cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Sulfamic acid- NH2SO3... (mã hs sulfamic acid/ mã hs của sulfamic aci)
HYPOPHOSPHOROUS ACID 50%.- DRUM/25 KG.- H3PO2.- CAS: 6303-21-5.- Hóa chất hữu cơ- dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- Hàng mới 100%.-NXS-HSD 05/09/2019-05/09/2021... (mã hs hypophosphorous/ mã hs của hypophosphor)
Dung dịch mạ Nikel SH-100A (Dung dịch hỗn hợp của Phosphorous acid và Boric acid loại rất loãng). Mã CAS: 10294-56-1. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch mạ ni/ mã hs của dung dịch mạ)
Dung dịch mạ Nikel SH-100A (Dung dịch hỗn hợp của Phosphorous acid và Boric acid loọai rất loãng)... (mã hs dung dịch mạ ni/ mã hs của dung dịch mạ)
Chế phẩm xi các loại (Ruthenium Sulfate plating solution adjuster E)
Axit sulfamic, dạng tinh thể.
Disodium clodronate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Hóa chất hữu cơ PERCHLORIC ACID 70%.
Axit perchloric 70.15% trong nước.
Selenium dioxide - SeO2.
Hydrofluorosilicic acid 40%
SCS (RUST REMOVAL)).
Mục 12: Hóa chất công nghiệp: Selenium dioxide - SeO2; dạng tinh thể; 25kg/thùng; hàng mới 100%.
Selenic axit.
Hydrofluorosilicic acid 40% - (Fluosilicic acid - làm nguyên liệu sản xuất hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, gỉ sét).
Axit Hexafluorosilicic dạng hòa tan trong nước.
Mục 1: Chế phẩm chống gỉ (SCS (RUST REMOVAL)).
Axit sulphamic 18.28% trong nước.
Acid sulfamic dạng bột (NP TITRATION COMPOUND NO.9 (0.5KG X 6/CARTON) (ACID SULFAMIC))
Axít Perchloric HClO4, chai 500ml (thuộc danh mục sx kinh doanh có điều kiện), hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Axit Salicylic N4013
axit sulfamic dùng cho phòng thí nghiệm của xưởng sơn 500g/hộp
Axit sulphamic (Axit tinh khiết) mới 100%
Axít Trichloroisocyanuric dạng khô (1 Hộp = 3 Kg)
dung dịch axít hexafluorosilicic (FLUOROSILICIC ACID 40% (CHEMICAL))
HEEF 25C - Phụ gia dùng trong xi mạ (axit cromic), 25kg/can, hàng mới 100%
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 215112-100G PHOSPHOROUS ACID
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Hypophosphorous acid, 50%, extra pure, SLR, 500ML, Part No: H/2650/PB08
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Perchloric acid 0.1M (0.1N) for analysis, 1L, Part No: J/5820/PB15
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Sulfamic acid, 99.0%, extra pure, SLR, 500GR, Part No: S/8640/53
Hoá chất tinh khiết dùng cho thí nghiệm phân tích Pechloric Acide (HCLO) lọ 100g
HYDROFLUOSILICIC ACID 40% -(FLUOSILICIC ACID)
HYPOPHOSPHOROUS ACID 50% FOR ANALYSIS EMSUREđ
HYPOPHOSPHOROUS ACID 50%.- DRUM/ 25 KG. - H3PO2. - Hóa chất vô cơ - dùng trong sản xuất mỹ phẩm.
MOLYBDATOPHOSPHORIC ACID HYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
Pe Chloric axit (TKPT) HClO4
PERCHLORIC ACID 70-72% GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR
Perchloric acid, HCLO4
Phosphorous Acid 98%: Acid vô cơ, dùng trong công nghiệp
Sulfamic acid(Amido sulfonic acd) H2NSO3H
SULFUROUS ACID 5-6% SO2 GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị