cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Tên tiền chất: Kali Clorat ≥ 98,5%. Công thức phân tử: KClO3. Mã CAS: 3811-04-9
501-171-HAZ Chất khử ẩm Anhydrone loại 454g/lọ, mới 100%
Hóa chất dùng trong công nghiệp giấy POTASSIUM CHLORATE 99.7% MIN (KCLO3)
Hóa chất Potassium chlorate (KClO3) 500g/chai
Hóa chất vô cơ dùng trong ngành nhuộm Potassium Chlorate (KCLO3) GB 752-94 (First class) 99.87%
Potassium chlorate ( KCLO3) Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp giặt nhuộm
POTASSIUM CHLORATE 99,87% - Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm
POTASSIUM CHLORATE 99,87%(KCLO3) - Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm
Sodium Chlorate (NaClO3) dạng tinh thể do TQSX, đóng trong 140 bao, 01 tấn/bao, mới 100% nguyên đai nguyên kiện, dùng phục vụ sản xuất bột giấy.
Sodium Chlorate (NaClO3) do Trung Quốc sản xuất, đóng trong 175 bao, 01 tấn/bao, mới 100% nguyên đai nguyên kiện
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị