cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Phèn
Poly Aluminium chloride; 10-11% (Hàng mới 100%)... (mã hs poly aluminium/ mã hs của poly alumini)
Hóa chất phèn- Alum (Phèn). Hàng mới 100% (M.951758)... (mã hs hóa chất phèn/ mã hs của hóa chất phè)
Chất xử lý nước thải Poly Aluminium Chloride Al2(OH)n CL6 (PAC). Hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n)
Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm: canxi sulphat chiếm 44.5~50.8%, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9%,.(Compound Zinc Oxide MULTI-Z) (Hàng mới 100%)... (mã hs hợp chất dùng l/ mã hs của hợp chất dùn)
Phèn công nghiệp... (mã hs phèn công nghiệ/ mã hs của phèn công ng)
HÓA CHẤT-ALUM (PHEN)... (mã hs hóa chấtalum/ mã hs của hóa chấtalu)
Hóa chất phèn... (mã hs hóa chất phèn/ mã hs của hóa chất phè)
PHEN CHUA (30KG/BAO)... (mã hs phen chua 30kg/ mã hs của phen chua 3)
Phèn nhôm kép Kali
ALUMINIUM AMMONIUM SULFATE DODECAHYDRATE FOR ANALYSIS EMSUREđ ACS húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch
ALUMINIUM POTASSIUM SULFATE DODECAHYDRATE HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT, Có THể DùNG LàM Tá DUợC EMPROVE EXP PH EUR,BP,USP
AMMONIUM IRON(III) SULFATE DODECAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR
Dung môi POTASSIUM ALUMINIUM SULPHATE (99.2 PCT MIN) (tạo dung dịch ức chế trong thi công giếng khoan ) (dùng trong khai thác dầu khí không thuộc TT01-08)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 221260-25G AMMONIUM IRON(III) SULFATE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 221260-25G AMMONIUM IRON(III) SULFATE DODECAHYDRATE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 237086-100G ALUMINUM POTASSIUM SULFATE DODECAHYDRATE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 31242-500G Aluminum potassium sulfate dodecahydrate
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : Ammonium iron (III) suflate dodecahydrate reagent grade ACS ISO - chai 1kg - NH4Fe(S04)2.12H2O- Hàng mới 100%.
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Ammonium iron (II) sulfate for analysis, 500GR, Part No: A/4840/53
Kali pyrosulfate K2S2O7
phèn alum (PAC ) 25 kg/ bao,mới 100%
Potassium aluminum sulfate KAl (SO4)2.12H2O , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Potassium persulfate K2S2O8(Dùng trong thí nghiệm) 500g/chai
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 237086-100G ALUMINUM POTASSIUM SULFATE DODECAHYDRATE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 31242-500G Aluminum potassium sulfate dodecahydrate
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Ammonium iron (II) sulfate for analysis, 500GR, Part No: A/4840/53
Potassium aluminum sulfate KAl (SO4)2.12H2O , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị