- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 28: Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị
- 2811 - Axit vô cơ khác và các hợp chất vô cơ chứa oxy khác của các phi kim loại.
- Hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại:
- 281122 - Silic dioxit:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 4294/TB-TCHQ ngày 12/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt silica (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Túi hút ẩm Silicon dạng gel (Desiccant), 3g/ túi, 1túi1 cái, hàng mới 100%... (mã hs túi hút ẩm sili/ mã hs của túi hút ẩm s) |
Hạt hút ẩm Clay 5grs/túi. Hàng mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm clay/ mã hs của hạt hút ẩm c) |
Silic Dioxit SiO2, chiếm 30-50%, còn lại là nước, ký hiệu Levasil CS36-420, dạng lỏng, dùng cho sản xuất sơn nước, 250kg/thùng, mã CAS: 7631-86-9, mới 100%... (mã hs silic dioxit si/ mã hs của silic dioxit) |
Gói hút ẩm... (mã hs gói hút ẩm/ mã hs của gói hút ẩm) |
Chất chống ẩm (dạng túi), Mới 100%... (mã hs chất chống ẩm/ mã hs của chất chống ẩ) |
Silica-oxit silic(SiO2) dùng làm chất độn trong sản xuất cao su-PRECIPITATED SILICA (SiO2) ZC-185GR(GRANULAR),dạng hạt,Hàng mới 100%.... (mã hs silicaoxit sil/ mã hs của silicaoxit) |
Hoá chất dùng trong nghành cao su, SILIC DIOXIT (Dạng bột) SILICA ZC 185 Powder Form, Hàng mới 100%- Công thức hoá học: SiO2- Mã CAS: 7631869... (mã hs hoá chất dùng t/ mã hs của hoá chất dùn) |
Silic Dioxit (Powder SiO2) (dạng hạt) (1 kg/ 1 hộp) (chất xúc tác dùng cho máy phủ kính)... (mã hs silic dioxit p/ mã hs của silic dioxit) |
Silica (SiO2) Hạt thuỷ tinh làm sạch khuôn lốp có đường kính nhỏ hơn 1mm (TAMBLER GLASS BEADS FGB-150) (Kết quả PTPL số: 377/TCHQ/PTPLMB)... (mã hs silica sio2 h/ mã hs của silica sio2) |
Silic dioxit (dạng bột)(SILICON DIOXIDE (SYLOID ED2)(MADE IN MALAYSIA))(10kg/1 túi)... (mã hs silic dioxit d/ mã hs của silic dioxit) |
Precipitated Silica ZC750 (OXIT SILIC DẠNG BỘT) (10kg/bao). Dùng để sản xuất sơn. Mới 100%... (mã hs precipitated si/ mã hs của precipitated) |
Gói chống ẩm Silica 5g/g... (mã hs gói chống ẩm si/ mã hs của gói chống ẩm) |
Bột chống dính VN3 (SILICA POWDER CN-180, SiO2), ZQ356. Hàng mới 100%... (mã hs bột chống dính/ mã hs của bột chống dí) |
Hạt chống ẩm (Hạt chống ẩm đc làm từ các silic dioxit, được đựng trong dạng túi)... (mã hs hạt chống ẩm h/ mã hs của hạt chống ẩm) |
Chất phụ gia SIO2 (SG-180MP, CAS: 14808-60-7)... (mã hs chất phụ gia si/ mã hs của chất phụ gia) |
Dioxit silic- VN3GR/ZC-185GR/MP SILICA (có KQGĐ 0271/N3.13/TĐ của tk:1371/NSX01) (CAS NO:7631-86-9 (Silica 100%) không thuộc đối tượng khai báo hóa chất theo 113/2017/NĐ-CP)... (mã hs dioxit silic v/ mã hs của dioxit silic) |
Axit Silic POWDER/SiO2-SB3001335... (mã hs axit silic powd/ mã hs của axit silic p) |
Chất phụ gia trong sản xuất sơn (GL-B820) có chứa: Dimethylether (30-60%), xylene (10-30%), 1-Methoxy-2-propanol (5-10%), Ethylbenzene (5-10%),. dùng trong công nghiệp,hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia tr/ mã hs của chất phụ gia) |
Chất phủ bóng Nano A trắng (thành phần: SiO2 16%, H2O 84%) là hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại dùng cho máy đánh bóng công nghệ Nano (Dùng trong sản xuất gạch Ceramics)... (mã hs chất phủ bóng n/ mã hs của chất phủ bón) |
Hạt chống ẩm- SillicaGel màu trắng (thành phần 99,2% Sio2), cỡ hạt 2-4mm, 25kg net/bao, hàng mới 100% và không sử dụng trong công nghiệp thực phẩm.... (mã hs hạt chống ẩm s/ mã hs của hạt chống ẩm) |
Silic dioxit, dạng bột dùng trong công nghiệp nhựa và cao su: CAB- O-SIL M5. CAS 112945- 52- 5 không thuộc 113/2017/NĐ-CP... (mã hs silic dioxit d/ mã hs của silic dioxit) |
Chất xử lý cho vải tráng PVc AEROSIL200 (silic dioxit hóa chất vô cơ);hàng đã kiểm tại TK: 102939062812/A12; Cas No: 112945-25-5, 7631-86-9... (mã hs chất xử lý cho/ mã hs của chất xử lý c) |
Bột Silica dùng trong sản xuất sơn SYLOPHOBIC 200 (hàng mới 100%)... (mã hs bột silica dùng/ mã hs của bột silica d) |
Gói hút ẩm 1000g/dây/4gói nhỏ, hàng mới 100%... (mã hs gói hút ẩm 1000/ mã hs của gói hút ẩm 1) |
Dung dịch mài SIH-18PH (thành phần gồm Silicon dioxide SiO2 40-41% và sodium oxide Na2O 0.3-0.5%)... (mã hs dung dịch mài s/ mã hs của dung dịch mà) |
Túi hạt chống ẩm (250g/ gói)... (mã hs túi hạt chống ẩ/ mã hs của túi hạt chốn) |
Silica trong môi trường nước (silica gel)- COLLOIDAL SILICA/SIO2(30%)-(1DRUM250KG)(Cas #: 7631-86-9)... (mã hs silica trong mô/ mã hs của silica trong) |
WHITE CARBON ZQ-356K- Hợp chất vô cơ chứa oxy gốc sylic dioxit... (mã hs white carbon zq/ mã hs của white carbon) |
HÓA CHẤT SV-55 (CHỨA Silicon dioxide 80-90%, Aluminium Oxide 10-17%)... (mã hs hóa chất sv55/ mã hs của hóa chất sv) |
túi chống ẩm... (mã hs túi chống ẩm/ mã hs của túi chống ẩm) |
Giấy chống ẩm... (mã hs giấy chống ẩm/ mã hs của giấy chống ẩ) |
Miếng hút ẩm... (mã hs miếng hút ẩm/ mã hs của miếng hút ẩm) |
Hợp chất silic (silicon)/ TWO COMPONENT SILICONE RUBBER COMPOUND KE-1310ST, CAS NO:112945-52-5, 7631-86-9... (mã hs hợp chất silic/ mã hs của hợp chất sil) |
Hạt chống ẩm 2-4mm (Silic dioxit) (Sản phẩm dùng hút ẩm trong ngành thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ gia dụng và da giày; hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 2/ mã hs của hạt chống ẩm) |
Silic dioxit để sx banh golf- PRECIPITATED SILICA (mã CAS: 76-86-9, CTHH: SiO2, dạng hạt)... (mã hs silic dioxit để/ mã hs của silic dioxit) |
Gói hút ẩm (SiO2 + H2O), 25gram/túi kt 80x85mm (LEO026-T)... (mã hs gói hút ẩm sio/ mã hs của gói hút ẩm) |
Hạt chống ẩm (SiO2.nH2O)... (mã hs hạt chống ẩm s/ mã hs của hạt chống ẩm) |
Túi hạt chống ẩm 5gram/ 1 gói A3... (mã hs túi hạt chống ẩ/ mã hs của túi hạt chốn) |
Hạt chống ẩm (cho quần áo), (được làm từ SiO2NH2O). Hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm c/ mã hs của hạt chống ẩm) |
Túi hút ẩm 50GR-WHITE (105MM*90MM), dùng bảo quản hàng hóa (1 túi 50 gram), hàng mới 100%... (mã hs túi hút ẩm 50gr/ mã hs của túi hút ẩm 5) |
Hạt chống ẩm vải lụa... (mã hs hạt chống ẩm vả/ mã hs của hạt chống ẩm) |
Hạt chống ẩm chứa chủ yếu hợp chất hữu cơ... (mã hs hạt chống ẩm ch/ mã hs của hạt chống ẩm) |
Túi Hút ẩm- SILICAGEL- 10GR- CG90-00992B. Hàng mới 100%... (mã hs túi hút ẩm sil/ mã hs của túi hút ẩm) |
Túi hút ẩm 10 gram (Silica gel) (Hàng mới 100%)... (mã hs túi hút ẩm 10 g/ mã hs của túi hút ẩm 1) |
HẠT CHỐNG ẨM SILICAGEL... (mã hs hạt chống ẩm si/ mã hs của hạt chống ẩm) |
Hạt chống ẩm VNdry 8g/túi... (mã hs hạt chống ẩm vn/ mã hs của hạt chống ẩm) |
Gói hút ẩn... (mã hs gói hút ẩn/ mã hs của gói hút ẩn) |
Bột nhẹ PRECIPITATED SILICA ZC-185GR (SiO2 (CAS: 112926-00-8), dùng trong gia công sản xuất giầy)... (mã hs bột nhẹ precipi/ mã hs của bột nhẹ prec) |
Gói hút ẩm (Silica Gel 10 gam/túi)... (mã hs gói hút ẩm sil/ mã hs của gói hút ẩm) |
Hạt chống ẩm 5g, hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 5g/ mã hs của hạt chống ẩm) |
Hạt chống ẩm 200g, hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 20/ mã hs của hạt chống ẩm) |
Túi hút ẩm SIO2, trọng lượng 90g, NSX: DAERIM, mới 100%... (mã hs túi hút ẩm sio2/ mã hs của túi hút ẩm s) |
Link Silica Grade 955-1 (Hóa chất dùng trong CN, không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%) (sillic dioxid)... (mã hs link silica gra/ mã hs của link silica) |
Hạt chống ẩm 3g/túi (chữ đen silica). hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 3g/ mã hs của hạt chống ẩm) |
Chất chống ẩm... (mã hs chất chống ẩm/ mã hs của chất chống ẩ) |
Hạt hút ẩm 250g/túi, hai lớp (Hạt chống ẩm), Mã hàng: SILICA-GEL_VN. Hàng mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm 250g/ mã hs của hạt hút ẩm 2) |
Túi hút ẩm 30 gram (Silica gel)... (mã hs túi hút ẩm 30 g/ mã hs của túi hút ẩm 3) |
Silic Dioxit (Silica- Silicon Dioxide- SIO2, Dạng bột, Để làm đế giầy)... (mã hs silic dioxit s/ mã hs của silic dioxit) |
Gói chống ẩm, mới 100%... (mã hs gói chống ẩm m/ mã hs của gói chống ẩm) |
Silica gel bead. |
Hạt silica (hợp chất vô cơ silic dioxit). Hạt silic dioxit, hàm lượng ẩm 0,3% |
098-0014 Viên hút ẩm |
3405 01 Silica Gel (60-200 Mesh), JTB (500G/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN) |
815350.1 Silica gel 60 (kích thước hạt 0.2-0.5mm) (1000g/chai) (Hóa chất phân tích dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/BCN) |
815360.1 Silica gel 60 (kích thước hạt 0.5-1.0mm) (1000g/chai) (Hóa chất phân tích dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006/BCN) |
Aerosil M- 5, thành phần chính là silicdioxit làm đặc mực dùng trong ngành in, hàng mới 100% |
Bột đá Wollastonite (Dùng để sản xuất tấm trần) |
Bột nhẹ Sodium BoroSilicate Q-CELL 5020 |
Bột silic dioxyt SiO2 nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn (NEWMATT 4896T) |
Chất chống ẩm dùng để bảo quản đồ thủ công mỹ nghệ xuất khẩu: SILICA GEL ( Particle Size 2-4 mm ), công thức SiO2.nH2O Hàng mới 100% |
Chất hổ trợ Silica Gel dùng chế biến thực phẩm - BRITESORE L10 (240 bag x 15 kg). Hàng mới 100% |
Chất hút ẩm Silicagel dùng trong công nghiệp loại 1.5g(7000 túi/thùng). Hàng mới 100% |
Chất ổn định F-30A, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100% |
chất trợ lắng dùng trong chế biến thực phẩm COPOROC SA (SILLICON DIOXIDE) ( SiO2) hàng mới 100% |
Dentsil DS-100 - Silic dioxit-Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% |
Dentsil DS-230 - Silic dioxit-Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% |
DIOXIT SILIC - VN3 GR/ZC-185 GR SILICA |
Dioxit silic dùng trong ngành nhựa-SORBOSIL TC 15 |
Dioxit Silic dùng trong thực phẩm TIXOSIL 38 |
Dioxit silic dùng trong thực phẩm -TOKUSIL FC |
Dioxit silic dùng trong thực phẩm- TOKUSIL FC |
Dioxit Silic trong mỹ phẩm.SORBOSIL BFG50 |
Dioxit Silich - SORBOSIL AC33 - Nguyên liệu SX kem đánh răng |
Gói hút ẩm Silica Gel Desiccant(5 gm/gói)hàng mới 100% |
Hạt chống ẩm 2-4mm (Sản phẩm dùng để hút ẩm trong ngành thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ gia dụng và da giày) |
Hạt hút ẩm |
Hạt hút ẩm dùng lọc khí CO2 của khí gas tự nhiên, model : Zeochem Z3 - 01 ( 140kg/thùng ) mới 100% |
Hạt thuỷ tinh làm sạch khuôn lốp FGB-150(Đường kính nhỏ hơn1mm) |
HDK N20 .- ( HYDROPHILIC Pyrogenic Silica ) - Bag/10 kg. - SiO2. - SILIC DIOXIDE.- Hoa chất vô cơ - dùng trong sản xuất mỹ phẩm. |
HDK N20 PH. - ( HYDROPHILIC Pyrogenic Silica ) - Bag/10 kg. - SiO2. - SILIC DIOXIDE.- Hoa chất vô cơ - dùng trong sản xuất mỹ phẩm. |
Hóa chất DIOXIT SILIC dùng trong nghành sơn :SILICATE MATTING AGENT MA550 |
Hóa chất dùng trong công nghiệp, 10Kg/Bag (Konasil K-200). Hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong nghành cao su PRECIPITATED SILICA (SILIC DIOXIDE - SiO2) 20 Kg/ Bag Cam kết không 01-05/BCN |
Hóa chất dùng trong nghành cao su Silica ZC -185 POWDER Cam kết không 01-05/BCN |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : Silica gel 60, 0,04 - 0,06 mm for flash chromatography (230-400mesh ASTM)- chai 1kg - SiO2- Hàng mới 100%. |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Silica gel, for chromatography, 0.035-0.070 mm, 60 A, 5KG, Part No: 240360050 |
Hóa chất Silica gel self indicator (SiO2) 500g/chai |
Hóa chất Silicon dioxide (SiO2) 500g/chai |
Hóa chất Silicone dioxide (SiO2) 500g/chai |
HợP CHấT VÔ CƠ (SILIC KếT TủA) SILICA ZQ-356 |
Hợp chất vô cơ dùng cho cao su - Silicon dioxide tokusil 223G |
Hợp chất vô cơ LINK SILICA POWDER FORM LK 955-1 -15KG/BAO |
Hơp chât vô cơ PRECIPITATED SILICA (Dùng trong sản xuất giày) |
Hợp chất vô cơ SILICA ZQ-356 (POWDER FORM) -20KG/BAO |
Hợp chất vô cơ SILICA ZQ-356 (POWDER FORM)-20KG/BAO |
Hợp chất vô cơ SILICA ZQ-356 K(GRANULAR FORM) -20KG/BAO |
Hợp chất vô cơ SILICA ZQ-356K (GRANULAR FORM) -20KG/BAO |
Link Silica Grade 955-1 (Hóa chất phụ gia dùng trong ngành công nghiệp; 15kg/bao) |
LINK SILICA POWDER FORM LK 955-1 (SIO2 ) (DIOXIT SILICH -SIO2). Hóa chất dùng trong ngành sản xuất công nghiệp và thủy tinh. 15KGS/BAG, TC: 2,200 BAGS. |
Meeting agent, thành phần chính là silicdioxit làm đặc mực dùng trong ngành in, hàng mới 100% |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất kem đánh răng: Oxit vô cơ Silic dioxit ( PRECIPITATED SILICA BMT WHITE). Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm COLLOIDAL SILICON DIOXIDE AEROSIL 200 NSX: 01/2011 HSD: 01/2013 |
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng: ZEODENT 105 ( Hydrated Silicon Dioxide) |
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng: ZEODENT 114 ( Silicon Dioxide) |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (hợp chất vô cơ) - Sorbosil BFG51 |
Nguyên liệu sản xuất sơn chống hà Dioxide Silic Si02 (JIETONDA SA 2165) - Mới 100% |
Nguyên liệu SX kem đánh răng - Silic Dioxit - PRECIPITATED SILICA ABSIL-100 (Hydrated Silica Medium Abrasivity) |
Nguyên liệu SX kem đánh răng - Silic Dioxit - SORBOSIL AC33 |
Nguyên liệu SX kem đánh răng - Silicon Dioxit - PRECIPITATED SILICA MMG-GREEN (Sensory Granules) |
Nguyên liệu SX kem đánh răng - Silicone Dioxit - PRECIPITATED SILICA BMT BLUE |
Nguyên liệu sx kem đánh răng (Silic Dioxit): SYLODENT 783 (Silicon Dioxide) |
Nguyên liệu sx kem đánh răng: ( Silic Dioxide): SILICON DIOXIDE OSC DT 267 |
Nguyên liệu sx kem đánh răng: ( SILIC DIOXIT): SORBOSIL AC 43 |
Nguyên liệu sx kem đánh răng: ( Silic dioxit): SORBOSIL CP-HCS-1 |
Nguyên liệu sx sơn:Phụ gia Zeothizx (silic dioxit) |
NIPSIL E 200A - Chấp phụ gia Dioxit Silic |
NLSX sơn : Dicalite (hỗn hợp silicate ) |
NLSX sơn : Dicalite (Hỗn hợp silicate). |
NLSX sơn : Zeolex 325 (Silicat làm chất độn cho sơn ) |
NP- Permeate Agent, thành phần chính là silicdioxit làm đặc mực, dùng trong ngành in, hàng mới 100% |
Oxyt silic dùng trong sx cao su (PRECIPITATED SILICA ZC-185 GR) |
Phụ gia thực phẩm Silicon dioxide ( mới 100%) |
Phụ tùng & linh kiện rời dùng cho camera PARTS KPC138ZETP/F36-T hiệu AV Tech - Hạt chống ẩm PO-MPROOF03-0 (hàng mới 100%) |
PRECIPITATED Silica ( SILIC DIOXIDE-SIO2) |
Silane dùng trong công nghiệp đế giày - RUBBER VULCANIZED ADDITIVE SILANE JH-S69 |
Silic Dioxide : Ultrasil VN3 GR |
Silic dioxit - Loại khác - (Hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại), thường được dùng để hút ẩm trong nhiều ngành CN - SILICAGEL |
Silic Dioxit - PRECIPITATED SILICA ABSIL-100 (Hydrated Silica Medium Abrasivity) - Nguyên liệu SX kem đánh răng |
Silic Dioxit - PRECIPITATED SILICA MFIL (Thickening Silica-PCL) - Nguyên liệu SX kem đánh răng |
Silic Dioxit - SORBOSIL AC77 (Thickening Silica-PCL) - Nguyên liệu SX kem đánh răng |
Silic Dioxit - SORBOSIL TC15 (Thickening Silica-PCL) - Nguyên liệu SX kem đánh răng |
Silic dioxit (Hóa chất vô cơ), có nhiều công dụng GASIL HP 260 SILICONE DIOXIDE |
Silic dioxit (Hoá chất vô cơ), có nhiều công dụng HP 260 SILICONE DIOXIDE |
Silic dioxit (Hóa chất vô cơ), có nhiều công dụng SYLOID 74 SILIC DIOXIDE |
Silic dioxit dạng bột loại 25 kg/bao Fume Silica |
Silic dioxit dùng làm chất độn trong sản xuất bột giặt -SIPERNAT 22 S |
Silic Dioxit dùng trong công nghiệp đế giày EASYFLOW EF R-10 |
Silic dioxit dùng trong ngành nhựa-CAB-O-SIL M5 |
SILIC DIOXIT dùng trong ngành sơn. RHODOLINE HP 34M, 10 kg/bao, dạng bột. |
Silic dioxit, hóa chất vô cơ (dạng bột, màu trắng; thành phần chính là silicone dioxide)- SUPER SILICA KS-1500 (BAB70388) |
Silic dioxit, hóa chất vô cơ- Matting Agent AD-131 (dùng trong ngành sơn) |
Silic dioxit-loại khác-(Hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại),thường được dùng để hút ẩm trong nhiều ngành Cn-SILICAGEL |
Silica (SiO2) (Hạt thủy tinh làm sạch khuôn lốp FGB-150 có đường kính nhỏ hơn 1mm) |
SILICA 806 (DIOXYT SILIC SIO2) Hóa chất vô cơ dùng trong sản xuất sơn |
SILICA dạng hạt WL180GR ; 25kg/bao dùng trong công nghệ sản xuất rulô sát gạo ;Do EVONIK WELLINK SILICA(NANPING) CO.,LTD Sản xuất ; mới 100% |
Silica dùng trong công nghiệp đế giày PRECIPITATED SILICA GRANULAR |
SILICA GEL (PARTICLE ) SIZE 2-4MM hạt chống ẩm |
SILICA GEL 60 (0.040-0.063 MM) FOR COLUMN CHROMATOGRAPHY (230-400 MESH ASTM) |
SILICA GEL 60 (0.063-0.200 MM) FOR COLUMN CHROMATOGRAPHY (70-230 MESH ASTM) |
Silica gel 60 (0.2-0.5 mm) for column chromatography |
SILICA GEL 60 GF254 FOR THIN-LAYER CHROMATOGRAPHY |
Silica gel indicartor, SiO2 |
SILICA GEL WHITE ( PARTICLE SIZE 2-5MM ), hạt chống ẩm dạng hạt. Hàng mới 100%,hàng đóng 25kg/bao. |
SILICA POWDER ( DIOXIT SILIC )- SX SON |
SILICA POWDER (OXIT SILIC)-SX SON |
Silica Tokusil 255G (Granular form) dùng trong sản xuất giày da, hàng mới 100% |
Silicagen chỉ thị màu (TKPT) SiO2 |
silich dioxit: E-AER AEROSILE |
Silicon Dioxide - PRECIPITATED SILICA BMT BLUE - Nguyên liệu SX kem đánh răng |
Silicon Dioxide - PRECIPITATED SILICA BMT WHITE - Nguyên liệu SX kem đánh răng |
Silicon Dioxide - PRECIPITATED SILICA MMG WHITE - Nguyên liệu SX kem đánh răng |
Silicon Dioxide - TOKUSIL 255-G - Chất làm cứng cao su |
Silicon Dioxide - TOKUSIL USG-H - Chất làm cứng cao su |
SILICON DIOXIDE (dioxit silic) |
Silicon Dioxide : Tokusil 255G |
Silicon Dioxide : Tokusil USG-H |
SILICON DIOXIDE(SYLOID) ( DIOXIT SILIC )- SX SON |
SIPERNAT 22S ( silic dioxit - phụ gia thực phẩm) giấy đk kiểm tra thực phẩm nhập khẩu số 2528/đk ngày 04/04/2012 - công ty cam kết bảo quản hàng hóa tới khi có kết quả KTNN |
SPRAY DRIED SILICA-MFIL-P(S) - Silica dùng trong nhiều ngành CN |
SYLOID ( DIOXIT SILIC )- SX SON |
SYLOID C803 - Bột Silic, hàng mới 100% |
SYLOID C906 - Bột Silic, hàng mới 100% |
SYLOID ED30 - Bột Silic, hàng mới 100% |
SYNTHETIC PRECIPITATED SILICA TOKUSIL 255 G. Hóa chất vô cơ Silic dioxit ( SiO2) dùng làm chất độn trong cao su. (25kg/bao) |
TIXOSIL 38 - Chất độn trong SX cao su |
TOKUSIL 233 - Chất chống kết vón trong thức ăn chăn nuôi ( 350 Bao - 20 Kg/ Bao ) |
TOKUSIL FC(SILIC DIOXIT-Phụ gia thực phẩm) |
TOKUSIL FC(SILIC DIOXIT-Phụ gia thực phẩm) Hàng mẫu không thanh toán (F.O.C) |
TOKUSIL OSC DT267* WHITE CARBON SIO2 DIOXIT SILICH-SIO2 Hóa chất dùng trong ngành sản xuất công nghiệp và thủy tinh. (Hàng mẫu - không có giá trị thanh toán). |
TOKUSIL USG (DIOXIT SILICH - SIO2) WHITE CARBON SIO2 Hóa chất dùng trong ngành sản xuất công nghiệp và thủy tinh. |
TOKUSIL USG WHITE CARBON SIO2 DIOXIT SILICH - SIO2 Hóa chất dùng trong ngành sản xuất công nghiệp và thủy tinh. |
TOKUSIL USG WHITE CARBON SIO2 DIOXIT SILICH-SIO2 Hóa chất dùng trong ngành sản xuất công nghiệp và thủy tinh. |
WHITE CARBON (SIO2) TOKUSIL USG (DIOXIT SILICH-SIO2). Hóa chất dùng trong ngành sản xuất công nghiệp và thủy tinh. 25kgs/bag. TC:1,600 bags. |
Zeolite Granular: Chất xử lý dùng trong nuôi trồng thủy sản. |
Zeolite Granular: Sản phẩm xử lý môi trường nước nuôi trồng thủy sản |
Zeolite Powder: Chất xử lý dùng trong nuôi trồng thủy sản. |
Zeolite Powder: Sản phẩm xử lý môi trường nước nuôi trồng thủy sản |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị |
Bạn đang xem mã HS 28112290: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28112290: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28112290: Loại khác
Đang cập nhật...