cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Hydro
Khí hydro (hydrogen-H2) 1 lô 16 chai- 1 chai8.5 kg-50 l/ chai... (mã hs khí hydro hydr/ mã hs của khí hydro h)
Khí H2 CN GIAO/HĐ NM3. Hàng mới 100%... (mã hs khí h2 cn giao// mã hs của khí h2 cn gi)
Khí Hidro (Hydrogen-H2). Loại 6.82 M3/chai... (mã hs khí hidro hydr/ mã hs của khí hidro h)
Khí Hydro 99.999% (H2) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí hydro 9999/ mã hs của khí hydro 99)
KHÍ HIDRO (NW 1 kg/chai; GW 53 kg/chai)... (mã hs khí hidro nw 1/ mã hs của khí hidro n)
Khí Hydro (NW 1 kg/chai; GW 53 kg/chai)... (mã hs khí hydro nw 1/ mã hs của khí hydro n)
Khí Hydro (H2). Hàng mới 100%... (mã hs khí hydro h2/ mã hs của khí hydro h)
Khí Hydro (GH2)- NW 1 kg/chai; GW 53 kg/chai... (mã hs khí hydro gh2/ mã hs của khí hydro g)
Khí Hidro chứa trong chai khí nén Hydrogen (Gas Hydrogen-GH2), 1 chai 9kg... (mã hs khí hidro chứa/ mã hs của khí hidro ch)
ALPHAGAZ H2 N5.5 CHAI 50L/150B... (mã hs alphagaz h2 n5/ mã hs của alphagaz h2)
Khí hydro (1chai10kgs)... (mã hs khí hydro 1cha/ mã hs của khí hydro 1)
Hydrogen
Độ tinh khiết >99.999%
Bình chứa khí H2 (103L) - 18102996 (Hàng mới 100%), Hiệu: ISC
Bình chứa khí hiệu chuẩn H2 (dung tích nén:103L) - 4594627 (hàng mới 100%), hiệu: Draeger
Hỗn hợp khí 25% Nitơ - 75& H2 dùng để cân chỉnh thiết bị đo - Calibrating gas 25% N2 5.0, 75% H2 ( 1 CHAI = 10 LíT)
khí H2 PUR 50L ST 150 BAR 7.5M3 COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST CYL, BS4, FP =150MOISTURE < 2.0000 MOL PPMOXYGEN < 2.0000 MOL PPMTOTAL HYDROCARBONS < 0.5000 MOL PPM
Khí Hydrogen PRM+ (99.9992%) dạng nén (20 bình 50L bằng thép 150bar)
Bình chứa khí H2 (103L) - 18102996 (Hàng mới 100%), Hiệu: ISC
Bình chứa khí hiệu chuẩn H2 (dung tích nén:103L) - 4594627 (hàng mới 100%), hiệu: Draeger
khí H2 PUR 50L ST 150 BAR 7.5M3 COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST CYL, BS4, FP =150MOISTURE < 2.0000 MOL PPMOXYGEN < 2.0000 MOL PPMTOTAL HYDROCARBONS < 0.5000 MOL PPM
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị