- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 28: Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị
- 2811 - Axit vô cơ khác và các hợp chất vô cơ chứa oxy khác của các phi kim loại.
- Axit vô cơ khác:
- 281119 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 6937/TB-TCHQ ngày 30/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chế phẩm chống gỉ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2784/TB-TCHQ ngày 01/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu là Hydrofluorosilicic acid 40% (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11877/TB-TCHQ ngày 01/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Selenium dioxide xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Sulfamic acid- NH2SO3... (mã hs sulfamic acid/ mã hs của sulfamic aci) |
HYPOPHOSPHOROUS ACID 50%.- DRUM/25 KG.- H3PO2.- CAS: 6303-21-5.- Hóa chất hữu cơ- dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- Hàng mới 100%.-NXS-HSD 05/09/2019-05/09/2021... (mã hs hypophosphorous/ mã hs của hypophosphor) |
Dung dịch mạ Nikel SH-100A (Dung dịch hỗn hợp của Phosphorous acid và Boric acid loại rất loãng). Mã CAS: 10294-56-1. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch mạ ni/ mã hs của dung dịch mạ) |
Dung dịch mạ Nikel SH-100A (Dung dịch hỗn hợp của Phosphorous acid và Boric acid loọai rất loãng)... (mã hs dung dịch mạ ni/ mã hs của dung dịch mạ) |
Chế phẩm xi các loại (Ruthenium Sulfate plating solution adjuster E) |
Axit sulfamic, dạng tinh thể. |
Disodium clodronate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Hóa chất hữu cơ PERCHLORIC ACID 70%. |
Axit perchloric 70.15% trong nước. |
Selenium dioxide - SeO2. |
Hydrofluorosilicic acid 40% |
SCS (RUST REMOVAL)). |
Mục 12: Hóa chất công nghiệp: Selenium dioxide - SeO2; dạng tinh thể; 25kg/thùng; hàng mới 100%. Selenic axit. |
Hydrofluorosilicic acid 40% - (Fluosilicic acid - làm nguyên liệu sản xuất hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, gỉ sét). Axit Hexafluorosilicic dạng hòa tan trong nước. |
Mục 1: Chế phẩm chống gỉ (SCS (RUST REMOVAL)). Axit sulphamic 18.28% trong nước. |
Acid sulfamic dạng bột (NP TITRATION COMPOUND NO.9 (0.5KG X 6/CARTON) (ACID SULFAMIC)) |
Axít Perchloric HClO4, chai 500ml (thuộc danh mục sx kinh doanh có điều kiện), hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Axit Salicylic N4013 |
axit sulfamic dùng cho phòng thí nghiệm của xưởng sơn 500g/hộp |
Axit sulphamic (Axit tinh khiết) mới 100% |
Axít Trichloroisocyanuric dạng khô (1 Hộp = 3 Kg) |
dung dịch axít hexafluorosilicic (FLUOROSILICIC ACID 40% (CHEMICAL)) |
HEEF 25C - Phụ gia dùng trong xi mạ (axit cromic), 25kg/can, hàng mới 100% |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 215112-100G PHOSPHOROUS ACID |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Hypophosphorous acid, 50%, extra pure, SLR, 500ML, Part No: H/2650/PB08 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Perchloric acid 0.1M (0.1N) for analysis, 1L, Part No: J/5820/PB15 |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Sulfamic acid, 99.0%, extra pure, SLR, 500GR, Part No: S/8640/53 |
Hoá chất tinh khiết dùng cho thí nghiệm phân tích Pechloric Acide (HCLO) lọ 100g |
HYDROFLUOSILICIC ACID 40% -(FLUOSILICIC ACID) |
HYPOPHOSPHOROUS ACID 50% FOR ANALYSIS EMSUREđ |
HYPOPHOSPHOROUS ACID 50%.- DRUM/ 25 KG. - H3PO2. - Hóa chất vô cơ - dùng trong sản xuất mỹ phẩm. |
MOLYBDATOPHOSPHORIC ACID HYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR |
Pe Chloric axit (TKPT) HClO4 |
PERCHLORIC ACID 70-72% GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR |
Perchloric acid, HCLO4 |
Phosphorous Acid 98%: Acid vô cơ, dùng trong công nghiệp |
Sulfamic acid(Amido sulfonic acd) H2NSO3H |
SULFUROUS ACID 5-6% SO2 GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị |
Bạn đang xem mã HS 28111990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28111990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28111990: Loại khác
Đang cập nhật...