- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 28: Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị
- 2833 - Sulphat; phèn (alums); peroxosulphat (persulphat).
- Sulphat loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 5792/TB-TCHQ ngày 24/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Sunfat của đồng Copper sulfate (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7729/TB-TCHQ ngày 13/12/2013 Kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Của đồng |
Copper Sulfate Pentahydrate (Cu:25%)- phụ gia thức ăn chăn nuôi, bổ sung đồng (Cu), số đăng ký nhập khẩu 58-6/15-CN. NSX: Max Chemicals Co., Ltd- Taiwan, hàng mới 100%.... (mã hs copper sulfate/ mã hs của copper sulfa) |
Đồng sulfat CuSO4 (cas:7758-99-8).Dùng làm hóa chất tuyển quặng dạng cục đóng bao (25kg/bao).hàng mới 100%... (mã hs đồng sulfat cus/ mã hs của đồng sulfat) |
Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ: Copper sulphate pentahydrate- CuSO4.5H2O (CAS 7758-98-8), 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn) |
CuSO4: đồng sunphat. Hàng mới 100%... (mã hs cuso4 đồng sun/ mã hs của cuso4 đồng) |
Hóa chất đồng Sulfat dùng trong quá trình mạ, thành phần: copper sulfate pentahydrate CuSO4.5H2O 99%. Hàng mới 100%. (20Kg/Pack)... (mã hs hóa chất đồng s/ mã hs của hóa chất đồn) |
Hóa chất Copper Sulfate đi từ 100% Copper sulfate pentahydrate, dùng để mạ điện. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất copper/ mã hs của hóa chất cop) |
Phụ gia TACN Copper sulphate pentahydrate(CuSO4.5H2O),mã CAS7758-99-8,25kg/bao,mã sốTACN:52-02/12-CN/19 theo CV 153/CN-TACN ngày 15/2/2019-Cục CN,nsx:BENEUT ENTERPRISE CO.,LTD-TAIWAN.Mới 100%... (mã hs phụ gia tacn co/ mã hs của phụ gia tacn) |
Đồng Sulphat ngậm nước CuSO4.5H2O dạng tinh thể- Nab Cu-P A 3kg/bag x 8 In uncase- Kiểm hóa TK:101957356912/A12... (mã hs đồng sulphat ng/ mã hs của đồng sulphat) |
CuSO4: đồng sunphat, (20kg/bao, dạng bột), Hàng mới 100%... (mã hs cuso4 đồng sun/ mã hs của cuso4 đồng) |
Hóa chất Copper(II) sulfate solution, CuSO4.5H2O 0.01mol/l, 8.23% Copper sulfate pentahydrate, 91.8% nước. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất copper/ mã hs của hóa chất cop) |
Đồng Sulphate (Copper Sulfate)(Thành phần: copper sulfate pentahydrate)(20KG/BAG)(Hàng mới 100%).Số 180/TB-KĐHQ... (mã hs đồng sulphate/ mã hs của đồng sulphat) |
Đồng sunphat (Công thức CUSO4.5H2O)(Phụ gia để sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng đóng gói 40 bao, TL tịnh 25 kg/bao, TL cả bì 25,025kg/bao)... (mã hs đồng sunphat c/ mã hs của đồng sunphat) |
Dung dịch 0.01 mol/l - Copper(II) sulfate solution (500ml/BTL) |
Dung dịch đồng sunlphat. |
Dung dịch 0.01 mol/l - Copper(II) sulfate solution (500ml/BTL), mới 100% |
Đồng sulfat. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Copper sulphate |
Đồng Sulphate-CuSO4.5H2O. Đồng Sulphate, dạng tinh thể. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Đồng sulphate, dạng tinh thể |
Copper sulfate CuSO4-5H2O - Sunfat của đồng (Hóa chất vô cơ) có nhiều công dụng (mục 2 PLTK). Đồng sunphat ngậm 5 phân tử nước (CuSO4.5H2O), dạng tinh thể. |
Chất dùng trong bể mạ đồng sulphate - Copper Sulphate ex Mitsubishi |
COPERSULFATE PENTAHYDRATE (CuSO4.5H2O) dùng cho sản xuất trong công nghiệp |
COPPER SULFATE 98% MIN Số lô : CU04-120( 221, 022 ) HSD :2.2014 Ngày SX :( 21, 22).2.2012 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
Copper Sulfate CUSO4-5H2O - Sulfat của đồng (Hóa chất vô cơ) |
Copper Sulphate - Microcrystal ( Đồng sun phát : CuSO4.5H2O). Hàng nhập mới 100% |
COPPER SULPHATE Cu 25% FEED GRADE (NL thức ăn chăn nuôi) Cung cấp Cu trong TACN |
COPPER SULPHATE CU 25% FEED GRADE (NLSX thức ăn chăn nuôi) |
Copper Sulphate Penta Hydrate H Grade (CuSO4.5H2O) CU24.5% Min (Dùng trong lĩnh vực công nghiệp ) |
Copper Sulphate pentahidrate ( khóang chất bổ sung trong TACN) |
COPPER SULPHATE PENTAHIDRATE (Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi thủy sản) |
COPPER SULPHATE PENTAHUDRATE -CuSO4.5H2O - Đồng Sulphate ( Cu 25% min)- 25Kg/bao |
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE - CUS04.5H2O- Đồng sun phát - 25kg/bao |
Copper Sulphate Pentahydrate - CUSO4 - Phụ gia dùng trong nhiều ngành công nghiệp - trừ công nghiệp thực phẩm |
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE - CuSO4.5H2O - Đồng sulpahte (Cu 25% min) - 25kg/bao |
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE ( CuSO4.5H2O-Sun phát đồng-Hóa chất cơ bản) |
Copper Sulphate Pentahydrate ( Đồng sun phát : CuSO4.5H2O). Hàng nhập mới 100% |
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (CuS04-Đồng sun phát), dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, hàng bao chất trên Pallet, 25kg/bao.Theo QĐ 90 của BNN&PTNT. |
Copper Sulphate pentahydrate (CuSO4.5H2O) ( Đồng Sunfat Pentahydrat ) , mới 100% . |
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (CuSO4-Đồng sun phát), dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, hàng bao đóng trong Cont, 25kg/bao |
Copper Sulphate Pentahydrate (Đồng Sunfat pentahydrat (CUS04, 5H2O), dùng xử lý chất thải trong công nghiệp. Hàng nhập mới 100%. |
Copper sulphate Pentahydrate (Hóa chất dùng trong nhiều ngành công nghiệp) Đồng sulphate |
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE CuSO4.5H2O - Đồng sul phát - 25kg/bao |
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE FEED GRADE (CUSO4.5H2O) NLSX thức ăn chăn nuôi |
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE: CuSO4.5H2O-Sulphate đồng-Hóa chất cơ bản |
Copper Sunfat (TKPT) CuSO4 |
Copper Sunfat penta hydrate(TKPT) CuSO4,5H2O |
COPPER(II) SULFATE KHAN GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH |
COPPER(II) SULFATE PENTAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR |
COPPERSULPHATE PENTAHYDRATE- Đồng sulphat - 25 kg/bao |
CUPRAMEL 25 FEED GRADE ( COPPER SULFATE ( SULFATE DE CUIVE) : Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc cung cấp Cu trong thức ăn chăn nuôi |
Cupric sulfate anhydrous CuSO4(Dùng trong thí nghiệm) 500g/chai |
Cupric Sulfate -đồng sulfate |
CUPRIC SULFATE PENTAHYDRATE USP Crystals. - CuSO4 * 5H2O. - Carton/ 25 KG. - Hóa chất - PHụ gia dùng trong thực phẩm. |
Đồng dùng chế biến thức ăn chăn nuôi ( Copper Sulphate Pentahydrate ) hàng mới 100% |
Đồng Sulfat (CuSO4.5H2O), hàng mới 100% |
đồng sulfat . Dạng hạt mịn, dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% |
đồng sulfate -Cupric sulfate |
Đồng sulphat CuSO4- copper sulphatevật tư cho nhà xưởng |
Đồng Sulphate(Copper Sulphate)dùng trong nông nghiệp |
Đồng sunfat |
Đồng Sunfat ( Copper Sulphate ngậm 5phân tử nước CUSO4.5H2O dùng trong nghành công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% |
Đồng Sunfat (Copper Sunphate ngậm 5 phân tử nước CuSO4.5H2O ) dùng trong ngành công nghiệp mạ điện, hàng mới 100% |
Đồng Sunfat 96% (CuSo4.5H2O) |
Electroless Copper 568M-Đồng hóa học không điện phân (Dung dịch Sunfat đồng) |
Hoá chất cơ bản: Sulphate đồng-CuSO4.5H20, 25kg/bao |
hóa chất công nghiệp copper sulphate(Copper Sulphate) |
Hỗn hợp đồng, nickel suphate, chế phẩm dùng trong xi mạ ALGLOSS S-200 |
Nguyên liệu dược - Copper Sulphate ( USP28 ) |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Copper Sulphate Pentahydrate (CuSO4, 5H2O) |
Nguyên liệu sx thức ăn gia súc: Copper Sulphate 25% |
Sun phát đồng : COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE 98% CUSO4.5H20 - FEED GRADE ( phụ gia thức ăn chăn nuôi ) hàng mới 100% |
Sun phát đồng- copper sulpha pentahydrate grade ( phụ gia thức ăn gia súc) mới 100%, 25kg/ bao ( tổng lô hàng có 880 bao) |
Sunlfat của đồng , kí hiệu hàng PDC, hàng mới 100% |
Sunphat đồng ( Copper Sunfate Pentahydrate) CuSO4. 5H2O , 25% Cu ( CS25WA) . Mới 100% |
Sunphát đồng (CuSO4)(Mới 100%) |
Copper Sulphate pentahydrate (CuSO4.5H2O) ( Đồng Sunfat Pentahydrat ) , mới 100% . |
Sun phát đồng- copper sulpha pentahydrate grade ( phụ gia thức ăn gia súc) mới 100%, 25kg/ bao ( tổng lô hàng có 880 bao) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị |
Bạn đang xem mã HS 28332500: Của đồng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28332500: Của đồng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28332500: Của đồng
Đang cập nhật...