích 1L, 6 chai/thùng |
Rượu Vodka Youri Dolgoroki, 40%, 0.7L, 12 chai /thùng, |
Rượu Vodka Youri Dolgoroki, 40%, 1.0L, 6 chai /thùng, |
Rượu Belvedere Vodka 40% - 6 chai *175cl/chai |
Rượu BACARDI CARTA BLANCA dung tích 75cl, 40%, 12 chai/thùng |
Rượu Belvedere Vodka 40% - 1 *600cl/thùng |
Rượu Belvedere Vodka 40% -1 chai*3 lít/thùng |
Rượu Belvedere Vodka 40% - 5cl/chai * 6 chai/thùng |
Rượu Belvedere Vodka 40% - 6 chai *70cl/chai/thùng |
Rượu Vodka Wisent Bison, 40%, 0.7L,6 chai /thùng |
Rượu vodka Zubrowka, 700ml/chai, 40% |
Rượu Lancelot 17 Yo, 40%, 500ml/chai, 6chai/thùng |
Rượu Kingdom 40%, 12Yo (500ml x 6 chai/thùng) |
Rượu Kingdom 40%, 17Yo (450ml x 6 chai/thùng) |
Rượu Pampero Especial 6, 40%, 70cl/chai |
Rượu Smirnoff Cranberry Twist 75cl/chai, 35% |
Rượu Crystal Head Vodka 75cl x 6chai/thùng, 40% |
Rượu Crystal Head Vodka 175cl/chai x 3chai/thùng, 40% |
Rượu Crystal Head Vodka 5cl/chai x 48chai/thùng, 40% |
Rượu DANZKA VODKA (NRC), 40% (750ml/chai * 12 chai/thùng) |
Rượu DANZKA VODKA, 40% (1000ml/chai * 12 chai/thùng) |
Rượu Antonov Vodka (thùng 12 chai x 700ml), 39% |
Rượu Vodka Light Prime, 30%, 500ml/chai. |
Rượu Absolut vodka Chai 50ml, 40% vol |
Rượu Antonov Vodka, thùng 12 chai x 700ml, nồng độ cồn 39% |
Rượu Belvedere Intense Uf 40% - 6*70cl / thùng |
Rượu Belvedere Vodka 40% - 1*300cl / thùng |
Rượu Belvedere Vodka 40% - 1*600cl / thùng |
Rượu Belvedere Vodka 40% - 3*175cl / thùng |
Rượu Belvedere Vodka 40% - 6*70 cl / thùng |
Rượu Belvedere Vodka 40% - 6*70cl / thùng |
Rượu Belvedere Vodka Silver 40% - 6*70 cl / thùng |
Rượu Blavod Black Vodka 1.000ml, 40%, 12 chai/carton |
Rượu Blavod Black Vodka 750ml, 40%, 12 chai/carton |
Rượu Ciroc, Vodka, 40%, 1.75L, 06 chai/ctn |
Rượu Ciroc, Vodka, 40%, 3L, 02 chai/ctn |
Rượu Ciroc, Vodka, 40%, 6L, 01chai/ctn |
Rượu Ciroc, vodka, 40%, 75cl, 06chai/ctn |
Rượu Ciroc, Vodka, 40%, 75cl, 06ctn/chai |
Rượu Ciroc, Volka, 40%, 6L, 01chai/ctn |
Rượu DANZKA VODKA CRANRAZ, 12 chai * 1000ml/thùng, 40.0% cồn |
Rượu DANZKA VODKA CURRANT, 12 chai * 1000ml/thùng, 40.0% cồn |
Rượu DANZKA VODKA FIFTY, 12 chai * 1000ml/thùng, 50.0% cồn |
Rượu DANZKA Vodka Limited Edition, nồng độ alcohol 40% (750ml x 12chai/thùng) |
Rượu DANZKA Vodka nồng độ alcohol 40% (750ml x 12chai/thùng) |
Rượu DANZKA VODKA, 12 chai * 1000ml/thùng, 40.0% cồn |
Rượu DANZKA VODKA, 12 chai * 750ml/thùng, 40.0% cồn |
Rượu DANZKA Vodka, nồng độ alcohol 40% (750ml x 12chai/thùng) |
Rượu Ketel One Vodka, 40%, 75 cl, 12chai/ctn |
Rượu Philipp vodka 0.5l/chai, 40%, 6 chai/thùng, năm sx 2011, mới 100%, nhà sx Condor GmbH- Đức |
Rượu Philipp vodka Gold 68 1l/chai, 40%, 6 chai/thùng, năm sx 2011 mới 100%, nhà sx Condor GmbH- Đức |
Rượu Red Square Vodka 37,5%vol, 12 x 70cl / thùng, giấy ĐKKTCL số 000442 ngày 14/01/2012 |
Rượu Roberto Cavalli Vodka, 0.7L/ chai, 6 chai/ thùng, nồng độ 40%. mới 100% |
Rượu Roberto Cavalli Vodka, 3 L/ chai, 4chai/ thùng, nồng độ 40%. mới 100% |
Rượu Smirnoff Black Vodka, 40%, 70 cl, 06chai/ctn |
Rượu Smirnoff Black Vodka, 40%, 70cl, 06chai/ctn |
Rượu Smirnoff Red, Vodka 40%, 1L |
Rượu Smirnoff Vodka Red, 39%, 70cl , 12chai/ctn |
Rượu Smirnoff Vodka Red, 39%, 70cl, 12chai/ctn |
Rượu Smirnoff Vodka Red, 40%, 5cl, 120chai/ctn |
rượu STOLICHNAYA @ PREMIUUM VOKA-TZ2A1667 40 % alc (1 thùng = 70CL x 12 chai) |
Rượu vodka " Belenkaya" 0.25 L/chai, 40%, 20 chai/thùng. Hàng mới 100% |
Rượu vodka " Belenkaya" 0.5 L/chai, 40%, 20 chai/thùng. Hàng mới 100% |
Rượu vodka " Tigroff" 0.5 L/chai, 40 %, 20 chai/thùng. Hàng mới 100% |
Rượu vodka " Ussuriyskiy Spring" 0.5 L/chai, 40%, 20 chai/thùng. Hàng mới 100% |
Rượu Vodka "Alligator" - 500ml, 31% |
Rượu Vodka "Alligator", 500ml, 31độ, 20 chai/ thùng |
Rượu Vodka "Beluga Gold Line" 0.7L inleather GB, độ cồn 40% vol |
Rượu Vodka "Beluga" 0.05L, độ cồn 40% vol |
Rượu Vodka "Beluga" 0.5L, độ cồn 40% vol |
Rượu Vodka "Beluga" 0.7L GB, độ cồn 40% vol |
Rượu Vodka "Beluga" 0.7L, độ cồn 40% vol |
Rượu Vodka "Beluga" 1.0L GB, độ cồn 40% vol |
Rượu Vodka "Beluga" 1.0L, độ cồn 40% vol |
Rượu Vodka "Beluga" 1.5L, độ cồn 40% vol |
Rượu Vodka "Gold Symphony" - 40%, dung tích 700ml, 06 chai/ thùng |
Rượu Vodka "Platinum" - 40%, dung tích 500ml, 12 chai/ thùng |
Rượu Vodka "Platinum" - 40%, dung tích 700ml, 12 chai/ thùng |
Rượu Vodka "PUTINKA Classic" 38 độ x 0.5L x 20 chai/thùng, mới 100% |
Rượu Vodka "PUTINKA Classic" 40 độ x 0.5L x 20 chai/thùng, mới 100% |
Rượu Vodka "PUTINKA Classic" 40 độ x 0.7L x 12 chai/thùng, mới 100% |
Rượu Vodka "PUTINKA Ogranichennaya Partia" (Putinka Limited Edition) 40 độ x 0.75L x 6 chai/thùng, mới 100% |
Rượu Vodka "Silver Premium" - 40%, dung tích 700ml, 12 chai/ thùng |
Rượu Vodka "Studenaya Luxe" - 40%, dung tích 500ml, 20 chai/ thùng |
Rượu vodka "Tigroff with Ginseng" 0.5 L/chai, 40%, 20 chai/thùng. Hàng mới 100% |
Rượu vodka "Tigroff with Royal Jelly" 0.5 L/chai, 40%, 20 chai/thùng. Hàng mới 100% |
Rượu Vodka ( Smirnoff Red nồng độ 39% , dung tích 700ml/chai , đóng 12chai/thùng - mới 100% ) |
Rượu Vodka Absolut Blue nồng độ alcohol 40.0% (50ml x120 chai/thùng) |
Ruou Vodka B.Jelzin 4 hop x 3L /Thung 37,5% vol. Hang moi 100% |
Ruou Vodka B.Jelzin 6 chai x 0,70L /Thung 37,5% vol. Hang moi 100% |
Ruou Vodka B.Jelzin 6 chai x 1,5L /Thung 37,5% vol. Hang moi 100% |
Ruou Vodka B.Jelzin 6 chai x 1L /Thung 37,5% vol. Hang moi 100% |
Rượu Vodka Belaya Rux lux - 40 độ - dung tích 0,7lit hiệu Minsk Kristall |
Rượu Vodka Belaya Rux lux - 40 độ - dung tích 1 lit (Ceramic) hiệu Minsk Kristall |
Rượu Vodka Belaya Rux lux - 40 độ - dung tích 1lit hiệu Minsk Kristall |
Rượu Vodka Belaya Rux Silver - 40 độ - dung tích 0,5lit hiệu Minsk Kristall |
Rượu vodka có vảy vàng 22K Eskalony Golden Spirit loại 0.70ml/chai, 12 chai/thùng, nồng độ 40%, s/x: 2011. |
rượu VODKA DANZKA RED NRF (1000ml x 12) mới 100% nồng độ 40độ |
rượu VODKA DANZKA RED NRF (750 ml x 12) mới 100% nồng độ 40độ |
Rượu vodka Diplomat Classic 0.5L, ALC. 40% , 12 chai/ kiện, mới 100% |
Rượu Vodka Dvoynaya Zolotaya, 40độ, 0.5L/chai, 12chai/thùng, mới 100% |
Rượu Vodka Gorbatschow 37.5 độ, 6chaix 700 ml/thùng, mới 100% |
Rượu Vodka Kryshtal Etalon - 40 độ - dung tích 0,7lit hiệu Minsk Kristall |
Rượu Vodka Moroz I Solnce Classic, nồng độ 40%,0,5 lit/ chai, 12 chai/ cartons ; 1150 cartons |
Rượu Vodka Poltina, nồng độ 40%,0,5lit/chai, 12 chai/cartons; 300 cartons. |
Rượu Vodka thương hiệu " Five lakes " chai 0.5 lít , độ cồn 40% , hàng mới 100% |
Rượu Vodka thương hiệu " Five lakes " chai 0.7 lít , độ cồn 40% , hàng mới 100% |
Rượu Vodka thương hiệu " Husky " chai 0.75 lít , độ cồn 40% , hàng mới 100% |
Rượu Vodka thương hiệu "Five Lakes" chai 0.5L , độ cồn 40% , mới 100% |
Rượu Vodka thương hiệu "Five Lakes" chai 0.5L, độ cồn: 40%, hàng mới 100% |
Rượu Vodka thương hiệu "Five Lakes" chai 0.7L , độ cồn 40% , mới 100% |
Rượu Vodka thương hiệu "Five Lakes" chai 0.7L, độ cồn: 40%, hàng mới 100% |
Rượu Vodka thương hiệu "Husky" chai 0.5L, độ cồn: 40%, hàng mới 100 |
Rượu Vodka thương hiệu "Husky" chai 0.75L , độ cồn 40% , mới 100% |
Rượu Vodka thương hiệu "Husky" chai 0.75L, độ cồn: 40%, hàng mới 100 |
Rượu Vodka thương hiệu "Kedrovitsa with cedar nuts" chai 0.5L, độ cồn 40%, hàng mới 100% |
Rượu Vodka thương hiệu "White birch" chai 0.5L, độ cồn 40%, hàng mới 100% |
Rượu Vodka thương hiệu "White birch" chai 0.75L , độ cồn 40% , mới 100% |
Rượu Vodka thương hiệu "White birch" chai 0.75L, độ cồn 40%, hàng mới 100% |
Rượu Vodka Tovaritch 40% acl , 1.75L |
Rượu Vodka Tovaritch 40% acl , 1L |
Rượu Vodka Tovaritch 40% acl, 05L |
Rượu Vodka Tovaritch 40% acl, 07L |
Rượu Vodka Tovaritch đỏ 25% acl , 0.7L |
Rượu Vodka USSR Lux 40 độ, Thùng = 20chai x 500ml/chai hàng mới 100% |
Rượu Vodka XXI Century 40 độ, Thùng = 20chai x 500ml/chai hàng mới 100% |
Rượu Antonov Vodka, thùng 12 chai x 700ml, nồng độ cồn 39% |
Rượu Belvedere Vodka 40% - 1*300cl / thùng |
Rượu Belvedere Vodka 40% - 1*600cl / thùng |
Rượu Blavod Black Vodka 1.000ml, 40%, 12 chai/carton |
Rượu DANZKA VODKA CRANRAZ, 12 chai * 1000ml/thùng, 40.0% cồn |
Rượu DANZKA VODKA CURRANT, 12 chai * 1000ml/thùng, 40.0% cồn |
Rượu DANZKA VODKA FIFTY, 12 chai * 1000ml/thùng, 50.0% cồn |
Rượu DANZKA VODKA, 12 chai * 1000ml/thùng, 40.0% cồn |
Rượu Philipp vodka 0.5l/chai, 40%, 6 chai/thùng, năm sx 2011, mới 100%, nhà sx Condor GmbH- Đức |
Rượu Philipp vodka Gold 68 1l/chai, 40%, 6 chai/thùng, năm sx 2011 mới 100%, nhà sx Condor GmbH- Đức |
Rượu Red Square Vodka 37,5%vol, 12 x 70cl / thùng, giấy ĐKKTCL số 000442 ngày 14/01/2012 |
Rượu vodka " Belenkaya" 0.25 L/chai, 40%, 20 chai/thùng. Hàng mới 100% |
Rượu vodka " Belenkaya" 0.5 L/chai, 40%, 20 chai/thùng. Hàng mới 100% |
Rượu vodka " Tigroff" 0.5 L/chai, 40 %, 20 chai/thùng. Hàng mới 100% |
Rượu vodka " Ussuriyskiy Spring" 0.5 L/chai, 40%, 20 chai/thùng. Hàng mới 100% |
Rượu Vodka "Alligator" - 500ml, 31% |
Rượu Vodka "Alligator", 500ml, 31độ, 20 chai/ thùng |
Rượu Vodka "Gold Symphony" - 40%, dung tích 700ml, 06 chai/ thùng |
Rượu Vodka "Platinum" - 40%, dung tích 500ml, 12 chai/ thùng |
Rượu Vodka "Platinum" - 40%, dung tích 700ml, 12 chai/ thùng |
Rượu Vodka "PUTINKA Classic" 38 độ x 0.5L x 20 chai/thùng, mới 100% |
Rượu Vodka "PUTINKA Classic" 40 độ x 0.5L x 20 chai/thùng, mới 100% |
Rượu Vodka "Silver Premium" - 40%, dung tích 700ml, 12 chai/ thùng |
Rượu Vodka "Studenaya Luxe" - 40%, dung tích 500ml, 20 chai/ thùng |
Rượu vodka "Tigroff with Ginseng" 0.5 L/chai, 40%, 20 chai/thùng. Hàng mới 100% |
Rượu vodka "Tigroff with Royal Jelly" 0.5 L/chai, 40%, 20 chai/thùng. Hàng mới 100% |
Rượu Vodka ( Smirnoff Red nồng độ 39% , dung tích 700ml/chai , đóng 12chai/thùng - mới 100% ) |
Rượu Vodka Absolut Blue nồng độ alcohol 40.0% (50ml x120 chai/thùng) |
rượu VODKA DANZKA RED NRF (1000ml x 12) mới 100% nồng độ 40độ |
rượu VODKA DANZKA RED NRF (750 ml x 12) mới 100% nồng độ 40độ |
Rượu Vodka Gorbatschow 37.5 độ, 6chaix 700 ml/thùng, mới 100% |
Rượu Vodka Poltina, nồng độ 40%,0,5lit/chai, 12 chai/cartons; 300 cartons. |
Rượu Vodka USSR Lux 40 độ, Thùng = 20chai x 500ml/chai hàng mới 100% |
Rượu Vodka XXI Century 40 độ, Thùng = 20chai x 500ml/chai hàng mới 100% |
Rượu Philipp vodka 0.5l/chai, 40%, 6 chai/thùng, năm sx 2011, mới 100%, nhà sx Condor GmbH- Đức |
Rượu Philipp vodka Gold 68 1l/chai, 40%, 6 chai/thùng, năm sx 2011 mới 100%, nhà sx Condor GmbH- Đức |
Rượu Vodka "Alligator", 500ml, 31độ, 20 chai/ thùng |
Rượu Vodka "Studenaya Luxe" - 40%, dung tích 500ml, 20 chai/ thùng |
Rượu Vodka USSR Lux 40 độ, Thùng = 20chai x 500ml/chai hàng mới 100% |
Rượu Vodka XXI Century 40 độ, Thùng = 20chai x 500ml/chai hàng mới 100% |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 22:Đồ uống, rượu và giấm |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 22086000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
67.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 67.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 45 |
01/01/2019-31/12/2019 | 45 |
01/01/2020-30/06/2020 | 45 |
01/07/2020-31/12/2020 | 45 |
01/01/2021-31/12/2021 | 45 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 65 |
01/04/2018-31/03/2019 | 65 |
01/04/2019-31/03/2020 | 65 |
01/04/2020-31/03/2021 | 65 |
01/04/2021-31/03/2022 | 65 |
01/04/2022-31/03/2023 | 65 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 65 |
01/04/2018-31/03/2019 | 65 |
01/04/2019-31/03/2020 | 65 |
01/04/2020-31/03/2021 | 65 |
01/04/2021-31/03/2022 | 65 |
01/04/2022-31/03/2023 | 65 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | 50 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 45 |
2019 | 45 |
2020 | 45 |
2021 | 45 |
2022 | 40 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 48 |
2019 | 48 |
2020 | 48 |
2021 | 48 |
2022 | 48 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 55 |
2019 | 55 |
2020 | 55 |
2021 | 55 |
2022 | 55 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 28.6 |
2019 | 24.5 |
2020 | 20.5 |
2021 | 16.4 |
2022 | 12.3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 44 |
01/01/2020-31/12/2020 | 40 |
01/01/2021-31/12/2021 | 40 |
01/01/2022-31/12/2022 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 40 |
01/01/2020-31/12/2020 | 40 |
01/01/2021-31/12/2021 | 35 |
01/01/2022-31/12/2022 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 42 |
01/01/2021-31/12/2021 | 36 |
01/01/2022-31/12/2022 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22086000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 36 |
01/01/2022-31/12/2022 | 30 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 22086000
Bạn đang xem mã HS 22086000: Rượu vodka
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 22086000: Rượu vodka
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 22086000: Rượu vodka
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết | ||
2 | Tiểu phân nhóm 7.1: Hàng hóa nhập khẩu rủi ro về buôn lậu, vận chuyển trái phép qua biên giới | Xem chi tiết | ||
3 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập | Xem chi tiết | ||
4 | Phụ lục 3.2: Danh mục sản phẩm nước giải khát, rượu, bia, cồn và đồ uống có cồn kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 6-3:2010/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |