- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 28: Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị
- 2804 - Hydro, khí hiếm và các phi kim loại khác.
- Khí hiếm:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Argon |
Khí Argon (Ar)/Gaseous Argon- Gar (with T-Valve) (N.W: 57.5 Kgs/ 1 Chai).... (mã hs khí argon ar// mã hs của khí argon a) |
Khí Argon 6m3 (11kg/bình)... (mã hs khí argon 6m3/ mã hs của khí argon 6m) |
Khí Argon 6m3(11kg/bình)... (mã hs khí argon 6m31/ mã hs của khí argon 6m) |
Cụm chai Ac- gôn 132m3 công nghiệp GARI120160020... (mã hs cụm chai ac gô/ mã hs của cụm chai ac) |
ARGON LỎNG N4.0 XL45 (214kg) (Khí argon lỏng, thành phần: argon 99,999%) (Hàng mới 100%).... (mã hs argon lỏng n40/ mã hs của argon lỏng n) |
Khí Argon 10L/bình Hàng mới 100%.... (mã hs khí argon 10l/b/ mã hs của khí argon 10) |
Khí Argon 5.5 (Ar). (Hàng mới 100%)... (mã hs khí argon 55/ mã hs của khí argon 5) |
Khí Argon. Loại 11.5kg/chai, 1UNA1 chai... (mã hs khí argon loại/ mã hs của khí argon l) |
Argon lòng/ Liquid Argon... (mã hs argon lòng/ liq/ mã hs của argon lòng/) |
Khí CO2 hoá lỏng nồng độ >/ 99.9%, hàng mới 100%.... (mã hs khí co2 hoá lỏn/ mã hs của khí co2 hoá) |
Nạp khí argon, hàng mới 100%... (mã hs nạp khí argon/ mã hs của nạp khí argo) |
ARGON LỎNG TK CAO- GIAO KG HĐ KG (Thành phần: Argon 99,999%), hàng mới 100%... (mã hs argon lỏng tk c/ mã hs của argon lỏng t) |
Khí Argon- Loại 11.5 kg/Chai... (mã hs khí argon loại/ mã hs của khí argon l) |
Argon lỏng (200kg/bồn)... (mã hs argon lỏng 200/ mã hs của argon lỏng) |
Khí Argon loại 47L(Gas Argon-Gar) (1 chai 12 kg)... (mã hs khí argon loại/ mã hs của khí argon lo) |
Khí Argon (Dùng để đốt, đánh bóng kim loại và bắn laze)... (mã hs khí argon dùng/ mã hs của khí argon d) |
Argon lỏng công nghiệp (khí lỏng Argon)... (mã hs argon lỏng công/ mã hs của argon lỏng c) |
KHÍ ARGON_ (GASEOUS ARGON- GAr)_(NW 11.5 kg/chai)... (mã hs khí argon gas/ mã hs của khí argon) |
KHÍ CACBONIC_(CARBON DIOXIDE- CO2)_(NW 30 kg/chai)... (mã hs khí cacbonicc/ mã hs của khí cacbonic) |
Khí Alphagaz Argon AR chai (10.5m3/chai, 50lít/200B), hàng mới 100%... (mã hs khí alphagaz ar/ mã hs của khí alphagaz) |
Khí Argon Arcal 1 (khí Argon) 1 chai(10.5m3/chai), (chai 50L/200B), hàng mới 100%... (mã hs khí argon arcal/ mã hs của khí argon ar) |
Khí Argon to (40 lít) (KĐ); hàng mới 100%.... (mã hs khí argon to 4/ mã hs của khí argon to) |
Khí hỗn hợp (80% Argon + 20% CO2)... (mã hs khí hỗn hợp 80/ mã hs của khí hỗn hợp) |
Khí Argon 5.0 99.999% (Ar) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí argon 50 9/ mã hs của khí argon 5) |
KHÍ ARGON (NW11.5 kg/chai; GW65 kg/chai)... (mã hs khí argon nw11/ mã hs của khí argon n) |
Khí Alphagaz N2 chai 50L/200B. Hàng mới 100%... (mã hs khí alphagaz n2/ mã hs của khí alphagaz) |
Khí Argon Alphagaz Ar chai 10L/150B... (mã hs khí argon alpha/ mã hs của khí argon al) |
Khí Argon XL45, (214kg/ bình), (Hàng mới 100%)... (mã hs khí argon xl45/ mã hs của khí argon xl) |
Khí Argon- Gaseous Argon. Loại 11.5 kg/chai... (mã hs khí argon gase/ mã hs của khí argon g) |
Khí Argon 10L/bình Hàng mới 100%... (mã hs khí argon 10l/b/ mã hs của khí argon 10) |
Khí Argon (Ar), đựng trong bình 10 lít, hàng mới 100%... (mã hs khí argon ar/ mã hs của khí argon a) |
Argon lỏng công nghiệp (Liquid Argon), mới 100%... (mã hs argon lỏng công/ mã hs của argon lỏng c) |
ARGON LỎNG... (mã hs argon lỏng/ mã hs của argon lỏng) |
Khí Argon to (40 lít) (KĐ); hàng mới 100%... (mã hs khí argon to 4/ mã hs của khí argon to) |
Khí hỗn hợp 80% Argon + 20 % CO2... (mã hs khí hỗn hợp 80%/ mã hs của khí hỗn hợp) |
Arcal 1 chai 50L/200B... (mã hs arcal 1 chai 50/ mã hs của arcal 1 chai) |
KHÍ Argon (Argon Gas). LOẠI 11.5 KG/CHAI... (mã hs khí argon argo/ mã hs của khí argon a) |
Khí Argon dạng lỏng... (mã hs khí argon dạng/ mã hs của khí argon dạ) |
Khí Argon (áp suất 150 bar, dung tích 1 bình 40 lít) (Số lượng 90 bình)... (mã hs khí argon áp s/ mã hs của khí argon á) |
KHÍ ARGON (NW 11.5 kg/chai)... (mã hs khí argon nw 1/ mã hs của khí argon n) |
Khí Argon- (NW11.5kg/chai; GW65 kg/chai)... (mã hs khí argon nw1/ mã hs của khí argon) |
Khí Argon dung tích 40L... (mã hs khí argon dung/ mã hs của khí argon du) |
Argon lỏng. Loại 124kg/bình. 1UNA1bình... (mã hs argon lỏng loạ/ mã hs của argon lỏng) |
Khí Argon (47 Lit/Chai)... (mã hs khí argon 47 l/ mã hs của khí argon 4) |
Khí Argon (Ar); Dung tích:40 lít; áp suất:150 bar; chất lượng: 99,999%; hàng mới 100%... (mã hs khí argon ar;/ mã hs của khí argon a) |
Khí Argon 40L, hàng mới 100%... (mã hs khí argon 40l/ mã hs của khí argon 40) |
KHÍ LỎNG ARGON... (mã hs khí lỏng argon/ mã hs của khí lỏng arg) |
Khí Ar 99.995%, chứa trong bình 40L, áp suất 150 bar, hàng mới 100%... (mã hs khí ar 99995%/ mã hs của khí ar 9999) |
KHÍ Argon. Loại 11.5kg/chai... (mã hs khí argon loại/ mã hs của khí argon l) |
Khí argon (99.999%), (11kg/chai), hàng mới 100%... (mã hs khí argon 999/ mã hs của khí argon 9) |
KHÍ ARGON... (mã hs khí argon/ mã hs của khí argon) |
Argon (Gas Argon) vol 47L... (mã hs argon gas argo/ mã hs của argon gas a) |
Khí Argon, 40L/ bình... (mã hs khí argon 40l// mã hs của khí argon 4) |
Argon |
Độ tinh khiết > 99,999% |
Argon ( Khí Ar lỏng) Nồng độ >= 99,99% |
Argon lỏng nồng độ >/= 99,95% dùng cho hàn CN mới 100% |
Argon lỏng nồng độ >/=99,95% dùng cho hàn CN ,mới 100% |
Argon lỏng nồng độ >/=99,95% dùng cho han CN, mới 100% |
Argon lỏng nồng độ >/=99,95% dùng cho hàn cn, mơi 100% |
Argon lỏng nồng độ >/=99,95% dùng cho hàn CN, mới 100% |
Khí Argon 5.5 dạng nén (01 bình 47L bằng thép 150bar) |
Khí Argon 5.5 dạng nén (04 bình 47L bằng thép 150bar) |
Khí Argon 5.5 dạng nén (07 bình 50L bằng thép 200bar) |
Khí Argon 5.5 dạng nén (09 bình 50L bằng thép 200bar) |
Khí Argon 5.5 dạng nén (11 bình 47L bằng thép 150bar) |
Khí Argon 5.5 dạng nén (19 bình 50L bằng thép 150bar) |
Khí Argon 5.5 dạng nén (31 bình 50L bằng thép 150bar) |
Khí Argon 5.5, 47 L/chai, 150 bar, 7.5 m3 |
Khí Argon hóa lỏng |
Khí argon hóa lỏng hàm lựong 99,995% do TQSX |
Khí Argon hoá lỏng hàm lượng 99.995% do TQSX |
Khí Argon hóa lỏng hàm lượng đạt 99,999% do Trung Quốc sản xuất |
Khí Argon hóa lỏng hàm lượng: 99.995% do TQSX |
Khí argon hoá lỏng, hàm lượng 99,995%, do TQSX |
kHí argon hóa lỏng, hàm lượng 99,995%, do TQsx |
Khí Argon hóa lỏng, hàm lượng 99.995%, do TQSX |
Khí Argon hóa lỏng, Hl 99.995% do TQSX |
Khí Argon hóa lỏng, HL 99.995%, do TQ sx |
Khí Argon hóa lỏng, HL99.995% do TQsx |
Khí Argon hóa lỏng, HL99.999%, do TQSX |
Khí Argon lỏng |
Khí ARGON lỏng do Trung Quốc sản xuất, độ tinh khiết trên 99,999% |
Khí Argon lỏng hàm lượng > 99,999% trung quốc sản xuất mới 100% ( dùng cho hàn CN) |
Khí Argon lỏng hàm lượng >99,999% trung quốc sản xuất mới 100% ( dùng cho hàn CN ) |
Khí Argon lỏng hàm lượng 99,999% trung quốc sản xuất mới 100% (dùng cho hàn CN) |
Khí Công nghiệp hóa lỏng argon >99,999% do TQSX |
Khí Argon lỏng hàm lượng > 99,999% trung quốc sản xuất mới 100% ( dùng cho hàn CN) |
Khí Argon lỏng hàm lượng >99,999% trung quốc sản xuất mới 100% ( dùng cho hàn CN ) |
Khí Argon lỏng hàm lượng 99,999% trung quốc sản xuất mới 100% (dùng cho hàn CN) |
Khí Argon 5.5 dạng nén (04 bình 47L bằng thép 150bar) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị |
Bạn đang xem mã HS 28042100: Argon
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28042100: Argon
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28042100: Argon
Đang cập nhật...