- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 28: Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị
- 2804 - Hydro, khí hiếm và các phi kim loại khác.
- Khí hiếm:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Hỗn hợp khí (lưu huỳnh, Nitơ, Carbon) dùng trong hệ thống xử lí khí thải-SO2/NO/CO(Span) (Hàng mới 100%)... (mã hs hỗn hợp khí lư/ mã hs của hỗn hợp khí) |
Hỗn hợp khí 25%H2 + 75% N2/ 10m3 (GANS150105020)... (mã hs hỗn hợp khí 25%/ mã hs của hỗn hợp khí) |
Khí trộn 2 loại (Mix gas 2 kind) (80% Ar + CO2 balance). Loại 11.5kg/chai, dùng để hàn kim loại bằng máy hàn hồ quang... (mã hs khí trộn 2 loại/ mã hs của khí trộn 2 l) |
Khí Acetylen (C2H2), độ tinh khiết >98,5%,loại chai 40 lít/ chai, hàng mới 100%... (mã hs khí acetylen c/ mã hs của khí acetylen) |
ALPHAGAZ HE CHAI 50L/200B-IMP (Khí ALPHAGAZ He, Thành phần: heli: 99,999%) (Hàng mới 100%).... (mã hs alphagaz he cha/ mã hs của alphagaz he) |
Khí Heli. loại 4kg/chai, 1UNA1 chai... (mã hs khí heli loại/ mã hs của khí heli lo) |
Khí Heli công nghiệp Lasal P61 chai 50LT/150B... (mã hs khí heli công n/ mã hs của khí heli côn) |
Hỗn hợp khí Acetylene, Carbon Dioxide, Carbon Monoxide, Ethane, Ethylene, Hydrogen, Methane, cân bằng trong Khí Nitrogen, đựng trong chai nhôm dùng trong phân tích thí nghiệm, 58lít/chai, mới 100%... (mã hs hỗn hợp khí ace/ mã hs của hỗn hợp khí) |
Khí Helium 99.999% dạng nén 150bar (40L/bình bằng thép), hàng mới 100%... (mã hs khí helium 999/ mã hs của khí helium 9) |
Hỗn hợp khí He/N2/CO2 (40/55/5), chai 7m3/chai, dùng để sử dụng cho máy cắt Lase, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs hỗn hợp khí he// mã hs của hỗn hợp khí) |
Khí Heli loại 47L(Helium Gas-He) (1bình1.3kg NW)... (mã hs khí heli loại 4/ mã hs của khí heli loạ) |
Khí Heli (13 chai 19,5kgs)- UHP HELIUM 47L. Dung tích 47L. KBHC: CAS(7440-59-7). Hàng còn trong niên hạn ktcl nn... (mã hs khí heli 13 ch/ mã hs của khí heli 13) |
Khí Heli (62 chai 93.00 kgs)- PURE HELIUM 50L. Dung tích 50L. KBHC: CAS(7440-59-7) Hàng còn trong niên hạn ktcl nn.... (mã hs khí heli 62 ch/ mã hs của khí heli 62) |
Khí Heli (155 chai 232.5 kgs)- PURE HELIUM 47L. Dung tích 47L. KBHC: CAS(7440-59-7) Hàng còn trong niên hạn ktcl nn.... (mã hs khí heli 155 c/ mã hs của khí heli 15) |
Khí trộn (Đựng trong chai chứa khí thép dt: 47L. H.S: 73110027) Sl: 10kgs- 2% OXYGEN/NITROGEN. KBHC: CAS (7782-44-7, 7727-37-9). KTCLNN: 1759-19/VLATLD ngày 06/12/19. Mới 100%... (mã hs khí trộn đựng/ mã hs của khí trộn đự) |
KHÍ HELI (NW 5 kg/chai)... (mã hs khí heli nw 5/ mã hs của khí heli nw) |
Bình gas mini (có chứa khí, 40 ml/ bình), hàng mới 100%... (mã hs bình gas mini/ mã hs của bình gas min) |
Hỗn hợp khí He/N2/CO2 (40/55/5), chai 7m3/chai, dùng trong công nghiệp, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs hỗn hợp khí he// mã hs của hỗn hợp khí) |
Khí Helium (He) tinh khiết 99.999%, mã CAS: 7440-59-7, đóng trong bình thép V 47L,1 kg đóng trong 1 bình, hình trụ, dùng cho máy và thiết bị phân tích. Mới 100%... (mã hs khí helium he/ mã hs của khí helium) |
KHÍ HELIUM 99.9999%... (mã hs khí helium 999/ mã hs của khí helium 9) |
Khí Heli (NW 5 kg; GW 65 kg)... (mã hs khí heli nw 5/ mã hs của khí heli nw) |
Khí Heli (NW5 kg/chai; GW65 kg/chai)... (mã hs khí heli nw5 k/ mã hs của khí heli nw) |
KHÍ HELIUM (47L/CHAI) (Hàng mới 100%)... (mã hs khí helium 47l/ mã hs của khí helium) |
Khí trộn 3 loại (He(61%) + N2(34%) + CO2(5%) 1 chai12 kg)-Mix gas, hàng mới 100%, sử dụng cho máy cắt kim loại, laze... (mã hs khí trộn 3 loại/ mã hs của khí trộn 3 l) |
Khí hỗn hợp (82%He+13.5%N2 + 4.5%CO2), chứa trong bình 40L, áp suất 135 bar, hàng mới 100%... (mã hs khí hỗn hợp 82/ mã hs của khí hỗn hợp) |
KHÍ HELIUM... (mã hs khí helium/ mã hs của khí helium) |
Bình gas sử dụng cho máy phẫu thuật mắt chứa khí C3 F8 125gm (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Bình gas sử dụng cho máy phẫu thuật mắt chứa khí SF6 125gm (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Bình gas sử dụng cho máy phẫu thuật mắt Ladarvision chứa hỗn hợp khí F2, Ar, Ne |
Bộ bình khí dùng cho máy MEL. Gồm:3 bình khí10Lexcimer+ 3 bình khí 10LHelium+3lọc khí+3vòng đệm NR6+ 3 vòng đệm NR14 |
Chai khí chuẩn (chất liệu bằng nhôm). Thành phần khí: 100PPM ISO-Butylene, . Model: 103DSISOBUTYA-0100, 103 Lít. NSX; Citisafe Pte Ltd. Mới 100% |
Gas Helium dùng cho đầu máy mổ lasik VISX 2000 liter |
Hỗn hợp khí 200ppm Nitric Oxide, 480ppm Carbon Dioxide, 99,932% Nitrogen (1 bình = 10 lít) |
Hỗn hợp khí 200ppm Nitric Oxide, 480ppm Carbon Monoxide, 99,932% Nitrogen (1 bình = 10 lít) |
Hỗn hợp khí 50ppm Nitrogen Dioxide, 99,995% Nitrogen (1 bình = 10 lít) |
Khí 0.3% CO,03.%CH4,21%O2 cân bằng N2 đựng trong chai 16L |
khí ALPHAGAZ CH4 10% / AR COP-CDO: HE7267, REFILL IN ALV COP:50L: 78069, 77259, 4807247L: 24579ARGON = 90.0000 MOL PCT / BALMETHANE = 10.0000 MOL PCT |
Khí ALPHAGAZ CH4 10%/AR-COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV 50L COP: 76605 ARGON = 90.0000 MOL PCT METHANE = 10.0000 MOL PCT" |
khí AR PUR 10.4M3 N5.5 COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST CYL, BS3, FP =200MOISTURE < 2.0000 MOL PPMOXYGEN < 2.0000 MOL PPMTOTAL HYDROCARBONS < 0.5000 MOL PPM |
Khí C2H4 N3.0 14.5KG - SOXAL: K38459H, K40291H, K38379H, K39773H, K39265H |
Khí C2H4 N3.0 14.5KG SOXAL - SOXAL CYL: K39854H, K38216H, K38189H, K38532H, K38504H, K39807H, \K39498H, K39642H, K39220H |
Khí CH4 2.5% trong AIR, (chai 6D=103 lít khí nén) |
Khí CH4 5% trong N2, (chai 6D= 103 lít khí nén) |
khí chuẩn ( C4H10, 10vol %)( N2 balance) (Bình 34 lít) Dùng để hiệu chuẩn các thiết bị đầu dò phát hiện khí độc và gas trên tàu dầu ) Hàng mới 100% |
khí chuẩn (25ppmH2S/50ppmCO/ 2,5% 50LEL CH4/ O2 12%-N2 Balans) (To calibrate CH4-%LEL, Oxygen CO and H2S sensors) (Bình 58 lít) Dùng để hiệu chuẩn các thiết bị đầu dò phát hiện khí độc và gas trên tàu dầu )Hàng mới 100% |
khí chuẩn (i-C4H10, 50%LEL ) (Air balance or N2 balance ) (Bình 34 lít) Dùng để hiệu chuẩn các thiết bị đầu dò phát hiện khí độc và gas trên tàu dầu )Hàng mới 100% |
khí chuẩn (N2, 99,9 vol%) ( N2 balance) (Bình 12 lít) Dùng để hiệu chuẩn các thiết bị đầu dò phát hiện khí độc và gas trên tàu dầu )Hàng mới 100% |
Khí CO2 PUR 25KG N2.8 W/O TUBE (J) - COP - CDO: HH3349, REFILL IN ALV 50L COP: 76168, 76239, 76334, 76112, 76696, 76704, 01161, 01150, 75217, 01097 MOISTURE < 10.0000 MOL PPM TOTAL HYDROCARBONS < 1.0000 MOL PPM" |
Khí DA PUR 6.0 M3 N2.8 COP-CDO:HD9677, 2 COP :20653,11606 |
Khí DA PUR 6.0 M3 N2.8 SOXAL- SOXAL CYL:24685, 2466, 62527, 24695 |
Khí DA PUR 6.0 M3 N2.8 SOXAL- SOXAL CYL:2491, 73806, 23745, 23780, 23738, 23746, 23755 |
Khí DA PUR 6.0M3 N2.8 COP COP: 9726 |
Khí DA PUR 6.0M3 N2.8 COP-COP: 19636 |
Khí DA PUR 6.0M3 N2.8 SOXAL - SOXAL CYL: 23787, 23744, 23737, 23750, 23798, 23770, 23795, 23741" |
Khí DA PUR 6.0M3 N2.8 SOXAL SOXAL CYL: 23802, 23794, 23817, 23816, 23758 |
Khí Etylene - C2H4 |
Khí Etylene - C2H4 N3.0 14.5KG ( J) - 47L |
Khí GASEOUS CHEMICAL; IN 10L CYL (H) "CDO: HH3349, TRANSFILL IN ALV 10L COP: 49764, 99200 N-BUTANE N3.0 3KG" |
Khí He N5.5 10L ALU-COP CDO:HB9708, REILL IN ALV 10L COP BS3, FP=144, MOISTURE<2.0000MOL PPM, OXYGEN<2.0000 MOL PPM TOTAL HYDROCARBONS<0.5000 MOL PPM |
khí HE PR 9.1 M3 50L W/C N5.5 200B (L)-REF CDO; HA5634 |
Khí HE PUR 9.1 M3 50L W/C N5.5 200B (L) - CDO: HG0554, REFILL IN ALV 50L ST COP,BS3, FP = 200,MOISTURE < 2.0000 MOL PPM,OXYGEN < 2.0000 MOL PPM,TOTAL HYDROCARBONS < 0.5000 MOL PPM |
KHí HE PUR 9.1 M3 50L w/C N5.5 200B (L) - CDO:HD9669, REFILL IN ALV 50L ST COP : 76707;76832;77070;23120;27045;49102;01278;78007 |
KHí HE PUR 9.1 M3 50L w/C N5.5 200B (L)-OS: P3550, FILL IN 50L ST CYL, BS3, FP = 200 |
khí HE SG 9.1 M3 N5.0 COP-CDO; GX8023, REFILL IN ALV 50L ST COP, BS3, FP=200 |
Khí HE SG 9.1 M3 N5.0 COP-CDO; HD9669, REFILL IN ALV 50L ST COP, BS3, FP=200 |
khí HE SG 9.1 M3 N5.0 COP-REF CDO; HA5634, REFILL IN ALV 50L ST COP, BS3, FP=200 |
Khí HE SG GRADE 9.1 M3 COP CDO:HE7267, REFILL IN ALV 50L ST COP BS3, FP = 200 |
Khí HE SG GRADE 9.1 M3 COP FOC CDO:HD9669,REILL TO TOP UP PRESSURE FOR ALV COP:00587,00826,00949,24143,23075 |
Khí HE SG GRADE; 9.1 M3 N5.0 (L) - COP - CDO: HG0554, REFILL COMPLAINT UNDER UNDER-PRESSURE COP:03570, 76970, 76094, 00901 |
Khí HE SG GRADE; 9.1 M3 N5.0 (L) - COP-CDO: HG0554, REFILL IN ALV 50L ST COP, BS3, FP = 200 |
Khí HELI |
Khí Heli - Helium Gas 99.999% (5N). Loại 6.6 M3 |
Khí Heli - Pure Helium Gas 99.995 (5N). Loại 7.0m3 |
Khí Heli - Pure Helium Gas 99.999% (5N). Loại 6.58 m3 |
Khí Heli - Pure Helium Gas 99.999% (5N). Loại 6.6 m3 |
Khí heli (được chứa trong bình chuyên dụng, 2,5 kg/bình) |
Khí HELI hóa lỏng |
Khí Heli. Loại 1000L - Helium 99.9999% (6N) |
Khí Helium - 400 L Dewar : 119 |
Khí Helium - 500 L Dewar : 535 |
Khí helium - Gaseous Helium |
Khí Helium (dạng lỏng) độ tinh khiết 99.999%, 03 bình 500L bằng inox |
Khí Helium (gas-dạng nén) độ tinh khiết 99.9995%, 03 bình 30L bằng nhôm |
Khí Helium 4.5 TECH dạng nén (08 bình 41L bằng thép 150bar) |
Khí Helium 4.5, 47 L/chai, 150 bar, 6.8 m3 |
Khí Helium 5.0 PRM dạng nén (06 bình 41L bằng thép 150bar) |
Khí Helium 5.0, 47 L/chai, 150 bar, 6.8 m3 |
Khí Helium 5.2 PRM dạng nén (59 bình 47L bằng thép 150bar) |
Khí Helium 5.5 dạng nén (06 bình 47L bằng thép 150bar) |
Khí Helium 5.5 dạng nén (10 bình 50L bằng thép 150bar) |
Khí Helium 5.5 dạng nén (15 bình 50L bằng thép 150bar) |
Khí Helium 5.5 dạng nén (31 bình 47L bằng thép 150bar) |
Khí Helium 5.5 dạng nén (độ tinh khiết 99.9995%) (40 bình 47L 150 bar bằng thép) |
Khí Helium 5.5, 50 L/chai, 200 bar, 9.1 m3 |
Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) (02 bình 500L bằng Inox) |
Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) (03 bình 500L bằng Inox) |
Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) (04 bình 500L) |
Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) (Liquid Helium 99.999%) (02 bình 400L) |
Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) dùng nạp cho máy cộng hưởng từ (Liquid Helium 99.999%) (02 bình 250L) |
khí helium dạng lỏng độ tinh khiết 99.999%, 5 bình 500L bàng inox |
Khí Helium dạng nén (độ tinh khiết 99.9995%) (02 bình 30L bằng Nhôm) |
Khí Helium dạng nén (độ tinh khiết 99.9995%) (05 bình 30L bằng Nhôm) |
Khí Helium dạng nén (độ tinh khiết 99.9995%) (06 bình 30L) |
Khí Helium dạng nén (độ tinh khiết 99.9995%) (Helium Gas 99.9995%) (02 bình 30L) |
Khí Helium dạng nén (độ tinh khiết 99.9995%) dùng nạp cho máy cộng hưởng từ (Helium Gas 99.9995%) (01 bình 30L) |
khí helium gas dạng nén độ tinh khiết 99.9995% 05 bình 30L bằng nhôm |
Khí Helium- Gaseous Helium |
Khí Helium PRM dạng nén (06 bình 47L bằng thép 150bar) |
Khí Helium PRM dạng nén (20 bình 41L bằng thép 150bar) |
Khí Helium PRM dạng nén (20 bình 50L bằng thép 200bar) |
Khí Helium TECH dạng nén (09 bình 47L bằng thép 150bar) |
Khí Helium Tech dạng nén (13 bình 41L bằng thép 150bar) |
Khí Helium( dạng lỏng) đựng trong chai 250L |
Khí hỗn hợp - 100 ppm Hydrogen - 16,900 ppm Nitrogen - 2,500 ppm Oxygen - 100 ppm Methane - 100 ppm Acetylene - 400 ppm Carbon Dioxide - 100 ppm Carbon Monoxide - 100 ppm Ethane - 100 ppm Ethylene - Balance Argon - 48 L |
Khí hỗn hợp - 3,950 ppm Carbon Monoxide - 41ppm Nitric Oxide - 43 ppm Sulfur Dioxide - Balance Nitrogen - 30 AL |
Khí hỗn hợp - 4,192ppm Hydrogen - 829,373 ppm Nitrogen - 125,346 ppm Oxygen - 4,207ppm Methane - 4,205ppm Acetylene - 20,027 ppm Carbon Dioxide - 4,231ppm Carbon Monoxide - 4,203 ppm Ethane - 4,216 ppm Ethylene - Balance Argon - 48 L |
Khí hỗn hợp FUMIGAS EO IN CO2 30KG COP |
khí LASAL 201,HE;N2;CO2;CO;O2/XENON -(H)-OS: P3688, FILL IN LASAL 201 CYL, DIN 1CARBON MONOXIDE = 6.0000 MOL PCT,CARBON DIOXIDE = 4.0000 MOL PCTHELIUM = 65.0000 MOL PCTNITROGEN = 19.0000 MOL PCTOXYGEN = 3.0000 MOL PCTXENON = 3.0000 MOL PCT |
khí LASAL 83 6.4M3 COP-CDO: HD9672, REFILL IN ALV LASAL 83COP:74868, 01092, 75182, 01204CARBON DIOXIDE = 5.0000 MOL PCTHELIUM = 40.0000 MOL PCTNITROGEN = 55.0000 MOL PCT |
Khí LASAL P61 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HG0554, REFILL IN ALV LASAL 61 COP: 85343, 78012, 76061, 124059, 24035, 14146, 78506, 24087 CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCT HELIUM = 74.9000 MOL PCT NITROGEN = 23.4000 MOL PCT" |
Khí LASAL P61 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV LASAL P61 COP: 14113, 24076, 75167, 78341, 78023 CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCT HELIUM = 74.9000 MOL PCT NITROGEN = 23.4000 MOL PCT" |
khí LASAL P61 COP-CDO: HD9672, REFILL IN ALV LASAL P61COP:23163, 50034, 124016CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT |
khí LASAL P61 COP-CDO: HE7267, REFILL IN ALV LASAL 61COP:07405, 24167, 24180, 24129, 49068, 78162,24039, 05588CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT |
khí LASAL P61 SOXAL-CDO: HE7273, REFILL IN SOXAL CYLCARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT |
khí LASAL P66 COP-CDO: HD9672, REFILL IN LASAL P66 COP:78384CARBON DIOXIDE = 5.0000 MOL PCTHELIUM = 60.0000 MOL PCTNITROGEN = 35.0000 MOL PCT |
Khí LASAL66 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV COP: 04393 CARBON DIOXIDE = 5.0000 MOL PCT HELIUM = 60.0000 MOL PCT NITROGEN = 35.0000 MOL PCT" |
khí N2 UHP; 6.8M3, 47L, J, ESGP COP-COP: PH22997, PH27162 |
Khí N2O 17.0m3 SOXAL-For SOX ALV 111004 |
Khí N2O 17.0m3 SOXAL-For SOX ALV 111102 |
Khí N-BUTANE N3.0 3KG - COP 81719, BS4 |
khí N-BUTANE N3.0 3KG-CDO: HE7267, TRANSFILL IN ALV 10L COP:79920, 81658, 807849N-BUTANE N3.0, 3KG |
KHí NH3 |
Khí Oxygen 5.2 dạng nén (05 bình 50L bằng thép 150bar) |
Khí Propane C3H8 |
Khí SIH4 Drum 110L COP DRUM USD 13,127 |
Khí SILANE DRUM - Drum: NK171,110KG |
Khí SO2 35 ppm trong N2, (chai 8AL= 58 lít khí nén) |
KHí SO2 N3.0 ; 45KG-1COP X FAULTY VALVE: QF10 , FOC REPLACEMENT, CYL NO;20575, FREE 4 SOXAL QF10, 4 X S $ 250, CYL NO;409049,0661011,08211,00888 |
khí SOXAL Dewar 500L-SOXAL DEWAR: 536 & 576USD $3975 / Dewar |
Khí trộn - Mixture Gas (14%CO2+5%CO+0.15%H2+18%N2+62.85He).Loại 6.6 M3 |
Khí trộn - Mixture Gas (21%CO2+5%CO+0.15%H2+18%N2+55.85He). Loại 6.6 M3 |
Khí trộn (NH3 300ppb, Nitrogen 99.99997%) dạng nén (02 bình 16L bằng Nhôm) |
Khí trộn. Loại 1000L - KrF1 new Mixture gas for ATL laser |
KHí TYPE 1 MIX 10L ALU COP-" OS: P3671, FILL IN 10L ALU, BS3, FP = 144 OXYGEN = 600.0000 MOL PPM ; NITROGEN = 99.9400 MOL PCT/BAL " |
khí TYPE 1 MIX 10L ALU COP-OS: P3754, FILL IN 10L ALU, BS3, FP = 144TOL: +/- 2PPM, ACC: +/- 5%OXYGEN = 4.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9996 MOL PCT / BAL |
Khí TYPE 1 MIX 47L ST COP - CDO: HB9707, REFILL IN ALV 47L COP: PH21612 NITROGEN = 40.0000 MOL PPM ARGON = 99.9960 MOL PCT / BAL" |
khí TYPE 1 MIX 47L ST COP-TAKE EXISTING ALV TYPE 1 MIX 47L COP:*REQUIRE CONVERSION + PAINT**TO INFORM CYL NO. AND CDO*OXYGEN = 10.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9990 MOL PCT / BAL |
khí TYPE 1 MIX 50L ST COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST COP, BS3, FP =144TOL: +/- 2PPM, ACC: +/- 5%OXYGEN = 8.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9992 MOL PCT / BAL |
Khí TYPE 1 MIX 50L ST(L) COP CYL - OS: P3798, FILL IN 50L ST CYL, BS3, FP = 144 TOL: +/- 2PPM, ACC: +/- 5% OXYGEN = 10.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9990 MOL PCT / BAL" |
Khí TYPE 1 MIX IN 10L ALU COP-CDO:HD9672, REFILL IN ALV 10L COP:D781440 - OXYGEN = 1.0000MOL PCT, NITROGEN=99.0000MOL CPT/BAL |
Khí TYPE 1 MIX IN 10L CYL (H) - COP CYL - OS: P3797, FILL IN 10L ALU CYL, BS3, FP = 144 TOL: +/- 20%, ACC: +/- 5% OXYGEN = 1000.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9000 MOL PCT / BAL" |
Khí TYPE 1 MIX IN 50L ST COP-CDO REF :HA5635, NITROGEN=2.0000 MOL PPM, ARGON=99.9998 MOL PCT BAL |
KHí TYPE 2 MIX 10L COP-" OS: P3671, FILL IN 10L ALU, BS4, FP = 100 CACBON M?NIDE = 90.0000 MOL PPM ; NITROGEN = 99.9910 MOL PCT/BAL " |
Khí TYPE 2 MIX 47L ST COP - CDO: HE7267, REFILL IN ALV 50L COP:76556, 77288, 77206 FP = 100, TOL: +/- 5%, ACC: +/- 1% *NOTE IF ONE COP MISSING, USE 1 50L COP FROM ALV OLD STOCK, REQUIRE CONVERSION + PAINT* HYDROGEN = 4.0000 MOL PCT CARBON MONOXID |
khí TYPE 2 MIX 50L ST COP- CDO: HB9707, REFILL IN ALV 50L ST COP,BS3, FP = 144HYDROGEN = 40.0000 MOL PCTHELIUM = 60.0000 MOL PCT / BAL |
khí TYPE 2 MIX 50L ST COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST CYL, BS4, FP =144TOL: +/- 10%, ACC: +/- 2%HYDROGEN = 10.0000 MOL PCTARGON = 90.0000 MOL PCT |
Khí TYPE 2 MIX 50L STL CYL (L) - COP - CDO: HH3349, REFILL IN ALV 50L ST COP: 5279698UH HYDROGEN = 40.0000 MOL PCT HELIUM = 60.0000 MOL PCT / BAL" |
Khí TYPE 2 MIX 50L STL CYL (L) - COP - OS: P3798, FILL IN 50L ST CYL, BS4, FP = 144 TOL: +/- 15%, ACC: +/- 2%, HYDROGEN = 1.0000 MOL PCT NITROGEN = 99.0000 MOL PCT /BAL" |
khí TYPE 2 MIX 50L STL CYL (L) - COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST CYL, BS4, FP =144TOL: +/- 10%, ACC: +/- 3%METHANE = 50.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9950 MOL PCT / BAL |
Khí TYPE 2 MIX IN 10L CYL (H) - COP CYL - OS: P3797, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP = 100 TOL: +/- 15%, ACC: +/- 5% CARBON MONOXIDE = 40.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9960 MOL PCT /BAL" |
Khí TYPE 2 MIX IN 10L CYL COP-OS:P3688, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP=100, CARBON MONOXIDE=800.0000 MOL PPM, NITROGEN=99.9200 MOL PCT/BAL |
Khí TYPE 2 MIX IN 50L ST COP-OS:P3688, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP=144, METHANE = 500.0000 MOL PPM, NITROGEN=99.9500 MOL PCT/BAL |
KHí TYPE 3 MIX 10L COP-" OS: P3550, FILL IN 10L ALU, BS4, FP = 100 CACBON M?NIDE = 0.2630 MOL PCT ; NITROGEN = 71.4215 MOL PCT/BAL HELIUM = 9.3300 MOL PCT" |
KHí TYPE 3 MIX 47L COP-" OS: P3671, FILL IN 50LST, BS4, FP = 100 CACBON M?NIDE = 100.0000 MOL PCT ; NITROGEN = 71.4215 MOL PCT/BAL METHANE=2.5000 MOL PCT" |
Khí TYPE 3 MIX 50L ST COP - CDO: HD9672, REFILL IN ALV 50L COP: 03766 BS4, FP = 144 TOL: +/- 20%, ACC: +/- 5% OXYGEN = 20.6000 MOL PCT CARBON DIOXIDE = 0.8500 MOL PCT METHANE = 1600.0000 MOL PPM NITROGEN = 78.3900 MOL PCT / BAL" |
Khí TYPE 3 MIX IN 10L CYL COP-OS:P3688, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP=94.5, PROPANE=1.1000 MOL PCT, NITROGEN=78.1310 MOL PCT, OXYGEN=20.7690 MOL PCT/BAL AIR |
khí TYPE 4 MIX 10L ALU COP,OS: PP3688, FILL IN 10L ALU CYL, SS BS14,FP = 144TOL: +/- 10%, ACC: +/- 3%NITRIC OXIDE = 170.0000 MOL PPM,NITROGEN = 99.9830 MOL PCT / BAL |
Khí TYPE 4 MIX IN 10L CYL COP - OS: P3797, FILL IN 10L ALU CYL, SS BS14, FP = 144 TOL: +/- 10%, ACC: +/- 3% NITRIC OXIDE = 1000.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9000 MOL PCT / BAL" |
Khí TYPE 4 MIX IN 10L CYL COP-CDO:HD9672, REFILL IN BRUNOX 10L COP:74902,06419,06423,06443 FP=144,SS BS14, NITRIC OXIDE=1000.0000 MOL PPM, NITROGEN=99.9000 MOL PCT/BAL |
khí heli dạng nén (40 lít/bình) hàng mới 100 % |
Bình gas sử dụng cho máy phẫu thuật mắt chứa khí C3 F8 125gm (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Bình gas sử dụng cho máy phẫu thuật mắt chứa khí SF6 125gm (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Chai khí chuẩn (chất liệu bằng nhôm). Thành phần khí: 100PPM ISO-Butylene, . Model: 103DSISOBUTYA-0100, 103 Lít. NSX; Citisafe Pte Ltd. Mới 100% |
Gas Helium dùng cho đầu máy mổ lasik VISX 2000 liter |
Hỗn hợp khí 200ppm Nitric Oxide, 480ppm Carbon Dioxide, 99,932% Nitrogen (1 bình = 10 lít) |
Hỗn hợp khí 200ppm Nitric Oxide, 480ppm Carbon Monoxide, 99,932% Nitrogen (1 bình = 10 lít) |
khí ALPHAGAZ CH4 10% / AR COP-CDO: HE7267, REFILL IN ALV COP:50L: 78069, 77259, 4807247L: 24579ARGON = 90.0000 MOL PCT / BALMETHANE = 10.0000 MOL PCT |
Khí ALPHAGAZ CH4 10%/AR-COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV 50L COP: 76605 ARGON = 90.0000 MOL PCT METHANE = 10.0000 MOL PCT" |
khí AR PUR 10.4M3 N5.5 COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST CYL, BS3, FP =200MOISTURE < 2.0000 MOL PPMOXYGEN < 2.0000 MOL PPMTOTAL HYDROCARBONS < 0.5000 MOL PPM |
Khí C2H4 N3.0 14.5KG SOXAL - SOXAL CYL: K39854H, K38216H, K38189H, K38532H, K38504H, K39807H, \K39498H, K39642H, K39220H |
Khí CO2 PUR 25KG N2.8 W/O TUBE (J) - COP - CDO: HH3349, REFILL IN ALV 50L COP: 76168, 76239, 76334, 76112, 76696, 76704, 01161, 01150, 75217, 01097 MOISTURE < 10.0000 MOL PPM TOTAL HYDROCARBONS < 1.0000 MOL PPM" |
Khí DA PUR 6.0 M3 N2.8 SOXAL- SOXAL CYL:2491, 73806, 23745, 23780, 23738, 23746, 23755 |
Khí DA PUR 6.0M3 N2.8 SOXAL SOXAL CYL: 23802, 23794, 23817, 23816, 23758 |
Khí GASEOUS CHEMICAL; IN 10L CYL (H) "CDO: HH3349, TRANSFILL IN ALV 10L COP: 49764, 99200 N-BUTANE N3.0 3KG" |
Khí He N5.5 10L ALU-COP CDO:HB9708, REILL IN ALV 10L COP BS3, FP=144, MOISTURE<2.0000MOL PPM, OXYGEN<2.0000 MOL PPM TOTAL HYDROCARBONS<0.5000 MOL PPM |
khí HE PR 9.1 M3 50L W/C N5.5 200B (L)-REF CDO; HA5634 |
Khí HE PUR 9.1 M3 50L W/C N5.5 200B (L) - CDO: HG0554, REFILL IN ALV 50L ST COP,BS3, FP = 200,MOISTURE < 2.0000 MOL PPM,OXYGEN < 2.0000 MOL PPM,TOTAL HYDROCARBONS < 0.5000 MOL PPM |
KHí HE PUR 9.1 M3 50L w/C N5.5 200B (L) - CDO:HD9669, REFILL IN ALV 50L ST COP : 76707;76832;77070;23120;27045;49102;01278;78007 |
KHí HE PUR 9.1 M3 50L w/C N5.5 200B (L)-OS: P3550, FILL IN 50L ST CYL, BS3, FP = 200 |
khí HE SG 9.1 M3 N5.0 COP-CDO; GX8023, REFILL IN ALV 50L ST COP, BS3, FP=200 |
Khí Heli. Loại 1000L - Helium 99.9999% (6N) |
Khí Helium - 400 L Dewar : 119 |
Khí Helium - 500 L Dewar : 535 |
Khí Helium (dạng lỏng) độ tinh khiết 99.999%, 03 bình 500L bằng inox |
Khí Helium 5.5, 50 L/chai, 200 bar, 9.1 m3 |
Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) (02 bình 500L bằng Inox) |
Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) (03 bình 500L bằng Inox) |
khí helium dạng lỏng độ tinh khiết 99.999%, 5 bình 500L bàng inox |
Khí hỗn hợp - 100 ppm Hydrogen - 16,900 ppm Nitrogen - 2,500 ppm Oxygen - 100 ppm Methane - 100 ppm Acetylene - 400 ppm Carbon Dioxide - 100 ppm Carbon Monoxide - 100 ppm Ethane - 100 ppm Ethylene - Balance Argon - 48 L |
khí LASAL 201,HE;N2;CO2;CO;O2/XENON -(H)-OS: P3688, FILL IN LASAL 201 CYL, DIN 1CARBON MONOXIDE = 6.0000 MOL PCT,CARBON DIOXIDE = 4.0000 MOL PCTHELIUM = 65.0000 MOL PCTNITROGEN = 19.0000 MOL PCTOXYGEN = 3.0000 MOL PCTXENON = 3.0000 MOL PCT |
khí LASAL 83 6.4M3 COP-CDO: HD9672, REFILL IN ALV LASAL 83COP:74868, 01092, 75182, 01204CARBON DIOXIDE = 5.0000 MOL PCTHELIUM = 40.0000 MOL PCTNITROGEN = 55.0000 MOL PCT |
Khí LASAL P61 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HG0554, REFILL IN ALV LASAL 61 COP: 85343, 78012, 76061, 124059, 24035, 14146, 78506, 24087 CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCT HELIUM = 74.9000 MOL PCT NITROGEN = 23.4000 MOL PCT" |
Khí LASAL P61 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV LASAL P61 COP: 14113, 24076, 75167, 78341, 78023 CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCT HELIUM = 74.9000 MOL PCT NITROGEN = 23.4000 MOL PCT" |
khí LASAL P61 COP-CDO: HD9672, REFILL IN ALV LASAL P61COP:23163, 50034, 124016CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT |
khí LASAL P61 COP-CDO: HE7267, REFILL IN ALV LASAL 61COP:07405, 24167, 24180, 24129, 49068, 78162,24039, 05588CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT |
khí LASAL P61 SOXAL-CDO: HE7273, REFILL IN SOXAL CYLCARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT |
khí LASAL P66 COP-CDO: HD9672, REFILL IN LASAL P66 COP:78384CARBON DIOXIDE = 5.0000 MOL PCTHELIUM = 60.0000 MOL PCTNITROGEN = 35.0000 MOL PCT |
Khí LASAL66 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV COP: 04393 CARBON DIOXIDE = 5.0000 MOL PCT HELIUM = 60.0000 MOL PCT NITROGEN = 35.0000 MOL PCT" |
khí N-BUTANE N3.0 3KG-CDO: HE7267, TRANSFILL IN ALV 10L COP:79920, 81658, 807849N-BUTANE N3.0, 3KG |
khí SOXAL Dewar 500L-SOXAL DEWAR: 536 & 576USD $3975 / Dewar |
Khí trộn (NH3 300ppb, Nitrogen 99.99997%) dạng nén (02 bình 16L bằng Nhôm) |
Khí trộn. Loại 1000L - KrF1 new Mixture gas for ATL laser |
KHí TYPE 1 MIX 10L ALU COP-" OS: P3671, FILL IN 10L ALU, BS3, FP = 144 OXYGEN = 600.0000 MOL PPM ; NITROGEN = 99.9400 MOL PCT/BAL " |
khí TYPE 1 MIX 10L ALU COP-OS: P3754, FILL IN 10L ALU, BS3, FP = 144TOL: +/- 2PPM, ACC: +/- 5%OXYGEN = 4.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9996 MOL PCT / BAL |
Khí TYPE 1 MIX 47L ST COP - CDO: HB9707, REFILL IN ALV 47L COP: PH21612 NITROGEN = 40.0000 MOL PPM ARGON = 99.9960 MOL PCT / BAL" |
khí TYPE 1 MIX 47L ST COP-TAKE EXISTING ALV TYPE 1 MIX 47L COP:*REQUIRE CONVERSION + PAINT**TO INFORM CYL NO. AND CDO*OXYGEN = 10.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9990 MOL PCT / BAL |
khí TYPE 1 MIX 50L ST COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST COP, BS3, FP =144TOL: +/- 2PPM, ACC: +/- 5%OXYGEN = 8.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9992 MOL PCT / BAL |
Khí TYPE 1 MIX 50L ST(L) COP CYL - OS: P3798, FILL IN 50L ST CYL, BS3, FP = 144 TOL: +/- 2PPM, ACC: +/- 5% OXYGEN = 10.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9990 MOL PCT / BAL" |
Khí TYPE 1 MIX IN 10L ALU COP-CDO:HD9672, REFILL IN ALV 10L COP:D781440 - OXYGEN = 1.0000MOL PCT, NITROGEN=99.0000MOL CPT/BAL |
Khí TYPE 1 MIX IN 10L CYL (H) - COP CYL - OS: P3797, FILL IN 10L ALU CYL, BS3, FP = 144 TOL: +/- 20%, ACC: +/- 5% OXYGEN = 1000.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9000 MOL PCT / BAL" |
Khí TYPE 1 MIX IN 50L ST COP-CDO REF :HA5635, NITROGEN=2.0000 MOL PPM, ARGON=99.9998 MOL PCT BAL |
KHí TYPE 2 MIX 10L COP-" OS: P3671, FILL IN 10L ALU, BS4, FP = 100 CACBON M?NIDE = 90.0000 MOL PPM ; NITROGEN = 99.9910 MOL PCT/BAL " |
Khí TYPE 2 MIX 47L ST COP - CDO: HE7267, REFILL IN ALV 50L COP:76556, 77288, 77206 FP = 100, TOL: +/- 5%, ACC: +/- 1% *NOTE IF ONE COP MISSING, USE 1 50L COP FROM ALV OLD STOCK, REQUIRE CONVERSION + PAINT* HYDROGEN = 4.0000 MOL PCT CARBON MONOXID |
khí TYPE 2 MIX 50L ST COP- CDO: HB9707, REFILL IN ALV 50L ST COP,BS3, FP = 144HYDROGEN = 40.0000 MOL PCTHELIUM = 60.0000 MOL PCT / BAL |
khí TYPE 2 MIX 50L ST COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST CYL, BS4, FP =144TOL: +/- 10%, ACC: +/- 2%HYDROGEN = 10.0000 MOL PCTARGON = 90.0000 MOL PCT |
Khí TYPE 2 MIX 50L STL CYL (L) - COP - CDO: HH3349, REFILL IN ALV 50L ST COP: 5279698UH HYDROGEN = 40.0000 MOL PCT HELIUM = 60.0000 MOL PCT / BAL" |
Khí TYPE 2 MIX 50L STL CYL (L) - COP - OS: P3798, FILL IN 50L ST CYL, BS4, FP = 144 TOL: +/- 15%, ACC: +/- 2%, HYDROGEN = 1.0000 MOL PCT NITROGEN = 99.0000 MOL PCT /BAL" |
khí TYPE 2 MIX 50L STL CYL (L) - COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST CYL, BS4, FP =144TOL: +/- 10%, ACC: +/- 3%METHANE = 50.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9950 MOL PCT / BAL |
Khí TYPE 2 MIX IN 10L CYL (H) - COP CYL - OS: P3797, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP = 100 TOL: +/- 15%, ACC: +/- 5% CARBON MONOXIDE = 40.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9960 MOL PCT /BAL" |
Khí TYPE 2 MIX IN 10L CYL COP-OS:P3688, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP=100, CARBON MONOXIDE=800.0000 MOL PPM, NITROGEN=99.9200 MOL PCT/BAL |
Khí TYPE 2 MIX IN 50L ST COP-OS:P3688, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP=144, METHANE = 500.0000 MOL PPM, NITROGEN=99.9500 MOL PCT/BAL |
KHí TYPE 3 MIX 10L COP-" OS: P3550, FILL IN 10L ALU, BS4, FP = 100 CACBON M?NIDE = 0.2630 MOL PCT ; NITROGEN = 71.4215 MOL PCT/BAL HELIUM = 9.3300 MOL PCT" |
KHí TYPE 3 MIX 47L COP-" OS: P3671, FILL IN 50LST, BS4, FP = 100 CACBON M?NIDE = 100.0000 MOL PCT ; NITROGEN = 71.4215 MOL PCT/BAL METHANE=2.5000 MOL PCT" |
Khí TYPE 3 MIX 50L ST COP - CDO: HD9672, REFILL IN ALV 50L COP: 03766 BS4, FP = 144 TOL: +/- 20%, ACC: +/- 5% OXYGEN = 20.6000 MOL PCT CARBON DIOXIDE = 0.8500 MOL PCT METHANE = 1600.0000 MOL PPM NITROGEN = 78.3900 MOL PCT / BAL" |
Khí TYPE 3 MIX IN 10L CYL COP-OS:P3688, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP=94.5, PROPANE=1.1000 MOL PCT, NITROGEN=78.1310 MOL PCT, OXYGEN=20.7690 MOL PCT/BAL AIR |
khí TYPE 4 MIX 10L ALU COP,OS: PP3688, FILL IN 10L ALU CYL, SS BS14,FP = 144TOL: +/- 10%, ACC: +/- 3%NITRIC OXIDE = 170.0000 MOL PPM,NITROGEN = 99.9830 MOL PCT / BAL |
Khí TYPE 4 MIX IN 10L CYL COP - OS: P3797, FILL IN 10L ALU CYL, SS BS14, FP = 144 TOL: +/- 10%, ACC: +/- 3% NITRIC OXIDE = 1000.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9000 MOL PCT / BAL" |
Khí TYPE 4 MIX IN 10L CYL COP-CDO:HD9672, REFILL IN BRUNOX 10L COP:74902,06419,06423,06443 FP=144,SS BS14, NITRIC OXIDE=1000.0000 MOL PPM, NITROGEN=99.9000 MOL PCT/BAL |
khí heli dạng nén (40 lít/bình) hàng mới 100 % |
Hỗn hợp khí 200ppm Nitric Oxide, 480ppm Carbon Dioxide, 99,932% Nitrogen (1 bình = 10 lít) |
Hỗn hợp khí 200ppm Nitric Oxide, 480ppm Carbon Monoxide, 99,932% Nitrogen (1 bình = 10 lít) |
khí ALPHAGAZ CH4 10% / AR COP-CDO: HE7267, REFILL IN ALV COP:50L: 78069, 77259, 4807247L: 24579ARGON = 90.0000 MOL PCT / BALMETHANE = 10.0000 MOL PCT |
Khí C2H4 N3.0 14.5KG SOXAL - SOXAL CYL: K39854H, K38216H, K38189H, K38532H, K38504H, K39807H, \K39498H, K39642H, K39220H |
Khí CO2 PUR 25KG N2.8 W/O TUBE (J) - COP - CDO: HH3349, REFILL IN ALV 50L COP: 76168, 76239, 76334, 76112, 76696, 76704, 01161, 01150, 75217, 01097 MOISTURE < 10.0000 MOL PPM TOTAL HYDROCARBONS < 1.0000 MOL PPM" |
Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) (04 bình 500L) |
khí LASAL 83 6.4M3 COP-CDO: HD9672, REFILL IN ALV LASAL 83COP:74868, 01092, 75182, 01204CARBON DIOXIDE = 5.0000 MOL PCTHELIUM = 40.0000 MOL PCTNITROGEN = 55.0000 MOL PCT |
Khí LASAL P61 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HG0554, REFILL IN ALV LASAL 61 COP: 85343, 78012, 76061, 124059, 24035, 14146, 78506, 24087 CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCT HELIUM = 74.9000 MOL PCT NITROGEN = 23.4000 MOL PCT" |
Khí LASAL P61 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV LASAL P61 COP: 14113, 24076, 75167, 78341, 78023 CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCT HELIUM = 74.9000 MOL PCT NITROGEN = 23.4000 MOL PCT" |
khí LASAL P61 COP-CDO: HE7267, REFILL IN ALV LASAL 61COP:07405, 24167, 24180, 24129, 49068, 78162,24039, 05588CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT |
Khí LASAL66 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV COP: 04393 CARBON DIOXIDE = 5.0000 MOL PCT HELIUM = 60.0000 MOL PCT NITROGEN = 35.0000 MOL PCT" |
Khí TYPE 2 MIX IN 10L CYL COP-OS:P3688, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP=100, CARBON MONOXIDE=800.0000 MOL PPM, NITROGEN=99.9200 MOL PCT/BAL |
Khí hỗn hợp - 100 ppm Hydrogen - 16,900 ppm Nitrogen - 2,500 ppm Oxygen - 100 ppm Methane - 100 ppm Acetylene - 400 ppm Carbon Dioxide - 100 ppm Carbon Monoxide - 100 ppm Ethane - 100 ppm Ethylene - Balance Argon - 48 L |
Khí LASAL P61 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HG0554, REFILL IN ALV LASAL 61 COP: 85343, 78012, 76061, 124059, 24035, 14146, 78506, 24087 CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCT HELIUM = 74.9000 MOL PCT NITROGEN = 23.4000 MOL PCT" |
Khí LASAL P61 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV LASAL P61 COP: 14113, 24076, 75167, 78341, 78023 CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCT HELIUM = 74.9000 MOL PCT NITROGEN = 23.4000 MOL PCT" |
khí LASAL P61 COP-CDO: HD9672, REFILL IN ALV LASAL P61COP:23163, 50034, 124016CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT |
khí LASAL P61 COP-CDO: HE7267, REFILL IN ALV LASAL 61COP:07405, 24167, 24180, 24129, 49068, 78162,24039, 05588CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT |
khí LASAL P61 SOXAL-CDO: HE7273, REFILL IN SOXAL CYLCARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT |
khí TYPE 1 MIX 47L ST COP-TAKE EXISTING ALV TYPE 1 MIX 47L COP:*REQUIRE CONVERSION + PAINT**TO INFORM CYL NO. AND CDO*OXYGEN = 10.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9990 MOL PCT / BAL |
Khí TYPE 1 MIX 50L ST(L) COP CYL - OS: P3798, FILL IN 50L ST CYL, BS3, FP = 144 TOL: +/- 2PPM, ACC: +/- 5% OXYGEN = 10.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9990 MOL PCT / BAL" |
Khí TYPE 1 MIX IN 10L CYL (H) - COP CYL - OS: P3797, FILL IN 10L ALU CYL, BS3, FP = 144 TOL: +/- 20%, ACC: +/- 5% OXYGEN = 1000.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9000 MOL PCT / BAL" |
KHí TYPE 2 MIX 10L COP-" OS: P3671, FILL IN 10L ALU, BS4, FP = 100 CACBON M?NIDE = 90.0000 MOL PPM ; NITROGEN = 99.9910 MOL PCT/BAL " |
khí TYPE 2 MIX 50L ST COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST CYL, BS4, FP =144TOL: +/- 10%, ACC: +/- 2%HYDROGEN = 10.0000 MOL PCTARGON = 90.0000 MOL PCT |
Khí TYPE 3 MIX 50L ST COP - CDO: HD9672, REFILL IN ALV 50L COP: 03766 BS4, FP = 144 TOL: +/- 20%, ACC: +/- 5% OXYGEN = 20.6000 MOL PCT CARBON DIOXIDE = 0.8500 MOL PCT METHANE = 1600.0000 MOL PPM NITROGEN = 78.3900 MOL PCT / BAL" |
Khí TYPE 3 MIX IN 10L CYL COP-OS:P3688, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP=94.5, PROPANE=1.1000 MOL PCT, NITROGEN=78.1310 MOL PCT, OXYGEN=20.7690 MOL PCT/BAL AIR |
Khí TYPE 4 MIX IN 10L CYL COP - OS: P3797, FILL IN 10L ALU CYL, SS BS14, FP = 144 TOL: +/- 10%, ACC: +/- 3% NITRIC OXIDE = 1000.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9000 MOL PCT / BAL" |
Khí TYPE 4 MIX IN 10L CYL COP-CDO:HD9672, REFILL IN BRUNOX 10L COP:74902,06419,06423,06443 FP=144,SS BS14, NITRIC OXIDE=1000.0000 MOL PPM, NITROGEN=99.9000 MOL PCT/BAL |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị |
Bạn đang xem mã HS 28042900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28042900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28042900: Loại khác
Đang cập nhật...