- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 23: Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến
- 2303 - Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự, bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường, bã và phế liệu từ quá trình ủ hay chưng cất, ở dạng viên hoặc không ở dạng viên.
- 230310 - Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 1001/TB-TCHQ ngày 03/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi- CORN GLUTEN FEED (40 kg/bao). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 (số TT hàng 4)... (mã hs gluten ngô ngu/ mã hs của gluten ngô) |
Gluten Ngô- Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, muc 1.1 4. Hàng mới 100%.... (mã hs gluten ngô ngu/ mã hs của gluten ngô) |
Gluten Ngô chế biến thức ăn gia súc... (mã hs gluten ngô chế/ mã hs của gluten ngô c) |
Cám bắp (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, 6300 bao, 40kg/bao.... (mã hs cám bắp corn g/ mã hs của cám bắp cor) |
Bột Gluten Ngô(Corn Gluten Meal)nguyên liệu sản xuất TĂCN,phù hợp TT 02/2019/-BNN và PTNT,hàng mới 100%... (mã hs bột gluten ngô/ mã hs của bột gluten n) |
Corn Gluten Feed (Gluten ngô)- Bố sung protein trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập phù hợp với thông tư 02/2019/TT- BNNPTNT. mới 100%... (mã hs corn gluten fee/ mã hs của corn gluten) |
GLUTEN NGÔ. Nguyên liệu sản xuất tăcn cho gia súc gia cầm,Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014, phù hợp TT 02/2019/TT-BNNPTNN. Hàng mới 100%... (mã hs gluten ngô ngu/ mã hs của gluten ngô) |
Nguyên liệu SXTĂCN: GLUTEN NGÔ(CORN GLUTEN FEED) mới 100%.(Phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNT), NSX Shandong Tianli Pharmaceutical Co.,Ltd- China... (mã hs nguyên liệu sxt/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột Gluten ngô- Corn Gluten Meal,USA.Hàng mới 100%, hàng nhập khẩu theo stt 1.1.4 danh mục TT số 02/2019/TT-BNN&PTNT ngày 11/02/2019... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Corn Gluten Meal; Bột Gluten Ngô làm nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi... (mã hs corn gluten mea/ mã hs của corn gluten) |
Gluten ngô (US corn gluten meal) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản.... (mã hs gluten ngô us/ mã hs của gluten ngô) |
Gluten ngô, dùng làm thức ăn chăn nuôi, 40kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư 02/2019 của Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn. Nhà sx: SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD... (mã hs gluten ngô dùn/ mã hs của gluten ngô) |
Bột Gluten Ngô dùng làm thức ăn cho gia súc (corn gluten meal)- Hàng mới 100%... (mã hs bột gluten ngô/ mã hs của bột gluten n) |
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Feed (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc).Đóng bao 40kg/bao. Hàng nhập khẩu theo danh mục 1.1.4-TT02-2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%.... (mã hs bột gluten ngô/ mã hs của bột gluten n) |
Gluten Ngô- Corn Gluten Feed- dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao 40 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, Hàng mới 100%.... (mã hs gluten ngô cor/ mã hs của gluten ngô) |
Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT.... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu) |
Gluten ngô- Bố sung protein trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập phù hợp với thông tư 02/2019/TT- BNNPTNT.... (mã hs gluten ngô bố/ mã hs của gluten ngô) |
Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT 02/2019/TT-BNNPTNN. Hàng mới 100%, 40kg/bao.... (mã hs gluten ngô cor/ mã hs của gluten ngô) |
Nguyên liệu dùng để phục vụ sản xuất thức ăn chăn nuôi- Gluten ngô- Corn Gluten Meal.... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu SX TACN: Corn gluten Feed (50KG/ Bao), hàng mới 100% l... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu) |
Corn Gluten Meal (tinh bột ngô) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi Gluten ngô, dạng bột |
U.S. Corn Gluten Meal |
Bột bắp (CORN GLUTEN MEAL) nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi |
Bột Gluten Ngô - CGM (Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi) |
BộT GLUTEN NGÔ - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi |
Bột gluten ngô ( corn gluten meal - nguyên liệu sản suất thức ăn gia súc ) hàng phù hợp QĐ90/2006/QĐ - BNN |
Bột Gluten ngô ( corn gluten meal - nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc ) hàng phù hợp theo QĐ 90/QĐ-BNN |
Bột Gluten ngô ( corn gluten meal - nguyên liệu sx thức ăn gia súc ) , hàng phù hợp theo QĐ 90/QĐ - BNN |
Bột Gluten Ngô ( Corn Gluten Meal ) Nguyên liệu chế biến TAGS |
Bột Gluten ngô (Corn Gluten meal ), phụ phẩm sau khi tách tinh bột từ hạt ngô dùng làm Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi |
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten meal- Nguyên liệu SX TĂ GS, hàng phù hợp quyết định 90/2006/QĐ-BNN) |
Bột Gluten Ngô (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc) |
BOT GLUTEN NGO (NGUYEN LIEU SX TACN) NHAP KHAU THEO QD90/BNN/2006 |
Bột Gluten ngô : Corn Gluten Meal nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với QĐ 65/2006/QĐ-BNN. |
Bột Gluten Ngô( CORN GLUTEN MEAL) nguyên liệu SX TACN. Hàng phù hợp QĐ65/2006/QĐ-BNN và QĐ3762/QĐ-BNN. |
Bột GLUTEN ngô,dạng ủ,(CORN GLUTEN MEAL),đóng bao 25kg/bao, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc,phù hợp QĐ 65/2007/QĐ-BNN |
Bột GLUTEN ngô,dạng ủ,(CORN GLUTEN MEAL),nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc,phù hợp QĐ 65/2007/QĐ-BNN |
Corn Gluten Meal ( Gluten ngô): Nguyên liệu sản xuất TĂCN. Đóng 50kg/ bao, nhập khẩu đúng theo QĐ 65/2007/QĐ-BNN ngày 03/07/2007 của bộ NN và PTNN (ô số 1) |
Corn Gluten Meal (Bột Gluten Ngô - Phụ gia thức ăn chăn nuôi được tách lọc từ hạt ngô nhằm bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi) |
Corn Gluten Meal (Bột Gluten Ngô), phụ gia thức ăn chăn nuôi được tách từ hạt ngô nhằm bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi. |
Gluten Ngô - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc,phù hợp theo QĐ65/BNN-PTNT,Protein 60.97%, độ ẩm 8.41%,Hàm lượng Melamine không có. |
Gluten Ngô, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc, hàng NK phù hợp QĐ 65/2007/QĐ-BNN |
Glutten ngô- Nguyên liệu SXTACN. hàng phù hợp QĐ65/2007/QĐ-BNN ngày 03/07/2007 |
Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc -GLUTEN NGÔ- US CORN GLUTEN MEAL |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Gluten Ngô, phù hợp QĐ65/2007/QĐ-BNN |
Nguyên liệu SX TĂGS: Corn Gluten Meal (Bột Gluten Ngô) (Nhập khẩu theo QĐ: 65/2007/QĐ-BNN) |
Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: Bột gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), hàng đóng 40kg/bao/12825bao. Hàng phù hợp QĐ90/2006/QĐ-BNN. Hàm lượng protein thô 18.26%, độ ẩm 9.2%. Hàng không có Melamine, không Aflatoxin. |
Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: Gluten Ngô |
NLSXTACN:US CORN GLUTEN MEAL(Bột gluten ngô) |
Phụ gia thực phẩm - TEXIM 03 (T-FIBRE, FOOD GRADE). Hàng mới 100% |
Phụ phẩm CN chế biến các loại ngũ cốc (DDGS) - Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp QĐ 90/2006/QĐ-BNN |
US Corn Gluten Meal (Bột Gluten Ngô - phụ gia thức ăn chăn nuôi được tách từ hạt ngô nhằm bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi) |
Corn Gluten Meal ( Gluten ngô): Nguyên liệu sản xuất TĂCN. Đóng 50kg/ bao, nhập khẩu đúng theo QĐ 65/2007/QĐ-BNN ngày 03/07/2007 của bộ NN và PTNN (ô số 1) |
Phụ gia thực phẩm - TEXIM 03 (T-FIBRE, FOOD GRADE). Hàng mới 100% |
Bột gluten ngô ( corn gluten meal - nguyên liệu sản suất thức ăn gia súc ) hàng phù hợp QĐ90/2006/QĐ - BNN |
Bột Gluten ngô ( corn gluten meal - nguyên liệu sx thức ăn gia súc ) , hàng phù hợp theo QĐ 90/QĐ - BNN |
Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: Bột gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), hàng đóng 40kg/bao/12825bao. Hàng phù hợp QĐ90/2006/QĐ-BNN. Hàm lượng protein thô 18.26%, độ ẩm 9.2%. Hàng không có Melamine, không Aflatoxin. |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 23:Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến |
Bạn đang xem mã HS 23031090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 23031090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 23031090: Loại khác
Đang cập nhật...