Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 23/2019/QĐ-TTg ngày 27/06/2019 của Thủ tướng Chính phủ Về Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập
Xem chi tiết -
Thông tư số 13/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Quy định về quản lý, sử dụng vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ sử dụng để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Hóa chất Natri Nitrat NaNO3... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat) |
Canxi nitrat dạng lỏng (Ca(NO3)2, (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ dòng hàng 3 của TK số 102799367750/E31,06/08/2019... (mã hs canxi nitrat dạ/ mã hs của canxi nitrat) |
Crôm Nitrat H 40%-Cr(NO3)3,(PTPL:824/TCHQ/PTPLMN (12/05/2006)... (mã hs crôm nitrat h 4/ mã hs của crôm nitrat) |
Nhôm Nitrat Al(NO3)3.9H2O,98%,PTPL:824/TCHQ/PTPLMN (12/05/2006)... (mã hs nhôm nitrat al/ mã hs của nhôm nitrat) |
Lithium Nitrate (LiNO3)... (mã hs lithium nitrate/ mã hs của lithium nitr) |
Sodium Nitrate(NANO3) 99.3%, hàng nhập với mục đích thương mại, không sử dụng sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, Hàng được đóng 25kg/bag, Cas: 7631-99-4, hàng mới 100%... (mã hs sodium nitrate/ mã hs của sodium nitra) |
Tên tiền chất: Natri Nitrat ≥ 98,5%. Công thức phân tử: NaNO3. Mã CAS: 7631-99-4 |
ALUMINIUM NITRAT - AL (NO3)3.9H20 >= 98% ( Nhôm Nitrat) .Dùng để xử lý môi trường,nước..... , Bao bì đồng nhất 25 Kg/bao . hàng mới 100% do TQSX. |
Aluminium nitrate AL(NO3)3.9H20 (Dùng trong thí nghiệm) 500g/chai - Hàng mới 100% |
Aluminium Standard for AAS, TraceCERT TM (hợp chất vô cơ Aluminium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
Alumium Nitrate Al(NO3)3 |
Ammonium nitrate for analysis EMSUREđ ACS |
Ammonium nitrate for analysis EMSUREđ ACS húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch |
Arsenic Standard for AAS, TraceCERT TM h(hợp chất vô cơ Aluminium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
Barium nitrate, Ba(NO3)2 |
Barium Standard for AAS (hợp chất vô cơ Barium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
BERYLLIUM ATOMIC SPECT. STANDARD SOL. FL (hợp chất vô cơ niken của Berylium dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
Cadmium Standard for AAS, TraceCERT TM (hợp chất vô cơ Cadmium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
Calcium Nitrate Ca(NO3)2.4H2O - Nguyên liệu dùng trong phân bón |
Calcium Nitrate Ca(NO3)2.4H2O ( Dạng bột -Nguyên liệu dùng trong phân bón ) |
Calcium nitrate Ca(NO3)2.4H2O (Dùng trong thí nghiệm) 500g/chai - Hàng mới 100% |
CALCIUM NITRATE Công Thức : Ca(NO3)2.4H2O Hóa Chất Vô Cơ Dùng Trong Cao Su |
Calcium Standard Solution, 1000 mg/L Ca (hợp chất vô cơ Scandium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
Canxi Nitrat Ca(NO3)2 |
Canxi Nitrat dạng lỏng dùng trong sản xuất găng tay cao su latex Dipcal LQ (Calcium Nitrate Liquid 55%) |
Cerium Standard for AAS (hợp chất vô cơ Cerium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
Chì nitrat Pb(NO3)2, chai 500g(thuộc danh mục sx kinh doanh có điều kiện) , hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Chì nitrat Pb(NO3)2, hoá chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% |
Chromium Standard for AAS, TraceCERT TM (hợp chất vô cơ Chromium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
CHROMIUM(III) NITRATE NONAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH |
CHROMIUM(III) NITRATE NONAHYDRATE, 99% (Cr(NO3)3 ã 9H2O) hợp chất choromium nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (100g/lọ) |
Cobalt Standard for AAS, TraceCERT TM (hợp chất vô cơ Coban của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
Copper II nitrate, Cu(NO3)2 |
Copper Standard for AAS, TraceCERT TM (hợp chất vô cơ Coper của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
Cupric nitrate Cu(NO3)2.3H2O, đóng gói 500gchai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Đồng nitrat Cu(NO3)2.3H2O, chai 500g, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Dung dịch đồng tiêu chuẩn (Cu(NO3)2-3H2O, HNO3) 100 ml/lọ |
Dysprosium Standard for AAS (hợp chất vô cơ Dysprosium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
Erbium Standard for AAS (hợp chất vô cơ Erbium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
Ferous Nitrate-Fe(NO3)2- Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Ferric Nitrate (Fe(NO3)3.9H2O ( Sắt Niterat ) - chai 1.6 kgs |
Gadolinium Standard for AAS (hợp chất vô cơ Gadolin của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
Gallium Standard for AAS (hợp chất vô cơ Gallium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
Hóa chất dùng trong công nghiệp, 25Kg/Bag (Calcium nitrate 99% Min). Hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (COBALT (II) NITRATE HEXAHYDRATE) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 230375-100G COBALT(II) NITRATE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 239267-500G COBALT(II) NITRATE HEXAHYDRATE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 84385-1L NITRATHYDRO SOLUTION >69.5%, FOR TRAC E ANALYSIS |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, COBALT(II) NITRATE HEXAHYDRATE, 98+%, A, 100G, mã hàng: 239267 |
Hóa chất Sodium nitrate (NaNO3) 500g/chai |
Hóa chất Sodium nitrite (NaNO2) 500g/chai |
Hóa chất thí nghiệm Eisen(III)-nitrat Nonahydrat 98% A.C.S đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Hóa chất thí nghiệm Nickel(II) nitrate hexahydrate đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Hợp chất hữu cơ bổ sung cho môi trường nuôi cấy đã được điều chế để phát triển các vi sinh vật - Ammonium nitrate 1kg.(Dùng trong phòng thí nghiệm) |
Hợp chất Nitrat của Niken dùng trong xi mạ- Nitrate Nickel II |
Iron Standard for AAS, TraceCERT TM (hợp chất vô cơ sắt của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
Lanthanum Standard for AAS (hợp chất vô cơ Lanthanum của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
Lead Nitrat Pb(NO3)2 |
Lead nitrate Pb(NO3)2(Dùng trong thí nghiệm) 500g/chai |
Lead Standard for AAS, TraceCERT TM(hợp chất vô cơ trì của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
LEAD(II) NITRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR |
Lithium Standard for AAS (hợp chất vô cơ Lithium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
Magie Nitrate-Mg(NO3)2- Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Magnesium Nitrate (Krista-Mag) dung lam phan bon |
MAGNESIUM NITRATE HEXAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR |
Magnesium Standard for AAS, TraceCERT TM (hợp chất vô cơ mage của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
Manganese II nitrate, Mn(NO3)2 |
Manganese Standard for AAS (hợp chất vô cơ magan của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
MANGANESE(II) NITRATE TETRAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH |
Metal surface additive 601 (Phụ gia dùng trong xi mạ có thành phần chính Nickel nitrat ) |
Muối Nitrat (Calcium Nitrate Granular) |
Muối Nitrat Nhôm ALUMINIUM SALT ( ALUMINIUM NITRATE- AL(NO3)3 ) |
Muối sắt Nitrat ngậm nước - Fe (NO3)3.9H2O (Ferric Nitrat 9 hydrate), 25kg/bag |
Natri nitrat (Dùng trong xử lý nước thải công nghiệp) - SODIUM NITRATE - NaNO3 |
Nickel Standard for AAS, TraceCERT TM (hợp chất vô cơ niken của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
NICKEL(II) NITRATE HEXAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH |
NLSX Keo dán: Calcium nitrate 4H2O (Nitrat - loại khác (hóa chất vô cơ) (8-00-0040-803) |
NLSX Keo dán: Calcium Nitrate 4H2O (Nitrat - loại khác của hóa chất vô cơ) (8-00-0040-803) |
Potassium Standard for AAS (hợp chất vô cơ Potassium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
Rubidium Standard for AAS (hợp chất vô cơ Rubidum của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
Sắt nitrat Fe(NO3)3 , chai 500g, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Scandium Standard for AAS (hợp chất vô cơ Scandium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
Selenium Standard for AAS (hợp chất vô cơ Selenium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
SODIUM NITRATE ( FOOD GRADE ) Phụ Gia Thực Phẩm |
SODIUM NITRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR |
SODIUM NITRATE( NANO3 99.3PCT MIN) - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất thủy tinh , đóng gói : 50kg/bao,hàng mới 100% |
Sodium Standard for ICP (hợp chất vô cơ Sodium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
Strontium nitrate Sr(NO3)2(Dùng trong thí nghiệm) 500g/chai |
Strontium Standard for AAS (hợp chất vô cơ Strontium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
Strontium Standard for IC (Sr(NO3)2) hợp chất Strontium nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (100g/lọ) |
Thallium Standard for AAS ( (hợp chất vô cơ thallium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
Titanium Standard for AAS (hợp chất vô cơ Titanium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
Tungsten Standard for ICP (hợp chất vô cơ Scandium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (100ml/lọ) |
Vanadium Standard for AAS (hợp chất vô cơ Vanadium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
Yttrium Standard for AAS (hợp chất vô cơ Yttrium của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
Zinc Standard for AAS, TraceCERT TM (hợp chất vô cơ kẽm của nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/lọ) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị |
Bạn đang xem mã HS 28342990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28342990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28342990: Loại khác
Đang cập nhật...