cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Natri aluminat, dạng tinh thể_Sodium Aluminate, extra pure_NaAlO2,(Sodium aluminate 31~35%,PTPL:TB:4612/TB-TCHQ (17/7/2019)... (mã hs natri aluminat/ mã hs của natri alumin)
Chất ferrite SF-H470/Ferrite SF- H470. Số CAS: 12023-91-5. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs chất ferrite sf/ mã hs của chất ferrite)
Bột sắt Strontium Ferrite RF-9/Ferrite RF-9. Số CAS: 12023-91-5. Hàng đã kiểm tra thực tế theo tk 101963966162/A12 ngày 19/04/2018. Hàng mới 100%... (mã hs bột sắt stronti/ mã hs của bột sắt stro)
Hoá chất WB-LF TINSALT-WB-LF Tinsalt,(Whitebronze CT 15 LF Tin Salt) (Potassium stannate), CTHH:K2SnO4; Hàng mới 100%, hoá chất phục vụ sản xuất. (M.5192736).... (mã hs hoá chất wblf/ mã hs của hoá chất wb)
Dung dịch Sodium Aluminate; công thức NaAlO2 (SK-101); Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch sodiu/ mã hs của dung dịch so)
POTASSIUM STANNATE: Kali stannate Dùng trong công nghiệp mạ (Thành phần: Potassium Stannate Trihydrate)(25KG/BAG)(Hàng mới 100%). Số 793/TB-TCHQ... (mã hs potassium stann/ mã hs của potassium st)
Sodium Stannate (H6Na2O6Sn): Natri Stannate Dùng trong công nghiệp mạ (Thành phần: Sodium Stannate Tryhydrate) (20KG/BOX)(Hàng mới 100%). Số 793/TB-TCHQ... (mã hs sodium stannate/ mã hs của sodium stann)
Muối Ammonium metavanadate dạng bột (Ammonium metavanadate)... (mã hs muối ammonium m/ mã hs của muối ammoniu)
Ferrite SF-H470, Ferrite OP-71, Ferrite SF-101.
 Sodium Alminata.
Sodium Stannate
magnet powder
Mục 1: NPL89#&Chất ferrite SF-H470
Mục 2: NPLl#&Bột chất Oxit sắt từ Ferrite OP71
Mục 3: NPL33#&Chất Ferrite-oxit sắt, chất màu từ đất SF101
Strontium ferrite, dạng bột. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Strontium ferrite, dạng bột.
Natri Alumiat- Sodium Alminata (MNVL: SLV009) (25kgs/thùng).Natri Aluminat, dạng hòa tan trong nước, hàm lượng chất khô 54.5%.
Hóa chất dùng để xi mạ Sodium Stannate
Natri Stanat (Na2SnO3.3H2O), dạng bột
Bột từ tính Ferit sắt dạng bột, màu đỏ (thành phần chính là oxit sắt, hàm lượng sắt tính theo Fe2O3 chiếm 88,5%) để sản xuất nam châm vĩnh cửu
Strontium ferrite.
Ammonium monovanadate GR for analysis Reag. Ph Eur hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
AMMONIUM MONOVANADATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH REAG. PH EUR
Canxi aluminat dùng trong xử lý nước thải - Calcium aluminate
Hóa chất dùng trong công nghiệp, 25Kg/Bag (Sodium bicarbonate). Hàng mới 100%
Natri Alumiat - Sodium Alminata (25kg)
POTASSIUM HEXAHYDROXOANTIMONATE(V) CRYST. GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị