- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 28: Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị
- 2806 - Hydro clorua (axit hydrocloric); axit clorosulphuric.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 7176/TB-TCHQ ngày 05/08/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hydrochloric acid 35% (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4393/TB-TCHQ ngày 14/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Hydrochloric acid 0.1N dùng làm thí nghiệm phân tích để sản xuất (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Hydro clorua (axit hydrocloric) |
Hóa chất Axit Hydrochloric HCL. Hàng mới 100%(02.01.0193)... (mã hs hóa chất axit h/ mã hs của hóa chất axi) |
HCl 31% Food Grade 240kg/drum... (mã hs hcl 31% food gr/ mã hs của hcl 31% food) |
Sản phẩm hóa chất- HYDROCHOLORIC ACID 5%, CAS: 7647-01-0, CTHH: HCL. (1 UNIT 01 DRUM 200 LIT); Mới 100%... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
Axit HCl 32% Lỏng (dùng để rửa dụng cụ,máy móc trong nhà xưởng)... (mã hs axit hcl 32% lỏ/ mã hs của axit hcl 32%) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Hydrochloric acid solution ~4.0 M HCl in H2O,cas: 7647-01-0, 20%, 1 lít/ chai, hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
Chất hoạt hóa KG-529 có thành phần Hydrochloric acid (HCl) < 7%, Ammonium chloride (NH4Cl) < 10% dùng trong công nghiệp mạ... (mã hs chất hoạt hóa k/ mã hs của chất hoạt hó) |
Dung dịch Acid hydrocloric 35% để tẩy rửa kim loại dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch acid/ mã hs của dung dịch ac) |
HÓA CHẤT-Hydrocloric Acid- HCL 32% (Hydrocloric Acidt) (M.952129)... (mã hs hóa chấthydroc/ mã hs của hóa chấthyd) |
HCl 32% (acid clohydric) hóa chất dùng trong sản xuất... (mã hs hcl 32% acid c/ mã hs của hcl 32% aci) |
Hóa chất: Hydrochloric acid, 37%, for analysis, d1.18- HCl; CAS 7647-01-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 2,5lit/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất hydro/ mã hs của hóa chất hy) |
Axit clohydric (HCL 30%) 1phi250kg... (mã hs axit clohydric/ mã hs của axit clohydr) |
Axit HCL 32% lỏng... (mã hs axit hcl 32% lỏ/ mã hs của axit hcl 32%) |
HCL-Axit clohydric, dùng cho thí nghiệm,30kg/can, Mới 100%... (mã hs hclaxit clohyd/ mã hs của hclaxit clo) |
Axit clohidric HCL Nồng độ 32% (SL 320 Can hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 31.5 kg/can, trọng lượng cả bì 33.5 kg/can)... (mã hs axit clohidric/ mã hs của axit clohidr) |
HÓA CHẤT-Hydrocloric Acid- HCL (Hydrocloric Acidt)... (mã hs hóa chấthydroc/ mã hs của hóa chấthyd) |
DUNG DỊCH AXIT HYDROCHLORIC 35%... (mã hs dung dịch axit/ mã hs của dung dịch ax) |
Chất xử lý nước thải- Acid Clohydric- HCl 32%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n) |
Dung dịch hydro chloric acid HCl 37%, dung tích 0.5 L/Chai, Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hydro/ mã hs của dung dịch hy) |
Dung dịch HCL 33%. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hcl 3/ mã hs của dung dịch hc) |
Dung dịch chuẩn Hydrochloric Acid 6 mol/L (1:1), HCl 19-21%, H2O 79-81%, (1L/bot),Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch) |
Axid clohydric 37% Merck, Hóa chất vô cơ Clohydric dùng trong phong thí nghiệm, (1 Lít/chai). Hàng mới 100%... (mã hs axid clohydric/ mã hs của axid clohydr) |
Nước rửa thông ống đồng 5l/chai... (mã hs nước rửa thông/ mã hs của nước rửa thô) |
Hóa chất Hydrochloric Acid (HCL) EL 35%-37% dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (1LTR1.18KGM)... (mã hs hóa chất hydroc/ mã hs của hóa chất hyd) |
Dung dịch dùng trong công đoạn xi mạ sợi thép: Hydro clorua (hydrochloric acid)-HCVC |
Axit clohidric 3.59% - 1N HCl dùng trong ngành xi mạ |
Dung dịch axit clohydric 35,5% trong nước. |
Dung dịch axit hydrocloric 1N trong dung dịch nước, dạng đóng gói bán lẻ. |
Dung dịch dùng trong công đoạn xi mạ sợi thép: Hydro clorua (hydrochloric acid)-HCVC, có nhiều công dụng HYDROCHLORIC ACID(HCL) |
Axit clohidric 3.59% - 1N HCl dùng trong ngành xi mạ. Hàng mới 100%. Giấy phép nhập khẩu tiền chất số 14440/GP-BCT |
Axít clohydric |
HCl (KT) ≥30%; HCl tinh khiết |
N/10- Hydrochloric acid. |
Hydrochloric acid 0.1N (Hydrochloric acid 36.5%) dùng làm thí nghiệm phân tích để sản xuất. Dung dịch hydrochloric acid nồng độ 0,37%. |
Hydrochloric acid (35%) (mục 12 PLTK). Dung dịch Hydrocholoric acid 34% trong nước. |
0325 07 Hydrochloric Acid, 1.0N Solution, BR-JTB (19Lít/thùng) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng thuộc TT01/2006-BCN) |
20252.290 HYDROCHLORIC ACID-Vô cơ- Chai 1lít-sử dụng trong phòng thí nghiệm- inv 4062983728- |
88449Acid hydrochloric (HCl), 6.0N 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
9535 03 Hydrochloric Acid, 36-5-38.0% ACS-JTB (2,5Lít/chai) (Hóa chất phân tích dùng cho thí nghiệm, hàng thuộc TT01/2006/BCN) |
9535 69 Hydrochloric Acid 36.5 - 38.0%, ACS-JTB (2,5Lít/chai) (Hóa chất phân tích dùng cho thí nghiệm, hàng thuộc TT01/2006/TT-BCN) |
Acid vô cơ: Hydrochloric Acid Min 37%. Chai/1lit |
Dung dịch mạ đồng HCL ( hydrochloric acid ) , mới 100% |
Dung dịch mạ đồng HCL ( hydrochloric acid ) ,mới 100% |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 258148-500ML HYDROCHLORIC ACID |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 96208-1L-F Hydrochloric acid |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : Hydrochloric acid,36.5-38% ACS Basic - Chai 1lit - HCL -Hàng mới 100%. |
Hóa chất Hydrochloric acid (HCl) 500ml/chai |
Hóa chất Hydrochloric acid 37% (HCl) 1 Lít/chai |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Hydrochloric acid, Standard solution for volumetric analysis, 0.5M, (0.5N), 1L, Part No: J/4330/15 |
Hóa chất tinh khiết Hydrochloric Acide ( HCl) chai 1 lít,mới 100%,dùng cho thí nghiệm phân tích,mới 100% |
Hoá chất Tris, Hydrochloride, Ultrapure |
Hydrochloric Acid (HCL-9%) hàng đóng đồng nhất 20Kg/Thùng, Mới 100%.dùng xử lí nước |
HYDROCHLORIC ACID 35% dung tích 1.0L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm |
HYDROCHLORIC ACID 37% dung tích 1.0L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm |
HYDROCHLORIC ACID 6 MOL/L SUITABLE FOR BIOPHARMACEUTICAL PRODUCTION |
HYDROCHLORIC ACID C(HCL) = 0,1 MOL/L (0,1 N) TITRIPUR |
Hydrochloric acid c(HCl) = 0.5 mol/l (0.5 N) TitriPURđ húa chõt tinh khiết dựng trong phõn tớch |
HYDROCHLORIC ACID C(HCL) = 1 MOL/L (1 N) TITRIPUR |
HYDROCHLORIC ACID C(HCL) = 2 MOL/L (2 N) TITRIPUR |
HYDROCHLORIC ACID FOR 1000 ML, C(HCL) = 0,01 MOL/L (0,01 N) TITRISOL |
HYDROCHLORIC ACID FOR 1000 ML, C(HCL) = 0,1 MOL/L (0,1 N) TITRISOL |
HYDROCHLORIC ACID FUMING 37% GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR |
HYDROCHLORIC ACID FUMING 37% HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT, Có THể DùNG LàM Tá DUợC EMPROVE EXP PH EUR,BP,JP,NF |
Hydrochloric acid HCl , đóng gói 500ml/chai, hoá chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Hydrochloric acid HCl(Dùng trong thí nghiệm) 500ml/chai |
88449Acid hydrochloric (HCl), 6.0N 500ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 258148-500ML HYDROCHLORIC ACID |
Hóa chất tinh khiết Hydrochloric Acide ( HCl) chai 1 lít,mới 100%,dùng cho thí nghiệm phân tích,mới 100% |
Hydrochloric Acid (HCL-9%) hàng đóng đồng nhất 20Kg/Thùng, Mới 100%.dùng xử lí nước |
HYDROCHLORIC ACID FOR 1000 ML, C(HCL) = 0,01 MOL/L (0,01 N) TITRISOL |
HYDROCHLORIC ACID FOR 1000 ML, C(HCL) = 0,1 MOL/L (0,1 N) TITRISOL |
Hydrochloric acid HCl , đóng gói 500ml/chai, hoá chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị |
Bạn đang xem mã HS 28061000: Hydro clorua (axit hydrocloric)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28061000: Hydro clorua (axit hydrocloric)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28061000: Hydro clorua (axit hydrocloric)
Đang cập nhật...