- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 28: Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị
- 2833 - Sulphat; phèn (alums); peroxosulphat (persulphat).
- Sulphat loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Của magiê |
Dung dịch Magnesium Sulfate- MgSO4... (mã hs dung dịch magne/ mã hs của dung dịch ma) |
Magnesi sulfat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
2506 01 Magnesium Sulfate, Anhydrous, Powder BAR-JTB (500g/chai) (Hóa chất phân tích dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN) |
2506 01 Magnesium Sulfate, Anhydrous, Powder, BAR-JTB (500G/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN) |
Chất phụ gia dùng trong phân bón (MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE MgSO4.7H20) |
EPSOM SALT TECHNICAL ( MgSO4.7H2O ) - nguyên liệu sx sp bột giặt ( sunfat cua magie ) |
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE ( Mg 16% Min ) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi .Hàng phù hợp theo QĐ 90/2006/ QĐ - BNN, ngày 02/10/2006 |
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE ( Mg 16% MIN ) nguyên liệu thức ăn chăn nuôi .Hàng phù hợp theo QĐ 90/2006/QĐ -BNN ngày 02/10/2006 |
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE ( Mn 31.8% MIN ) nguyên liệu thức ăn chăn nuôi .Hàng phù hợp theo QĐ 90/2006/QĐ -BNN ngày 02/10/2006 |
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE phụ gia thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp quyết định 90/2006/QĐ-BNN ngày 02/10/2006 của Bộ NN&PTNT |
Hóa chất : MgSO4.7H2O ( không dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm ) Magnesium Sulfate Heptahydrate |
Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE ( Magie Sulphate ) MgSO4.7H2O |
Hóa chất cơ bản, Magnesium Sulfate, Anhydrous, 500g , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Hóa chất cơ bản, Magnesium sulfate, Anhydrous,500g , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Hóa chất MgSO4. 7H2O dùng trong dệt nhuộm, xử lý nước thải |
Hóa chất MgSO4.7H2O dùng trong dệt nhuộm, xử lý nước thải. |
Hóa chất vô Cơ dùng trong SX Mỹ phẩm. MAGNESIUM SULPHATE 7 - HYDRATE, CRYST. MgSO4 7.H2O Batch No : 1048558 NSX : 01/2012 HSD : 12/2013 |
MAGESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE, Công thức MgSO4, hóa chất dùng trong công nghiệp sử lý nước thải. Hàng mới 100% |
Magiê Sufat (MgSO4.7H2O), hàng mới 100% |
Magiê Sulphat ngậm 7 phân tử nước, Magnesium Sulfate (MgSO4.7H2O>=98%, Hàng mới 100%, Dùng trong SX giấy. |
Magie Sunfat (TKPT) MgSO4 |
MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR |
MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDRATE HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT, Có THể DùNG LàM Tá DUợC EMPROVE EXP PH EUR,BP,USP,JP |
MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDRATE(MGSO4), DUNG TRONG NGANH DET NHUOM |
Magnesium sulfate heptahydrate, MgSO4.7H2O |
MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDRATE, REAGENTP (MgSO4 x7H2O) hợp chất mage sulphat dùng trong phòng thí nghiệm(100g/lọ) |
MAGNESIUM SULFATE KHAN GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH |
Magnesium Sulphate Geptahydrat (dùng trong phân bón) (25kg/bao) |
MAGNESIUM SULPHATE HEPTA MGSO4.7H2O 98% MIN DRY GRADE (Hàng mới 100%) Hóa chất dùng để sản xuất mỹ phẩm |
Magnesium Sulphate Heptahydrate (dùng sản xuất phân bón) (25kg/bao) |
MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE (MGSO4.7H2O 99%MIN). Dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt |
MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE (MgSO4.7H2O 99,5% -Hóa chất cơ bản) |
MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE (MgSO4.7H2O). Dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt |
MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE 98% MIN - MGSO4.7H2O - Chất dùng trong ngành xi mạ |
MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE Purity of 99.5%(Dry,white,small crystal). Dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt |
Magnesium Sulphate Heptahydrate( MgSO4 ) 99.5% Nguyên liệu dùng trong phân bón |
MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE(MgSO4.7H2O 99,5 % -Hóa chất cơ bản) |
MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE(MgSO4.7H2O), hàng mới 100% |
MAGNESIUM SULPHATE HEXAHYDRATE (MgSO4.7H2O) Muối sulphat của magie nguyen lieu dung trong nông nghiệp |
MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE ( NLSX thức ăn thủy sản) |
MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE (NLSX Thức ăn thủy sản) |
Magnesium Sulphate ngậm 7 nước 0.1-1 mm - MgSO4.7H2O ( Hóa chất dùng trong sản xuất gốm sứ, giấy, xi mạ, dệt...) |
MAGNESIUMSULFAT 0,1 MOL FIXANAL ( Mg2SO4) (Hợp chất vô cơ sulfat magie dùng trong phòng thí nghiệm) (1ml/lọ) |
mangan sulfat - Manganese sulfate |
Mangan sulfat -Manganese Sulfate |
MANGANESE SULPHATE MONOHYDRATE POWDER ( Sun phát Ma Giê-Hóa chất cơ bản) |
Mangnesium Sulphate Monohydrate Powder ( Ma giê sun phát : MgSO4.H2O). Hàng nhập mới 100%. |
MgSO4.7H2O - Muối sulfat |
MgSO4.7H2O / MgSO4 - Muối sulfat |
Muối Công Nghiệp- Magie Sunfat (Magnesium Sulphate-MgSO4.7H2O). Purity:99.55%; MgO:16.05%; Fe:0.0012%; CI:0.036%; Insoluble:0.017%). Dùng trong sản xuất phân bón nông nghiệp. |
Muối Magnesium Sulphate ( MgSO4.7H2O) (50kg / bao ) . |
Muối Sulfat magiê (Magnesium Sulphate) ngậm 7 phân tử nước (MgSO4.7H2O). Sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100% do TQSX |
Nguyên liệu sản xuất dịch truyền (MAGNESIUM SULFATE, HEPTAHYDRATE) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc dịch truyền dùng trong ngành dược (MAGNESIUM SULFATE, HEPTAHYDRATE) |
Sulfat của magiê - EPSOM SALT TECHNICAL ( MgSO4.7H2O ) - Nguyên liệu sx sp Bột giặt |
Sunphate của magie (Mg SO4)-MAGNESIUM SULFATE HEPTA |
Sunphate của magiê-MAGNESIUM SULFATE HEPTA(MgSO4) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị |
Bạn đang xem mã HS 28332100: Của magiê
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28332100: Của magiê
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28332100: Của magiê
Đang cập nhật...