- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 23: Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến
- 2301 - Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người; tóp mỡ.
- 230120 - Bột mịn, bột thô và viên, từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Nhóm 23.09 kể cả các sản phẩm dùng trong chăn nuôi động vật, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác, thu được từ quá trình chế biến nguyên liệu gốc thực vật hoặc động vật đến mức các nguyên liệu đó mất hết tính chất cơ bản của nguyên liệu ban đầu, trừ các phế liệu thực vật, phế thải thực vật và các sản phẩm phụ từ quá trình chế biến đó.Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 2306.41, khái niệm “hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds) có hàm lượng axit eruxic thấp” có nghĩa là các loại hạt đã được định nghĩa trong Chú giải phân nhóm 1 của Chương 12.
Chapter description
1. Heading 23.09 includes products of a kind used in animal feeding, not elsewhere specified or included, obtained by processing vegetable or animal materials to such an extent that they have lost the essential characteristics of the original material, other than vegetable waste, vegetable residues and by-products of such processing.Subheading Note.
1. For the purposes of subheading 2306.41, the expression “low erucic acid rape or colza seeds” means seeds as defined in Subheading Note 1 to Chapter 12.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 4081/TB-TCHQ ngày 07/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
FISH SOLUBLE LIQUID FOR FEED PURPOSE (DỊCH CÁ)- phụ phẩm thu được từ quá trình sản xuất bột cá- Hàng phù hợp TT26/2018/TT-BNNPTNN,Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC... (mã hs fish soluble li/ mã hs của fish soluble) |
Bột gan mực- Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản... (mã hs bột gan mực ng/ mã hs của bột gan mực) |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột Gan Mực (Squid Liver Powder).(25kg/bao) Hàng phù hợp thông tư 02/2019/TT- BNNPTNT. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Bột gan mực nhão (Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Squid Liver Paste), hàng mới 100%... (mã hs bột gan mực nhã/ mã hs của bột gan mực) |
Bột gan mực-Squid Liver Powder,nguyên liệu SX thức ăn gia súc,gia cầm.không chịu thuế GTGT theo Đ3,L71/2014/QH13,ngày26/11/2014,vàK2,Đ1,TT26/2015-BTC,hàng NK phù hợpTT02/2019/TT-BNNPTNT.hàng mới 100%... (mã hs bột gan mựcsqu/ mã hs của bột gan mực) |
Bột gan mực dẻo (Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản.... (mã hs bột gan mực dẻo/ mã hs của bột gan mực) |
SQUID LIVER PASTE FOR FEED ONLY (Bột gan mực nhão), 220kg/thùng. Mới 100%. NSX: Qingdao Xinhaiyayuan Bio-Technology Co., LTD, China... (mã hs squid liver pas/ mã hs của squid liver) |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn thủy sản: Bột gan mực (Squid Liver Powder) (25 kg/bao)- NK theo TT26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
Bột gan mực, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục 1.2.1 thông tư 02/2019/ TT-BNNPTNT ngày 11/026/2019, hàng bao, 25 Kgs/bao.... (mã hs bột gan mực ng/ mã hs của bột gan mực) |
Bột gan mực (Protêin: 45% Min.)- Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Nhà SX: Hyundai Special Feed Ind. Co., Ltd. Hàng nhập khẩu theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT)... (mã hs bột gan mực pr/ mã hs của bột gan mực) |
Bột đầu tôm dùng để làm thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%. Hàng phù hợp với thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/6/2012... (mã hs bột đầu tôm dùn/ mã hs của bột đầu tôm) |
Dịch gan mực- Squid Liver Paste, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Hàng nhập theo thông tư 26/2018/BNNPTNT Ngày 15/11/2018... (mã hs dịch gan mực s/ mã hs của dịch gan mực) |
Bột cá, nguyên liệu để sản xuất thức ăn gia súc (Hàng đóng gói gồm 460 bao loại TL tịnh 39,861 kg/bao)... (mã hs bột cá nguyên/ mã hs của bột cá nguy) |
Gan mực nhão (nguyên liệu để sản xuất thức ăn gia súc, hàng đóng gói đồng nhất, 44 thùng TL tịnh 227,82kg/thùng, TL cả bì 246,82 kg/thùng... (mã hs gan mực nhão n/ mã hs của gan mực nhão) |
Bột cua (vỏ sấy khô) (dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón), Hàng mới 100%... (mã hs bột cua vỏ sấy/ mã hs của bột cua vỏ) |
Bột cá- Fishl Meal (Steam Pried) 53% Đạm/ 50kg... (mã hs bột cá fishl m/ mã hs của bột cá fish) |
Bột phế liệu cá sấy khô (50kg/bao)... (mã hs bột phế liệu cá/ mã hs của bột phế liệu) |
NỘI TẠNG MỰC KHÔ (DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI), PACKING 25 KGS/BAG... (mã hs nội tạng mực kh/ mã hs của nội tạng mực) |
BỘT ĐẦU VỎ TÔM ĐẠM 42%... (mã hs bột đầu vỏ tôm/ mã hs của bột đầu vỏ t) |
Bột vỏ đầu tôm. Hàng có xuất xứ tại Việt Nam... (mã hs bột vỏ đầu tôm/ mã hs của bột vỏ đầu t) |
Bột đạm nhộng, nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi (H-meal (Animal feed ingredient)), Hàng mới 100%... (mã hs bột đạm nhộng/ mã hs của bột đạm nhộn) |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: SQUID LIVER POWDER- Bột gan mực. Sản phẩm dạng bột từ động vật thân mềm, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. |
bột cá - peruvian steam dried fishmeal |
Bột gan mực - (Nguyên liệu SX TA cho tôm, cá) |
Bột gan mực (Bột phụ phẩm chế biến động vật thủy sinh.) (Squid liver powder). Protein: 43.70%; Độ ẩm: 7.0%; Salmonella, Ecoli not detected. Nguyên liệu SX thức ăn gia súc thủy sản. |
Bột gan mực (Dạng nhão, Protêin: 28% Min.) - (Nguyên liệu SX TA cho tôm, cá) |
Bột gan mực (Dạng nhão, Protêin: 30% Min.) - (Nguyên liệu SX TA cho tôm, cá) |
Bột gan mực (Dạng nhão, Protêin: 35% Min.) - (Nguyên liệu SX TA cho tôm, cá) |
Bột gan mực (nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc) |
Bột gan mực (Protêin: 43% Min.) - (Nguyên liệu SX TA cho tôm, cá) |
Bột gan mực (Protêin: 45% Min.) - (Nguyên liệu SX TA cho tôm, cá) |
Bột gan mực nhão (nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc) |
Bột gan mực nhão.(SQUID LIVER PASTE.) Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi tôm, cá. |
Bột gan mực-Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi thủy sản |
BộT GAN Sò ( SCALLOP LIVER POWDER FOR FEED PURPOSE 25KG/Bao ( Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản ) Nhập theo Quyết Định 38/QĐ-BNN |
Bột mực (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc) |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột gan mực(Squid liver powder) |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc - thỷ sản : Bột gan mực - SQUID LIVER POWDER |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : Bột gan mực - SQUID LIVER POWDER ( PROTEIN 44,07%,độ ẩm 8,06%, SALMONELLA AND E- COLI NOT DETECTED) |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thuỷ sản : Bột tôm - KRILL MEAL ( PROTEIN 62,1%,độ ẩm 6,4%, Free E - Coli , Free Salmonella) |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn tôm cá - Bột Gan Mực - Squid Liver Powder |
NLSXTACN:Bột gan mực(Squid liver powder) |
NLXSTACN:Bột gan mực (Squid liver powder) |
SQUID LIVER PASTE ( BộT GAN MựC DẻO) |
SQUID LIVER POWDER ( BộT GAN MựC ) |
SQUID LIVER POWDER (bột gan mưc) |
Thức ăn cho tôm giống giai đoạn gần xuất xưởng ( frozen enriched adult artemia biomass) (5 pallets = 250 thùng , 1 thùng = 10 bao, 1 bao = 2kgs) |
Bột gan mực (Dạng nhão, Protêin: 30% Min.) - (Nguyên liệu SX TA cho tôm, cá) |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 23:Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 23012090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23012090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 23012090
Bạn đang xem mã HS 23012090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 23012090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 23012090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Mục 6: Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch | Xem chi tiết | ||
3 | Mục 17: Bảng mã số HS đối với danh mục các sản phẩm thức ăn chăn nuôi nhập khẩu được phép lưu hành tại Việt Nam | Xem chi tiết | ||
4 | Mục 19: Bảng mã số HS đối với danh mục thức ăn, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.