- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 23: Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến
- 2306 - Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất chất béo hoặc dầu thực vật, trừ các loại thuộc nhóm 23.04 hoặc 23.05.
- Từ hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds):
- 230649 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Từ hạt cải dầu rape khác |
India Rapeseed Extraction meal (Khô dầu hạt cải, nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi), hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/ TT-BNNPTNT.... (mã hs india rapeseed/ mã hs của india rapese) |
Nguyên liệu SXTA chăn nuôi: KHÔ DẦU HẠT CẢI (RAPESEED MEAL). GW: 314.33 tấn; NW: 313.763 tấn... (mã hs nguyên liệu sxt/ mã hs của nguyên liệu) |
Khô dầu hạt cải (Indian rapeseed extraction meal).Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT của bộ NN&PTN.... (mã hs khô dầu hạt cải/ mã hs của khô dầu hạt) |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu hạt cải. NK đúng theo TT02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/2/2019 (1.1.6).Mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Khô dầu hạt cải (nguyên liệu để sản xuất thức ăn gia súc, hàng đóng gói đồng nhất,599 bao TL tịnh 49,9 kg/bao; TL cả bì 50 kg/bao)... (mã hs khô dầu hạt cải/ mã hs của khô dầu hạt) |
Nguyên liệu SXTA chăn nuôi: KHÔ DẦU HẠT CẢI (Rape seed Meal)... (mã hs nguyên liệu sxt/ mã hs của nguyên liệu) |
Bã hạt cải ( Indian Rapeseed Meal ) nguyên liệu chế biến TAGS |
Bột canola (khô dầu hạt cải) Bổ sung đạm thực vật cho thức ăn gia súc - Hàng NK theo QD 90/QD-BNN |
Bột canola (Khô dầu hạt cải) Bổ sung đạm thực vật cho thức ăn gia súc -Hàng NK theo QD 90/QD-BNN |
INDIAN RAPESEED EXTRACTION MEAL (Khô dầu hạt cải), dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, hàng bao đóng trong Cont, 50kg/bao |
Khô Dầu Cải (CANOLA MEAL) ; nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi |
Khô dầu cải (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng phù hợp Qđ 90 BNN- PTNT. Mục 7 Qđ 90. |
Khô dầu cải. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. mục 7 qđ 90 BNN PTNT(Hàng phù hợp Qđ 90 BNN- PTNT) |
Khô dầu hạt cải - INDIAN RAPESEED EXTRACTION MEAL. Nguyên liệu sx thức ăn gia súc ( Hàng nhập theo mục 07, QĐ 90/2006/QĐ/BNN ngày 02/10/2006) |
Khô dầu hạt cải - INDIAN RAPESEES MEAL EXTRACTION - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc (Hàng nhập theo mục 07, quyết định 90/2006/QĐ/BNN ngày 02/10/2006) |
Khô dầu hạt cải - Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc |
Khô dầu hạt cải - Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp QĐ 90/2006/QĐ-BNN |
Khô dầu hạt cải - RAPESEES MEAL - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc (Hàng nhập theo mục 07, quyết định 90/2006/QĐ/BNN ngày 02/10/2006) |
Khô dầu hạt cải ( Canola Meal ) nguyên liệu chế biến TAGS |
Khô dầu hạt cải ( Canola Meal) : Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc thực vật |
Khô dầu hạt cải ( Canola Meal) : Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc thực vật ( Canola Meal) |
Khô dầu hạt cải ( Canola meal), (nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi) |
Khô dầu hạt cải ( Canola meal), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp QĐ90/2006 |
Khô dầu hạt cải (Canola meal) - Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc thực vật |
khô dầu hạt cải (Canola Meal) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp QĐ90/2006 |
Khô dầu hạt Cải (Canola mear ) nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi ) |
Khô dầu Hạt Cải (Indian rapeseed extraction meal)nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi ) |
Khô dầu hạt cải (Indian Rappeseed Extraction Meal ), nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi , Hàng có màu mùi đặc trưng của khô dầu hạt cải, không có mùi chua mốc , Hàm lượng aflatoxin : 10 PPB, Độ ẩm : 9,17% |
Khô dầu hạt cải (nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc) |
Khô dầu hạt cải (Profat: 38% Min) - (Canola Meal) - (Sản phẩm thu được sau chiết suất dầu hạt cải, dùng SX TA cho tôm, cá) |
Khô dầu hạt cải (Protêin: 35% Min) - (Canola Meal) - (Sản phẩm thu được sau chiết suất dầu hạt cải, dùng SX TA cho tôm, cá) |
khô dầu hạt cải , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp QĐ90/2006 |
Khô dầu hạt cải, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp QĐ90/2006 |
Khô dầu hạt cải. (CANOLA). Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi tôm, cá. |
Khô dầu hạt cải. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp QĐ 90 của BNN |
Khô dầu hạt cải.ở dạng bột.nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.phù hợp với QĐ90/2006/Q-BNN.độ ẩm 09.72%.hàm lượng Aflatoxin 10 PPB(phần tỉ) |
Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi (khô dầu từ hạt cải dầu Canada)-CANOLA MEAL |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc : Bã hạt cải - CANOLA MEAL (PROTEIN 39,18%,độ ẩm 11,03%,AFLATOXIN LESS THAN 10PPB) |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc: KHô Dầu Hạt Cải, nhập theo QD90/BNN năm 2006, trang 2.Hàng xá trong container. |
NGUYêN LIệU SX THứC ăN GIA SúC : INDIAN RAPESEED MAEL ( Khô dầu hạt cải ) |
Nguyên liệu SXTACN- khô dầu hạt cải, hàng phù hợp QĐ 90/2006/QĐ-BNN ngày 02/10/2006 |
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi ( khô dầu hạt cải): Độ ẩM 10% MAX , PROTEIN 38% MIN |
Khô dầu hạt cải - INDIAN RAPESEED EXTRACTION MEAL. Nguyên liệu sx thức ăn gia súc ( Hàng nhập theo mục 07, QĐ 90/2006/QĐ/BNN ngày 02/10/2006) |
Khô dầu hạt cải - INDIAN RAPESEES MEAL EXTRACTION - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc (Hàng nhập theo mục 07, quyết định 90/2006/QĐ/BNN ngày 02/10/2006) |
Khô dầu hạt cải - RAPESEES MEAL - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc (Hàng nhập theo mục 07, quyết định 90/2006/QĐ/BNN ngày 02/10/2006) |
Khô dầu hạt cải.ở dạng bột.nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.phù hợp với QĐ90/2006/Q-BNN.độ ẩm 09.72%.hàm lượng Aflatoxin 10 PPB(phần tỉ) |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc: KHô Dầu Hạt Cải, nhập theo QD90/BNN năm 2006, trang 2.Hàng xá trong container. |
Nguyên liệu SXTACN- khô dầu hạt cải, hàng phù hợp QĐ 90/2006/QĐ-BNN ngày 02/10/2006 |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 23:Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến |
Bạn đang xem mã HS 23064910: Từ hạt cải dầu rape khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 23064910: Từ hạt cải dầu rape khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 23064910: Từ hạt cải dầu rape khác
Đang cập nhật...