cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Hợp chất khác; hỗn hống

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Hợp chất khác; hỗn hống
Dung dịch nano vàng 0.1%, dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (chỉ dùng sản xuất nội bộ không bán ra thị trường), số lô 19082101, NSX:08/2019- HSD:08/2020, Hàng mới 100%.... (mã hs dung dịch nano/ mã hs của dung dịch na)
Phụ gia hoạt hóa trước khi mạ niken AUROTECH ACTIVATOR CONC 772442-0025-1-DQ0... (mã hs phụ gia hoạt hó/ mã hs của phụ gia hoạt)
HỢP CHẤT KIM LOẠI QUÝ: DUNG DỊCH RHODIUM MET-RH INFINITY REPLENISHER SOLUTION DÙNG.TRONG NGÀNH XI MẠ KIM HOÀN. HÀNG MỚI 100%... (mã hs hợp chất kim lo/ mã hs của hợp chất kim)
Hỗn hống kim loại quý Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1lit/chai), hàng mới 100%... (mã hs hỗn hống kim lo/ mã hs của hỗn hống kim)
Dung dịch bổ sung Auruna 215 Replenisher (500ml/chai) (Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch bổ su/ mã hs của dung dịch bổ)
Dung dịch châm thêm Auruna Correction Solution P (1lít/chai) (Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch châm/ mã hs của dung dịch ch)
Carboplatin
Cisplatin
Oxaliplatin
BIS(TRIPHENYLPHOSPHINE)|PALLADIUM(II) CHLORIDE (15.2% PD) FOR SYNTHESIS hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
Chất bán dẫn hỗn hợp của đồng 50%, bạc 15%, silicol resin 35 % dùng để kết nối các phím chức năng với ăng ten của điện thoại động
Chất khử dạng lỏng (palladium solution)
Dung dịch bạch kim tiêu chuẩn (H2PtCl6-6H2O, HCl) 100 ml/lọ
Dung dich kim loại quý Rhodium K40 ( 2g Rh/50 ml/Chai)
Dung dịch kim loại quý Rhodium K40 (2g Rh/50ml/Chai)
Dung dịch palladium tiêu chuẩn (PdCl2, HCl) 100 ml/lọ
Dung dịch xi Rhodium Mashiro (1 chai = 2g), hàng mới 100%
HEXACHLOROPLATINIC(IV) ACID HEXAHYDRATE (CA.40% PT) DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 81080-1G Chloroplatinic acid hydrate
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, HYDROGEN HEXACHLOROPLATINATE(IV) HEXAHYDRATE, 1G, mã hàng: 206083
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Hydrogen hexachloroplatinate(IV) hexahydrate, 99.9%, 1GR, Part No: 363590010
Hợp chất của Bạc dạng nhũ không chì, dùng trang điểm cho nút áo.
Hợp chất Hỗn hống của kim loại quý Rhodium Sulphate [Rh2(SO4)3] dùng trong xi mạ: Rhoduna Concentrate J1-2 (100ml/chai)
Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate Rh2(SO4)3 của kim loại quý dùng trong xi mạ kim loại: Rhoduna Concentrate J1-2 (100ml/chai), Hàng mới 100% Hiệu Umicore sx tại Germany
Hợp chất hỗn hống Rhodium Sulphate: Rhoduna Concentrate J1-2 (100ml/chai)
Hợp chất kim loại quý Palladium 2000B make up
Hợp chất kim loại quý Rh Infinity additive
Hợp chất kim loại quý Rh Infinity W50
Hợp chất kim loại quý Rhodiamond EX 50
Hợp chất kim loại quý Rhodiamond EX50
Hợp chất kim loại quý Rhodium Infinity w50 wetting agent
Muối bổ sung dung dịch mạ Metpal I PD
PALLADIUM MATRIX Đã ĐƯợC CHế BIếN PHù HợP VớI ứNG DụNG PHÂN TíCH BằNG Lò GRAPHITE FURNACE AAS C(PD) = 10,0 +/- 0,2 G/L (PD(NO3)2 / HNO3 CA. 15%)
PALLADIUM(II) CHLORIDE (59% PD) KHAN, DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
POTASSIUM HEXACHLOROPLATINATE(IV) 99+
Dung dịch bạch kim tiêu chuẩn (H2PtCl6-6H2O, HCl) 100 ml/lọ
Dung dịch palladium tiêu chuẩn (PdCl2, HCl) 100 ml/lọ
Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate Rh2(SO4)3 của kim loại quý dùng trong xi mạ kim loại: Rhoduna Concentrate J1-2 (100ml/chai), Hàng mới 100% Hiệu Umicore sx tại Germany
Hợp chất kim loại quý Palladium 2000B make up
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị