cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Hỗn hợp khí (lưu huỳnh, Nitơ, Carbon) dùng trong hệ thống xử lí khí thải-SO2/NO/CO(Span) (Hàng mới 100%)... (mã hs hỗn hợp khí lư/ mã hs của hỗn hợp khí)
Hỗn hợp khí 25%H2 + 75% N2/ 10m3 (GANS150105020)... (mã hs hỗn hợp khí 25%/ mã hs của hỗn hợp khí)
Khí trộn 2 loại (Mix gas 2 kind) (80% Ar + CO2 balance). Loại 11.5kg/chai, dùng để hàn kim loại bằng máy hàn hồ quang... (mã hs khí trộn 2 loại/ mã hs của khí trộn 2 l)
Khí Acetylen (C2H2), độ tinh khiết >98,5%,loại chai 40 lít/ chai, hàng mới 100%... (mã hs khí acetylen c/ mã hs của khí acetylen)
ALPHAGAZ HE CHAI 50L/200B-IMP (Khí ALPHAGAZ He, Thành phần: heli: 99,999%) (Hàng mới 100%).... (mã hs alphagaz he cha/ mã hs của alphagaz he)
Khí Heli. loại 4kg/chai, 1UNA1 chai... (mã hs khí heli loại/ mã hs của khí heli lo)
Khí Heli công nghiệp Lasal P61 chai 50LT/150B... (mã hs khí heli công n/ mã hs của khí heli côn)
Hỗn hợp khí Acetylene, Carbon Dioxide, Carbon Monoxide, Ethane, Ethylene, Hydrogen, Methane, cân bằng trong Khí Nitrogen, đựng trong chai nhôm dùng trong phân tích thí nghiệm, 58lít/chai, mới 100%... (mã hs hỗn hợp khí ace/ mã hs của hỗn hợp khí)
Khí Helium 99.999% dạng nén 150bar (40L/bình bằng thép), hàng mới 100%... (mã hs khí helium 999/ mã hs của khí helium 9)
Hỗn hợp khí He/N2/CO2 (40/55/5), chai 7m3/chai, dùng để sử dụng cho máy cắt Lase, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs hỗn hợp khí he// mã hs của hỗn hợp khí)
Khí Heli loại 47L(Helium Gas-He) (1bình1.3kg NW)... (mã hs khí heli loại 4/ mã hs của khí heli loạ)
Khí Heli (13 chai 19,5kgs)- UHP HELIUM 47L. Dung tích 47L. KBHC: CAS(7440-59-7). Hàng còn trong niên hạn ktcl nn... (mã hs khí heli 13 ch/ mã hs của khí heli 13)
Khí Heli (62 chai 93.00 kgs)- PURE HELIUM 50L. Dung tích 50L. KBHC: CAS(7440-59-7) Hàng còn trong niên hạn ktcl nn.... (mã hs khí heli 62 ch/ mã hs của khí heli 62)
Khí Heli (155 chai 232.5 kgs)- PURE HELIUM 47L. Dung tích 47L. KBHC: CAS(7440-59-7) Hàng còn trong niên hạn ktcl nn.... (mã hs khí heli 155 c/ mã hs của khí heli 15)
Khí trộn (Đựng trong chai chứa khí thép dt: 47L. H.S: 73110027) Sl: 10kgs- 2% OXYGEN/NITROGEN. KBHC: CAS (7782-44-7, 7727-37-9). KTCLNN: 1759-19/VLATLD ngày 06/12/19. Mới 100%... (mã hs khí trộn đựng/ mã hs của khí trộn đự)
KHÍ HELI (NW 5 kg/chai)... (mã hs khí heli nw 5/ mã hs của khí heli nw)
Bình gas mini (có chứa khí, 40 ml/ bình), hàng mới 100%... (mã hs bình gas mini/ mã hs của bình gas min)
Hỗn hợp khí He/N2/CO2 (40/55/5), chai 7m3/chai, dùng trong công nghiệp, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs hỗn hợp khí he// mã hs của hỗn hợp khí)
Khí Helium (He) tinh khiết 99.999%, mã CAS: 7440-59-7, đóng trong bình thép V 47L,1 kg đóng trong 1 bình, hình trụ, dùng cho máy và thiết bị phân tích. Mới 100%... (mã hs khí helium he/ mã hs của khí helium)
KHÍ HELIUM 99.9999%... (mã hs khí helium 999/ mã hs của khí helium 9)
Khí Heli (NW 5 kg; GW 65 kg)... (mã hs khí heli nw 5/ mã hs của khí heli nw)
Khí Heli (NW5 kg/chai; GW65 kg/chai)... (mã hs khí heli nw5 k/ mã hs của khí heli nw)
KHÍ HELIUM (47L/CHAI) (Hàng mới 100%)... (mã hs khí helium 47l/ mã hs của khí helium)
Khí trộn 3 loại (He(61%) + N2(34%) + CO2(5%) 1 chai12 kg)-Mix gas, hàng mới 100%, sử dụng cho máy cắt kim loại, laze... (mã hs khí trộn 3 loại/ mã hs của khí trộn 3 l)
Khí hỗn hợp (82%He+13.5%N2 + 4.5%CO2), chứa trong bình 40L, áp suất 135 bar, hàng mới 100%... (mã hs khí hỗn hợp 82/ mã hs của khí hỗn hợp)
KHÍ HELIUM... (mã hs khí helium/ mã hs của khí helium)
Bình gas sử dụng cho máy phẫu thuật mắt chứa khí C3 F8 125gm (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon)
Bình gas sử dụng cho máy phẫu thuật mắt chứa khí SF6 125gm (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon)
Bình gas sử dụng cho máy phẫu thuật mắt Ladarvision chứa hỗn hợp khí F2, Ar, Ne
Bộ bình khí dùng cho máy MEL. Gồm:3 bình khí10Lexcimer+ 3 bình khí 10LHelium+3lọc khí+3vòng đệm NR6+ 3 vòng đệm NR14
Chai khí chuẩn (chất liệu bằng nhôm). Thành phần khí: 100PPM ISO-Butylene, . Model: 103DSISOBUTYA-0100, 103 Lít. NSX; Citisafe Pte Ltd. Mới 100%
Gas Helium dùng cho đầu máy mổ lasik VISX 2000 liter
Hỗn hợp khí 200ppm Nitric Oxide, 480ppm Carbon Dioxide, 99,932% Nitrogen (1 bình = 10 lít)
Hỗn hợp khí 200ppm Nitric Oxide, 480ppm Carbon Monoxide, 99,932% Nitrogen (1 bình = 10 lít)
Hỗn hợp khí 50ppm Nitrogen Dioxide, 99,995% Nitrogen (1 bình = 10 lít)
Khí 0.3% CO,03.%CH4,21%O2 cân bằng N2 đựng trong chai 16L
khí ALPHAGAZ CH4 10% / AR COP-CDO: HE7267, REFILL IN ALV COP:50L: 78069, 77259, 4807247L: 24579ARGON = 90.0000 MOL PCT / BALMETHANE = 10.0000 MOL PCT
Khí ALPHAGAZ CH4 10%/AR-COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV 50L COP: 76605 ARGON = 90.0000 MOL PCT METHANE = 10.0000 MOL PCT"
khí AR PUR 10.4M3 N5.5 COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST CYL, BS3, FP =200MOISTURE < 2.0000 MOL PPMOXYGEN < 2.0000 MOL PPMTOTAL HYDROCARBONS < 0.5000 MOL PPM
Khí C2H4 N3.0 14.5KG - SOXAL: K38459H, K40291H, K38379H, K39773H, K39265H
Khí C2H4 N3.0 14.5KG SOXAL - SOXAL CYL: K39854H, K38216H, K38189H, K38532H, K38504H, K39807H, \K39498H, K39642H, K39220H
Khí CH4 2.5% trong AIR, (chai 6D=103 lít khí nén)
Khí CH4 5% trong N2, (chai 6D= 103 lít khí nén)
khí chuẩn ( C4H10, 10vol %)( N2 balance) (Bình 34 lít) Dùng để hiệu chuẩn các thiết bị đầu dò phát hiện khí độc và gas trên tàu dầu ) Hàng mới 100%
khí chuẩn (25ppmH2S/50ppmCO/ 2,5% 50LEL CH4/ O2 12%-N2 Balans) (To calibrate CH4-%LEL, Oxygen CO and H2S sensors) (Bình 58 lít) Dùng để hiệu chuẩn các thiết bị đầu dò phát hiện khí độc và gas trên tàu dầu )Hàng mới 100%
khí chuẩn (i-C4H10, 50%LEL ) (Air balance or N2 balance ) (Bình 34 lít) Dùng để hiệu chuẩn các thiết bị đầu dò phát hiện khí độc và gas trên tàu dầu )Hàng mới 100%
khí chuẩn (N2, 99,9 vol%) ( N2 balance) (Bình 12 lít) Dùng để hiệu chuẩn các thiết bị đầu dò phát hiện khí độc và gas trên tàu dầu )Hàng mới 100%
Khí CO2 PUR 25KG N2.8 W/O TUBE (J) - COP - CDO: HH3349, REFILL IN ALV 50L COP: 76168, 76239, 76334, 76112, 76696, 76704, 01161, 01150, 75217, 01097 MOISTURE < 10.0000 MOL PPM TOTAL HYDROCARBONS < 1.0000 MOL PPM"
Khí DA PUR 6.0 M3 N2.8 COP-CDO:HD9677, 2 COP :20653,11606
Khí DA PUR 6.0 M3 N2.8 SOXAL- SOXAL CYL:24685, 2466, 62527, 24695
Khí DA PUR 6.0 M3 N2.8 SOXAL- SOXAL CYL:2491, 73806, 23745, 23780, 23738, 23746, 23755
Khí DA PUR 6.0M3 N2.8 COP COP: 9726
Khí DA PUR 6.0M3 N2.8 COP-COP: 19636
Khí DA PUR 6.0M3 N2.8 SOXAL - SOXAL CYL: 23787, 23744, 23737, 23750, 23798, 23770, 23795, 23741"
Khí DA PUR 6.0M3 N2.8 SOXAL SOXAL CYL: 23802, 23794, 23817, 23816, 23758
Khí Etylene - C2H4
Khí Etylene - C2H4 N3.0 14.5KG ( J) - 47L
Khí GASEOUS CHEMICAL; IN 10L CYL (H) "CDO: HH3349, TRANSFILL IN ALV 10L COP: 49764, 99200 N-BUTANE N3.0 3KG"
Khí He N5.5 10L ALU-COP CDO:HB9708, REILL IN ALV 10L COP BS3, FP=144, MOISTURE<2.0000MOL PPM, OXYGEN<2.0000 MOL PPM TOTAL HYDROCARBONS<0.5000 MOL PPM
khí HE PR 9.1 M3 50L W/C N5.5 200B (L)-REF CDO; HA5634
Khí HE PUR 9.1 M3 50L W/C N5.5 200B (L) - CDO: HG0554, REFILL IN ALV 50L ST COP,BS3, FP = 200,MOISTURE < 2.0000 MOL PPM,OXYGEN < 2.0000 MOL PPM,TOTAL HYDROCARBONS < 0.5000 MOL PPM
KHí HE PUR 9.1 M3 50L w/C N5.5 200B (L) - CDO:HD9669, REFILL IN ALV 50L ST COP : 76707;76832;77070;23120;27045;49102;01278;78007
KHí HE PUR 9.1 M3 50L w/C N5.5 200B (L)-OS: P3550, FILL IN 50L ST CYL, BS3, FP = 200
khí HE SG 9.1 M3 N5.0 COP-CDO; GX8023, REFILL IN ALV 50L ST COP, BS3, FP=200
Khí HE SG 9.1 M3 N5.0 COP-CDO; HD9669, REFILL IN ALV 50L ST COP, BS3, FP=200
khí HE SG 9.1 M3 N5.0 COP-REF CDO; HA5634, REFILL IN ALV 50L ST COP, BS3, FP=200
Khí HE SG GRADE 9.1 M3 COP CDO:HE7267, REFILL IN ALV 50L ST COP BS3, FP = 200
Khí HE SG GRADE 9.1 M3 COP FOC CDO:HD9669,REILL TO TOP UP PRESSURE FOR ALV COP:00587,00826,00949,24143,23075
Khí HE SG GRADE; 9.1 M3 N5.0 (L) - COP - CDO: HG0554, REFILL COMPLAINT UNDER UNDER-PRESSURE COP:03570, 76970, 76094, 00901
Khí HE SG GRADE; 9.1 M3 N5.0 (L) - COP-CDO: HG0554, REFILL IN ALV 50L ST COP, BS3, FP = 200
Khí HELI
Khí Heli - Helium Gas 99.999% (5N). Loại 6.6 M3
Khí Heli - Pure Helium Gas 99.995 (5N). Loại 7.0m3
Khí Heli - Pure Helium Gas 99.999% (5N). Loại 6.58 m3
Khí Heli - Pure Helium Gas 99.999% (5N). Loại 6.6 m3
Khí heli (được chứa trong bình chuyên dụng, 2,5 kg/bình)
Khí HELI hóa lỏng
Khí Heli. Loại 1000L - Helium 99.9999% (6N)
Khí Helium - 400 L Dewar : 119
Khí Helium - 500 L Dewar : 535
Khí helium - Gaseous Helium
Khí Helium (dạng lỏng) độ tinh khiết 99.999%, 03 bình 500L bằng inox
Khí Helium (gas-dạng nén) độ tinh khiết 99.9995%, 03 bình 30L bằng nhôm
Khí Helium 4.5 TECH dạng nén (08 bình 41L bằng thép 150bar)
Khí Helium 4.5, 47 L/chai, 150 bar, 6.8 m3
Khí Helium 5.0 PRM dạng nén (06 bình 41L bằng thép 150bar)
Khí Helium 5.0, 47 L/chai, 150 bar, 6.8 m3
Khí Helium 5.2 PRM dạng nén (59 bình 47L bằng thép 150bar)
Khí Helium 5.5 dạng nén (06 bình 47L bằng thép 150bar)
Khí Helium 5.5 dạng nén (10 bình 50L bằng thép 150bar)
Khí Helium 5.5 dạng nén (15 bình 50L bằng thép 150bar)
Khí Helium 5.5 dạng nén (31 bình 47L bằng thép 150bar)
Khí Helium 5.5 dạng nén (độ tinh khiết 99.9995%) (40 bình 47L 150 bar bằng thép)
Khí Helium 5.5, 50 L/chai, 200 bar, 9.1 m3
Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) (02 bình 500L bằng Inox)
Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) (03 bình 500L bằng Inox)
Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) (04 bình 500L)
Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) (Liquid Helium 99.999%) (02 bình 400L)
Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) dùng nạp cho máy cộng hưởng từ (Liquid Helium 99.999%) (02 bình 250L)
khí helium dạng lỏng độ tinh khiết 99.999%, 5 bình 500L bàng inox
Khí Helium dạng nén (độ tinh khiết 99.9995%) (02 bình 30L bằng Nhôm)
Khí Helium dạng nén (độ tinh khiết 99.9995%) (05 bình 30L bằng Nhôm)
Khí Helium dạng nén (độ tinh khiết 99.9995%) (06 bình 30L)
Khí Helium dạng nén (độ tinh khiết 99.9995%) (Helium Gas 99.9995%) (02 bình 30L)
Khí Helium dạng nén (độ tinh khiết 99.9995%) dùng nạp cho máy cộng hưởng từ (Helium Gas 99.9995%) (01 bình 30L)
khí helium gas dạng nén độ tinh khiết 99.9995% 05 bình 30L bằng nhôm
Khí Helium- Gaseous Helium
Khí Helium PRM dạng nén (06 bình 47L bằng thép 150bar)
Khí Helium PRM dạng nén (20 bình 41L bằng thép 150bar)
Khí Helium PRM dạng nén (20 bình 50L bằng thép 200bar)
Khí Helium TECH dạng nén (09 bình 47L bằng thép 150bar)
Khí Helium Tech dạng nén (13 bình 41L bằng thép 150bar)
Khí Helium( dạng lỏng) đựng trong chai 250L
Khí hỗn hợp - 100 ppm Hydrogen - 16,900 ppm Nitrogen - 2,500 ppm Oxygen - 100 ppm Methane - 100 ppm Acetylene - 400 ppm Carbon Dioxide - 100 ppm Carbon Monoxide - 100 ppm Ethane - 100 ppm Ethylene - Balance Argon - 48 L
Khí hỗn hợp - 3,950 ppm Carbon Monoxide - 41ppm Nitric Oxide - 43 ppm Sulfur Dioxide - Balance Nitrogen - 30 AL
Khí hỗn hợp - 4,192ppm Hydrogen - 829,373 ppm Nitrogen - 125,346 ppm Oxygen - 4,207ppm Methane - 4,205ppm Acetylene - 20,027 ppm Carbon Dioxide - 4,231ppm Carbon Monoxide - 4,203 ppm Ethane - 4,216 ppm Ethylene - Balance Argon - 48 L
Khí hỗn hợp FUMIGAS EO IN CO2 30KG COP
khí LASAL 201,HE;N2;CO2;CO;O2/XENON -(H)-OS: P3688, FILL IN LASAL 201 CYL, DIN 1CARBON MONOXIDE = 6.0000 MOL PCT,CARBON DIOXIDE = 4.0000 MOL PCTHELIUM = 65.0000 MOL PCTNITROGEN = 19.0000 MOL PCTOXYGEN = 3.0000 MOL PCTXENON = 3.0000 MOL PCT
khí LASAL 83 6.4M3 COP-CDO: HD9672, REFILL IN ALV LASAL 83COP:74868, 01092, 75182, 01204CARBON DIOXIDE = 5.0000 MOL PCTHELIUM = 40.0000 MOL PCTNITROGEN = 55.0000 MOL PCT
Khí LASAL P61 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HG0554, REFILL IN ALV LASAL 61 COP: 85343, 78012, 76061, 124059, 24035, 14146, 78506, 24087 CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCT HELIUM = 74.9000 MOL PCT NITROGEN = 23.4000 MOL PCT"
Khí LASAL P61 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV LASAL P61 COP: 14113, 24076, 75167, 78341, 78023 CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCT HELIUM = 74.9000 MOL PCT NITROGEN = 23.4000 MOL PCT"
khí LASAL P61 COP-CDO: HD9672, REFILL IN ALV LASAL P61COP:23163, 50034, 124016CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT
khí LASAL P61 COP-CDO: HE7267, REFILL IN ALV LASAL 61COP:07405, 24167, 24180, 24129, 49068, 78162,24039, 05588CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT
khí LASAL P61 SOXAL-CDO: HE7273, REFILL IN SOXAL CYLCARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT
khí LASAL P66 COP-CDO: HD9672, REFILL IN LASAL P66 COP:78384CARBON DIOXIDE = 5.0000 MOL PCTHELIUM = 60.0000 MOL PCTNITROGEN = 35.0000 MOL PCT
Khí LASAL66 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV COP: 04393 CARBON DIOXIDE = 5.0000 MOL PCT HELIUM = 60.0000 MOL PCT NITROGEN = 35.0000 MOL PCT"
khí N2 UHP; 6.8M3, 47L, J, ESGP COP-COP: PH22997, PH27162
Khí N2O 17.0m3 SOXAL-For SOX ALV 111004
Khí N2O 17.0m3 SOXAL-For SOX ALV 111102
Khí N-BUTANE N3.0 3KG - COP 81719, BS4
khí N-BUTANE N3.0 3KG-CDO: HE7267, TRANSFILL IN ALV 10L COP:79920, 81658, 807849N-BUTANE N3.0, 3KG
KHí NH3
Khí Oxygen 5.2 dạng nén (05 bình 50L bằng thép 150bar)
Khí Propane C3H8
Khí SIH4 Drum 110L COP DRUM USD 13,127
Khí SILANE DRUM - Drum: NK171,110KG
Khí SO2 35 ppm trong N2, (chai 8AL= 58 lít khí nén)
KHí SO2 N3.0 ; 45KG-1COP X FAULTY VALVE: QF10 , FOC REPLACEMENT, CYL NO;20575, FREE 4 SOXAL QF10, 4 X S $ 250, CYL NO;409049,0661011,08211,00888
khí SOXAL Dewar 500L-SOXAL DEWAR: 536 & 576USD $3975 / Dewar
Khí trộn - Mixture Gas (14%CO2+5%CO+0.15%H2+18%N2+62.85He).Loại 6.6 M3
Khí trộn - Mixture Gas (21%CO2+5%CO+0.15%H2+18%N2+55.85He). Loại 6.6 M3
Khí trộn (NH3 300ppb, Nitrogen 99.99997%) dạng nén (02 bình 16L bằng Nhôm)
Khí trộn. Loại 1000L - KrF1 new Mixture gas for ATL laser
KHí TYPE 1 MIX 10L ALU COP-" OS: P3671, FILL IN 10L ALU, BS3, FP = 144 OXYGEN = 600.0000 MOL PPM ; NITROGEN = 99.9400 MOL PCT/BAL "
khí TYPE 1 MIX 10L ALU COP-OS: P3754, FILL IN 10L ALU, BS3, FP = 144TOL: +/- 2PPM, ACC: +/- 5%OXYGEN = 4.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9996 MOL PCT / BAL
Khí TYPE 1 MIX 47L ST COP - CDO: HB9707, REFILL IN ALV 47L COP: PH21612 NITROGEN = 40.0000 MOL PPM ARGON = 99.9960 MOL PCT / BAL"
khí TYPE 1 MIX 47L ST COP-TAKE EXISTING ALV TYPE 1 MIX 47L COP:*REQUIRE CONVERSION + PAINT**TO INFORM CYL NO. AND CDO*OXYGEN = 10.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9990 MOL PCT / BAL
khí TYPE 1 MIX 50L ST COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST COP, BS3, FP =144TOL: +/- 2PPM, ACC: +/- 5%OXYGEN = 8.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9992 MOL PCT / BAL
Khí TYPE 1 MIX 50L ST(L) COP CYL - OS: P3798, FILL IN 50L ST CYL, BS3, FP = 144 TOL: +/- 2PPM, ACC: +/- 5% OXYGEN = 10.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9990 MOL PCT / BAL"
Khí TYPE 1 MIX IN 10L ALU COP-CDO:HD9672, REFILL IN ALV 10L COP:D781440 - OXYGEN = 1.0000MOL PCT, NITROGEN=99.0000MOL CPT/BAL
Khí TYPE 1 MIX IN 10L CYL (H) - COP CYL - OS: P3797, FILL IN 10L ALU CYL, BS3, FP = 144 TOL: +/- 20%, ACC: +/- 5% OXYGEN = 1000.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9000 MOL PCT / BAL"
Khí TYPE 1 MIX IN 50L ST COP-CDO REF :HA5635, NITROGEN=2.0000 MOL PPM, ARGON=99.9998 MOL PCT BAL
KHí TYPE 2 MIX 10L COP-" OS: P3671, FILL IN 10L ALU, BS4, FP = 100 CACBON M?NIDE = 90.0000 MOL PPM ; NITROGEN = 99.9910 MOL PCT/BAL "
Khí TYPE 2 MIX 47L ST COP - CDO: HE7267, REFILL IN ALV 50L COP:76556, 77288, 77206 FP = 100, TOL: +/- 5%, ACC: +/- 1% *NOTE IF ONE COP MISSING, USE 1 50L COP FROM ALV OLD STOCK, REQUIRE CONVERSION + PAINT* HYDROGEN = 4.0000 MOL PCT CARBON MONOXID
khí TYPE 2 MIX 50L ST COP- CDO: HB9707, REFILL IN ALV 50L ST COP,BS3, FP = 144HYDROGEN = 40.0000 MOL PCTHELIUM = 60.0000 MOL PCT / BAL
khí TYPE 2 MIX 50L ST COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST CYL, BS4, FP =144TOL: +/- 10%, ACC: +/- 2%HYDROGEN = 10.0000 MOL PCTARGON = 90.0000 MOL PCT
Khí TYPE 2 MIX 50L STL CYL (L) - COP - CDO: HH3349, REFILL IN ALV 50L ST COP: 5279698UH HYDROGEN = 40.0000 MOL PCT HELIUM = 60.0000 MOL PCT / BAL"
Khí TYPE 2 MIX 50L STL CYL (L) - COP - OS: P3798, FILL IN 50L ST CYL, BS4, FP = 144 TOL: +/- 15%, ACC: +/- 2%, HYDROGEN = 1.0000 MOL PCT NITROGEN = 99.0000 MOL PCT /BAL"
khí TYPE 2 MIX 50L STL CYL (L) - COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST CYL, BS4, FP =144TOL: +/- 10%, ACC: +/- 3%METHANE = 50.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9950 MOL PCT / BAL
Khí TYPE 2 MIX IN 10L CYL (H) - COP CYL - OS: P3797, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP = 100 TOL: +/- 15%, ACC: +/- 5% CARBON MONOXIDE = 40.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9960 MOL PCT /BAL"
Khí TYPE 2 MIX IN 10L CYL COP-OS:P3688, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP=100, CARBON MONOXIDE=800.0000 MOL PPM, NITROGEN=99.9200 MOL PCT/BAL
Khí TYPE 2 MIX IN 50L ST COP-OS:P3688, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP=144, METHANE = 500.0000 MOL PPM, NITROGEN=99.9500 MOL PCT/BAL
KHí TYPE 3 MIX 10L COP-" OS: P3550, FILL IN 10L ALU, BS4, FP = 100 CACBON M?NIDE = 0.2630 MOL PCT ; NITROGEN = 71.4215 MOL PCT/BAL HELIUM = 9.3300 MOL PCT"
KHí TYPE 3 MIX 47L COP-" OS: P3671, FILL IN 50LST, BS4, FP = 100 CACBON M?NIDE = 100.0000 MOL PCT ; NITROGEN = 71.4215 MOL PCT/BAL METHANE=2.5000 MOL PCT"
Khí TYPE 3 MIX 50L ST COP - CDO: HD9672, REFILL IN ALV 50L COP: 03766 BS4, FP = 144 TOL: +/- 20%, ACC: +/- 5% OXYGEN = 20.6000 MOL PCT CARBON DIOXIDE = 0.8500 MOL PCT METHANE = 1600.0000 MOL PPM NITROGEN = 78.3900 MOL PCT / BAL"
Khí TYPE 3 MIX IN 10L CYL COP-OS:P3688, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP=94.5, PROPANE=1.1000 MOL PCT, NITROGEN=78.1310 MOL PCT, OXYGEN=20.7690 MOL PCT/BAL AIR
khí TYPE 4 MIX 10L ALU COP,OS: PP3688, FILL IN 10L ALU CYL, SS BS14,FP = 144TOL: +/- 10%, ACC: +/- 3%NITRIC OXIDE = 170.0000 MOL PPM,NITROGEN = 99.9830 MOL PCT / BAL
Khí TYPE 4 MIX IN 10L CYL COP - OS: P3797, FILL IN 10L ALU CYL, SS BS14, FP = 144 TOL: +/- 10%, ACC: +/- 3% NITRIC OXIDE = 1000.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9000 MOL PCT / BAL"
Khí TYPE 4 MIX IN 10L CYL COP-CDO:HD9672, REFILL IN BRUNOX 10L COP:74902,06419,06423,06443 FP=144,SS BS14, NITRIC OXIDE=1000.0000 MOL PPM, NITROGEN=99.9000 MOL PCT/BAL
khí heli dạng nén (40 lít/bình) hàng mới 100 %
Bình gas sử dụng cho máy phẫu thuật mắt chứa khí C3 F8 125gm (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon)
Bình gas sử dụng cho máy phẫu thuật mắt chứa khí SF6 125gm (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon)
Chai khí chuẩn (chất liệu bằng nhôm). Thành phần khí: 100PPM ISO-Butylene, . Model: 103DSISOBUTYA-0100, 103 Lít. NSX; Citisafe Pte Ltd. Mới 100%
Gas Helium dùng cho đầu máy mổ lasik VISX 2000 liter
Hỗn hợp khí 200ppm Nitric Oxide, 480ppm Carbon Dioxide, 99,932% Nitrogen (1 bình = 10 lít)
Hỗn hợp khí 200ppm Nitric Oxide, 480ppm Carbon Monoxide, 99,932% Nitrogen (1 bình = 10 lít)
khí ALPHAGAZ CH4 10% / AR COP-CDO: HE7267, REFILL IN ALV COP:50L: 78069, 77259, 4807247L: 24579ARGON = 90.0000 MOL PCT / BALMETHANE = 10.0000 MOL PCT
Khí ALPHAGAZ CH4 10%/AR-COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV 50L COP: 76605 ARGON = 90.0000 MOL PCT METHANE = 10.0000 MOL PCT"
khí AR PUR 10.4M3 N5.5 COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST CYL, BS3, FP =200MOISTURE < 2.0000 MOL PPMOXYGEN < 2.0000 MOL PPMTOTAL HYDROCARBONS < 0.5000 MOL PPM
Khí C2H4 N3.0 14.5KG SOXAL - SOXAL CYL: K39854H, K38216H, K38189H, K38532H, K38504H, K39807H, \K39498H, K39642H, K39220H
Khí CO2 PUR 25KG N2.8 W/O TUBE (J) - COP - CDO: HH3349, REFILL IN ALV 50L COP: 76168, 76239, 76334, 76112, 76696, 76704, 01161, 01150, 75217, 01097 MOISTURE < 10.0000 MOL PPM TOTAL HYDROCARBONS < 1.0000 MOL PPM"
Khí DA PUR 6.0 M3 N2.8 SOXAL- SOXAL CYL:2491, 73806, 23745, 23780, 23738, 23746, 23755
Khí DA PUR 6.0M3 N2.8 SOXAL SOXAL CYL: 23802, 23794, 23817, 23816, 23758
Khí GASEOUS CHEMICAL; IN 10L CYL (H) "CDO: HH3349, TRANSFILL IN ALV 10L COP: 49764, 99200 N-BUTANE N3.0 3KG"
Khí He N5.5 10L ALU-COP CDO:HB9708, REILL IN ALV 10L COP BS3, FP=144, MOISTURE<2.0000MOL PPM, OXYGEN<2.0000 MOL PPM TOTAL HYDROCARBONS<0.5000 MOL PPM
khí HE PR 9.1 M3 50L W/C N5.5 200B (L)-REF CDO; HA5634
Khí HE PUR 9.1 M3 50L W/C N5.5 200B (L) - CDO: HG0554, REFILL IN ALV 50L ST COP,BS3, FP = 200,MOISTURE < 2.0000 MOL PPM,OXYGEN < 2.0000 MOL PPM,TOTAL HYDROCARBONS < 0.5000 MOL PPM
KHí HE PUR 9.1 M3 50L w/C N5.5 200B (L) - CDO:HD9669, REFILL IN ALV 50L ST COP : 76707;76832;77070;23120;27045;49102;01278;78007
KHí HE PUR 9.1 M3 50L w/C N5.5 200B (L)-OS: P3550, FILL IN 50L ST CYL, BS3, FP = 200
khí HE SG 9.1 M3 N5.0 COP-CDO; GX8023, REFILL IN ALV 50L ST COP, BS3, FP=200
Khí Heli. Loại 1000L - Helium 99.9999% (6N)
Khí Helium - 400 L Dewar : 119
Khí Helium - 500 L Dewar : 535
Khí Helium (dạng lỏng) độ tinh khiết 99.999%, 03 bình 500L bằng inox
Khí Helium 5.5, 50 L/chai, 200 bar, 9.1 m3
Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) (02 bình 500L bằng Inox)
Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) (03 bình 500L bằng Inox)
khí helium dạng lỏng độ tinh khiết 99.999%, 5 bình 500L bàng inox
Khí hỗn hợp - 100 ppm Hydrogen - 16,900 ppm Nitrogen - 2,500 ppm Oxygen - 100 ppm Methane - 100 ppm Acetylene - 400 ppm Carbon Dioxide - 100 ppm Carbon Monoxide - 100 ppm Ethane - 100 ppm Ethylene - Balance Argon - 48 L
khí LASAL 201,HE;N2;CO2;CO;O2/XENON -(H)-OS: P3688, FILL IN LASAL 201 CYL, DIN 1CARBON MONOXIDE = 6.0000 MOL PCT,CARBON DIOXIDE = 4.0000 MOL PCTHELIUM = 65.0000 MOL PCTNITROGEN = 19.0000 MOL PCTOXYGEN = 3.0000 MOL PCTXENON = 3.0000 MOL PCT
khí LASAL 83 6.4M3 COP-CDO: HD9672, REFILL IN ALV LASAL 83COP:74868, 01092, 75182, 01204CARBON DIOXIDE = 5.0000 MOL PCTHELIUM = 40.0000 MOL PCTNITROGEN = 55.0000 MOL PCT
Khí LASAL P61 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HG0554, REFILL IN ALV LASAL 61 COP: 85343, 78012, 76061, 124059, 24035, 14146, 78506, 24087 CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCT HELIUM = 74.9000 MOL PCT NITROGEN = 23.4000 MOL PCT"
Khí LASAL P61 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV LASAL P61 COP: 14113, 24076, 75167, 78341, 78023 CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCT HELIUM = 74.9000 MOL PCT NITROGEN = 23.4000 MOL PCT"
khí LASAL P61 COP-CDO: HD9672, REFILL IN ALV LASAL P61COP:23163, 50034, 124016CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT
khí LASAL P61 COP-CDO: HE7267, REFILL IN ALV LASAL 61COP:07405, 24167, 24180, 24129, 49068, 78162,24039, 05588CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT
khí LASAL P61 SOXAL-CDO: HE7273, REFILL IN SOXAL CYLCARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT
khí LASAL P66 COP-CDO: HD9672, REFILL IN LASAL P66 COP:78384CARBON DIOXIDE = 5.0000 MOL PCTHELIUM = 60.0000 MOL PCTNITROGEN = 35.0000 MOL PCT
Khí LASAL66 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV COP: 04393 CARBON DIOXIDE = 5.0000 MOL PCT HELIUM = 60.0000 MOL PCT NITROGEN = 35.0000 MOL PCT"
khí N-BUTANE N3.0 3KG-CDO: HE7267, TRANSFILL IN ALV 10L COP:79920, 81658, 807849N-BUTANE N3.0, 3KG
khí SOXAL Dewar 500L-SOXAL DEWAR: 536 & 576USD $3975 / Dewar
Khí trộn (NH3 300ppb, Nitrogen 99.99997%) dạng nén (02 bình 16L bằng Nhôm)
Khí trộn. Loại 1000L - KrF1 new Mixture gas for ATL laser
KHí TYPE 1 MIX 10L ALU COP-" OS: P3671, FILL IN 10L ALU, BS3, FP = 144 OXYGEN = 600.0000 MOL PPM ; NITROGEN = 99.9400 MOL PCT/BAL "
khí TYPE 1 MIX 10L ALU COP-OS: P3754, FILL IN 10L ALU, BS3, FP = 144TOL: +/- 2PPM, ACC: +/- 5%OXYGEN = 4.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9996 MOL PCT / BAL
Khí TYPE 1 MIX 47L ST COP - CDO: HB9707, REFILL IN ALV 47L COP: PH21612 NITROGEN = 40.0000 MOL PPM ARGON = 99.9960 MOL PCT / BAL"
khí TYPE 1 MIX 47L ST COP-TAKE EXISTING ALV TYPE 1 MIX 47L COP:*REQUIRE CONVERSION + PAINT**TO INFORM CYL NO. AND CDO*OXYGEN = 10.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9990 MOL PCT / BAL
khí TYPE 1 MIX 50L ST COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST COP, BS3, FP =144TOL: +/- 2PPM, ACC: +/- 5%OXYGEN = 8.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9992 MOL PCT / BAL
Khí TYPE 1 MIX 50L ST(L) COP CYL - OS: P3798, FILL IN 50L ST CYL, BS3, FP = 144 TOL: +/- 2PPM, ACC: +/- 5% OXYGEN = 10.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9990 MOL PCT / BAL"
Khí TYPE 1 MIX IN 10L ALU COP-CDO:HD9672, REFILL IN ALV 10L COP:D781440 - OXYGEN = 1.0000MOL PCT, NITROGEN=99.0000MOL CPT/BAL
Khí TYPE 1 MIX IN 10L CYL (H) - COP CYL - OS: P3797, FILL IN 10L ALU CYL, BS3, FP = 144 TOL: +/- 20%, ACC: +/- 5% OXYGEN = 1000.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9000 MOL PCT / BAL"
Khí TYPE 1 MIX IN 50L ST COP-CDO REF :HA5635, NITROGEN=2.0000 MOL PPM, ARGON=99.9998 MOL PCT BAL
KHí TYPE 2 MIX 10L COP-" OS: P3671, FILL IN 10L ALU, BS4, FP = 100 CACBON M?NIDE = 90.0000 MOL PPM ; NITROGEN = 99.9910 MOL PCT/BAL "
Khí TYPE 2 MIX 47L ST COP - CDO: HE7267, REFILL IN ALV 50L COP:76556, 77288, 77206 FP = 100, TOL: +/- 5%, ACC: +/- 1% *NOTE IF ONE COP MISSING, USE 1 50L COP FROM ALV OLD STOCK, REQUIRE CONVERSION + PAINT* HYDROGEN = 4.0000 MOL PCT CARBON MONOXID
khí TYPE 2 MIX 50L ST COP- CDO: HB9707, REFILL IN ALV 50L ST COP,BS3, FP = 144HYDROGEN = 40.0000 MOL PCTHELIUM = 60.0000 MOL PCT / BAL
khí TYPE 2 MIX 50L ST COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST CYL, BS4, FP =144TOL: +/- 10%, ACC: +/- 2%HYDROGEN = 10.0000 MOL PCTARGON = 90.0000 MOL PCT
Khí TYPE 2 MIX 50L STL CYL (L) - COP - CDO: HH3349, REFILL IN ALV 50L ST COP: 5279698UH HYDROGEN = 40.0000 MOL PCT HELIUM = 60.0000 MOL PCT / BAL"
Khí TYPE 2 MIX 50L STL CYL (L) - COP - OS: P3798, FILL IN 50L ST CYL, BS4, FP = 144 TOL: +/- 15%, ACC: +/- 2%, HYDROGEN = 1.0000 MOL PCT NITROGEN = 99.0000 MOL PCT /BAL"
khí TYPE 2 MIX 50L STL CYL (L) - COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST CYL, BS4, FP =144TOL: +/- 10%, ACC: +/- 3%METHANE = 50.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9950 MOL PCT / BAL
Khí TYPE 2 MIX IN 10L CYL (H) - COP CYL - OS: P3797, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP = 100 TOL: +/- 15%, ACC: +/- 5% CARBON MONOXIDE = 40.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9960 MOL PCT /BAL"
Khí TYPE 2 MIX IN 10L CYL COP-OS:P3688, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP=100, CARBON MONOXIDE=800.0000 MOL PPM, NITROGEN=99.9200 MOL PCT/BAL
Khí TYPE 2 MIX IN 50L ST COP-OS:P3688, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP=144, METHANE = 500.0000 MOL PPM, NITROGEN=99.9500 MOL PCT/BAL
KHí TYPE 3 MIX 10L COP-" OS: P3550, FILL IN 10L ALU, BS4, FP = 100 CACBON M?NIDE = 0.2630 MOL PCT ; NITROGEN = 71.4215 MOL PCT/BAL HELIUM = 9.3300 MOL PCT"
KHí TYPE 3 MIX 47L COP-" OS: P3671, FILL IN 50LST, BS4, FP = 100 CACBON M?NIDE = 100.0000 MOL PCT ; NITROGEN = 71.4215 MOL PCT/BAL METHANE=2.5000 MOL PCT"
Khí TYPE 3 MIX 50L ST COP - CDO: HD9672, REFILL IN ALV 50L COP: 03766 BS4, FP = 144 TOL: +/- 20%, ACC: +/- 5% OXYGEN = 20.6000 MOL PCT CARBON DIOXIDE = 0.8500 MOL PCT METHANE = 1600.0000 MOL PPM NITROGEN = 78.3900 MOL PCT / BAL"
Khí TYPE 3 MIX IN 10L CYL COP-OS:P3688, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP=94.5, PROPANE=1.1000 MOL PCT, NITROGEN=78.1310 MOL PCT, OXYGEN=20.7690 MOL PCT/BAL AIR
khí TYPE 4 MIX 10L ALU COP,OS: PP3688, FILL IN 10L ALU CYL, SS BS14,FP = 144TOL: +/- 10%, ACC: +/- 3%NITRIC OXIDE = 170.0000 MOL PPM,NITROGEN = 99.9830 MOL PCT / BAL
Khí TYPE 4 MIX IN 10L CYL COP - OS: P3797, FILL IN 10L ALU CYL, SS BS14, FP = 144 TOL: +/- 10%, ACC: +/- 3% NITRIC OXIDE = 1000.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9000 MOL PCT / BAL"
Khí TYPE 4 MIX IN 10L CYL COP-CDO:HD9672, REFILL IN BRUNOX 10L COP:74902,06419,06423,06443 FP=144,SS BS14, NITRIC OXIDE=1000.0000 MOL PPM, NITROGEN=99.9000 MOL PCT/BAL
khí heli dạng nén (40 lít/bình) hàng mới 100 %
Hỗn hợp khí 200ppm Nitric Oxide, 480ppm Carbon Dioxide, 99,932% Nitrogen (1 bình = 10 lít)
Hỗn hợp khí 200ppm Nitric Oxide, 480ppm Carbon Monoxide, 99,932% Nitrogen (1 bình = 10 lít)
khí ALPHAGAZ CH4 10% / AR COP-CDO: HE7267, REFILL IN ALV COP:50L: 78069, 77259, 4807247L: 24579ARGON = 90.0000 MOL PCT / BALMETHANE = 10.0000 MOL PCT
Khí C2H4 N3.0 14.5KG SOXAL - SOXAL CYL: K39854H, K38216H, K38189H, K38532H, K38504H, K39807H, \K39498H, K39642H, K39220H
Khí CO2 PUR 25KG N2.8 W/O TUBE (J) - COP - CDO: HH3349, REFILL IN ALV 50L COP: 76168, 76239, 76334, 76112, 76696, 76704, 01161, 01150, 75217, 01097 MOISTURE < 10.0000 MOL PPM TOTAL HYDROCARBONS < 1.0000 MOL PPM"
Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) (04 bình 500L)
khí LASAL 83 6.4M3 COP-CDO: HD9672, REFILL IN ALV LASAL 83COP:74868, 01092, 75182, 01204CARBON DIOXIDE = 5.0000 MOL PCTHELIUM = 40.0000 MOL PCTNITROGEN = 55.0000 MOL PCT
Khí LASAL P61 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HG0554, REFILL IN ALV LASAL 61 COP: 85343, 78012, 76061, 124059, 24035, 14146, 78506, 24087 CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCT HELIUM = 74.9000 MOL PCT NITROGEN = 23.4000 MOL PCT"
Khí LASAL P61 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV LASAL P61 COP: 14113, 24076, 75167, 78341, 78023 CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCT HELIUM = 74.9000 MOL PCT NITROGEN = 23.4000 MOL PCT"
khí LASAL P61 COP-CDO: HE7267, REFILL IN ALV LASAL 61COP:07405, 24167, 24180, 24129, 49068, 78162,24039, 05588CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT
Khí LASAL66 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV COP: 04393 CARBON DIOXIDE = 5.0000 MOL PCT HELIUM = 60.0000 MOL PCT NITROGEN = 35.0000 MOL PCT"
Khí TYPE 2 MIX IN 10L CYL COP-OS:P3688, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP=100, CARBON MONOXIDE=800.0000 MOL PPM, NITROGEN=99.9200 MOL PCT/BAL
Khí hỗn hợp - 100 ppm Hydrogen - 16,900 ppm Nitrogen - 2,500 ppm Oxygen - 100 ppm Methane - 100 ppm Acetylene - 400 ppm Carbon Dioxide - 100 ppm Carbon Monoxide - 100 ppm Ethane - 100 ppm Ethylene - Balance Argon - 48 L
Khí LASAL P61 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HG0554, REFILL IN ALV LASAL 61 COP: 85343, 78012, 76061, 124059, 24035, 14146, 78506, 24087 CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCT HELIUM = 74.9000 MOL PCT NITROGEN = 23.4000 MOL PCT"
Khí LASAL P61 6.4M3 INV IN CYL (J) - COP - CDO: HH3336, REFILL IN ALV LASAL P61 COP: 14113, 24076, 75167, 78341, 78023 CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCT HELIUM = 74.9000 MOL PCT NITROGEN = 23.4000 MOL PCT"
khí LASAL P61 COP-CDO: HD9672, REFILL IN ALV LASAL P61COP:23163, 50034, 124016CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT
khí LASAL P61 COP-CDO: HE7267, REFILL IN ALV LASAL 61COP:07405, 24167, 24180, 24129, 49068, 78162,24039, 05588CARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT
khí LASAL P61 SOXAL-CDO: HE7273, REFILL IN SOXAL CYLCARBON DIOXIDE = 1.7000 MOL PCTHELIUM = 74.9000 MOL PCTNITROGEN = 23.4000 MOL PCT
khí TYPE 1 MIX 47L ST COP-TAKE EXISTING ALV TYPE 1 MIX 47L COP:*REQUIRE CONVERSION + PAINT**TO INFORM CYL NO. AND CDO*OXYGEN = 10.0000 MOL PPMNITROGEN = 99.9990 MOL PCT / BAL
Khí TYPE 1 MIX 50L ST(L) COP CYL - OS: P3798, FILL IN 50L ST CYL, BS3, FP = 144 TOL: +/- 2PPM, ACC: +/- 5% OXYGEN = 10.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9990 MOL PCT / BAL"
Khí TYPE 1 MIX IN 10L CYL (H) - COP CYL - OS: P3797, FILL IN 10L ALU CYL, BS3, FP = 144 TOL: +/- 20%, ACC: +/- 5% OXYGEN = 1000.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9000 MOL PCT / BAL"
KHí TYPE 2 MIX 10L COP-" OS: P3671, FILL IN 10L ALU, BS4, FP = 100 CACBON M?NIDE = 90.0000 MOL PPM ; NITROGEN = 99.9910 MOL PCT/BAL "
khí TYPE 2 MIX 50L ST COP-OS: P3754, FILL IN 50L ST CYL, BS4, FP =144TOL: +/- 10%, ACC: +/- 2%HYDROGEN = 10.0000 MOL PCTARGON = 90.0000 MOL PCT
Khí TYPE 3 MIX 50L ST COP - CDO: HD9672, REFILL IN ALV 50L COP: 03766 BS4, FP = 144 TOL: +/- 20%, ACC: +/- 5% OXYGEN = 20.6000 MOL PCT CARBON DIOXIDE = 0.8500 MOL PCT METHANE = 1600.0000 MOL PPM NITROGEN = 78.3900 MOL PCT / BAL"
Khí TYPE 3 MIX IN 10L CYL COP-OS:P3688, FILL IN 10L ALU CYL, BS4, FP=94.5, PROPANE=1.1000 MOL PCT, NITROGEN=78.1310 MOL PCT, OXYGEN=20.7690 MOL PCT/BAL AIR
Khí TYPE 4 MIX IN 10L CYL COP - OS: P3797, FILL IN 10L ALU CYL, SS BS14, FP = 144 TOL: +/- 10%, ACC: +/- 3% NITRIC OXIDE = 1000.0000 MOL PPM NITROGEN = 99.9000 MOL PCT / BAL"
Khí TYPE 4 MIX IN 10L CYL COP-CDO:HD9672, REFILL IN BRUNOX 10L COP:74902,06419,06423,06443 FP=144,SS BS14, NITRIC OXIDE=1000.0000 MOL PPM, NITROGEN=99.9000 MOL PCT/BAL
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị