cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Chú giải

Chú giải Chương

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Anthracite
Than anthracite, xuất xứ Nga; Tổng ẩm 12,9%; độ tro: 7,2%; chất bốc: 2,7%; lưu huỳnh: 0,34%; nhiệt lượng (DB): 7485 kcal/kg; cỡ hạt: 0-13mm 95%.... (mã hs than anthracite/ mã hs của than anthrac)
Than Antraxit xuất xứ Nga. Nhiệt lượng: 7476 kcal/kg; Độ ẩm: 9.9%; Chất bốc: 8.9%; Lưu huỳnh: 0.3%; Độ tro: 9.8%; Cỡ hạt 0-50mm: 99.9%.... (mã hs than antraxit x/ mã hs của than antraxi)
Than nhiệt Úc (antraxit) độ ẩm toàn phần 9.7%, Hàm lượng tro 18.7%, chất bốc 7.8%, hàm lượng lưu huỳnh 0.36%, nhiệt lượng 6587kcal/kg, HGI 45, cỡ hạt 0-50mm: 98.5%... (mã hs than nhiệt úc/ mã hs của than nhiệt ú)
Than Anthracite lọc nước, ES: 0.7-3.0 mm. F: 160USD... (mã hs than anthracite/ mã hs của than anthrac)
Than cục Hòn Gai số 5 (Cục 5a.1) Độ tro 7%max, độ ẩm 5%max, chất bốc 7%max, lưu huỳnh 0.65%max, nhiệt năng 7900-8100Kcal/kg, cỡ hạt 6-18mm... (mã hs than cục hòn ga/ mã hs của than cục hòn)
Than cám 3b.2 (Độ tro 13-16%, cỡ hạt 0-15 mm, nhiệt năng 6600 Kcal/kgmin, độ ẩm 8.5% max, chất bốc 5%max, lưu huỳnh 1,3%max)... (mã hs than cám 3b2/ mã hs của than cám 3b)
Than cục 4a.3 (Độ tro 7,01-10%, cỡ hạt 15-40mm, nhiệt năng 7150 Kcal/kgmin, độ ẩm 5% max, chất bốc 5%max, lưu huỳnh 1,3%max)... (mã hs than cục 4a3/ mã hs của than cục 4a)
Than cám HG số 8 (cám 3b.1) Độ tro 13.01-15.0%, độ ẩm 8%max, chất bốc 8% max, lưu huỳnh 0.6%max, cỡ hạt 0-15mm, nhiệt năng 7201-7400Kcal/kg... (mã hs than cám hg số/ mã hs của than cám hg)
Than cám Hòn Gai số 9A-Cám 3c.1: Cỡ hạt 0-15mm; Độ ẩm 8.5%max; Độ tro 16.01-19%; Chất bốc 8%max; Lưu huỳnh 0,65%max; Nhiệt Năng 6.751 Kcal/kg min... (mã hs than cám hòn ga/ mã hs của than cám hòn)
Than cục Vàng Danh 15-40mm- Cục 4b.3 (Cỡ hạt 15-40mm; Độ ẩm 5%max; Độ tro 10,01%-13%; Chất bốc 5,0%max; Lưu huỳnh 1,3%max; Nhiệt Năng 6.850Kcal/kg min;%... (mã hs than cục vàng d/ mã hs của than cục vàn)
Carbon hoạt tính Carburant (Carbon additive), vật liệu dùng SX sản phẩm đúc từ gang thép
Than antraxit, dạng hạt nhỏ.
 Carbon Additive
Chất làm tăng hàm lượng cacbon cho nước thép (sử dụng trong công nghiệp luyện kim), hàm lượng cacbon C>92%; han antraxit đã qua xử lý (nung), có hoạt tính thấp (diện tích bề mặt là 191m2/g)
ANTHRACITE COAL - HONGAI NO.7 GRADE
HONGAI ANTHRACITE COAL NO.4
HONGAI ANTHRACITE COAL NO.6
HONGAI ANTHRACITE COAL NO.8
HONGAI ANTHRACITE COAL NO.9B
HONGAI ANTHRACITE FINE LOW QUALITY
HONGAI ANTHRACITE FINE NO .12B
HONGAI ANTHRACITE FINE NO 11B
HONGAI ANTHRACITE FINE NO.10B2
HONGAI ANTHRACITE FINE NO.11A
HONGAI ANTHRACITE FINE NO.11B
HONGAI ANTHRACITE FINE NO.11C
HONGAI ANTHRACITE FINE NO.12A
HONGAI ANTHRACITE FINE NO.12B
HONGAI ANTHRACITE FINE NO.9A
HONGAI ANTHRACITE GRADE 8B (HONGAI NO.8B)
HONGAI ANTHRACITE GRADE 9B (HONGAI NO.9B)
HONGAI ANTHRACITE NO.4
HONGAI ANTHRACITE NO.5
HONGAI ANTHRACITE NO.8
MAOKHE ANTHRACIE FINE NO 11C
MAOKHE ANTHRACITE FINE NO.11C
MAOKHE ANTHRACITE FINE NO.12A
Than antraxit, dùng cho máy lọc nước. hàng mới 100%, 18kg/gói
Than cám Antharacite, cỡ hạt 0-15 mm loại than xuất khẩu thuộc Vàng Danh - Nam Mẫu (Uông Thượng-Đồng Vông) 8<=AK<=15%; 6700<=Q<=7400 Kcal/Kg (Hàng rời, +/- 10% theo lượng hàng khai báo)
Than cục Antharacite, cỡ hạt 15-100 mm loại than xuất khẩu thuộc Vàng Danh - Nam Mẫu 8<=AK<=15%; 6750<=Q<=7400 Kcal/Kg (Hàng rời, +/- 10% theo lượng hàng khai báo)
Than gầy Antraxit chưa nghiền thành bột, chưa đóng bánh(than mỏ), xuất xứ trung quốc
VANGDANH ANTHRACIE FINE NO 11B
VANGDANH ANTHRACITE FINE GRADE 10C
VANGDANH ANTHRACITE FINE NO.10C1
VANGDANH ANTHRACITE FINE NO.11A
VANGDANH ANTHRACITE FINE NO.11B
VANGDANH ANTHRACITE LUMP 15-40MM
VANGDANH ANTHRACITE MIXED COAL
VANGDANH ANTHRACITE MIXED LUMP SIZE 20-100MM
Than antraxit, dùng cho máy lọc nước. hàng mới 100%, 18kg/gói
Than cám Antharacite, cỡ hạt 0-15 mm loại than xuất khẩu thuộc Vàng Danh - Nam Mẫu (Uông Thượng-Đồng Vông) 8<=AK<=15%; 6700<=Q<=7400 Kcal/Kg (Hàng rời, +/- 10% theo lượng hàng khai báo)
Than cục Antharacite, cỡ hạt 15-100 mm loại than xuất khẩu thuộc Vàng Danh - Nam Mẫu 8<=AK<=15%; 6750<=Q<=7400 Kcal/Kg (Hàng rời, +/- 10% theo lượng hàng khai báo)
Phần V:KHOÁNG SẢN
Chương 27:Nhiên liệu khoáng, dầu khoáng và các sản phẩm chưng cất từ chúng; các chất chứa bi tum; các loại sáp khoáng chất