cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Nitơ
Khí Nito dùng trong hệ thống xử lí khí thải- N2, (Zero: Gas & O2)(Hàng mới 100%)... (mã hs khí nito dùng t/ mã hs của khí nito dùn)
Nitơ (Nitơ lỏng (LN2)) (3215001005)... (mã hs nitơ nitơ lỏng/ mã hs của nitơ nitơ l)
Khí Nitơ 47L(Gas Nitrogen- GN2)4.0))... (mã hs khí nitơ 47lga/ mã hs của khí nitơ 47l)
Khí Nitơ 50L (Gas Nitrogen- GN2)4.0))... (mã hs khí nitơ 50l g/ mã hs của khí nitơ 50l)
Khí N2 HP nhóm 16 chai 50LT/200B... (mã hs khí n2 hp nhóm/ mã hs của khí n2 hp nh)
Nitơ lỏng, sử dụng cho dàn hóa hơi, mới 100%... (mã hs nitơ lỏng sử d/ mã hs của nitơ lỏng s)
Cụm chai Ni-tơ 5.0/ 160m3 đặc biệt (GANI135160020)... (mã hs cụm chai nitơ/ mã hs của cụm chai ni)
Nitơ lỏng-Liquid nitrogen. Loại 124kg/bình (1 PCE1 bình). Hàng mới 100%... (mã hs nitơ lỏngliqui/ mã hs của nitơ lỏngli)
Nitơ lỏng (N2) kỹ thuật. Hàng mới 100%... (mã hs nitơ lỏng n2/ mã hs của nitơ lỏng n)
Nitơ lỏng (N2)... (mã hs nitơ lỏng n2/ mã hs của nitơ lỏng n)
Nitơ Lỏng (VTTH)... (mã hs nitơ lỏng vtth/ mã hs của nitơ lỏng v)
Khí Nitơ. loại 11.5kg/chai. 1 UNA1 chai... (mã hs khí nitơ loại/ mã hs của khí nitơ lo)
Bình nit tơ 50L (khí ni tơ lỏng)... (mã hs bình nit tơ 50l/ mã hs của bình nit tơ)
Khí hỗn hợp Silane (SiH4) 15%, in N2 85%, CAS:7803-62-5; 7727-37-9 (3,08 kg/bình), mới 100%, đóng trong bình 40L hình trụ bằng thép, dùng cho máy và thiết bị phân tích,... (mã hs khí hỗn hợp sil/ mã hs của khí hỗn hợp)
Khí nén hỗn hợp Carbon dioxit, Oxygen, Nitrogen>90% (N.O.S),CAS: 124-38-9;7782-44-7;7727-37-9, (6kg/bình) mới 100%,đóng trong bình thép 40L hình trụ, dùng cho máy và thiết bị phân tích,... (mã hs khí nén hỗn hợp/ mã hs của khí nén hỗn)
Khí N2 lỏng TK GIAO/HĐ KG. Hàng mới 100%... (mã hs khí n2 lỏng tk/ mã hs của khí n2 lỏng)
Khí Nitơ lỏng 99.999% (N2). Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ lỏng 9/ mã hs của khí nitơ lỏn)
Khí Nitơ độ tinh khiết cao- Nitrogen, 1 NM3 0.73 Kg; Mới 100%... (mã hs khí nitơ độ tin/ mã hs của khí nitơ độ)
Nitơ khí (8.5kg/chai)... (mã hs nitơ khí 85kg/ mã hs của nitơ khí 8)
NITƠ LỎNG (01PCE 01 BÌNH)- NW124kg/ bình; GW240 kg/bình... (mã hs nitơ lỏng 01pc/ mã hs của nitơ lỏng 0)
Khí nitơ nồng độ >99,99%, (Gas Nitrogen-GN2(4.0))... (mã hs khí nitơ nồng đ/ mã hs của khí nitơ nồn)
NITO (LN2) là khí công nghiệp, dạng lỏng thành phần là ni tơ... (mã hs nito ln2 là k/ mã hs của nito ln2 l)
Nitơ lỏng. Loại 124kg/bình (1 PCE 1 bình)... (mã hs nitơ lỏng loại/ mã hs của nitơ lỏng l)
Khí Nitơ (Đựng trong chai chứa khí bằng thép không gỉ dt: 47L.H.S: 73110027)Sl: 18kgs- HIGH PURITY NITROGEN. KBHC: CAS (7727-37-9). KTCLNN: 1759-19/VLATLD ngày 06/12/19. Mới 100%... (mã hs khí nitơ đựng/ mã hs của khí nitơ đự)
Khí Nitơ (1 Chai 120kg), (dùng để thổi bụi sản phẩm trong nhà xưởng)... (mã hs khí nitơ 1 cha/ mã hs của khí nitơ 1)
Nito lỏng; hàng mới 100%.... (mã hs nito lỏng; hàng/ mã hs của nito lỏng; h)
Khí Nito 40 lít; hàng mới 100%.... (mã hs khí nito 40 lít/ mã hs của khí nito 40)
Nitơ lỏng (Liquid Nitrogen- LN2)... (mã hs nitơ lỏng liqu/ mã hs của nitơ lỏng l)
Nitơ lỏng Liquid Nitrogen (LN2) (124 kg/pc)- nhiên liệu của lò sấy... (mã hs nitơ lỏng liqui/ mã hs của nitơ lỏng li)
Khí Nitrogen... (mã hs khí nitrogen/ mã hs của khí nitrogen)
Khí Nitơ 99.999% (N2). Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ 99999/ mã hs của khí nitơ 99)
Khí Nitơ 5.0 99.999% (N2) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ 50 99/ mã hs của khí nitơ 50)
NITƠ LỎNG... (mã hs nitơ lỏng/ mã hs của nitơ lỏng)
Khí Ni tơ TK nhóm 16 chai 50LT/200B. Hàng mới 100%. Vỏ chai tạm nhập theo TK G14:103088722220 thuộc giấy phép số: 06/0703/KĐATCN1... (mã hs khí ni tơ tk nh/ mã hs của khí ni tơ tk)
Khí nito 5, (40 lít/ bình) hàng mới 100%... (mã hs khí nito 5 40/ mã hs của khí nito 5)
Khí N2 lỏng, 32L, 27kg/Bình. Hàng mới 100%... (mã hs khí n2 lỏng 32/ mã hs của khí n2 lỏng)
Nitrogen lỏng (114kg/ chai, dùng trong công nghiệp, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs nitrogen lỏng/ mã hs của nitrogen lỏn)
Khí Nitơ LD25 (N2), (25kg/ bình), (Hàng mới 100%)... (mã hs khí nitơ ld25/ mã hs của khí nitơ ld2)
Nitơ lỏng. 1UNA 124Kg... (mã hs nitơ lỏng 1una/ mã hs của nitơ lỏng 1)
Khí Nitơ (N2), đựng trong bình 40 lít, hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ n2/ mã hs của khí nitơ n2)
Khí Ni tơ HP chai 50L/200B... (mã hs khí ni tơ hp ch/ mã hs của khí ni tơ hp)
Khí trộn CO2 5% + He 40% + N2 55% (1 chai 47 lít)... (mã hs khí trộn co2 5%/ mã hs của khí trộn co2)
Khí Nitơ (N2)... (mã hs khí nitơ n2/ mã hs của khí nitơ n2)
Khí Nitơ độ tinh khiết cao- Nitrogen, 1 NM3 0.73 Kg... (mã hs khí nitơ độ tin/ mã hs của khí nitơ độ)
KHÍ NITƠ... (mã hs khí nitơ/ mã hs của khí nitơ)
NITƠ LỎNG (Hàng mới 100%)... (mã hs nitơ lỏng hàng/ mã hs của nitơ lỏng h)
Khí Nitơ lỏng nồng độ >/ 99.99% dùng cho công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ lỏng n/ mã hs của khí nitơ lỏn)
Nito lỏng; hàng mới 100%... (mã hs nito lỏng; hàng/ mã hs của nito lỏng; h)
Khí Nito 40 lít; hàng mới 100%... (mã hs khí nito 40 lít/ mã hs của khí nito 40)
Khí Nitơ- LIQUID NITROGEN N2 (99,999%)... (mã hs khí nitơ liqui/ mã hs của khí nitơ li)
Khí ni tơ (áp suất 150 bar, dung tích 1 bình 40 lít) (Số lượng 25 bình)... (mã hs khí ni tơ áp s/ mã hs của khí ni tơ á)
KHÍ NITƠ (NW 11.5 kg/chai)... (mã hs khí nitơ nw 11/ mã hs của khí nitơ nw)
Khí nito.01 bình/ 40 L. Hàng mới 100%... (mã hs khí nito01 bìn/ mã hs của khí nito01)
Khí N2 HP chai 50L/200B. Hàng mới 100%... (mã hs khí n2 hp chai/ mã hs của khí n2 hp ch)
Khí trộn MRG 4 (12% O2 trong N2) chai 47LT... (mã hs khí trộn mrg 4/ mã hs của khí trộn mrg)
Khí trộn MRG 3 (8.29% O2 trong N2) chai 47LT... (mã hs khí trộn mrg 3/ mã hs của khí trộn mrg)
Khí trộn MRG 6 (20.95% O2 trong N2) chai 47T... (mã hs khí trộn mrg 6/ mã hs của khí trộn mrg)
Khí trộn SFG 45 (4.05% CO, 3.15% CO2, 3.15%H2 trong N2) chai 47LT... (mã hs khí trộn sfg 45/ mã hs của khí trộn sfg)
Khí trộn (4%H2,10%CO,20%CO2 trong N2) chai 50LT... (mã hs khí trộn 4%h2/ mã hs của khí trộn 4%)
Khí trộn (7%H2, 9% CO, 7 % CO2 trong N2), chai 50LT... (mã hs khí trộn 7%h2/ mã hs của khí trộn 7%)
KHÍ NI TƠ (40L/CHAI) (Hàng mới 100%)... (mã hs khí ni tơ 40l// mã hs của khí ni tơ 4)
Khí Nito 99,999%.Hàng mới 100%... (mã hs khí nito 99999/ mã hs của khí nito 99)
Khí Ni tơ (N2) 5.0, độ tinh khiết 99,999%... (mã hs khí ni tơ n2/ mã hs của khí ni tơ n)
Khí Nitơ đựng trong chai thép,SEAMLESS FULL NITROGEN N-5030 CYLINDER, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải... (mã hs khí nitơ đựng t/ mã hs của khí nitơ đựn)
Nito lỏng, 114 kgs/ bình. Hàng mới 100%... (mã hs nito lỏng 114/ mã hs của nito lỏng 1)
Khí Ni tơ công nghiệp (Lasal 1), nhóm 8 chai, 50L/chai, hàng mới 100%... (mã hs khí ni tơ công/ mã hs của khí ni tơ cô)
KHÍ NITƠ (1 lô 16 chai). 1 chai 11.5kg (NW)... (mã hs khí nitơ 1 lô/ mã hs của khí nitơ 1)
Nitrogen
Nitơ nạp chai
Độ tinh khiết >99.999%
Khí Nitơ > 99,95% Nitơ lỏng > 99,95%
Bình chứa khí gas Nitrogen 99.999% (N2 5.0/10S/R)
Bình chứa khí hiệu chuẩn N2 (dung tích nén:103L) - 4594838 (hàng mới 100%), hiệu: Draeger
Chai khí chuẩn (chất liệu bằng nhôm) . Thành phần khí: 10pmm H2S, 50pmm CO, 2.5% CH4, 18% O2, N2 Balance. Model: 112DAQUAD-017, 112 Lít. NSX; Citisafe Pte Ltd. Mới 100%
Chai khí chuẩn (chất liệu bằng nhôm). Thành phần khí: 10pmm H2S, 50pmm CO, 2.5% CH4, 18% O2, N2 Balance. Model: 34DAQUAD-017, 34 Lít. NSX; Citisafe Pte Ltd. Mới 100%
Hỗn hơp khí 10% H2 - 90%N2 dùng để cân chỉnh thiết bị đo - Calibrating gas 10% H2 - 90 % N2 ( 1 chai = 5 lít)
Hỗn hợp khí Hydro 25% - 75% N2 dùng để cân chỉnh thiết bị đo - Calibrating gas 25% H2, 75% N2 ( 1 chai = 10 lít)
Hỗn hợp khí: 10ppm Hydrogen Sulphide (H2S), 300ppm Carbon Monoxide (CO), 1.45% Methane (CH4), 15% Oxygen (O2) trong nền Nitrogen (N2), (UN 1956, Class 2.2), dung tich 1.72L/chai
Hỗn hợp khí: 25ppm Hydrogen sulphide (H2S) trong nền Nitrogen (UN: 1956, Class 2.2, dung tớch 1.72L/chai
Hỗn hợp khí: 25ppm Hydrogen Sulphide (H2S), 50ppm Carbon Monoxide (CO), 2.5% Methane (CH4), 12% Oxygen (O2) trong nền Nitrogen (N2), (UN 1956, Class 2.2), dung tich 0.92L/chai
Hỗn hợp khí: 4% Carbon Dioxide (CO2) trong nền Nitrogen (N2) (UN 1956, Class 2.2), dung tớch 1.52L/chai
Khí 5 ppm SO2 trong N2 đựng trong chai 16L
Khí hỗn hợp 0.0001% ni tơ ô xit (N2O) và 99.9999% ni tơ (N2), đóng trong chai 40L. Mới 100% dùng cho máy và thiết bị phân tích.
Khí hỗn hợp 1.94% CO + 98.06% Nitơ (N2), đóng trong bình 40L. dùng cho máy và thiết bị phân tích, hàng mới 100%.
Khí hỗn hợp 2%CH4, 20%O2, 150ppmCO, 77.85%N2. đóng trong bình 40L. dùng cho máy và thiết bị phân tích, hàng mới 100%.
Khí hỗn hợp 2%CH4, 20%O2, 800ppmCO, 77.92%N2. đóng trong bình 40L. dùng cho máy và thiết bị phân tích, hàng mới 100%.
Khí hỗn hợp 2.99% CO + 97,01%N2, đóng trong bình 10L. dùng cho máy và thiết bị phân tích, hàng mới 100%.
Khí hỗn hợp 3%CO+ 10,1%CO2 + 86.89%N2, đóng trong bình 10L. dùng cho máy và thiết bị phân tích, hàng mới 100%.
Khí hỗn hợp 800ppm H2, 20% O2, 79,92%N2. đóng trong bình 40L. dùng cho máy và thiết bị phân tích, hàng mới 100%.
Khí hỗn hợp 9.9% Oxy (O2 )+ 99.1% Nitơ (N2), đóng trong bình 40L. dùng cho máy và thiết bị phân tích, hàng mới 100%.
Khí hỗn hợp:200ppm Carbon Monoxide (CO) trong nền Nitrogen (N2), Dung tích 10L/chai
Khí hỗn hợp:200ppm Methane (CH4) trong nền Nitrogen (N2), Dung tích 10L/chai
Khí hỗn hợp:200ppm Nitric Oxide (NO) trong nền Nitrogen (N2), Dung tích 10L/chai
Khí hỗn hợp:200ppm Sulphur Dioxide (SO2) trong nền Nitrogen (N2), Dung tích 10L/chai
Khí N2 ( 99.6% ), Co2 ( 0.4% ) áp suất = 150 bar, V = 10 L ( được đựng trong bình N2 dùng để hiệu chuẩn máy phân tích khí của dây truyền sử lý nhiệt )
Khí N2 ( 99.999% ), áp suất = 150 bar, V = 10 L ( được đựng trong bình N2 dùng để hiệu chuẩn máy phân tích khí của dây truyền sử lý nhiệt )
Khí N2 PUR 9.4M3 COP - CDO: HD9675 (1) + HD9669, REFILL IN ALV 50L COP: 03596, 74387 *REQUIRE PAINT: N2 N5.5 COP* MOISTURE < 2.0000 MOL PPM OXYGEN < 2.0000 MOL PPM TOTAL HYDROCARBONS < 0.5000 MOL PPM"
Khí Nitơ dùng để cân chỉnh thiết bị đo - Calibrating Nitrogen N2 kwal 5.0 ( 1 chai = 5 lít)
Khí Nitrogen 5.0, 50 L/chai, 200 bar, 9.5 m3
Khí Nitrogen 5.5 (99.9995%) dạng nén (01 bình 50L bằng thép 200bar)
Khí Nitrogen 5.5 (99.9995%) dạng nén (05 bình 47L bằng thép 150bar)
Khí Nitrogen 5.5 (99.9995%) dạng nén (18 bình 50L bằng thép 150bar)
Khí Nitrogen 5.5 dạng nén (27 bình 50L bằng thép 150bar)
Khí Nitrogen 5.5, 10 L/chai, 150 bar, 1.5 m3
Khí Nitrogen 5.5, 47 L/chai, 150 bar, 7.1 m3
Khí Nitrogen 99.9995% dạng nén (03 bình 10L bằng thép 150bar)
Bình chứa khí hiệu chuẩn N2 (dung tích nén:103L) - 4594838 (hàng mới 100%), hiệu: Draeger
Khí hỗn hợp 0.0001% ni tơ ô xit (N2O) và 99.9999% ni tơ (N2), đóng trong chai 40L. Mới 100% dùng cho máy và thiết bị phân tích.
Khí hỗn hợp 2%CH4, 20%O2, 800ppmCO, 77.92%N2. đóng trong bình 40L. dùng cho máy và thiết bị phân tích, hàng mới 100%.
Khí hỗn hợp 800ppm H2, 20% O2, 79,92%N2. đóng trong bình 40L. dùng cho máy và thiết bị phân tích, hàng mới 100%.
Khí hỗn hợp:200ppm Carbon Monoxide (CO) trong nền Nitrogen (N2), Dung tích 10L/chai
Khí hỗn hợp:200ppm Methane (CH4) trong nền Nitrogen (N2), Dung tích 10L/chai
Khí hỗn hợp:200ppm Nitric Oxide (NO) trong nền Nitrogen (N2), Dung tích 10L/chai
Khí hỗn hợp:200ppm Sulphur Dioxide (SO2) trong nền Nitrogen (N2), Dung tích 10L/chai
Khí N2 PUR 9.4M3 COP - CDO: HD9675 (1) + HD9669, REFILL IN ALV 50L COP: 03596, 74387 *REQUIRE PAINT: N2 N5.5 COP* MOISTURE < 2.0000 MOL PPM OXYGEN < 2.0000 MOL PPM TOTAL HYDROCARBONS < 0.5000 MOL PPM"
Khí Nitrogen 5.0, 50 L/chai, 200 bar, 9.5 m3
Hỗn hợp khí: 10ppm Hydrogen Sulphide (H2S), 300ppm Carbon Monoxide (CO), 1.45% Methane (CH4), 15% Oxygen (O2) trong nền Nitrogen (N2), (UN 1956, Class 2.2), dung tich 1.72L/chai
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị