- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 23: Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến
- 2309 - Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật.
- 230990 - Loại khác:
- Thức ăn hoàn chỉnh:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Nhóm 23.09 kể cả các sản phẩm dùng trong chăn nuôi động vật, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác, thu được từ quá trình chế biến nguyên liệu gốc thực vật hoặc động vật đến mức các nguyên liệu đó mất hết tính chất cơ bản của nguyên liệu ban đầu, trừ các phế liệu thực vật, phế thải thực vật và các sản phẩm phụ từ quá trình chế biến đó.Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 2306.41, khái niệm “hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds) có hàm lượng axit eruxic thấp” có nghĩa là các loại hạt đã được định nghĩa trong Chú giải phân nhóm 1 của Chương 12.
Chapter description
1. Heading 23.09 includes products of a kind used in animal feeding, not elsewhere specified or included, obtained by processing vegetable or animal materials to such an extent that they have lost the essential characteristics of the original material, other than vegetable waste, vegetable residues and by-products of such processing.Subheading Note.
1. For the purposes of subheading 2306.41, the expression “low erucic acid rape or colza seeds” means seeds as defined in Subheading Note 1 to Chapter 12.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Sữa bột công thức dành cho bê- JOOSTEN MILK PREMIUM. 25KG/BAG. HSD: 21/10/2020.... (mã hs sữa bột công th/ mã hs của sữa bột công) |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho thỏ thịt từ sau cai sữa tới xuất chuồng (Presence T110). Số TCCS: 48:2018/GUYO-VCN, mã số công nhận: 408-01/17 CNVN, 25kg/1bag.... (mã hs thức ăn hỗn hợp/ mã hs của thức ăn hỗn) |
Thức ăn cho chim, hiệu VERSELE-LAGE EXOTIC FRUIT, đóng gói bán lẻ 3,892 kg/ túi, hàng mới 100%... (mã hs thức ăn cho chi/ mã hs của thức ăn cho) |
Thức ăn bổ sung cho mồi sống: W3ALGAE (8 pet jars x 0.5kg). Hàng nhập khẩu theo Quyết định 194/QĐ-TCTS-TTKN ngày 31/03/2016.... (mã hs thức ăn bổ sung/ mã hs của thức ăn bổ s) |
Phụ gia thức ăn chăn nuôi: Benfeed 300 (1kg/túi)... (mã hs phụ gia thức ăn/ mã hs của phụ gia thức) |
Thức ăn cho cá Koi, GOLDFISH WHEAT-GERM. Hiệu Kyorin. Loại 200gr/túi. Xuất xứ Nhật Bản. Hàng mới 100%... (mã hs thức ăn cho cá/ mã hs của thức ăn cho) |
Thức ăn cho cá- 6mm Money 06 (25kg)... (mã hs thức ăn cho cá/ mã hs của thức ăn cho) |
Thức ăn thủy sản (thức ăn viên cho cá, Pilmico Aquamax Lite Fish Finex)... (mã hs thức ăn thủy sả/ mã hs của thức ăn thủy) |
CÂY BẮP Ủ CHUA LÀM THỨC ĂN GIA SÚC... (mã hs cây bắp ủ chua/ mã hs của cây bắp ủ ch) |
HON HOP CAY BAP U CHUA, DUNG LAM THUC AN CHO BO SUA. HON HOP BAO GOM CAY BAP, TRAI BAP CAT NHO, VO KHOM XAY NHUYEN.... (mã hs hon hop cay bap/ mã hs của hon hop cay) |
Thức ăn cho cá Poly Culture 18% 4.5mm... (mã hs thức ăn cho cá/ mã hs của thức ăn cho) |
Bắp ủ chua (MIXED FIBER FEEDS FOR BOVINE). Hàng mới 100%... (mã hs bắp ủ chua mix/ mã hs của bắp ủ chua) |
Thức ăn cho gia súc (Beef cattle feed 14% protein) 5950S (25kg/bao)... (mã hs thức ăn cho gia/ mã hs của thức ăn cho) |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên Cho Cá Da Trơn Từ 500g Trở Lên (DT06). Bao 25kg... (mã hs thức ăn hỗn hợp/ mã hs của thức ăn hỗn) |
Thức ăn thành phẩm cho Cá U20 6 ly 20 đạm (25kg/ bag). Hàng đóng bao PP-PE 25kg/bao. Xuất xứ Việt Nam... (mã hs thức ăn thành p/ mã hs của thức ăn thàn) |
Thức ăn nuôi cá rô phi và cá diêu hồng 1332A (1.5 mm/25Kg)... (mã hs thức ăn nuôi cá/ mã hs của thức ăn nuôi) |
Thức ăn cao cấp cho cá (trên 400gr)- dạng ép viên- 40kg/bag- Premium Feed for fish (above 400gr)- size 6mm- in pellet- 6346 (6")... (mã hs thức ăn cao cấp/ mã hs của thức ăn cao) |
Thức ăn gia súc lên men làm từ cây bắp (thân và lá bắp+hạt bắp+bã khóm+cỏ vôi+bã mì) dành cho bò sữa- MIXED FEED FOR BOVINE(PERFECT FEED NO.3) BULK IN JUMBO BAGS... (mã hs thức ăn gia súc/ mã hs của thức ăn gia) |
CÁM CÁ HALAN 7122 (25KG/BAO, 6MM)... (mã hs cám cá halan 71/ mã hs của cám cá halan) |
Thức ăn chăn nuôi (Nhãn hiệu 8888)... (mã hs thức ăn chăn nu/ mã hs của thức ăn chăn) |
THỨC ĂN CHO CÁ, Til 450A... (mã hs thức ăn cho cá/ mã hs của thức ăn cho) |
BẮP Ủ CHUA(THỨC ĂN TRONG CHĂN NUÔI)... (mã hs bắp ủ chuathức/ mã hs của bắp ủ chuat) |
BẮP Ủ CHUA (THỨC ĂN TRONG CHĂN NUÔI)... (mã hs bắp ủ chua thứ/ mã hs của bắp ủ chua) |
Ngô ủ chua (dùng làm thức ăn gia súc)... (mã hs ngô ủ chua dùn/ mã hs của ngô ủ chua) |
Feed For Tilapia (INTER BF003(Floating feed) 6mm) Thức ăn cho cá rô phi (cám thành phẩm dạng viên)... (mã hs feed for tilapi/ mã hs của feed for til) |
Thức ăn cho cá: EWOS 4340- 8MM, quy cách 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs thức ăn cho cá/ mã hs của thức ăn cho) |
CÁM CÁ VASAFEED F918 (25KG/BAO, 6MM), hàng mới 100%... (mã hs cám cá vasafeed/ mã hs của cám cá vasaf) |
Bắp Ủ Chua (thân cây và trái bắp băm nhuyễn,ủ chua,dùng làm thức ăn gia súc)... (mã hs bắp ủ chua thâ/ mã hs của bắp ủ chua) |
Completed feed pellets for fish (6360-25 kg/bag). (thành phẩm thức ăn chăn nuôi cho cá 25kg/bao)... (mã hs completed feed/ mã hs của completed fe) |
Cám chăn nuôi cá Hồi cỡ hạt,0.5-0.8 mm. Mới 100% |
Cám chăn nuôi cá Hồi, cỡ hạt 1.0mm. Mới 100% |
Cám chăn nuôi cá Hồi, cỡ hạt 1.5mm. Mới 100% |
Cám chăn nuôi cá Hồi, cỡ hạt 2,5mm. Hàng mới 100% |
Cám chăn nuôi cá Hồi, cỡ hạt 2.0mm. Mới 100% |
Cám chăn nuôi cá Hồi, cỡ hạt 3,5mm. Hàng mới 100% |
Cám chăn nuôi cá Tầm, cỡ hạt 4.5mm. Mới 100% |
Cám chăn nuôi cá Tầm, cỡ hạt 6.0mm. Mới 100% |
Phụ gia bổ sung thức ăn chăn nuôi: Amilyte |
Phụ gia bổ sung thức ăn chăn nuôi: Calcium lodate 62% |
Phụ gia bổ sung thức ăn chăn nuôi: Haltox |
Phụ gia bổ sung thức ăn chăn nuôi: Silica Type C |
Thức ăn cá cảnh JBL NovoFlower 100g/chai mới 100% |
Thức ăn cá cảnh JBL NovoFlower 460g/chai mới 100% |
Thức ăn chăn nuôi cá Hồi, cỡ hạt 4.5mm. Mới 100% |
Thức ăn chăn nuôi cá Hồi, cỡ hạt 6.0mm. Mới 100% |
Thức ăn chăn nuôi cá Hồi, cỡ hạt 8.0mm. Mới 100% |
Thức ăn chăn nuôi cá Tầm, cỡ hạt 4.5mm. Mới 100% |
Thức ăn chăn nuôi cá Tầm, cỡ hạt 6.0mm. Mới 100% |
Thức ăn cho cá - NRD 2/3, 1kg/alufoil bag, 10 bag/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá - NRD 3/5, 3kg/alufoil bag, 5 bag/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá - NRD 4/6, 3kg/alufoil bag, 5 bag/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá - NRD 5/8, 3 kg/alufoil bag, 5 bag/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá - NRD 5/8, 3kg/alufoil bag, 5 bag/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá - NRD G12, 10 kg/alufoil bag, 2 alufoil bags/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá - NRD G8, 10 kg/alufoil bag, 2 bag/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá dạng viên M-0,8 Gemma Diamond(20kgs/bag) |
Thức ăn cho cá dạng viên M-1,0 Gemma Diamond(20kgs/bag) |
Thức ăn cho cá dạng viên M-1,2 Gemma Diamond(20kgs/bag) |
Thức ăn cho cá dạng viên M-1,5 Gemma Diamond(20kgs/bag) |
Thức ăn cho cá dạng viên T-1,1 Nutra MP (25kgs/bag) |
Thức ăn cho cá dạng viên T-1,5 Nutra MP (25kgs/bag) |
Thức ăn cho cá dạng viên T-2.0 Nutra (25kgs/bag) |
Thức ăn cho cá dạng viên T-3P Optiline A40(25kgs/bag) |
Thức ăn cho cá dạng viên T-T Nutra MP (25kgs/bag) |
Thức ăn cho cá dạng viên T-XL Optiline A40(25kgs/bag) |
Thức ăn cho cá hồi dạng viên loại T- 1P Stella ( optiline ) 25kg/ bao |
Thức ăn cho cá hồi dạng viên loại T- 2P Stella ( optiline ) 25kg/ bao |
Thức ăn cho cá hồi dạng viên loại T- 3P Stella ( optiline ) A40 25kg/ bao |
Thức ăn cho cá hồi dạng viên loại T- XL Stella ( optiline ) A40 25kg/ bao |
Thức ăn cho cá hồi T-1P Stella, Hãng sản xuất: TROUW FRANCE, Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá hồi T-2P Stella, Hãng sản xuất: TROUW FRANCE, Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá hồi T-3P Stella A40, Hãng sản xuất: TROUW FRANCE, Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá hồi T-XL Stella A40, Hãng sản xuất: TROUW FRANCE, Hàng mới 100% |
Thức ăn cho chim: Smartheart Singing Bird Enhanced Immunity & Reduced Stress (100gr x 156 gói/bao, HD: 03/2014) |
Thức ăn hổn hợp cho Hamster Aristocat 80g/hộp mới 100% |
Thức ăn hổn hợp cho thỏ kiểng Aristocat 85g/hộp mới 100% |
Thức ăn tổng hợp cho thỏ cảnh Flake (70g) mới 100% |
Thức ăn tổng hợp cho thỏ cảnh Gex (2.5kg) mới 100% |
Thức ăn tổng hợp cho thỏ cảnh Timothy (2kg) mới 100% |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 23:Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 23099019 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
4.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 4.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 3 |
01/01/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-30/06/2020 | 3 |
01/07/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 2 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 7 |
31/12/2018-31/12/2019 | 6 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6 |
01/01/2021-30/12/2021 | 6 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3 |
2019 | 2 |
2020 | 1 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 23099019
Bạn đang xem mã HS 23099019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 23099019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 23099019: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Mục 1: Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch | Xem chi tiết | ||
3 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết | ||
4 | Mục 19: Bảng mã số HS đối với danh mục thức ăn, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.