- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 23: Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến
- 2302 - Cám, tấm và phế liệu khác, ở dạng viên hoặc không ở dạng viên, thu được từ quá trình giần, sàng, rây, xay xát hoặc chế biến cách khác từ các loại ngũ cốc hay các loại cây họ đậu.
- 230240 - Từ ngũ cốc khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Từ thóc gạo |
Cám gạo (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)... (mã hs cám gạo nguyên/ mã hs của cám gạo ngu) |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc: Tấm gạo dạng bột Nutech (Broken rice in processing). HSD: 09/09/2021. Nhập khẩu theo TT 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11/02/2019.... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Indian Deoiled Rice Bran Extraction Meal- Cám gạo trích ly, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mơi 100%, phù hợp TT 02/2019-BNN-PTNT. 6.115 bao X 50 kg/ bao... (mã hs indian deoiled/ mã hs của indian deoil) |
Cám gạo trích ly dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi (1 bao 50kg)- hàng nhập theo thông tư số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019. Hàng mới 100%... (mã hs cám gạo trích l/ mã hs của cám gạo tríc) |
Cám gạo sử dụng làm thức ăn cho gia súc, mới 100%... (mã hs cám gạo sử dụng/ mã hs của cám gạo sử d) |
Cám gạo RICE BRAN Hàng mới 100%... (mã hs cám gạo rice br/ mã hs của cám gạo rice) |
Cám gạo ( Rice Bran Meal - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ) |
Cám gạo (Indian De-Oiled Rice Bran Extraction Meal Grade-1), Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi, TC: 18conts40 = 512,368Tấn(NW) = 513,77Tấn(GW) = 9.515Bao |
Cám Gạo (Indian Rice Bran), Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi, TC: 19conts40 = 521,51Tấn(NW) = 522,631Tấn(GW) = 9.319Bao |
Cám gạo (nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc) |
Cám gạo ấn độ (Indian De-oiled Rice Bran Extraction FAQ), Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi, TC: 19conts40 = 540,381Tấn(NW) = 541,85Tấn(GW) = 10.509Bao. |
Cám gạo chiết dầu (nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi ) |
Cám gạo chiết dầu( Nguyên liệu dùng SX thức ăn chăn nuôi) |
Cám gạo chiết dầu(nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi |
Cám gạo chiết ly (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi tại nhà máy Thaiway, KCN Đồng Văn, Hà Nam) |
Cám gạo trích ly |
Cám gạo trích ly ( Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ) |
Cám gạo trích ly ( Nguyên Liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) |
Cám gạo trích ly .( Indian deoiled rice bran extraction.) Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi tôm,cá. |
Cám gạo trích ly ấn độ (loại 1), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi |
Cám gạo trích ly ấn độ (loại1) |
Cám Gạo trích Ly NLSX TĂCN |
Cám Gạo Trích Ly NLSX TAGS |
Cám gạo trích ly, Protein/Fut: 16% Min, độ ẩm : 12% Max |
Cám gạo trích ly. Protein/Fat: 16% Min. Độ ẩm: 12% Max. |
Cám gạo triết li.Độ ẩm < 12%.Hàm lượng Anflatoxin <30PPB(phần tỉ).Là nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với QĐ 90/2006/Q-BNN |
Cám gạo triết li.nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.phù hợp với QĐ90/2006/Q-BNN.độ ẩm 9.21%.Hàm lượng Aflatoxin không lớn hơn 30 PPB(phần tỉ) |
DE OILED RICE BRAN - Cám gạo dùng trong sản xuất thức ăn gia súc, hàng NK theo QĐ/2006/QĐ-BNN, ngày 02/01/2006 |
Deoiled Rice Bran Extraction (Cám Gạo), Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi. |
INDIAN DE OILED RICE BRAN EXTRACTION GRADE 1 - Cám gạo dùng trong sản xuất thức ăn gia súc, hàng NK theo QĐ/2006/QĐ-BNN, ngày 02/01/2006 |
INDIAN DEOILED RICE BRAN EXTRACTION (Cám gạo trích ly-Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi).Bao 50 kg |
INDIAN DEOILED RICE BRAN EXTRACTION GRADE 1 ( Cám gạo trích ly-Nguyên liệu sản xuất thức ă chăn nuôi) .Hàng đóng bao PP khoảng 50 Kg/Bao |
INDIAN DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION GRADE-1; Cám gạo dùng trong sản xuất thức ăn gia súc, hang NK theo QĐ/2006/QĐ-BNN, ngày 02/01/2006. |
INDIAN RICE BRAN EXTRACTION (CáM GạO TRíCH LY) Nguyên liệu dùng SXTA chăn nuôi Nhập khẩu theo QD90/BNNPTNT |
INDIAN RICE BRAN EXTRACTION GRADE-1; Cám gạo dùng trong sản xuất thức ăn gia súc, hang NK theo QĐ/2006/QĐ-BNN, ngày 02/01/2006. |
Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi- Cám gạo viên - DEOILED RICE BRAN EXTRACTION |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Cám gạo trích ly |
Nguyên Liệu SX Thức Ăn Chăn Nuôi: Cám Gạo (INDIA DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION GRADE 1) |
Nguyên Liệu SX Thức Ăn Chăn Nuôi: Cám Gạo (INDIA RICE BRAN EXTRACTION) |
Nguyên Liệu Sx Thức Ăn Chăn Nuôi: Cám Gạo (INDIA RICE BRAN EXTRACTION) QĐ90BNN |
Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: Cám gạo. Hàng phù hợp QĐ90/BNN-PTNT, độ ẩm 11.01%, Aflatoxin<50PPB. Hàng đóng 50kg/bao/5698bao. |
NLSX thức ăn chăn nuôi : Cám gạo chiết li (INDIA RICE BRAN EXTRACTION G-1) |
NLSX thức ăn chăn nuôi: Cám gạo chiết li (INDIA RICE BRAN EXTRACTION) |
NLSXTACN:Cám gạo đã trích ly dầu(Indian deoiled rice bran extraction a grade) |
Tấm từ thóc gạo ( Broken Rice - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ) |
Tấm từ thóc gạo ( Organic Broken rice - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ) |
Cám gạo (Indian De-Oiled Rice Bran Extraction Meal Grade-1), Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi, TC: 18conts40 = 512,368Tấn(NW) = 513,77Tấn(GW) = 9.515Bao |
Cám Gạo (Indian Rice Bran), Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi, TC: 19conts40 = 521,51Tấn(NW) = 522,631Tấn(GW) = 9.319Bao |
Cám gạo ấn độ (Indian De-oiled Rice Bran Extraction FAQ), Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi, TC: 19conts40 = 540,381Tấn(NW) = 541,85Tấn(GW) = 10.509Bao. |
Cám gạo triết li.Độ ẩm < 12%.Hàm lượng Anflatoxin <30PPB(phần tỉ).Là nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với QĐ 90/2006/Q-BNN |
Cám gạo triết li.nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.phù hợp với QĐ90/2006/Q-BNN.độ ẩm 9.21%.Hàm lượng Aflatoxin không lớn hơn 30 PPB(phần tỉ) |
Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: Cám gạo. Hàng phù hợp QĐ90/BNN-PTNT, độ ẩm 11.01%, Aflatoxin<50PPB. Hàng đóng 50kg/bao/5698bao. |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 23:Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến |
Bạn đang xem mã HS 23024010: Từ thóc gạo
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 23024010: Từ thóc gạo
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 23024010: Từ thóc gạo
Đang cập nhật...