cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Lưu huỳnh, thăng hoa hoặc kết tủa; lưu huỳnh dạng keo.
Lưu Huỳnh MIDAS-101, hàng mới 100%, mã CAS 7704-34-9... (mã hs lưu huỳnh midas/ mã hs của lưu huỳnh mi)
Lưu huỳnh dạng bột (Colloidal Sulfur, S2, Cas No.7704-34-9) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế)... (mã hs lưu huỳnh dạng/ mã hs của lưu huỳnh dạ)
Lưu huỳnh S-325... (mã hs lưu huỳnh s325/ mã hs của lưu huỳnh s)
Hóa chất- Lưu huỳnh_Atnen S-80_ S_ CAS 7704-34-9... (mã hs hóa chất lưu h/ mã hs của hóa chất lư)
Lưu huỳnh
Lưu huỳnh, thăng hoa hoặc kết tủa; lưu huỳnh dạng keo.
Lưu huỳnh. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Mặt hàng lưu huỳnh
Lưu huỳnh, thăng hoa hoặc kết tủa; lưu huỳnh dạng keo, quy trình sản xuất là “Phân tách -> Hóa hơi -> Luyện/điều chế -> Trao đổi nhiệt -> đông tụ -> ngưng tụ lưu huỳnh -> Qua nhiệt -> Tạo thành sản phẩm
Midas 101
Lưu huỳnh kết tủa, dạng bột (Chất phụ gia dùng lưu hóa cao su) Midas 101.
Lưu huỳnh kết tủa, dạng bột.
Colloidal Sulfur ( lưu huỳnh thăng hoa - hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn )
GRANULAR SULPHUR IN BAG - ( Lưu Huỳnh - Hóa chất cơ bản - dùng trong công nghiệp )
GRANULAR SULPHUR IN BAG ( lưu huỳnh hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp)
GRANULAR SULPHUR IN BAG -( S) ( Lưu huỳnh ) hóa chất cơ bản dùng trong ngành mía đường
Hoá chất dùng trong nghành cao su SULPHUR POWER MIDAS SP-325 25Kg/BAG Cam kết không thuộc TT 01-05/BCN
IS 60( Lưu huỳnh không tan. Hóa chất công nghiệp dùng trong sản xuất sản phẩm cao su). 25kg/PAC. tổng số: 80 PAC
lưu huỳnh
Lưu huỳnh - SU ( 25kg/ bao)
Lưu huỳnh (S)
Lưu huỳnh (S) xá , dạng kết tủa rắn (I=0.42$/tấn)
Lưu huỳnh dạng bột
Lưu huỳnh dạng bột (Sulfur powder 200 Mesh) dùng lưu hóa ống cao su (8111ND)
Lưu huỳnh dạng bột (Sulfur powder 500 Mesh) dùng lưu hóa ống cao su (8100ND), hàm lượng lưu huỳnh lớn hơn 99%
Lưu huỳnh dùng trong công nghiệp sản xuất Axít Sunphuric 99.8% Min .Hàng xá dạng kết tủa rắn
Lưu huỳnh dùng trong công nghiệp sản xuất axít sunphuric 99.95% min.Hàng xá dạng kết tủa rắn
Lưu hùynh OTS
Lưu huỳnh S
Lưu hùynh S500
SODIUM SULPHITE NA2SO3 (hoá chất dùng để xử lý nước). Hàng mới 100%
SULFUR FOR EXTERNAL USE PH EUR,BP
Sulfur -Lưu huỳnh dạng bột 921/KQ-20
SULFUR(Sulfur)(Lưu huỳnh dạng bột)(1-38-0993-007)
SULFUR(Sulfur)(Lưu huỳnh hóa chất vô cơ có nhiều công dụng)(1-38-0993-007)
Sulphua (bột) (TKPT) S
SULPHUR (GRANULAR) Lưu huỳnh - hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp
SULPHUR POWDER (S) 99.9%MIN ( Lưu huỳnh bột 99.9%Min ). Hóa chất vô cơ dùng trong ngành gỗ, giấy. 25KGS/BAG. TC: 1,600 BAGS.
Sulphur powder 99,9% (Bột lưu huỳnh S hóa chất vô cơ dùng trong sản xuất cao su) hàng mới !00%
Sulphur powder 99,9% (bột lưu huỳnh S hóa chất vơ cơ dùng trong sản xuất cao su) hàng mới 100%
Lưu huỳnh dạng bột (Sulfur powder 500 Mesh) dùng lưu hóa ống cao su (8100ND), hàm lượng lưu huỳnh lớn hơn 99%
SULPHUR POWDER (S) 99.9%MIN ( Lưu huỳnh bột 99.9%Min ). Hóa chất vô cơ dùng trong ngành gỗ, giấy. 25KGS/BAG. TC: 1,600 BAGS.
Lưu huỳnh dạng bột (Sulfur powder 200 Mesh) dùng lưu hóa ống cao su (8111ND)
IS 60( Lưu huỳnh không tan. Hóa chất công nghiệp dùng trong sản xuất sản phẩm cao su). 25kg/PAC. tổng số: 80 PAC
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị