- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 28: Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị
- 2835 - Phosphinat (hypophosphit), phosphonat (phosphit) và phosphat; polyphosphat, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học.
- Phosphat:
- 283529 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Hóa chất A 102, thành phần chính: Natri Hexametaphotphat (Na6P6O18) dùng để xử lý nước trong lò hơi, 25kg/ can. Mới 100%... (mã hs hóa chất a 102/ mã hs của hóa chất a 1) |
Muối kẽm phosphat chứa 30% hợp chất kẽm,(Zinc compound CAS 7543-51-3 30%, chất hoạt động bề mặt CAS 52624-57-4 0,2% và nước,PTPL:2858/PTPLHCM-NV (19/10/2012)... (mã hs muối kẽm phosph/ mã hs của muối kẽm pho) |
Chế phẩm có thành phần chính là kẽm phosphat phân tán (dạng lỏng)(SURFACE TREATMENT AGENT (SURFFINE GL1))(20kg/1 can)... (mã hs chế phẩm có thà/ mã hs của chế phẩm có) |
NPRM-12052/ Ammonium dihydrogen phosphate, dạng hạt (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét, mã CAS: 98059-61-1)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm12052/ amm/ mã hs của nprm12052/) |
Hóa chất Photphat Nano bổ sung (PHOSPHATE PP-09)... (mã hs hóa chất photph/ mã hs của hóa chất pho) |
Sản phẩm xử lý bề mặt PALBOND L3150 Replenishing V:Zn(H2PO4)2(13598-37-3)10-30%,H3PO4(7664-38-2)5-10%,Mn(H2PO4)2(18718-07-5)1-5%,H2SiF6(16961-83-4)1-5%,Nickel compound 5-10%,H2O:40%... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử) |
Chất phụ gia dùng trong công nghiệp xi mạ- Potassium Pyrophosphate. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
Phụ gia thực phẩm: SODIUM ACID PYROPHOSPHATE 15, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch: 19-10-12/1355, NSX: 12/10/2019, HSD: 12/10/2021.... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
HÓA CHẤT XỬ LÝ NƯỚC DOVITREAT 1030 (NA6P8O18) (25KG/CAN)... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa chất xử) |
Chất NaNo (KD-83), Công thức hóa học: CuSO4 + HNO3+ ZnO+ Acid Citric + H2O... (mã hs chất nano kd8/ mã hs của chất nano k) |
Aluminium phosphate. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
XT-L#&Chế phẩm xi các loại (ENDURA GLO 520 Copper Concentrate) |
Đồng phosphat dạng hòa tan trong nước, hàm lượng chất không bay hơi 31,2%. |
(NLSX Milo) Mononatri Phosphat (Monosodium Phosphate (MSP MS01)) (Hàng đồng nhất 25kg/bao) |
2059716Dung dịch chuẩn phosphate 3MG/L, 946ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Ammonium phosphate dibasic (NH4)2HPO4 , đóng gói 500gchai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Chất bảo vệ bề mặt Lò sấy (Phot phat) dùng trong ngành sản xuất giấy. REZOSOL 6401. Hàng mới 100% |
Chất bảo vệ bề mặt lò sấy REZOSOL 2008LS ( hóa chất dùng trong CN Giấy ) , 200kg/ drum , mới 100%. |
Chất bảo vệ bề mặt lò sấy REZOSOL 6401 ( hóa chất dùng trong CN Giấy ), mới 100%. |
chế phẩm có thành phần chính là kẽm phosphat dạng phân tán (SURFFINE GL 1 (SURFACE TREATMENT AGENT)) |
Dipotassium Phosphate - Hóa chất dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ... |
Hóa chất (Sodium Trimetaphosphate-STMP) làm phụ gia trong sản xuất tinh bột sắn biến tính dùng cho sản xuất công nghiệp giấy.Bao bì đồng nhất :25 kg/bao. Hàng mới 100%.Xuất xứ: Trung Quốc. Tc:160 bao = 4.000 kg(NW);GW:4.032kg. |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : Ammonium dihydrogen phosphate ,reagent grade ACS - chai 500g - (NH4H2PO4).Hàng mới 100% |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Aluminium phosphate, pure, 100GR, Part No: 344441000 |
Hóa chất xi mạ - Copper pyrophosphate (mới 100%) |
Hóa chất xi mạ - Potassium sodium (mới 100%) |
Hóa chất xi mạ - Tetra potassium pyrophosphate (mới 100%) |
Hợp chất kẽm photphat dùng trong ngành sơn - ZINC PHOSPHATE PZ20 - (25kg/ bao ) - Mới 100% |
Hợp chất vô cơ Tri-Sodium Phosphate dodecahydrate, Chai/1kg |
Mono Aluminum - Nhôm dihydrophotphat (25kg/can) |
Natri phốt phát: Tri-Sodium Phosphate Dodecahydrate. Chai/1kg |
Nguyên liệu dược DISODIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, Batch : B46507A, Mfg : 11/2011, Exp : 11/2014 |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Phosphat của kẽm Phosphate de Zinc PZ20 |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Phosphat kẽm Phosphate de Zinc PZ20 |
Nguyên liệu sx dịch truyền DISODIUM HYDR. PHOSPHATE 12H20. Hàng mới 100% |
Nguyên liệu thuốc thú y: Tilmicosin Base ex Ningxia |
Nhôm dihydrophosphat - Mono Aluminum (25kg/can) |
Nhôm dihydrophotphat - MONO ALUMINUM (25kg/can) |
Phosphat (hóa chất vô cơ,dạng tinh thể,màu trắng , thành phần chính là trisodium phosphat)-TRISODIUM PHOSPHATE Na3PO4 |
Phosphat (loại khác-hóa chất vô cơ) (dạng bột, màu trắng; thành phần chính là zinc phosphate)- ZINC PHOSPHATE (BBZ53642) |
Phosphat diamonium (Diamonium Phosphate). Mới 100% |
Phospho đồng (hàng mới 100%) |
Phốt phát kẽm - ZINC PHOSPHATE (Hàng mới 100%) |
Sodium hexametophosphate dùng trong thực phẩm SHMP HS01 FG (SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE) |
Tetra Sodium pyprophosphate dùng trong thực phẩm TSPP PS01 FG (TETRASODIUM PYROPHOSPHATE) |
Tetrasodium Pyrophosphate - Hóa chất dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ... |
TRISODIUM PHOSPHATE (Na3PO4) 12 H2O 25 kg x 1000 bao =25tấn ,hóa chất dùng trong công nghiệp |
TRI-SODIUM PHOSPHATE DODECAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH |
ZINC PHOSPHATE - Kẽm phosphat (nlsx sơn) |
ZINC PHOSPHATE ( 25 kg/bao )- Kẽm phosphat - Nguyên liệu sản xuất sơn |
ZINC PHOSPHATE (Phosphat khác - Hóa chất vô cơ) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị |
Bạn đang xem mã HS 28352990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28352990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28352990: Loại khác
Đang cập nhật...