Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông báo số 755/TB-TCHQ ngày 27/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là lưu huỳnh vảy-sunphur flake (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5249/TB-TCHQ ngày 09/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Lưu huỳnh dạng hạt, không thăng hoa, không kết tủa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14299/TB-TCHQ ngày 28/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Lưu huỳnh-hàm lượng 99,5% (nguyên liệu dùng để sản xuất chất tẩy rửa) (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Lưu huỳnh các loại, trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo. |
Chất gia tốc cao su MC2 là lưu huỳnh dạng bột theo PTPL số 418/TB-KĐ1 ngày 07/09/2018, hàng mới 100%... (mã hs chất gia tốc ca/ mã hs của chất gia tốc) |
Lưu Huỳnh- Sulphur Flake hàm lượng Lưu Huỳnh nhỏ nhất 99.8% (Nguyên liệu dùng để sản xuất hoạt chất tẩy rửa)... (mã hs lưu huỳnh sulp/ mã hs của lưu huỳnh s) |
SULPHUR IN BAGS (Lưu huỳnh (S) dạng hạt, vẩy, lưu huỳnh không thăng hoa, không kết tủa, không dạng keo) chất đốt dùng trong ngành mía đường. Packing: Jumbo Bag. Hàng mới 100%. CAS: 7704-34-9... (mã hs sulphur in bags/ mã hs của sulphur in b) |
Lưu huỳnh-SULPHUR (CTHH: S) KQGĐ: 1072/KĐ4-TH ngày 26.07.19... (mã hs lưu huỳnhsulph/ mã hs của lưu huỳnhsu) |
Lưu huỳnh các loại VULCAPELLET IS-80 (Su)... (mã hs lưu huỳnh các l/ mã hs của lưu huỳnh cá) |
Lưu huỳnh tinh chế có nguồn gốc từ dầu mỏ,có độ tinh khiết >99%,dạng bột/ SULPHUR POWDER (Gd 959/TB-PTPL ngày 26/7/16)... (mã hs lưu huỳnh tinh/ mã hs của lưu huỳnh ti) |
Bột lưu huỳnh Midas-105 (NLSX LỐP XE CAO SU) (MÃ CAS 7704-34-9)... (mã hs bột lưu huỳnh m/ mã hs của bột lưu huỳn) |
Sản phẩm hóa chất Sulphur Granular- Lưu huỳnh, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 7704-34-9... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
Chất hoạt tính: PF (SF); SỐ CAS: 7704-34-9; TÊN KHOA HỌC: Maxicure SF; CTHH: S... (mã hs chất hoạt tính/ mã hs của chất hoạt tí) |
Lưu huỳnh (S) 99.90% dùng trong công nghiệp sản xuất axít sunphuric (hàng mới 100%).... (mã hs lưu huỳnh s 9/ mã hs của lưu huỳnh s) |
Bột lưu huỳnh S-325... (mã hs bột lưu huỳnh s/ mã hs của bột lưu huỳn) |
Lưu huỳnh S-80... (mã hs lưu huỳnh s80/ mã hs của lưu huỳnh s) |
Lưu huỳnh SAT150... (mã hs lưu huỳnh sat15/ mã hs của lưu huỳnh sa) |
LƯU HUỲNH DÙNG SẢN XUẤT CAO SU CRYSTEX HDOT-20, (POLYMERIC SULFUR(S)- DẠNG BỘT, CAS: 7704-34-9), Hàng mới 100%... (mã hs lưu huỳnh dùng/ mã hs của lưu huỳnh dù) |
Lưu huỳnh rời, dạng hạt, không thăng hoa, không kết tủa, hàm lượng S>99,8%. Dung sai +/-5%... (mã hs lưu huỳnh rời/ mã hs của lưu huỳnh rờ) |
Chất tạo lưu hoá trong sản xuất cao su- STRUKTOL SU 95 (20kg/bag). Mã CAS: 7704-34-9, 64742-55-8. Hàng mới 100%... (mã hs chất tạo lưu ho/ mã hs của chất tạo lưu) |
Lưu huỳnh (trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo), thường dùng trong nhiều ngành công nghiệp- RUBBER CHEMICALS HS OT-20 (gd: 1108/N3.12/TD, ngay: 03/05/12)... (mã hs lưu huỳnh trừ/ mã hs của lưu huỳnh t) |
Lưu huỳnh (SAT-150)... (mã hs lưu huỳnh sat/ mã hs của lưu huỳnh s) |
Lưu huỳnh (S) dạng bột (dùng sản xuất quả lô cao su). hàng mới 100%... (mã hs lưu huỳnh s d/ mã hs của lưu huỳnh s) |
SULPHUR POWDER 99,9%. Lưu huỳnh dạng bột dùng lưu hóa cao su. CAS# 7704-34-9. (25kg/bao)... (mã hs sulphur powder/ mã hs của sulphur powd) |
Lưu huỳnh (Insoluble Sulfur OT20 HD). làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.... (mã hs lưu huỳnh inso/ mã hs của lưu huỳnh i) |
Lưu huỳnh, không phải lưu huỳnh thăng hoa, kết tủa hoặc dạng keo, nguyên phụ liệu sản xuất cao su- SULFUR S-325 (gd: 954/TB-PTPL, ngay: 20/07/16)... (mã hs lưu huỳnh khôn/ mã hs của lưu huỳnh k) |
Lưu huỳnh... (mã hs lưu huỳnh/ mã hs của lưu huỳnh) |
Chất phụ gia sulfer (Lưu huỳnh Sulfur Powder 325mesh, Công thức hóa học: S, mã CAS: 7704-34-9, Hàng mới 100%)... (mã hs chất phụ gia su/ mã hs của chất phụ gia) |
Lưu huỳnh- SULFER (20Kg/Bao)... (mã hs lưu huỳnh sulf/ mã hs của lưu huỳnh s) |
Lưu huỳnh dạng bột dùng cho sản xuất lốp xe HS OT 20 (DMCH000044)... (mã hs lưu huỳnh dạng/ mã hs của lưu huỳnh dạ) |
Lưu huỳnh dạng hạt- Sulfur... (mã hs lưu huỳnh dạng/ mã hs của lưu huỳnh dạ) |
Lưu huỳnh (SULFUR POWDER 99.9% UP 325 MESH)) (tờ khai nhập: 102638231842)... (mã hs lưu huỳnh sulf/ mã hs của lưu huỳnh s) |
Lưu huỳnh dạnh hạt S-80 dùng trong ngành sản xuất đế giày... (mã hs lưu huỳnh dạnh/ mã hs của lưu huỳnh dạ) |
Lưu huỳnh sulfur powder 325 mesh, Công thức hóa học: S, mã CAS: 7704-34-9, Hàng mới 100%... (mã hs lưu huỳnh sulfu/ mã hs của lưu huỳnh su) |
Lưu huỳnh |
Lưu huỳnh vảy - Sunphur flake (công thức hóa học S) |
Hợp chất lưu huỳnh Sulphur- Sulphur gold |
Lưu huỳnh các loại, trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo. |
Lưu huỳnh, dạng vảy. |
Lưu huỳnh dạng bột, hàm lượng 98,9%. |
Lưu huỳnh cứng, không thăng hoa, không kết tủa, hàm lượng lưu huỳnh 99.9% Min, hàng đóng bao jumbo 1 tấn NW/bao |
Mục 1: Lưu huỳnh rời, không thăng hoa, không kết tủa, hàm lượng S>=99.8%, hàng đồng nhất trọng lượng 1.000 kg/bịch, dùng để sản xuất axit. |
Hợp chất Lưu huỳnh - sulfur (Midas sp-400) - Sản xuất găng tay cao su. |
Lưu huỳnh. Dùng trong công nghiệp sản xuất bột giấy. |
Lưu huỳnh dạng vảy; không thăng hoa; không kết tủa |
Lưu huỳnh không thăng hoa, kết tủa, đặc keo, mới 100% |
N3#& lưu huỳnh tan trong nước - dạng bột Sulfur Powder 99.9% H-80 (200 MESH). |
Lưu huỳnh, dạng hạt không đều. |
Lưu huỳnh, dạng hạt. |
Lưu huỳnh, dạng bột. |
Lưu huỳnh (hàm lượng lưu huỳnh trên 99% theo khối lượng), dạng hạt không đều. Theo khai báo mặt hàng là lưu huỳnh không thăng hoa, kết tủa, đặc keo. |
Lưu huỳnh tinh chế có nguồn gốc từ dầu mỏ, có độ tinh khiết > 99%, dạng bột. |
Lưu huỳnh - hàm lượng 99,5% (nguyên liệu dùng để sản xuất chất tẩy rửa). Lưu huỳnh dạng vảy. |
Lưu huỳnh dạng hạt, không thăng hoa, không kết tủa, hàm lượng S ≥ 99,9%. Lưu huỳnh dạng hạt, không thăng hoa, không kết tủa. |
Lưu huỳnh vảy- Sunphur flake (công thức hóa học S). (Mục 1 tờ khai hải quan). Lưu huỳnh, dạng vảy. |
sulphur in flakes |
Bột lưu huỳnh N4311 Mucron OT-20 |
Flakes Sulphur in bulk : Lưu huỳnh hàng rời dùng cho sản xuất công nghiệp hóa chất |
GRANULAR SULPHUR IN BAG (Lưu huỳnh dùng để sản xuất axit) |
Hạt lưu huỳnh |
Lưu Huỳnh - Hàm Lượng 99.5% (Nguyên liệu dùng để sản xuất hoạt chất tẩy rửa) |
Lưu huỳnh - SULFUR INSOLUBILITY IS-OT-20 |
Lưu huỳnh - SULFUR S-325 |
Lưu huỳnh ( 180Kg / thùng ) |
Lưu huỳnh ( S) |
Lưu huỳnh ( Sulphur powder 99,9% Midas SP -325). Nguyên liệu sản xuất vỏ ruột xe cao su. |
Lưu huỳnh ( tên thương mại: sulphur, S ), dạng sơ chế ,không phải ở dạng thăng hoa ,kết tủa ,dạng keo |
Lưu huỳnh ( tên thương mại: SULPHUR, S), dạng sơ chế, không phải ở dạng thăng hoa, kết tủa, dạng keo |
Lưu huỳnh (Chất lưu hoá cao su) dạng bột |
Lưu huỳnh ,không thăng hoa ,không kết tủa ,hàm lượng S>=99.50% ( đóng bao 25kg/bao) |
Lưu huỳnh cục - S, không phải lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa, lưu huỳnh dạng keo ( Hoá chất dùng để sulphat hoá các hợp chất hữu cơ, hàng mới 100%) |
Lưu huỳnh cứng dạng rời, không thăng hoa, không kết tủa, hàm lượng lưu huỳnh 99.8% |
Lưu huỳnh dạng b?t MC2 |
Lưu huỳnh dạng h?t S80 |
Lưu huỳnh dạng hạt SULPHUR ( GRANULAR ) |
Lưu huỳnh dạng vẩy FLAKE SULPHUR |
Lưu huỳnh dùng sản xuất cao su HDOT-20 Hàng mới 100% |
Lưu huỳnh không tan Crystex HS OT20 dạng bột |
Lưu huỳnh MC-98 |
Lưu huỳnh Rat dùng trong tuyển quặng ,hoặc nguyên liệu cho sản xuất phân bón ,đóng trong 52bao x 1000kg/bao |
Lưu huỳnh rời không thăng hoa không kết tủa, S>=99.8% |
Lưu huỳnh rời không thăng hoa, không kết tủa S>=99.8% |
Lưu huỳnh rời, dạng bột không thăng hoa ,không kết tủa, hàm lượng S>=99.87% |
Lưu huỳnh Sulfur Powder 99.9% UP, 325 Mesh |
Lưu huỳnh Sulfur Powder 99.9% UP, 325 Mesh Hàng mới 100% |
Lưu huỳnh vẩy dùng trong tuyển quặng hoặc nguyên liệu cho sx phân bón 160 bao x 1000kg/ bao |
Lưu Huỳnh Xá (Làm nguyên liệu sản xuất phân bón) |
Lưu Huỳnh Xá +/- 5% (Làm nguyên liệu sản xuất phân bón) |
SULFUR LUMP (lưu huỳnh dạng cục) |
SULFUR LUMP (Lưu huỳnh dùng để sản xuất axit). |
SULFUR POWDER 99.9 % UP 325 Mesh (lưu huỳnh dạng bột) 20Kgs/Bag (Hàng mới 100%) |
SULFUR POWDER 99.9 % UP 325 Mesh + 1% oil (lưu huỳnh dạng bột) 20Kgs/Bag (Hàng mới 100%) |
SULFUR POWDER 99.9% ( 200 Mesh). Lưu huỳnh dạng bột dùng lưu hóa cao su. (25kg/bao) |
SULFUR POWDER 99.9% ( 325 Mesh). Lưu huỳnh dạng bột dùng lưu hóa cao su. (20kg/bao) |
SULFUR POWDER 99.9% UP 325 MESH( Lưu huỳnh dạng bột không thăng hoa,không kết tủa)mới 100% |
Sulphur Granular 99.98 PCT MIN, dùng trong sản xuất phân bón, hóa chất |
Sulphur Powder (Lưu huỳnh) 99.9%, dạng bột, mới 100%. |
SULPHUR POWDER (lưu huỳnh, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%) |
Lưu huỳnh vẩy dùng trong tuyển quặng hoặc nguyên liệu cho sx phân bón 160 bao x 1000kg/ bao |
SULFUR POWDER 99.9% ( 200 Mesh). Lưu huỳnh dạng bột dùng lưu hóa cao su. (25kg/bao) |
Lưu huỳnh ,không thăng hoa ,không kết tủa ,hàm lượng S>=99.50% ( đóng bao 25kg/bao) |
Phần V:KHOÁNG SẢN |
Chương 25:Muối; lưu huỳnh; đất và đá; thạch cao, vôi và xi măng |
Bạn đang xem mã HS 25030000: Lưu huỳnh các loại, trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 25030000: Lưu huỳnh các loại, trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 25030000: Lưu huỳnh các loại, trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo.
Đang cập nhật...